Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất

408

Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng  năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất

(DDF): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

B. Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2023 - 2024 

Học phí năm 2023 – 2024 của trường Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng Đối với hệ đại trà:315.000 đồng/tín chỉ Đối với hệ chất lượng cao: 784.000 đồng/tín chỉ

C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng  năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 28.74 Tiếng Anh >= 9.70, HL lớp 12 giỏi
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D10; D15 26 HL lớp 12 giỏi
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01; D03; D10; D15 28.71 HL giỏi
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D10; D15 27.01 Tiếng Anh >= 9.40
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; A01; D10; D15 24.56  
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D10; D15 25.6  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D45; D15 27.62  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D10 26.8  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D10; D14 27.51  
10 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01; D15; D10; D14 26.34 Tiếng Anh >= 8.77
11 7310601 Quốc tế học D01; D09; D10; D14 25.93 Tiếng Anh >= 8.27
12 7310608 Đông phương học D01; D06; D09; D14; D10 25.24  
13 7310614 Hàn Quốc học D14; DH5; D01; D15 25  
14 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) D01; A01; D10; D15 25.55 Tiếng Anh >= 8.27

3. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310614 Hàn Quốc học   739  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   775  
3 7220202 Ngôn ngữ Nga   679  
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp   704  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   823  
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật   780  
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   805  
8 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan   780  
9 7310601 Quốc tế học   736  
10 7310608 Đông phương học   716  
11 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)   695
Đánh giá

0

0 đánh giá