Học phí trường Đại học Kiên Giang năm 2022 - 2023 mới nhất

125

Cập nhật học phí trường Đại học Kiên Giang năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí trường Đại học Kiên Giang năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí trường Đại học Kiên Giang năm 2022 - 2023

Dưới đây là bảng học phí tạm thu của trường Đại học Kiên Giang năm 2022. Mức tạm thu này áp dụng cho Học kỳ 1 năm học 2022-2023. Mức thu này đã bao gồm: Học phí, phí BHYT (543.105 đồng/1 năm); Phí sử dụng thư viện (150.000 đồng) và phí làm Thẻ Sinh viên (50.000 đồng)

Ngành

Mức học phí tạm thu

Công nghệ sinh học; Khoa học cây trồng; Chăn nuôi; Nuôi trồng thủy sản; Quản lý Tài nguyên môi trường; Công nghệ Kỹ thuật môi trường

3.500.000 VNĐ

Các ngành còn lại

5.000.000 VNĐ

Lưu ý: Thí sinh dự thi Sư phạm Toán chỉ cần nộp: phí BHYT, Phí sử dụng thư viện và phí làm Thẻ Sinh viên.

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;D07 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;D01;C02;C20 19  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 14  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 14  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 14  
6 7380101 Luật A00;D01;D14;C00 14  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 14  
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D07 14  
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 14  
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 14  
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 14  
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00;D01;D14;D15 14  
13 7810101 Du lịch C20;D01;D14;D15 14  
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 14  
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07;A09;C04;D07 14  
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A09;B04;C20;C14 14  
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;B02;C08 14  
18 7420201 Công nghệ sinh học A11;B02;B04;C13 14  
19 7620105 Chăn nuôi A00;B00;B02;C08 14  
20 7620110 Khoa học cây trồng A00;A02;B04;C13 14

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;D07 24 Đợt 2
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;D01;C02;C20 24 Đợt 2
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 18 Đợt 2
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 16 Đợt 2
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 16 Đợt 2
6 7380101 Luật A00;D01;D14;C00 16 Đợt 2
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 17 Đợt 2
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D07 16 Đợt 2
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 16 Đợt 2
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 16 Đợt 2
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 16 Đợt 2
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00;D01;D14;D15 16 Đợt 2
13 7810101 Du lịch C20;D01;D14;D15 16 Đợt 2
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 16 Đợt 2
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07;A09;C04;D07 15 Đợt 2
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A09;B04;C20;C14 15 Đợt 2
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;B02;C08 15 Đợt 2
18 7420201 Công nghệ sinh học A11;B02;B04;C13 15 Đợt 2
19 7620105 Chăn nuôi A00;B00;B02;C08 15 Đợt 2
20 7620110 Khoa học cây trồng A00;A02;B04;C13 15 Đợt 2

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học   710 Đợt 2
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   710 Đợt 2
3 7340101 Quản trị kinh doanh   550 Đợt 2
4 7340301 Kế toán   550 Đợt 2
5 7220201 Ngôn ngữ Anh   550 Đợt 2
6 7380101 Luật   550 Đợt 2
7 7480201 Công nghệ thông tin   550 Đợt 2
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   550 Đợt 2
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   550 Đợt 2
10 7540101 Công nghệ thực phẩm   550 Đợt 2
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng   550 Đợt 2
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam   550 Đợt 2
13 7810101 Du lịch   550 Đợt 2
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa   550 Đợt 2
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   550 Đợt 2
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   550 Đợt 2
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản   550 Đợt 2
18 7420201 Công nghệ sinh học   550 Đợt 2
19 7620105 Chăn nuôi   550 Đợt 2
20 7620110 Khoa học cây trồng   550 Đợt 2

 

Đánh giá

0

0 đánh giá