Học phí Đại học Sao Đỏ năm 2023 - 2024 mới nhất

4 K

Học phí Đại học Sao Đỏ năm 2023 - 2024, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Sao Đỏ năm 2023 - 2024

A. Học phí Đại học Sao Đỏ năm 2023 - 2024 mới nhất

Học phí dự kiến năm 2023 – 2024 của trường Đại học Sao Đỏ

Tương đương học phí cho một kì học sẽ tăng trong khoảng từ 11.000.000 VNĐ – 13.200.000 VNĐ.

B. Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2023

1. Xét điểm thi THPT





TT





Ngành đào tạo





Mã ngành

Điểm trúng tuyển (KV3)


Theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023

Theo kết quả học bạ THPT

Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12

Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển

1

 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

7520216

17.0

18.0

20.0

2

 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301

17.0

18.0

20.0

3

 Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

16.0

18.0

20.0

4

 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510201

17.0

18.0

20.0

5

 Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

18.0

18.0

20.0

6

 Công nghệ thông tin

7480201

17.0

18.0

20.0

7

 Công nghệ dệt, may

7540204

16.0

18.0

20.0

8

 Công nghệ thực phẩm

7540101

16.0

18.0

20.0

9

 Quản trị kinh doanh

7340101

16.0

18.0

20.0

10

 Kế toán

7340301

16.0

18.0

20.0

11

 Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

18.0

18.0

20.0

12

 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

16.0

18.0

20.0

2. Xét điểm học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
4 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
7 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
9 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 13
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 14
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 15
13 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
16 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
19 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
21 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
Đánh giá

0

0 đánh giá