Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất
B. Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2023 - 2024
Học phí năm 2023 – 2024 của trường Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng Đối với hệ đại trà:315.000 đồng/tín chỉ Đối với hệ chất lượng cao: 784.000 đồng/tín chỉ
C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 28.74 | Tiếng Anh >= 9.70, HL lớp 12 giỏi |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D10; D15 | 26 | HL lớp 12 giỏi |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01; D03; D10; D15 | 28.71 | HL giỏi |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D10; D15 | 27.01 | Tiếng Anh >= 9.40 |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; A01; D10; D15 | 24.56 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D10; D15 | 25.6 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D45; D15 | 27.62 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D10 | 26.8 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D10; D14 | 27.51 | |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01; D15; D10; D14 | 26.34 | Tiếng Anh >= 8.77 |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D09; D10; D14 | 25.93 | Tiếng Anh >= 8.27 |
12 | 7310608 | Đông phương học | D01; D06; D09; D14; D10 | 25.24 | |
13 | 7310614 | Hàn Quốc học | D14; DH5; D01; D15 | 25 | |
14 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | D01; A01; D10; D15 | 25.55 | Tiếng Anh >= 8.27 |
3. Xét điểm ĐGNL QG HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310614 | Hàn Quốc học | 739 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 775 | ||
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 679 | ||
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 704 | ||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 823 | ||
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 780 | ||
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 805 | ||
8 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | 780 | ||
9 | 7310601 | Quốc tế học | 736 | ||
10 | 7310608 | Đông phương học | 716 | ||
11 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | 695 |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2022 cao nhất 26.34 điểm
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2021 cao nhất 27.45 điểm
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng 3 năm gần đây
Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2024 mới nhất