Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global

1.2 K

Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 11 Unit 5: Technology sách Friends Global hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 5: Technology

Unit 5A. Vocabulary (trang 40)

Computing

(Máy tính)

I can talk about computers and communication technology.

1. Complete the crossword.

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 1) 

Across

3 If you need information for your project, ______ online.

4 They've got Wi-Fi at the café in town, but I can never ______ to the network.

6 How many YouTube channels do you ______ to?

8 Can you show me how to ______ a video to YouTube?

10 Please ______ Joe's email to me as soon as you get it.

12. Please don't ______ on my status unless you have something nice to say!

13 I need to ______ my email account on my new computer.

Down

1 Can you ______ my contribution to the blog? Please give it five stars!

2 Can you help me ______ this new app on my phone?

5 In IT, we are learning how to create and ______ our own video games,

7 Why don't you ______ your Facebook profile? It's really old.

9 I can't ______ this document because we've run out of ink.

11 I'm going to ______ this photo on Facebook:

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 2)

Across

(Hàng ngang)

3 If you need information for your project, search online.

(Nếu bạn cần thông tin cho dự án của mình, hãy tìm kiếm trực tuyến.)

4 They've got Wi-Fi at the café in town, but I can never log on to the network.

(Quán cà phê trong thị trấn có Wi-Fi nhưng tôi không bao giờ có thể đăng nhập vào mạng.)

6 How many YouTube channels do you subscribe to?

(Bạn đăng ký bao nhiêu kênh YouTube?)

8 Can you show me how to upload a video to YouTube?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách tải video lên YouTube không?)

10 Please forward Joe's email to me as soon as you get it.

(Vui lòng chuyển tiếp email của Joe cho tôi ngay khi bạn nhận được.)

12. Please don't comment on my status unless you have something nice to say!

(Vui lòng không bình luận về trạng thái của tôi trừ khi bạn có điều gì đó hay ho để nói!)

13 I need to set up my email account on my new computer.

(Tôi cần thiết lập tài khoản email trên máy tính mới của mình.)

Down

(Cột dọc)

1 Can you rate my contribution to the blog? Please give it five stars!

(Bạn có thể đánh giá đóng góp của tôi cho blog không? Xin vui lòng cho nó năm sao!)

2 Can you help me install this new app on my phone?

(Bạn có thể giúp tôi cài đặt ứng dụng mới này trên điện thoại của tôi không?)

5 In IT, we are learning how to create and program our own video games,

(Trong lĩnh vực CNTT, chúng tôi đang học cách tạo và lập trình trò chơi điện tử của riêng mình,)

7 Why don't you update your Facebook profile? It's really old.

(Tại sao bạn không cập nhật hồ sơ Facebook của mình? Nó thực sự cũ.)

9 I can't print this document because we've run out of ink.

(Tôi không thể in tài liệu này vì chúng tôi hết mực.)

11 I'm going to paste this photo on Facebook.

(Tôi sẽ dán bức ảnh này lên Facebook)

2. Complete the collocations with the nouns below.

(Hoàn thành các cụm từ với các danh từ dưới đây.)

1 empty ________

2 follow ________

3 save ________, a document, a file, a photo

4 enter your password, ________, your address, etc.

5 open / close an app, ________, a folder, a file, a document

an account     

a box     

a button     

a page     

text

6 check / uncheck ________

7 copy and paste ________, a photo, a file, a link, a folder

8 click / double click on ________, an icon,  a link, a menu

9 scroll up / down ________, a menu,  a document

10 create ________, a new document, a file, a link, a folder

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 3)

1 empty the trash

(đổ rác)

2 follow a link

(theo một liên kết)

3 save  your work, a document, a file, a photo

(lưu công việc, tài liệu, tập tin, ảnh của bạn)

4 enter your password, your username, your address, etc.

(nhập mật khẩu, tên người dùng, địa chỉ của bạn, v.v.)

5 open / close an app, a new window, a folder, a file, a document

(mở / đóng ứng dụng, cửa sổ mới, thư mục, tập tin, tài liệu)

6 check / uncheck a box  

(chọn/bỏ chọn một khung)

7 copy and paste text, a photo, a file, a link, a folder

(sao chép và dán văn bản, ảnh, tập tin, liên kết, thư mục)

8 click / double click on a button, an icon,  a link, a menu

(nhấp / nhấp hai lần vào nút, biểu tượng, liên kết, menu)

9 scroll up / down a page, a menu,  a document

(cuộn lên/xuống một trang, menu, tài liệu)

10 create an account, a new document, a file, a link, a folder

(tạo một tài khoản, một tài liệu mới, một tập tin, một liên kết, một thư mục)

3. Listen. What is the boy trying to do? Choose the correct answer.

(Lắng nghe. Cậu bé đang cố gắng làm gì? Chọn câu trả lời đúng.)

1 update a Facebook account  ☐

2 create a Facebook account ☐

3 delete a Facebook account ☐

Phương pháp giải:

Bài nghe

Boy: You know how Facebook works, don’t you, Frances?

Girl: Yes, I use it all the time.

Boy: Can you help me with it?

Girl: Sure, what do you want to do?

Boy: Well, I’ve never used it before so I was thinking of joining.

Girl: OK, that isn’t difficult. So, first of all, go to facebook.com. Then click on the ‘Sign up’ button and enter the information.

Boy: OK, Name … email … password … date of birth …

Girl: Then click on the green ‘Sign up’ button again.

Boy: OK, done. It says it’s going to send me an email.

Girl: Yes, once you get it you’ll need to confirm your email address by following the link in the email.

Boy: Ah, here it is. So I follow the link … and confirm. … Now it’s asking me if I want to search for friends. Shall I do that or skip that step?

Girl: Skip it for now. You can come back and do that later. Let’s create a profile for you.

Boy: OK, how do I do that?

Girl: Well, first, do you want a photo of yourself?

Boy: Yes, why not?

Girl: So, you need to upload a photo from your computer. Click on ‘Update Profile Picture’. Then open the folder where your photos are stored.

Boy: OK, done. Now it says ‘Add basic information’. This isn’t difficult. I think I can manage on my own now. Thanks for your help.

Girl: No problem. Give me a shout if you have any problems.

Boy: OK. Will do.

Tạm dịch

Chàng trai: Bạn biết Facebook hoạt động như thế nào phải không Frances?

Cô gái: Vâng, tôi thường xuyên sử dụng nó.

Chàng trai: Bạn có thể giúp tôi việc đó được không?

Cô gái: Chắc chắn rồi, bạn muốn làm gì?

Chàng trai: À, tôi chưa bao giờ sử dụng nó trước đây nên tôi đang nghĩ đến việc tham gia.

Cô gái: Được rồi, điều đó không khó đâu. Vì vậy, trước hết hãy truy cập facebook.com. Sau đó nhấp vào nút ‘Đăng ký’ và nhập thông tin.

Chàng trai: OK, Tên… email… mật khẩu… ngày sinh…

Cô gái: Sau đó bấm vào nút ‘Đăng ký’ màu xanh lá cây lần nữa.

Chàng trai: Được rồi, xong rồi. Nó nói nó sẽ gửi email cho tôi.

Cô gái: Có, sau khi nhận được nó, bạn sẽ cần xác nhận địa chỉ email của mình bằng cách nhấp vào liên kết trong email.

Chàng trai: À, đây rồi. Vì vậy, tôi theo liên kết...và xác nhận. … Bây giờ nó hỏi tôi có muốn tìm kiếm bạn bè không. Tôi có nên làm điều đó hay bỏ qua bước đó?

Cô gái: Tạm thời bỏ qua chuyện đó đi. Bạn có thể quay lại và làm điều đó sau. Hãy tạo một hồ sơ cho bạn.

Chàng trai: Được rồi, tôi phải làm thế nào đây?

Cô gái: À, đầu tiên, bạn có muốn một bức ảnh của chính mình không?

Chàng trai: Vâng, tại sao không?

Cô gái: Vì vậy, bạn cần tải ảnh lên từ máy tính của mình. Nhấp vào 'Cập nhật ảnh hồ sơ'. Sau đó mở thư mục nơi lưu trữ ảnh của bạn.

Chàng trai: Được rồi, xong rồi. Bây giờ nó nói 'Thêm thông tin cơ bản'. Điều này không khó. Tôi nghĩ bây giờ tôi có thể tự mình xoay sở được. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Cô gái: Không vấn đề gì. Hãy nói cho tôi một tiếng nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì.

Chàng trai: Được rồi. Tôi sẽ làm.

Lời giải chi tiết:

The correct answer is number 2: The boy is trying to create a Facebook account.

(Câu trả lời đúng là số 2: Cậu bé đang cố gắng tạo một tài khoản Facebook.)

4. Listen again. Choose the correct words.

(Lắng nghe một lần nữa. Chọn từ đúng.)

1. Click on the 'Sign up' icon / button and enter / save the information.

2 You'll need to confirm / create your email address by following / saving the link in the  email.

3 Let's create a profile / password for you.

4 You need to copy and paste / upload a photo.

Open / Empty the folder where your photos are stored.

Phương pháp giải:

Bài nghe hoạt động 3

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 4)

1. Click on the 'Sign up' button and enter the information.

(Nhấp vào nút 'Đăng ký' và nhập thông tin.)

2 You'll need to confirm your email address by following the link in the  email.

(Bạn cần xác nhận địa chỉ email của mình bằng cách nhấp vào liên kết trong email.)

3 Let's create a profile for you.

(Hãy tạo một hồ sơ cho bạn.)

4 You need to upload a photo.

(Bạn cần tải ảnh lên.)

Open the folder where your photos are stored.

(Mở thư mục lưu ảnh của bạn.)

5. Write instructions on how to do one of these things with a computer.

(Viết hướng dẫn về cách thực hiện một trong những việc này bằng máy tính.)

• download music

(tải nhạc)

• subscribe to a YouTube channel

(đăng ký kênh YouTube)

Lời giải chi tiết:

How to Download Music:

- Open your web browser: Launch the internet browser on your computer. Common browsers include Chrome, Firefox, Safari, or Edge.

- Search for a music download site: Use a search engine to find a website that offers legal and free music downloads. Examples include Jamendo, SoundCloud, or Bandcamp.

- Navigate to the desired song: Explore the site to find the music you want. You can use the search bar or browse through categories.

- Select the download option: Once you've found the song, look for a "Download" or "Free Download" button. Click on it to initiate the download.

- Choose download location: Your computer may prompt you to select where you want to save the file. Choose a folder or location on your computer where you can easily find the downloaded music.

- Wait for the download to complete: Depending on your internet speed, the download may take a few moments. Once finished, you'll have the music file on your computer ready to play.

(Cách tải nhạc:

- Mở trình duyệt web: Khởi chạy trình duyệt internet trên máy tính. Các trình duyệt phổ biến bao gồm Chrome, Firefox, Safari hoặc Edge.

- Tìm kiếm trang tải nhạc: Sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm trang web cung cấp tải nhạc hợp pháp và miễn phí. Ví dụ bao gồm Jamendo, SoundCloud hoặc Bandcamp.

- Điều hướng đến bài hát mong muốn: Khám phá trang web để tìm bản nhạc bạn muốn. Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm hoặc duyệt qua các danh mục.

- Chọn tùy chọn tải xuống: Sau khi tìm thấy bài hát, hãy tìm nút "Tải xuống" hoặc "Tải xuống miễn phí". Bấm vào nó để bắt đầu tải về.

- Chọn vị trí tải xuống: Máy tính của bạn có thể nhắc bạn chọn nơi bạn muốn lưu tệp. Chọn thư mục hoặc vị trí trên máy tính nơi bạn có thể dễ dàng tìm thấy nhạc đã tải xuống.

- Đợi quá trình tải xuống hoàn tất: Tùy thuộc vào tốc độ internet của bạn, quá trình tải xuống có thể mất một chút thời gian. Sau khi hoàn tất, bạn sẽ có sẵn tệp nhạc trên máy tính để phát.)

Unit 5B. Grammar (trang 41)

Quantifiers

(Lượng từ)

I can use quantifiers correctly.

1. Complete the rules with the headings below.

(Hoàn thành các quy tắc với các tiêu đề dưới đây.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 5)

1 every, each, either + __________________

2 all, most, some, much, little, a little, any, no + __________________

3 all, most, many, some, a few, few, no, both, any + __________________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

plural nouns: danh từ số nhiều

ingular countable noun: danh từ đếm được số ít

uncountable noun: danh từ không đếm được

Lời giải chi tiết:

1 every, each, either + singular countable noun

(every, each, either + danh từ đếm được số ít)

2 all, most, some, much, little, a little, any, no + uncountable noun

(all, most, some, much, little, a little, any, no + danh từ không đếm được)

3 all, most, many, some, a few, few, no, both, any + plural noun

(all, most, many, some, a few, few, no, both, any +  danh từ số nhiều)

2. Circle the correct answers to complete the sentences.

(Khoanh tròn vào đáp án đúng để hoàn thành câu.)

1 I've only used _____ my pocket money

a little

b a little

c a few

d a little of

a little

2 There isn't _____ time before the film starts.

a many

b few

c much

d little

3 Nearly _____ this software is out of date.

a every

b all of

c each of

d every one of

4 _____ of the information is correct.

a No

b None

c Any

d Either

5 The computer is very heavy. Pick it up with ____ hands.

a each

b all

c either

d both

6 _____ teenagers use social networking sites.

a Much

b Most

c Many of

d Most of

7 Have you bought _____ apps recently?

a some

b any

с по

d few

8 Joe spends _____ his free time playing games online.

a most

b most of

c much

d the most

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 6)

1 I've only used a little of my pocket money.

(Tôi chỉ sử dụng một ít tiền tiêu vặt của mình.)

2 There isn't much time before the film starts.

(Không còn nhiều thời gian trước khi bộ phim bắt đầu.)

3 Nearly all of this software is out of date.

(Gần như tất cả phần mềm này đã lỗi thời.)

None of the information is correct.

(Không có thông tin nào là chính xác.)

5 The computer is very heavy. Pick it up with both hands.

(Máy tính rất nặng. Nhấc nó lên bằng cả hai tay.)

Most teenagers use social networking sites.

(Hầu hết thanh thiếu niên sử dụng các trang mạng xã hội.)

7 Have you bought any apps recently?

(Gần đây bạn có mua ứng dụng nào không?)

8 Joe spends most of his free time playing games online.

(Joe dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi game trực tuyến.)

3. Some of the sentences are incorrect. Rewrite them correctly. Tick the correct sentences.

(Một số câu sai. Viết lại chúng một cách chính xác. Đánh dấu vào câu đúng.)

1 No of my classmates did their homework. X

None of my classmates did their homework.

2 Some of gadgets are difficult to use. ☐

_____________________________________

3 We had no time to lose.

_____________________________________

4 Tom can write with every hand. ☐

_____________________________________

5 Not much games are easy to design. ☐

_____________________________________

6 There's a mistake in each sentence. ☐

_____________________________________

7 Jason spends few money on downloading music. ☐

_____________________________________

Lời giải chi tiết:

2 Some of gadgets are difficult to use. ☐

Some of the gadgets are difficult to use.

(Một số tiện ích rất khó sử dụng.)

3 We had no time to lose. ☑

(Chúng tôi không còn thời gian để mất.)

_____________________________________

4 Tom can write with every hand. ☐

Tom can write with both hands.

(Tom có thể viết bằng cả hai tay)

5 Not much games are easy to design. ☐

Not many games are easy to design.

(Không có nhiều trò chơi dễ thiết kế.)

6 There's a mistake in each sentence. ☑

(Mỗi câu đều có một lỗi sai.)

_____________________________________

7 Jason spends few money on downloading music. ☐

Jason spends little money on downloading music.

(Jason chi rất ít tiền cho việc tải nhạc xuống.)

4. Complete the sentences with fewa fewlittle, or a little.

(Hoàn thành các câu với few, a few, little, hoặc a little)

1 ___________ people went to see the film, so it was only on at the cinema for a couple of weeks.

2 I'm tired because I got very ___________ sleep last night.

3 'Is there any milk left?' ‘Yes, ___________.’

4 I posted that comment ___________ days ago.

5 I had ___________ subscribers to my video blog, so I removed it from YouTube.

6 Unfortunately they have ___________ money to spend on holidays.

Phương pháp giải:

Few (rất ít) / a few  (một ít)  + danh từ đếm được số nhiều.

Little (rất ít) / a little (một ít) + danh từ không đếm được.

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 7)

Few people went to see the film, so it was only on at the cinema for a couple of weeks.

(Rất ít người đến xem phim nên nó chỉ chiếu ở rạp được vài tuần.)

2 I'm tired because I got very little sleep last night.

(Tôi mệt vì tối qua tôi ngủ rất ít.)

3 'Is there any milk left?' ‘Yes, a little.’

('Còn sữa không?' 'Vâng một chút.')

4 I posted that comment a few days ago.

(Tôi đã đăng bình luận đó cách đây vài ngày.)

5 I had few subscribers to my video blog, so I removed it from YouTube.

(Tôi có ít người đăng ký blog video của mình nên tôi đã xóa nó khỏi YouTube.)

6 Unfortunately they have little money to spend on holidays.

(Thật không may là họ có rất ít tiền để chi tiêu vào những ngày nghỉ.)

5. Look at the bar chart. Write a sentence for each activity with the words below. Use the present perfect.

(Nhìn vào biểu đồ thanh. Viết một câu cho mỗi hoạt động với các từ dưới đây. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 8)

1 A few of the students have set up a new email account.

(Một số sinh viên đã thiết lập một tài khoản email mới.)

2 _____________________________________________

3 _____________________________________________

4 _____________________________________________

5 _____________________________________________

6 _____________________________________________

7 _____________________________________________

Lời giải chi tiết:

2   All of the students have played a computer game.

(Tất cả học sinh đều chơi một trò chơi trên máy tính.)

3   Almost all of the students have downloaded music.

(Hầu như tất cả học sinh đều đã tải nhạc xuống.)

4   None of the students have printed a document from their phone.

(Không có học sinh nào in tài liệu từ điện thoại của mình.)

5   Very few of the students have searched within a specific website.

(Rất ít sinh viên đã tìm kiếm trong một trang web cụ thể.)

6   Most of the students have installed an app on their phone.

(Hầu hết học sinh đã cài đặt ứng dụng trên điện thoại của mình.)

7   Some of the students have updated their profile on a social networking site.

(Một số sinh viên đã cập nhật hồ sơ của mình trên một trang mạng xã hội.)

Unit 5C. Listening (trang 42)

Navigation nightmare

(Cơn ác mộng điều hướng)

I can distinguish fact from opinion.

Revision: Student Book page 63

1. Complete the gadgets in the sentences.

(Hoàn thành các tiện ích trong câu.)

1 He used a c_ _ _ _ _ _ _r to record the school play.

2 I need a new M_ _ _ _ _ _ _r so I can listen to music when I go running.

3 Without the s_ _ _ _v,  we would never have found the hotel.

4 She wears a B_ _ _ _ _ _ _ _ h_ _ _ _ _t so she can speak to the office while she's in her car.

5 His s_ _ _ _ _ _ _ _h doesn't just tell him what the time is but also how far he's walked every day.

6 If I had a g_ _ _ _c_ _ _ _ _ _   in my bedroom, I probably wouldn't do much homework.

7 Now that I've bought this t_ _ _ _ t. I hardly ever use my laptop.

8 My new d_ _ _ _ _ _  r_ _ _  _ is also a B_ _ _ _ _ _ _ _ s_ _ _ _ _r, soo I can can use it to stream music from my s_ _ _ _ _ _ _ _ _.

9 I've saved all of my schoolwork onto a m _ _ _ _ _ s_ _ _k.

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 9)

1 He used a camcorder to record the school play.

(Anh ấy dùng máy quay phim để ghi lại vở kịch ở trường.)

2 I need a new MP3 player so I can listen to music when I go running.

(Tôi cần một máy nghe nhạc MP3 mới để có thể nghe nhạc khi chạy.)

3 Without the satnav,  we would never have found the hotel.

(Nếu không có bộ định vị, chúng tôi sẽ không bao giờ tìm thấy khách sạn.)

4 She wears a Bluetooth headset so she can speak to the office while she's in her car.

(Cô ấy đeo tai nghe Bluetooth để có thể nói chuyện với văn phòng khi đang ở trong ô tô.)

5 His smartwatch  doesn't just tell him what the time is but also how far he's walked every day.

(Đồng hồ thông minh của anh ấy không chỉ cho anh ấy biết thời gian mà còn cho biết anh ấy đã đi bộ bao xa mỗi ngày.)

6 If I had a games console in my bedroom, I probably wouldn't do much homework.

(Nếu tôi có máy chơi game trong phòng ngủ, có lẽ tôi sẽ không làm nhiều bài tập về nhà.)

7 Now that I've bought this tablet. I hardly ever use my laptop.

(Bởi vì tôi đã mua chiếc máy tính bảng này. Tôi hầu như không bao giờ sử dụng máy tính xách tay của mình.)

8 My new digital radio is also a Bluetooth speaker, soo I can can use it to stream music from my s_ _ smartphone.

(Chiếc radio kỹ thuật số mới của tôi cũng là một loa Bluetooth, vì vậy tôi có thể sử dụng nó để phát nhạc từ điện thoại thông minh của mình.)

9 I've saved all of my schoolwork onto a memory stick.

(Tôi đã lưu tất cả bài tập ở trường vào thẻ nhớ.)

Listening Strategy

You may have to distinguish fact from opinion in a listening task. Listen for clues to help you decide. An opinion might begin with a verb connected with thinking (eg. thinkbelieveexpectreckon, etc.) or a phrase for introducing opinions (in my viewas I see it, etc.).

(Chiến lược nghe

Bạn có thể phải phân biệt sự thật với ý kiến trong bài nghe. Hãy lắng nghe những manh mối để giúp bạn quyết định. Một ý kiến có thể bắt đầu bằng một động từ liên quan đến suy nghĩ (ví dụ: nghĩ, tin, mong đợi, tính toán, v.v.) hoặc một cụm từ để giới thiệu ý kiến (theo quan điểm của tôi, như tôi thấy, v.v.).)

2. Read the Listening Strategy. Then listen to four short dialogues. Are the sentences below facts (F) or opinions (O)?

(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe bốn đoạn hội thoại ngắn. Những câu dưới đây là sự kiện (F) hay ý kiến (O)?)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 10)

Phương pháp giải:

Bài nghe

1

Boy: Have you read about this new computer virus that affects tablets and smartphones? I’m really worried about losing all my photos.

Girl: You should keep a copy of them, just in case

Boy: Where? On a CD?

Girl: n my opinion, a memory stick is the best place to keep copies.

Boy: Really? I could easily lose a memory stick – they’re tiny.

Girl: Well, buy two then. They don’t cost very much.

2

Boy:  I really want to buy one of these new smartwatches.

Girl: They’re so expensive though. It’s not the right time to buy one.

Boy: What do you mean?

Girl: As I see it, the price is likely to come down over the next few years. That always happens with new technology.

Boy:  I suppose so.

3

Boy: Did you see this report? Apparently, most people these days prefer to watch a film on their tablet than go to the cinema.

Girl: That’s ridiculous! In my view, it’s much better to see it at the cinema. You get the big screen – and the sound is great.

Boy: I agree. I’d never watch a film on a tablet.

4

Girl: Look at this photo – it’s a rubbish dump in Africa. It’s where a lot of our old gadgets end up.

Boy: That’s terrible. It looks so polluted.

Girl: The problem is, people are buying more and more gadgets.

Boy: But is that true? It seems to me that people don’t have as many gadgets these days. I mean, they’ve got a smartphone – and that does everything.

Girl: Maybe. But they replace their smartphone quite often.

Tạm dịch

1

Chàng trai: Bạn đã đọc về loại virus máy tính mới ảnh hưởng đến máy tính bảng và điện thoại thông minh chưa? Tôi thực sự lo lắng về việc mất tất cả ảnh của mình.

Cô gái: Anh nên giữ một bản sao của chúng để đề phòng.

Chàng trai: Ở đâu? Trên đĩa CD?

Cô gái: Theo tôi, thẻ nhớ là nơi tốt nhất để lưu giữ các bản sao.

Chàng trai: Thật sao? Tôi có thể dễ dàng đánh mất thẻ nhớ – chúng rất nhỏ.

Cô gái: Vậy thì mua hai cái đi. Chúng không tốn nhiều tiền lắm.

2

Chàng trai: Tôi thực sự muốn mua một trong những chiếc đồng hồ thông minh mới này.

Cô gái: Nhưng chúng đắt quá. Đây không phải là thời điểm thích hợp để mua một cái.

Chàng trai: Ý cậu là gì?

Cô gái: Theo tôi thấy, giá có thể sẽ giảm trong vài năm tới. Điều đó luôn xảy ra với công nghệ mới.

Chàng trai: Tôi cho là vậy.

3

Chàng trai: Bạn đã xem báo cáo này chưa? Rõ ràng, hầu hết mọi người ngày nay thích xem phim trên máy tính bảng hơn là đi xem phim.

Cô gái: Thật nực cười! Theo quan điểm của tôi, sẽ tốt hơn nhiều nếu xem nó ở rạp chiếu phim. Bạn có màn hình lớn – và âm thanh tuyệt vời.

Chàng trai: Tôi đồng ý. Tôi chưa bao giờ xem phim trên máy tính bảng.

4

Cô gái: Hãy nhìn bức ảnh này – đó là một bãi rác ở Châu Phi. Đó là nơi chứa rất nhiều thiết bị cũ của chúng ta.

Chàng trai: Thật kinh khủng. Trông ô nhiễm quá.

Cô gái: Vấn đề là mọi người ngày càng mua nhiều đồ dùng hơn.

Chàng trai: Nhưng điều đó có đúng không? Đối với tôi, ngày nay mọi người không có nhiều tiện ích như vậy. Ý tôi là, họ có điện thoại thông minh – và nó làm được mọi thứ.

Cô gái: Có thể. Nhưng họ thay thế điện thoại thông minh của mình khá thường xuyên.

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 11)

3. Complete the phrases for expressing opinions with the words below. Then listen again and check.

(Hoàn thành các cụm từ để bày tỏ ý kiến với các từ dưới đây. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 12)

1 In my ____________ , …

2 ____________ I see it,..

3____________  my view,...

4 The ____________ is...

5 It seems ____________ me that …

Phương pháp giải:

Bài nghe hoạt động 2

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 13)

1 In my opinion  …

(Theo tôi…)

as I see it,..

(như tôi thấy, ..)

in my view,...

(theo quan điểm của tôi,...)

4 The problem   is...

(Vấn đề là...)

5 It seems to me that …

(Đối với tôi, có vẻ như…)

4. Express your own opinions about these topics using the phrases from exercise 3.

(Thể hiện ý kiến của riêng bạn về những chủ đề này bằng cách sử dụng các cụm từ trong bài tập 3.)

1 students using their phones in school

__________________________________________

2 having hundreds of 'friends' on social media

__________________________________________

Lời giải chi tiết:

1 students using their phones in school

(học sinh sử dụng điện thoại trong trường)

In my view, students using their phones in school can be beneficial for learning, but the challenge is to find a balance to avoid distraction and poor classroom focus.

(Theo quan điểm của tôi, học sinh sử dụng điện thoại ở trường có thể có lợi cho việc học, nhưng thách thức là tìm ra sự cân bằng để tránh mất tập trung và kém tập trung trong lớp.)

2 having hundreds of 'friends' on social media

(có hàng trăm 'bạn bè' trên mạng xã hội)

As I see it, having hundreds of 'friends' on social media can create a false sense of connection. In reality, the quality of relationships often matters more than the quantity.

(Theo tôi thấy, việc có hàng trăm 'bạn bè' trên mạng xã hội có thể tạo ra cảm giác kết nối sai lầm. Trên thực tế, chất lượng của các mối quan hệ thường quan trọng hơn số lượng.)

5. Listen to four dialogues. Circle the correct answers.

(Nghe bốn đoạn hội thoại. Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.)

In dialogue 1, which sentence is a fact, not an opinion?

a They are driving along a road called West Way.

b. There can't be two hotels with the same name in the same part of town.

c The Adelphi Hotel has two buildings.

In dialogue 2, why do they decide to use the paper map, not the phone?

a There is no map app on their phone.

b Mobile phone reception is not reliable.

c The map on the phone is not big enough.

In dialogue 3, which sentence is an opinion, not a fact?

a They can't drive along the High Street.

b There's a market next to the park on Saturdays.

c The fastest route to the station is along Park Avenue.

4 In dialogue 4, why will the man's mistake not make him late?

a The train he is on is faster than the train he wanted.

b. He can still catch the train he wanted.

c Both trains go to the same destination.

Phương pháp giải:

Bài nghe

1

Man: I think we’re here – look, the Adelphi Hotel.

Woman: Really? But this is West Way. We need Windsor Avenue. Our hotel is in Windsor Avenue.

Man: But our hotel is definitely called the Adelphi, isn’t it?

Woman: Yes. Maybe there are two Adelphi hotels.

Man: I don’t think there could be two Adelphi hotels in the same part of London.

Woman: It seems to me that the hotel probably has two buildings – one here and one in Windsor Avenue.

Man: Yes, that seems more likely. We’re quite close to Windsor Avenue.

Woman: Let’s try and park. Or do you want me to go in and ask?

Man: Yes, that’s a good idea. I’ll stop here and you can ask at reception.

2  

Man: What are you doing?

Woman: I’m looking at the map. I’m working out exactly where we are.

Man: But I know exactly where we are. Look – my phone can tell us. We’re here, half way between these two villages.

Woman: Yes, I know that. But where does this little road go? Does it cross the river?

Man: I’m not sure. I’ll just zoom in … Hmm. That’s strange.

Woman: What?

Man: signal. But then I can’t see what’s on the screen, it’s too small.

Woman: So, let’s look at my map. Yes, I see. The road crosses the river and then goes along the side of this field. Come on, follow me!

Man: It must be that hill. It’s blocking the signal. OK, we’ll use your map.

3

Woman: Hello! Excuse me!

PedestrianYes? Can I help you?

Woman: We’re trying to find the Willow Sports Centre.

PedestrianEr … the tennis club?

Woman: No, it’s a sports centre. There’s a gym there and a swimming pool. It’s called the Willow Sports Centre.

Pedestrian: You go straight on at these traffic lights, then you turn left. Keep going up the hill. Then turn right at the cross roads. It’s just there on the left.

Man: So straight on at the lights, turn left, up the hill, then right at the crossroads.

PedestrianYes.

Man: Thanks.

Woman: Thank you! Why are you going left? He said straight on at the lights.

Man:  Yes, but he didn’t know, did he? I mean, he didn’t sound very sure. I think it’s up this road.

Woman: Well, you might be right. Let’s see.

Man: He’s waving at us. Look!

Woman: Oh dear, how embarrassing! He’s just trying to be helpful.

Man: Don’t worry. He probably thinks we’ve forgotten what he said.

4

Man: Phew! I just made it in time! Do you mind if I sit here?

Woman: No, please, go ahead.

Man: Thanks. Ah … it’s good to sit down. I really thought I was going to miss this train!

Woman: Yes, you got on just before it left.

Man: I had to run to the platform. But at least I can sit down now all the way to Oxford.

Woman: Oxford? This train doesn’t go to Oxford.

Man: Oh no! Where does it go?

Woman: It goes to Bristol.

Man: You’re joking!

Woman: You needed the next train – the one at 10:04. This is the 9:55 to Bristol.

Man: But it was after 10 o’clock when I got on …

Woman: I know. We left a bit late. But it’s definitely the train to Bristol.

Man: What am I going to do? I’m going to an interview in Oxford. I can’t be late!

Woman: Don’t worry. This train stops at Reading. Just get off there and wait a few minutes. You can get on your train to Oxford. You won’t even need to change platform. And you’ll get to Oxford on time.

Man: Great! Thank you so much.

Woman: No problem.

Tạm dịch

1

Người đàn ông: Tôi nghĩ chúng ta đang ở đây – nhìn này, khách sạn Adelphi.

Người phụ nữ: Thật sao? Nhưng đây là con đường phía Tây. Chúng ta cần Đại lộ Windsor. Khách sạn của chúng tôi ở Đại lộ Windsor.

Người đàn ông: Nhưng khách sạn của chúng ta chắc chắn được gọi là Adelphi phải không?

Người phụ nữ: Vâng. Có lẽ có hai khách sạn Adelphi.

Người đàn ông: Tôi không nghĩ có thể có hai khách sạn Adelphi ở cùng một khu vực ở London.

Người phụ nữ: Với tôi, có vẻ như khách sạn này có hai tòa nhà – một ở đây và một ở Đại lộ Windsor.

Người đàn ông: Vâng, điều đó có vẻ khả thi hơn. Chúng tôi ở khá gần Đại lộ Windsor.

Người phụ nữ: Chúng ta hãy thử đỗ xe nhé. Hay bạn muốn tôi vào trong và hỏi?

Người đàn ông: Vâng, đó là một ý tưởng hay. Tôi sẽ dừng ở đây và bạn có thể hỏi ở quầy lễ tân.

2

Người đàn ông: Bạn đang làm gì vậy?

Người phụ nữ: Tôi đang xem bản đồ. Tôi đang tìm hiểu chính xác vị trí của chúng ta.

Người đàn ông: Nhưng tôi biết chính xác chúng ta đang ở đâu. Hãy nhìn xem - điện thoại của tôi có thể cho chúng tôi biết. Chúng ta đang ở đây, nằm giữa hai ngôi làng này.

Người phụ nữ: Vâng, tôi biết điều đó. Nhưng con đường nhỏ này sẽ dẫn tới đâu? Nó có qua sông không?

Người đàn ông: Tôi không chắc. Tôi sẽ phóng to… Hmm. Điều đó thật kỳ lạ.

Người phụ nữ: Cái gì?

Người đàn ông: Tín hiệu. Nhưng sau đó tôi không thể nhìn thấy những gì trên màn hình, nó quá nhỏ.

Người phụ nữ: Vậy hãy nhìn vào bản đồ của tôi. Có, tôi thấy. Con đường bắc qua sông rồi đi dọc theo bờ ruộng này. Hãy theo tôi!

Người đàn ông: Chắc là ngọn đồi đó. Nó đang chặn tín hiệu. Được rồi, chúng tôi sẽ sử dụng bản đồ của bạn.

3

Người phụ nữ: Xin chào! Xin lỗi!

Người đi bộ: Vâng? Tôi có thể giúp bạn?

Người phụ nữ: Chúng tôi đang cố gắng tìm Trung tâm Thể thao Willow.

Người đi bộ: Ơ… câu lạc bộ quần vợt à?

Người phụ nữ: Không, đó là một trung tâm thể thao. Có một phòng tập thể dục ở đó và một hồ bơi. Nó được gọi là Trung tâm thể thao Willow.

Người đi bộ: Bạn đi thẳng đến chỗ đèn giao thông này rồi rẽ trái. Tiếp tục đi lên đồi. Sau đó rẽ phải ở ngã tư. Nó chỉ ở đó bên trái.

Người đàn ông: Vậy đi thẳng chỗ đèn giao thông, rẽ trái, lên đồi, rồi rẽ phải ở ngã tư.

Người đi bộ: Ừ.

Người đàn ông: Cảm ơn.

Người phụ nữ: Cảm ơn bạn! Tại sao bạn lại đi bên trái? Anh ấy nói thẳng vào chỗ đèn.

Người đàn ông: Đúng, nhưng anh ấy không biết phải không? Ý tôi là, anh ấy nghe có vẻ không chắc chắn lắm. Tôi nghĩ nó ở trên con đường này.

Người phụ nữ: Ồ, có thể bạn đúng. Hãy xem nào.

Người đàn ông: Anh ấy đang vẫy tay với chúng tôi. Nhìn kìa!

Người phụ nữ: Ôi trời, thật xấu hổ! Anh ấy chỉ đang cố gắng tỏ ra hữu ích thôi.

Người đàn ông: Đừng lo lắng. Có lẽ anh ấy nghĩ chúng ta đã quên những gì anh ấy nói.

4

Người đàn ông: Phù! Tôi vừa kịp lúc đấy! Bạn có phiền không nếu tôi ngồi đây?

Người phụ nữ: Không, làm ơn, cứ ngồi đi.

Người đàn ông: Cảm ơn. À… ngồi xuống là tốt rồi. Tôi thực sự nghĩ rằng tôi sẽ bỏ lỡ chuyến tàu này!

Người phụ nữ: Vâng, bạn lên xe ngay trước khi nó rời đi.

Người đàn ông: Tôi phải chạy lên sân ga. Nhưng ít nhất bây giờ tôi có thể ngồi xuống suốt chặng đường tới Oxford.

Người phụ nữ: Oxford? Chuyến tàu này không đến Oxford.

Người đàn ông: Ồ không! Nó đi đâu?

Người phụ nữ: Nó đi tới Bristol.

Người đàn ông: Bạn đang nói đùa!

Người phụ nữ: Anh cần đi chuyến tàu tiếp theo – chuyến lúc 10:04. Đây là chuyến 9h55 tới Bristol.

Người đàn ông: Nhưng phải hơn 10 giờ tôi mới lên xe…

Người phụ nữ: Tôi biết. Chúng tôi rời đi hơi muộn. Nhưng đó chắc chắn là chuyến tàu tới Bristol.

Người đàn ông: Tôi sẽ làm gì đây? Tôi sắp đi phỏng vấn ở Oxford. Tôi không thể đến muộn được!

Người phụ nữ: Đừng lo lắng. Chuyến tàu này dừng ở Reading. Chỉ cần xuống đó và đợi vài phút. Bạn có thể lên tàu đến Oxford. Bạn thậm chí sẽ không cần phải thay đổi trạm. Và bạn sẽ đến Oxford đúng giờ.

Người đàn ông: Tuyệt vời! Cảm ơn bạn rất nhiều.

Người phụ nữ: Không vấn đề gì.

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 14)

In dialogue 1, which sentence is a fact, not an opinion?

(Trong đoạn hội thoại 1, câu nào là sự thật, không phải là ý kiến?)

a They are driving along a road called West Way.

(Họ đang lái xe dọc theo con đường có tên là West Way.)

b. There can't be two hotels with the same name in the same part of town.

(Không thể có hai khách sạn có cùng tên ở cùng một khu vực trong thị trấn.)

c The Adelphi Hotel has two buildings.

(Khách sạn Adelphi có hai tòa nhà.)

=> Chọn a

In dialogue 2, why do they decide to use the paper map, not the phone?

(Trong đoạn hội thoại 2, tại sao họ quyết định sử dụng bản đồ giấy mà không sử dụng điện thoại?)

a There is no map app on their phone.

(Không có ứng dụng bản đồ trên điện thoại của họ.)

b Mobile phone reception is not reliable.

(Việc thu sóng điện thoại di động không đáng tin cậy.)

c The map on the phone is not big enough.

(Bản đồ trên điện thoại không đủ lớn.)

=> Chọn c

In dialogue 3, which sentence is an opinion, not a fact?

(Trong đoạn hội thoại 3, câu nào là ý kiến, không phải sự thật?)

a They can't drive along the High Street.

(Họ không thể lái xe dọc theo đường High Street.)

b There's a market next to the park on Saturdays.

(Có một khu chợ cạnh công viên vào thứ Bảy.)

c The fastest route to the station is along Park Avenue.

(Con đường nhanh nhất tới nhà ga là dọc theo Đại lộ Park.)

=> Chọn c

4 In dialogue 4, why will the man's mistake not make him late?

(Trong đoạn hội thoại 4, tại sao sai lầm của người đàn ông lại không khiến anh ta bị trễ giờ?)

a The train he is on is faster than the train he wanted.

(Chuyến tàu anh ấy đang đi nhanh hơn chuyến tàu anh ấy mong muốn.)

b. He can still catch the train he wanted.

(Anh ấy vẫn có thể bắt được chuyến tàu anh ấy muốn.)

c Both trains go to the same destination.

(Cả hai chuyến tàu đều đi đến cùng một địa điểm.)

=> Chọn b

Unit 5D. Grammar (trang 43)

must vs have to, modals in the past

(must, have to, động từ khiếm khuyết trong quá khứ)

I can use must, have to and past modals correctly.

1. Circle the correct modals to complete the sentences.

(Khoanh tròn các phương thức đúng để hoàn thành câu.)

1 All students must / have to / has to post their assignments on the online discussion forum today.

2 There's still some pizza. We mustn't / have to / don't have to buy more

3 Juliet can't have / may have / must have gone on holiday. She was at school yesterday!

4 I didn't get your email. Do you think you can't have / could have / must have sent it to my old email address?

5 Your smartwatch probably is dead again. You mustn't / must / don't have to let the batteries charge fully before using.

6 The school show is on YouTube. Our teacher can't have / might have / must have uploaded it.

7 You are going 130 km in less than an hour. You mustn't / can't have to / must drive very fast!

8 Maxisn't replying to my texts. He can't have / might have / must have taken his phone with him.

Phương pháp giải:

- must + Vo: chắc chắn / bắt buộc phải

- have to + Vo: phải

- mustn’t + Vo: không được

- don’t have to + Vo: không cần

- động từ khiếm khuyết + have V3/ed: dự đoán một việc trong quá khứ.

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 15)

2. Complete the sentences with must have or can't have and the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu với must have hoặc can't Have và các động từ trong ngoặc.)

1 Jack is usually here by now. He ______________ (miss) his bus.

2 Madison didn't know about the party. She ______________ (get) your email.

3 They've left school already. Their lessons ______________ (finish) early today.

4 He ______________ (injure) his leg badly. He cycled home!

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu:

S + must have V3/ed: chắc chắc đã

S + can’t have V3/ed: chắc chắc/ có thể đã không

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 16)

1 Jack is usually here by now. He must have missed his bus.

(Jack thường ở đây bây giờ. Chắc là anh ấy đã lỡ chuyến xe buýt rồi.)

2 Madison didn't know about the party. She can’t have got your email.

(Madison không biết về bữa tiệc. Cô ấy có thể  đã không có được email của bạn.)

3 They've left school already. Their lessons must have finished early today.

(Họ đã rời trường rồi. Hôm nay tiết học của họ chắc chắn đã kết thúc sớm.)

4 He can’t have injured his leg badly. He cycled home!

(Anh ấy không thể bị thương nặng ở chân được. Anh đã đạp xe về nhà!)

3. Write the correct replies a-d after sentences 1-4. Use should / shouldn't have and the past participle form of the verbs in brackets.

(Viết câu trả lời đúng sau câu 1-4. Sử dụng should / shouldn't have và dạng quá khứ phân từ của động từ trong ngoặc.)

1 ‘My camcorder screen is damaged.’

___________________________________________

2 ‘I think we're driving in the wrong direction.’

___________________________________________

3 ‘My email account has been hacked again.’

___________________________________________

4 ‘My tablet is completely dead.’

___________________________________________

a We (bring) the satnav.

b You (choose) a better password.

c You (charge) it overnight.

d You (drop) it on the pavement.

Phương pháp giải:

- should have + V3/ed: lẽ ra nên

- shouldn’t have + V3/ed: lẽ ra không nên

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 17)

1- d

‘My camcorder screen is damaged.’

(‘Màn hình máy quay của tôi bị hỏng.’)

You shouldn’t have dropped it on the pavement.

(Đáng lẽ bạn không nên đánh rơi nó trên vỉa hè.)

2 - a

‘I think we're driving in the wrong direction.’

(‘Tôi nghĩ chúng ta đang lái xe sai hướng.’)

We should have brought the satnav.

(Lẽ ra chúng ta nên mang theo bộ định vị.)

3 - b

‘My email account has been hacked again.’

(‘Tài khoản email của tôi lại bị hack.’)

You should have chosen a better password.

(Đáng lẽ bạn nên chọn một mật khẩu tốt hơn.)

4 - c

‘My tablet is completely dead.’

(‘Máy tính bảng của tôi đã tắt nguồn hoàn toàn.’)

You should have charged it overnight.

(Bạn lẽ ra nên sạc nó qua đêm.)

4. Complete the dialogue with the modals below. You can use the same modal more than once.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các động từ khiếm khuyết dưới đây. Bạn có thể sử dụng cùng một động từ khiếm khuyết nhiều lần.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 18)

Erica: What's the matter, Jack? You look worried.

Jack: I can't find my phone. I 1_______ left it somewhere

Erica: Did you have it on the bus?

Jack: Yes, I did. But I 2_______ left it there because I used it just after I got off. I sent you a text.

Erica: You 3_______ dropped it when you wer walking here from the bus stop.

Jack: Yes, that's possible. I was listening to my MP3 player.

Erica: Somebody 4_______ found it by now and handed it in to the police.

Jack: Or they 5_______ handed it in. They 6_______ kept it

Erica: Shall I phone the police station and ask?

Jack: Yes, OK. But why don't you call my phone number first?

Erica: OK, I will. I can hear your phone ringing.

Jack: Me too. I 7_______ dropped it in the street.

Erica: No. You 8_______ put it down somewhere in the house.

Jack: That's a relief! But where is it?

Phương pháp giải:

can't have + V3/ed: chắc chắn đã không

may / might / could have + V3/ed: có lẽ đã

might not have + V3/ed: có lẽ đã không

must have + V3/ed: chắc chắn đã

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 19)

Bài hoàn chỉnh

Erica: What's the matter, Jack? You look worried.

Jack: I can't find my phone. I 1 must have left it somewhere.

Erica: Did you have it on the bus?

Jack: Yes, I did. But I 2 must have left it there because I used it just after I got off. I sent you a text.

Erica: You 3 may / might / could have dropped it when you wer walking here from the bus stop.

Jack: Yes, that's possible. I was listening to my MP3 player.

Erica: Somebody 4 may / might / could have found it by now and handed it in to the police.

Jack: Or they 5 might not have handed it in. They 6 may / might / could have kept it.

Erica: Shall I phone the police station and ask?

Jack: Yes, OK. But why don't you call my phone number first?

Erica: OK, I will. I can hear your phone ringing.

Jack: Me too. I 7 can’t have dropped it in the street.

Erica: No. You 8 must have put it down somewhere in the house.

Jack: That's a relief! But where is it?

Tạm dịch

Erica: Có chuyện gì thế, Jack? Bạn trông có vẻ lo lắng.

Jack: Tôi không thể tìm thấy điện thoại của mình. Chắc hẳn tôi đã để nó ở đâu đó.

Erica: Bạn có nó trên xe buýt không?

Jack: Vâng, tôi đã làm vậy. Nhưng chắc hẳn tôi đã để nó ở đó vì tôi đã sử dụng nó ngay sau khi xuống xe. Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

Erica: Bạn có thể đã đánh rơi nó khi bạn đang đi bộ đến đây từ trạm xe buýt.

Jack: Vâng, điều đó có thể. Tôi đang nghe máy nghe nhạc MP3 của mình.

Erica: Ai đó có thể đã tìm thấy nó và giao nó cho cảnh sát.

Jack: Hoặc họ có thể đã không đưa nó. Họ có thể đã giữ nó.

Erica: Tôi gọi điện tới đồn cảnh sát để hỏi nhé?

Jack: Vâng, được. Nhưng tại sao bạn không gọi vào số điện thoại của tôi trước?

Erica: Được rồi, tôi sẽ làm vậy. Tôi có thể nghe thấy điện thoại của bạn đang đổ chuông.

Jack: Tôi cũng vậy. Tôi không thể đánh rơi nó trên đường được.

Erica: Không. Chắc hẳn cậu đã đặt nó ở đâu đó trong nhà.

Jack: Thật là nhẹ nhõm! Nhưng nó ở đâu?

5. Write replies for the sentences. Use the words in brackets.

(Viết câu trả lời cho các câu. Sử dụng các từ trong ngoặc.)

1 'Ellie has got a really expensive new phone' (must have)

____________________________________________

2 'I failed my science exam’. (can't have)

____________________________________________

3 I've deleted all my photos by mistake!' (should have)

____________________________________________

4 I haven't got enough money for my bus ticket.' (shouldn't have)

____________________________________________

5 'I was hungry all morning at school. (can't have)

____________________________________________

6 Molly seemed really disappointed with her exam result.' (might have)

____________________________________________

Lời giải chi tiết:

1 'Ellie has got a really expensive new phone' (must have)

(Ellie vừa có một chiếc điện thoại mới đắt tiền.)

Ellie must have worked hard to earn enough money.

(Ellie hẳn đã phải làm việc rất chăm chỉ để kiếm đủ tiền.)

2 'I failed my science exam’ (can't have)

(Tôi đã trượt kỳ thi khoa học của mình?)

You can't have studied enough for the exam.

(Bạn chắc chắn đã không học đủ cho kỳ thi.)

3 I've deleted all my photos by mistake!' (should have)

(Tôi đã vô tình xóa tất cả ảnh của mình!)

You should have been more careful when managing your files.

(Đáng lẽ bạn nên cẩn thận hơn khi quản lý tập tin của mình.)

4 I haven't got enough money for my bus ticket.' (shouldn't have)

(Tôi không có đủ tiền mua vé xe buýt.)

You shouldn't have spent so much on non-essential items last week.

(Đáng lẽ tuần trước bạn không nên chi quá nhiều cho những thứ không cần thiết.)

5 'I was hungry all morning at school. (can't have)

(Tôi đói cả buổi sáng ở trường.)

You can't have had a proper breakfast before coming to school.

(Bạn chắc chắc đã không ăn sáng tử tế trước khi đến trường.)

6 Molly seemed really disappointed with her exam result.' (might have)

(Molly có vẻ thực sự thất vọng với kết quả thi của mình.)

Molly might have expected a better outcome considering her preparation.

(Molly có thể đã mong đợi một kết quả tốt hơn nếu xét đến sự chuẩn bị của cô ấy.)

Unit 5E. Word Skills (trang 44)

Adjective + preposition

(Tính từ + giới từ)

I can use the correct prepositions after adjectives.

1. Circle the correct prepositions.

(Khoanh tròn các giới từ đúng.)

1 His eyes are very sensitive at / to bright lights.

2 She wasn't very pleased in / with her present.

3 I want 90%, but I'd be satisfied for / with 75%.

4 Who is responsible about / for all this mess?

5 I'm not familiar to / with this part of town, so it's easy to get lost.

6 If you were dissatisfied from /with your hotel room, you should have complained.

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 20)

2. Complete the text with about, at, in, of, on, to, or with.

(Hoàn thành văn bản với about, at, in, of, on, to hoặc with.)

Scientists have been aware 1______ technology addictions for many years, but now there is a new kind recently a man needed treatment after becoming addicted 2______ Google Glass.

The 31 - year - old American man visited a clinic in the USA because he was worried 3______ an alcohol addiction. He had to take off his Google Glass when he arrived and doctors were shocked 4______ his reaction. He suffered withdrawal symptoms which similar 5______ drug or alcohol were very withdrawal.

Originally, the man had become keen 6______ Google Glass because it helped him to become better 7______ his job. He gradually became more and more obsessed 8______ the device.  However, he also began to feel unhappy 9______ the effect that it was having on his mood: he became  bad tempered and forgetful when he was not wearing it. The device was helping him to be successful 10______ his job, but it was harmful 11______ the rest of his life.

At first, the doctors at the clinic were curious 12______ one symptom: the man kept tapping the right side of his head with his finger. The man later explained that this was how you changed the view on Google Glass.

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 21)

Bài hoàn chỉnh

Scientists have been aware of technology addictions for many years, but now there is a new kind recently a man needed treatment after becoming addicted to Google Glass.

The 31 - year - old American man visited a clinic in the USA because he was worried about an alcohol addiction. He had to take off his Google Glass when he arrived and doctors were shocked at his reaction. He suffered withdrawal symptoms which similar to drug or alcohol were very withdrawal.

Originally, the man had become keen on Google Glass because it helped him to become better at his job. He gradually became more and more obsessed with the device.  However, he also began to feel unhappy about  the effect that it was having on his mood: he became  bad tempered and forgetful when he was not wearing it. The device was helping him to be successful in his job, but it was harmful to the rest of his life.

At first, the doctors at the clinic were curious about one symptom: the man kept tapping the right side of his head with his finger. The man later explained that this was how you changed the view on Google Glass.

Tạm dịch

Các nhà khoa học đã nhận thức được chứng nghiện công nghệ trong nhiều năm, nhưng hiện nay có một loại mới gần đây, một người đàn ông cần được điều trị sau khi nghiện Google Glass.

Người đàn ông Mỹ 31 tuổi đến khám tại một phòng khám ở Mỹ vì lo lắng về chứng nghiện rượu. Anh ấy đã phải tháo chiếc kính Google Glass của mình ra khi đến nơi và các bác sĩ đã rất sốc trước phản ứng của anh ấy. Anh ta phải chịu đựng những triệu chứng cai nghiện tương tự như ma túy hoặc rượu.

Ban đầu, người đàn ông này rất quan tâm đến Google Glass vì nó giúp anh ta làm việc tốt hơn. Anh dần dần bị ám ảnh bởi thiết bị này. Tuy nhiên, anh ấy cũng bắt đầu cảm thấy không hài lòng về ảnh hưởng của nó đến tâm trạng của mình: anh ấy trở nên nóng tính và hay quên khi không đeo nó. Thiết bị này đã giúp anh thành công trong công việc nhưng lại gây tổn hại đến phần đời còn lại của anh.

Lúc đầu, các bác sĩ tại phòng khám tò mò về một triệu chứng: người đàn ông liên tục dùng ngón tay gõ vào bên phải đầu. Người đàn ông sau đó giải thích rằng đây là cách bạn thay đổi chế độ xem trên Google Glass.

3. Tick the best summary of the text in exercise 2.

(Đánh dấu vào phần tóm tắt hay nhất của văn bản trong bài tập 2.)

a A man in the USA developed an addiction to Google Glass while he was receiving treatment for another addiction. ☐

b A man in the USA became addicted to Google Glass after using it at work ☐

c A man in the USA found it so difficult to break his addiction to Google Glass that he developed an alcohol addiction. ☐

Lời giải chi tiết:

a A man in the USA developed an addiction to Google Glass while he was receiving treatment for another addiction.

(Một người đàn ông ở Hoa Kỳ mắc chứng nghiện Google Glass khi anh ta đang được điều trị một chứng nghiện khác)

b A man in the USA became addicted to Google Glass after using it at work ☑

(Một người đàn ông ở Mỹ trở nên nghiện Google Glass sau khi sử dụng nó ở nơi làm việc)

c A man in the USA found it so difficult to break his addiction to Google Glass that he developed an alcohol addiction.

(Một người đàn ông ở Mỹ cảm thấy khó cai nghiện Google Glass đến mức anh ta phát triển chứng nghiện rượu.)

=> Chọn B

4. Complete the questions with a preposition. Then write true answers about yourself.

1 In what ways can social media be harmful _____ teenagers?

_________________________________________________

2 Which gadget are you most likely to become addicted _____, in your opinion? Why?

_________________________________________________

Phương pháp giải:

harmful to: gây hại cho

addicted to: nghiện

Lời giải chi tiết:

1 In what ways can social media be harmful to teenagers?

(Mạng xã hội có thể gây hại cho thanh thiếu niên theo cách nào?)

- Social media can be harmful to teenagers in various ways, such as fostering cyberbullying, promoting unrealistic body image standards, contributing to feelings of inadequacy, and potentially leading to excessive screen time and sleep disturbances.

(Phương tiện truyền thông xã hội có thể gây hại cho thanh thiếu niên theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như khuyến khích bắt nạt trên mạng, thúc đẩy các tiêu chuẩn hình ảnh cơ thể không thực tế, góp phần tạo ra cảm giác không thỏa đáng và có khả năng dẫn đến việc dành quá nhiều thời gian trên màn hình và rối loạn giấc ngủ.)

Which gadget are you most likely to become addicted to, in your opinion? Why?

(Theo bạn, bạn có khả năng bị nghiện thiết bị nào nhất? Tại sao?)

-  In my opinion, smartphones are the gadgets most likely to lead to addiction due to their constant connectivity, social media apps, and the instant gratification provided by various forms of entertainment and information. The ease of access to these features can contribute to overuse and potential addiction.

(- Theo tôi, điện thoại thông minh là thiết bị có nhiều khả năng dẫn đến nghiện nhất do khả năng kết nối liên tục, các ứng dụng mạng xã hội và sự hài lòng tức thì do nhiều hình thức giải trí và thông tin khác nhau mang lại. Việc dễ dàng truy cập vào các tính năng này có thể góp phần gây ra tình trạng sử dụng quá mức và có khả năng gây nghiện.)

VOCAB BOOST!

Dictionar es often use abbreviations so that they can include a lot of information in a small space. Common abbreviations used in dictionaries include:

abbr (abbreviation)

prep (preposition)

sing (singular)

C (countable noun)

BrE (British English)

etc. (and so on)

pron (pronoun)

pl (plural)

pp (past participle)

U (uncountable noun)

AmE (American English)

(VOCAB BOOST!

Từ điển thường sử dụng từ viết tắt để có thể bao gồm nhiều thông tin trong một không gian nhỏ. Các chữ viết tắt phổ biến được sử dụng trong từ điển bao gồm:)

abbr (viết tắt)

prep (giới từ)

sing (số ít)

C (danh từ đếm được)

BrE (tiếng Anh Anh)

etc. (và vâng vâng)

pron(đại từ)

pl (số nhiều)

pp (phân từ quá khứ)

U (danh từ không đếm được)

AmE (tiếng Anh Mỹ))

5 Read the Vocab boost! box. Then study the dictionary entry and write the abbreviations below in full.

(Đọc khung Vocab boost! Sau đó nghiên cứu mục từ điển và viết đầy đủ các từ viết tắt bên dưới.)

appropriate /əˈprəʊ.pri.ət/ adj appropriate (for/to sth/ sb) suitable or right for a particular situation, person, use, etc.: The matter will be dealt with by the appropriate authorities. I don't think this film is appropriate for young children. OPP inappropriate > appropriately adv

(appropriate /əˈprəʊ.pri.ət/ adj thích hợp (for/to sth/ sb) phù hợp hoặc đúng đắn cho một tình huống, con người, mục đích sử dụng cụ thể, v.v.: Vấn đề sẽ được giải quyết bởi các cơ quan có thẩm quyền. Tôi không nghĩ bộ phim này phù hợp với trẻ nhỏ. OPP inappropriate > appropriately adv)

1 adj

2 sth

3 sb

4 OPP

5 adv

Lời giải chi tiết:

adj – Adjective (tính từ)

sth – Something (thứ gì đó)

sb – Somebody (ai đó)

OPP – Opposite (từ trái nghĩa)

adv – Adverb (trạng từ)

Unit 5F. Reading (trang 45)

Intelligent footballers

(Cầu thủ thông minh)

I can understand a text about robot footballer.

Revision: Student Book page 67

1. Complete the verb-noun collocations in the sentences with the words below.

(Hoàn thành các cụm từ động từ-danh từ trong câu với các từ dưới đây.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 22)

1 The young mother takes pictures of her baby on the same day each month in order to keep ___________of her baby's growth.

2 Ann is there to ___________ the gap between Nick and his classmates.

3 Can you offer me ___________ with this bag?

4 Sam doesn't take his laptop with him today, so he can’t send ___________to his manager.

5. During the lesson, Nick sometimes got stuck on the questions, so Ann had to ___________ a few suggestions.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

reports (n): báo cáo

track (n): dõi theo

a hand (n): tay

bridge (n): bắt cầu

make (v): làm

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 23)

1 The young mother takes pictures of her baby on the same day each month in order to keep track of her baby's growth.

(Người mẹ trẻ chụp ảnh con mình vào cùng một ngày mỗi tháng để theo dõi sự lớn lên của con mình.)

2 Ann is there to bridge the gap between Nick and his classmates.

(Ann ở đó để thu hẹp khoảng cách giữa Nick và các bạn cùng lớp.)

3 Can you offer me a hand with this bag?

(Bạn có thể giúp tôi một tay với chiếc túi này được không?)

4 Sam doesn't take his laptop with him today, so he can’t send reports to his manager.

(Hôm nay Sam không mang theo máy tính xách tay nên anh ấy không thể gửi báo cáo cho người quản lý của mình.)

5. During the lesson, Nick sometimes got stuck on the questions, so Ann had to make a few suggestions.

(Trong giờ học, Nick đôi khi bị mắc kẹt trong các câu hỏi nên Ann phải đưa ra một vài gợi ý.)

2. Read the text. Are the sentences true (T) or false (F)?

(Đọc văn bản. Các câu này đúng (T) hay sai (F)?)

1 RoboCup takes place every year. ☐

2 Twelve countries produce very strong teams. ☐

RoboCup

RoboCup is a football competition that has taken place every year since 1997. But the players are not human; they are robots. The competition's full name is 'Robot Soccer World Cup, and the aim is to create, by the middle of the 21st century, a team of robot footballers that are able to play against and beat the winners of the real World Cup.

In order for robots to play football, robotics companies have had to develop special technologies. A robot can't just run onto the field and start kicking the ball. So each robot is fitted with a webcam which is connected to a computer inside the robot. The robot is able to see where the other players are, where the goal is and, most importantly, where the ball is. They are programmed to make their own decisions and during the match the robots' creators are not allowed to tell them what to do. The robots are, however, able to communicate with other members of their team, via a wireless network. They might, for example, communicate a message like this to a team-mate: 'I'm nearest the ball. I'm going to kick it. You go and defend the goal. They know who to pass to and how best to get the ball past an opponent. Australian, German and American teams dominate the competition, though teams from twelve countries competed at the last tournament. There is a long way to go before robots will be able to compete against humans. They need to become more intelligent and become able to react more quickly and anticipate the game. But the technologies that are being developed for scoring goals have other uses as well. It may be possible to develop robots that can be used in search and rescue, for example, finding people trapped in buildings after earthquakes. They may not be as fun to watch as real footballers, but at least they don't demand enormous salaries!

Phương pháp giải:

Tạm dịch

RoboCup

RoboCup là giải đấu bóng đá diễn ra hàng năm kể từ năm 1997. Nhưng các cầu thủ không phải là con người; họ là robot. Tên đầy đủ của cuộc thi là 'Robot Soccer World Cup, và mục đích là tạo ra, vào giữa thế kỷ 21, một đội gồm các cầu thủ bóng đá robot có khả năng thi đấu và đánh bại những người chiến thắng ở World Cup thực sự.

Để robot có thể chơi bóng đá, các công ty chế tạo robot đã phải phát triển những công nghệ đặc biệt. Một robot không thể chạy vào sân và bắt đầu đá bóng. Vì vậy, mỗi robot đều được trang bị một webcam được kết nối với máy tính bên trong robot. Robot có thể biết những người chơi khác đang ở đâu, mục tiêu ở đâu và quan trọng nhất là quả bóng ở đâu. Chúng được lập trình để đưa ra quyết định của riêng mình và trong suốt trận đấu, người tạo ra robot không được phép bảo chúng phải làm gì. Tuy nhiên, các robot có thể giao tiếp với các thành viên khác trong nhóm của họ thông qua mạng không dây. Ví dụ, họ có thể truyền đạt một thông điệp như thế này tới đồng đội: 'Tôi ở gần quả bóng nhất'. Tôi sẽ đá nó. Bạn đi và bảo vệ mục tiêu. Họ biết phải chuyền cho ai và làm cách nào tốt nhất để đưa bóng qua đối thủ. Các đội Úc, Đức và Mỹ thống trị cuộc thi, mặc dù các đội đến từ 12 quốc gia đã thi đấu ở giải đấu vừa qua. Còn một chặng đường dài trước khi robot có thể cạnh tranh với con người. Họ cần trở nên thông minh hơn và có khả năng phản ứng nhanh hơn cũng như dự đoán được trận đấu. Nhưng các công nghệ đang được phát triển để ghi bàn còn có những ứng dụng khác. Có thể phát triển các robot có thể được sử dụng trong tìm kiếm và cứu hộ, chẳng hạn như tìm kiếm những người bị mắc kẹt trong các tòa nhà sau trận động đất. Đó có thể không thú vị khi xem như những cầu thủ bóng đá thực sự, nhưng ít nhất họ không yêu cầu mức lương khổng lồ!

Lời giải chi tiết:

1. True

RoboCup takes place every year.

(RoboCup diễn ra hàng năm.)

Thông tin: “RoboCup is a football competition that has taken place every year since 1997.”

(RoboCup là giải đấu bóng đá diễn ra hàng năm kể từ năm 1997.)

2. False

Twelve countries produce very strong teams.

(Mười hai quốc gia sản sinh ra những đội rất mạnh.)

Thông tin: “They know who to pass to and how best to get the ball past an opponent. Australian, German and American teams dominate the competition, though teams from twelve countries competed at the last tournament.”

(Họ biết phải chuyền cho ai và cách tốt nhất để đưa bóng qua đối thủ. Các đội Úc, Đức và Mỹ thống trị cuộc thi, mặc dù các đội đến từ 12 quốc gia đã thi đấu ở giải đấu cuối cùng.)

Reading Strategy

In a multiple-choice question, the correct option will match the meaning of the text but use different words. It is therefore important not to automatically assume that a multiple-choice option which contains words from the text is correct.

(Chiến lược đọc

Trong câu hỏi trắc nghiệm, phương án đúng sẽ khớp với nghĩa của văn bản nhưng sử dụng các từ khác nhau. Do đó, điều quan trọng là không tự động cho rằng một phương án trắc nghiệm có chứa các từ trong văn bản là chính xác.)

3. Read the Reading Strategy. Then circle the correct answers.

(Đọc Chiến lược đọc. Sau đó khoanh tròn vào những câu trả lời đúng.)

1 The movement of each robot is controlled by

a the fans of each team.

b itself.

c the captain of the team.

d the owner of the robot.

2 During the match, the robots can communicate with

a any other robot on the pitch.

b the people who created them.

c other robots in the same team.

d no other robots or people.

3 Before the robots can play against humans,

a more countries need to get involved.

b they need increased intelligence and better movement.

c they simply need to become more clever.

d the technologies need to be applied in areas other than football

4 The main goal of the organisers is to

a have the robots play in the real World Cup.

b develop technologies that can help in search and rescue.

c make it more fun to watch than real footballers.

d eventually build robots that can play better than humans.

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 24)

1. b

The movement of each robot is controlled by

(Chuyển động của mỗi robot được điều khiển bởi)

a the fans of each team.

(người hâm mộ của mỗi đội.)

b itself.

(chính nó.)

c the captain of the team.

(đội trưởng của đội.)

d the owner of the robot.

(chủ sở hữu của robot.)

Thông tin: “They are programmed to make their own decisions and during the match the robots’ creators are not allowed to tell them what to do.”

(Chúng được lập trình để tự đưa ra quyết định và trong suốt trận đấu, người tạo ra robot không được phép bảo chúng phải làm gì.)

=> Chọn b

2c

During the match, the robots can communicate with

(Trong trận đấu, các robot có thể giao tiếp với)

a any other robot on the pitch.

(bất kỳ robot nào khác trên sân.)

b the people who created them.

(những người đã tạo ra chúng.)

c other robots in the same team.

(các robot khác trong cùng một đội.)

d no other robots or people.

(không có robot hoặc con người nào khác.)

Thông tin: “The robots are, however, able to communicate with other members of their team.”

(Tuy nhiên, robot có thể giao tiếp với các thành viên khác trong đội của chúng.)

=> Chọn c

3. b

Before the robots can play against humans,

(Trước khi robot có thể đấu với con người,)

a more countries need to get involved.

(cần có thêm nhiều quốc gia tham gia.)

b they need increased intelligence and better movement.

(họ cần tăng cường trí thông minh và chuyển động tốt hơn.)

c they simply need to become more clever.

(họ chỉ cần trở nên thông minh hơn.)

d the technologies need to be applied in areas other than football

(các công nghệ cần được áp dụng trong các lĩnh vực khác ngoài bóng đá)

Thông tin: “They need to become more intelligent and become able to react more quickly and anticipate the game.”

(Họ cần trở nên thông minh hơn và có khả năng phản ứng nhanh hơn cũng như dự đoán trận đấu.)

=> Chọn b

4. d

The main goal of the organisers is to

(Mục tiêu chính của người tổ chức là)

a have the robots play in the real World Cup.

(để các robot thi đấu ở World Cup thực sự.)

b develop technologies that can help in search and rescue.

(phát triển các công nghệ có thể hỗ trợ việc tìm kiếm và cứu hộ.)

c make it more fun to watch than real footballers.

(làm cho việc xem trở nên thú vị hơn so với những cầu thủ bóng đá thực sự.)

d eventually build robots that can play better than humans.

(cuối cùng đã chế tạo ra những robot có thể chơi tốt hơn con người.)

Thông tin: “the aim is to create, by the middle of the 21st century, a team of robot footballers that are able to play against and beat the winners of the real World Cup.”

(Mục đích là vào giữa thế kỷ 21, tạo ra một đội cầu thủ robot có khả năng thi đấu và đánh bại những người chiến thắng ở World Cup thực sự.)

=> Chọn d

Unit 5G. Speaking (trang 46)

Photo comparison

(So sánh ảnh)

I can compare photos and answer questions.

1. Label the icons with the school subjects below.

(Dán nhãn các biểu tượng với các môn học ở dưới đây.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 25)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

art (n): mỹ thuật

drama (n): kịch

geography (n): địa lý

I.C.T. (n): công nghệ thông tin và truyền thông

music (n): nhạc

maths (n): toán học

P.E. (n): thể dục

science (n): khoa học

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 26)

2. Look at the photo and the questions below.Complete the answers with your own ideas.

(Hãy nhìn vào bức tranh và các câu hỏi dưới đây, hoàn thành câu trả lời bằng ý tưởng của riêng bạn.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 27) 

1 Where are the students?

They might be ______________________

2 What is the boy with the headset doing?

He could be ______________________

Lời giải chi tiết:

1 Where are the students?

(Học sinh ở đâu?)

They might be in a gaming lounge or a recreational area at school, engaging in a gaming session during their free time.

(Họ có thể đang ở trong phòng chơi game hoặc khu giải trí ở trường, tham gia chơi game trong thời gian rảnh.)

2 What is the boy with the headset doing?

(Cậu bé đeo tai nghe đang làm gì?)

He could be coordinating strategy or communicating with his teammates during a multiplayer game, fully immersed in the virtual world projected through the game console.

(Anh ta có thể đang điều phối chiến lược hoặc giao tiếp với đồng đội của mình trong trò chơi nhiều người chơi, hoàn toàn đắm chìm trong thế giới ảo được chiếu qua bảng điều khiển trò chơi.)

Speaking Strategy

When you have to compare and contrast photos, try to find at least two things the photos have in common and at least two differences. Learn some key phrases for expressing these similarities and differences.

(Chiến lược nói

Khi bạn phải so sánh và đối chiếu các bức ảnh, hãy cố gắng tìm ra ít nhất hai điểm chung và ít nhất hai điểm khác biệt giữa các bức ảnh. Tìm hiểu một số cụm từ chính để diễn đạt những điểm tương đồng và khác biệt này.)

3. Read the Speaking Strategy. Then complete the phrases with the words below.

(Đọc Chiến lược nói. Sau đó hoàn thành các cụm từ với các từ dưới đây.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 28)

1 The common ________ in the photos is…

2 Both photos show a... of some ________

3 In the first photo,... , ________ in the second photo

4  ________ the second photo, the first photo shows / does not show..

5 In the second photo, they're ... (-ing) ________ than … (-ing).

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

kind: thể loại

rather: hơn là

theme: chủ đề

unlike: không giống như

whereas: trong khi

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 29)

1 The common theme in the photos is… ☐

(Chủ đề chung trong các bức ảnh là…)

2 Both photos show a... of some kind. ☐

(Cả hai bức ảnh đều cho thấy một... loại nào đó.)

3 In the first photo,... , whereas in the second photo ☐

(Trong bức ảnh đầu tiên,..., trong khi ở bức ảnh thứ hai)

4  Unlike the second photo, the first photo shows / does not show... ☐

(Không giống như ảnh thứ hai, ảnh đầu tiên cho thấy / không cho thấy...)

5 In the second photo, they're ... (-ing) rather than … (-ing). ☐

(Trong bức ảnh thứ hai, họ ... (-ing) chứ không phải ... (-ing).)

4. Listen to a student comparing photos A and B. Tick the phrases in exercise 3 which he uses.

(Nghe một học sinh so sánh ảnh A và B. Đánh dấu vào các cụm từ trong bài tập 3 mà học sinh đó sử dụng.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 30)

Phương pháp giải:

Bài nghe

The common theme in the photos is education. In particular, they show the use of technology in education. In the first photo, the students are using virtual reality headsets, whereas in the second photo, they’re using tablets. Unlike the second photo, the first photo does not show the teacher, but he or she is probably in the room somewhere. In the second photo, the teacher is on a screen. He could be in another city or country. It looks as if the students are able to interact with the teacher, because one of the boys has his hand up.

Tạm dịch

Chủ đề chung trong các bức ảnh là giáo dục. Đặc biệt, chúng cho thấy việc sử dụng công nghệ trong giáo dục. Trong bức ảnh đầu tiên, các sinh viên đang sử dụng tai nghe thực tế ảo, trong khi ở bức ảnh thứ hai, các sinh viên đang sử dụng máy tính bảng. Không giống như bức ảnh thứ hai, bức ảnh đầu tiên không cho thấy giáo viên, nhưng có lẽ giáo viên đang ở đâu đó trong phòng. Trong bức ảnh thứ hai, giáo viên đang ở trên màn hình. Anh ta có thể ở một thành phố hoặc quốc gia khác. Có vẻ như học sinh có thể tương tác với giáo viên vì một trong số các cậu bé đã giơ tay.

Lời giải chi tiết:

The phrases in exercise 3 which he uses are:

(Các cụm từ trong bài tập 3 mà anh ấy sử dụng là:)

1 The common theme in the photos is… ☐

(Chủ đề chung trong các bức ảnh là…)

3 In the first photo,... , whereas in the second photo ☐

(Trong bức ảnh đầu tiên,..., trong khi ở bức ảnh thứ hai)

4  Unlike the second photo, the first photo shows / does not show... ☐

(Không giống như ảnh thứ hai, ảnh đầu tiên cho thấy / không cho thấy...)

Photos C and D show students in lessons. Compare and contrast the photos. Include the following points:

• the differences between primary and secondary school lessons.

• how technology can help students learn.

(Ảnh C và D chụp học sinh trong bài học. So sánh và đối chiếu các bức ảnh. Bao gồm các điểm sau:

• sự khác biệt giữa bài học tiểu học và trung học.

• công nghệ có thể giúp học sinh học tập như thế nào.)

5. Look at photos C and D above and read the task. Prepare your answer then do the speaking task. Use the questions to help you.

(Nhìn vào hình C và D ở trên và đọc bài tập. Hãy chuẩn bị câu trả lời của bạn sau đó làm bài nói. Sử dụng các câu hỏi để giúp bạn.)

1 Which photo shows secondary students? Are they working alone or with a teacher?

_____________________________________________________

2 How are the students in each class using technology? How do you use it at your school?

_____________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1 Which photo shows secondary students? Are they working alone or with a teacher?

(Bức ảnh nào chụp học sinh cấp hai? Họ đang làm việc một mình hay với một giáo viên?)

Photo D shows the secondary students. They are working alone.

(Ảnh D chụp các học sinh trung học. Họ đang làm việc một mình.)

2 How are the students in each class using technology? How do you use it at your school?

(Học sinh trong mỗi lớp sử dụng công nghệ như thế nào? Bạn sử dụng nó ở trường như thế nào?)

- Photo C: the students use a tablet together to watch or discuss something, they can be a team.

- Photo C: the students are working alone on their own computer, maybe they are in the class or taking an examination on computers. 

- Sometimes, I use technology to look up a new word I don’t know the meaning, or I search for information for my essays.

(- Ảnh C: Học sinh cùng nhau sử dụng máy tính bảng để xem hoặc thảo luận về nội dung nào đó, các em có thể làm việc theo nhóm.

- Ảnh C: Học sinh đang làm bài một mình trên máy tính, có thể đang trong lớp hoặc đang làm bài trên máy tính.

- Đôi khi, tôi dùng công nghệ để tra từ mới mà tôi không biết nghĩa hoặc tìm kiếm thông tin cho bài văn của mình.)

Bài tham khảo

Both photos depict educational environments with technology. In photo C, students may be in primary school, while in photo D, students appear to be in middle or high school. Unlike photo D, photo C shows students using tablets together, possibly discussing or watching a favorite program. In photo D, students are working alone on computers, likely in a classroom or taking a test. Looking at the two pictures, the level of interaction among students in photo C is higher and more positive compared to photo D.

(Cả hai bức ảnh đều mô tả môi trường giáo dục với công nghệ. Trong ảnh C, học sinh có thể đang học tiểu học, trong khi ở ảnh D, học sinh có thể đang học trung học cơ sở hoặc trung học phổ thông. Không giống như ảnh D, ảnh C cho thấy các học sinh cùng nhau sử dụng máy tính bảng, có thể đang thảo luận hoặc xem một chương trình yêu thích. Trong ảnh D, học sinh đang làm việc một mình trên máy tính, có thể là trong lớp học hoặc đang làm bài kiểm tra. Nhìn vào hai bức tranh, mức độ tương tác giữa các học sinh ở ảnh C cao hơn và tích cực hơn so với ảnh D.)

Unit 5H. Writing (trang 47)

An internet forum post

(Một bài đăng trên diễn đàn internet)

I can write an internet forum post about a new gadget.

Preparation

1. Circle the correct words to complete the concession clauses.

(Khoanh tròn những từ đúng để hoàn thành các mệnh đề nhượng bộ.)

1 The image isn't very clear in spite of / even though the size of the screen.

Despite / Although I don't like video games, I bought the games console anyway.

3 It was quite expensive even though / despite it was in the sale

4 I don't agree, in spite of / although it's obviously not a good idea to play for more than a few hours at a time.

Phương pháp giải:

Even though = though = althoug + S + V: mặc dù

Despite = In spite of + N / V-ing: mặc dù

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 31)

2. Complete the internet forum post with three of the sentences in exercise 1.

(Hoàn thành bài đăng trên diễn đàn internet với ba câu trong Bài tập 1.)

I bought a new games console last weck from a website. 1_______________

It's a handheld console with a large screen and controls for your thumbs on each end. Fifty games are built into the console, and you can download more from the internet. Overall, I'm very happy with it. The games are certainly fun. I have one criticism: 2_______________.

Some people think that teenagers should spend less time playing computer games because it's bad for their health. 3_______________

Lời giải chi tiết:

I bought a new games console last weck from a website. 1 It was quite expensive even though it was in the sale.

It's a handheld console with a large screen and controls for your thumbs on each end. Fifty games are built into the console, and you can download more from the internet. Overall, I'm very happy with it. The games are certainly fun. I have one criticism: 2 The image isn’t very clear in spite of the size of the screen..

Some people think that teenagers should spend less time playing computer games because it's bad for their health. 3 I don’t agree, although it’s obviously not a good idea to play for more than a few hours at a time.

(Tôi đã mua một máy chơi game mới vào tuần trước từ một trang web. Nó khá đắt mặc dù nó đang được giảm giá.

Đó là bảng điều khiển cầm tay có màn hình lớn và các nút điều khiển bằng ngón tay cái của bạn ở mỗi đầu. Năm mươi trò chơi được tích hợp vào bảng điều khiển và bạn có thể tải xuống thêm từ Internet. Nhìn chung, tôi rất hài lòng với nó. Các trò chơi chắc chắn rất thú vị. Tôi có một lời chỉ trích: Hình ảnh không rõ lắm mặc dù kích thước của màn hình.

Một số người cho rằng thanh thiếu niên nên dành ít thời gian chơi game trên máy tính vì nó có hại cho sức khỏe. Tôi không đồng ý, mặc dù rõ ràng không phải là một ý tưởng hay nếu chơi quá vài giờ mỗi lần.)

Writing Strategy

Each point in the task will ask you to do a different thing, such as describe, recommend, relate, express an opinion, suggest, etc. Read the task carefully and make sure that you understand exactly what you are being asked to do.

(Chiến lược viết

Mỗi điểm trong bài sẽ yêu cầu bạn làm một việc khác nhau, chẳng hạn như mô tả, giới thiệu, liên hệ, bày tỏ quan điểm, gợi ý, v.v. Đọc kỹ nhiệm vụ và đảm bảo rằng bạn hiểu chính xác những gì bạn được yêu cầu làm.)

3. Read the Writing Strategy. Then read the points a-e below. Number four points in the order they appear in the text in exercise 2. There is one extra point.

(Đọc Chiến lược viết. Sau đó đọc các điểm a-e dưới đây. Đánh số bốn điểm theo thứ tự xuất hiện trong bài văn ở bài tập 2. Có một điểm bị thừa.)

The writer:

a compares it with another console. ☐

b presents the opinions of people who think teenagers spend too much time playing video games. ☐

c gives her opinion of the games console. ☐

d describes some of its features. ☐

e says when and where she bought the games console. ☐

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu

a compares it with another console.

(a so sánh nó với một bảng điều khiển khác.)

b presents the opinions of people who think teenagers spend too much time playing video games.

(rình bày ý kiến của những người cho rằng thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử.)

c gives her opinion of the games console.

(đưa ra ý kiến của mình về máy chơi game.)

d describes some of its features.

(mô tả một số tính năng của nó.)

e says when and where she bought the games console.

(cho biết cô ấy đã mua máy chơi game khi nào và ở đâu.)

Lời giải chi tiết:

Trật tự đúng:

says when and where she bought the games console. =>1

(cho biết cô ấy đã mua máy chơi game khi nào và ở đâu.)

d describes some of its features. => 2

(mô tả một số tính năng của nó.)

gives her opinion of the games console. => 3

(đưa ra ý kiến của mình về máy chơi game.)

b presents the opinions of people who think teenagers spend too much time playing video games. => 4

(rình bày ý kiến của những người cho rằng thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử.)

Writing Guide

You recently bought a new phone. Write a forum post in which you:

• describe to other forum contributors what you use it for.

• compare it with another phone which you have used present the opinions of people who think that mobile phones should be banned in school.

• ask other forum contributors to react to your forum post.

(Hướng dẫn viết

Gần đây bạn đã mua một chiếc điện thoại mới. Viết một bài đăng trên diễn đàn trong đó bạn:

• mô tả cho những người đóng góp diễn đàn khác bạn sử dụng nó vào mục đích gì.

• so sánh nó với một chiếc điện thoại khác mà bạn đã sử dụng.

• trình bày ý kiến của những người cho rằng điện thoại di động nên bị cấm ở trường học.

• Yêu cầu những người đóng góp diễn đàn khác phản ứng với bài đăng trên diễn đàn của bạn.)

4. Read the task above. Underline the verb in each point that describes what you should do. The first one is already underlined.

(Đọc nhiệm vụ trên. Hãy gạch dưới động từ ở mỗi điểm mô tả việc bạn nên làm. Cái đầu tiên đã được gạch chân rồi.)

Lời giải chi tiết:

You recently bought a new phone. Write a forum post in which you:

• describe to other forum contributors what you use it for.

• compare it with another phone which you have used

• present the opinions of people who think that mobile phones should be banned in school.

• ask other forum contributors to react to your forum post.

5. Make notes for each of the four points in the task.

(Hãy ghi chú cho từng điểm trong bốn điểm của bài tập.)

Lời giải chi tiết:

1 describe: calls, messaging, social media, work tasks, and entertainment.

(mô tả: cuộc gọi, nhắn tin, mạng xã hội, nhiệm vụ công việc và giải trí.)

2 compare: noticeable improvements in performance and camera quality.

(so sánh: Những cải tiến đáng chú ý về hiệu suất và chất lượng camera.)

3 present opinions: potential distractions or educational utility

(ý kiến hiện tại: có thể gây phiền nhiễu hoặc có ích cho giáo dục)

4 ask contribution: feel free to share your own thoughts!

(yêu cầu đóng góp: thoải mái chia sẻ suy nghĩ của riêng bạn!)

6. Write your forum post using your notes.

(Viết bài đăng trên diễn đàn của bạn bằng cách sử dụng ghi chú của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Hello! I have ust got my hands on the latest Iphone, and I'm loving it so far. Using it for calls, messaging, social media, work tasks, and entertainment.

It's a significant upgrade from my previous one – Iphone 10, with noticeable improvements in performance and camera quality.

I've been pondering the debate around mobile phones in schools lately. Some argue for a ban due to potential distractions, while others highlight their educational utility.

What do you think? Feel free to share your own thoughts!

(Xin chào! Tôi đã có trong tay chiếc iPhone mới nhất và cho đến nay tôi rất thích nó. Sử dụng nó cho các cuộc gọi, nhắn tin, truyền thông xã hội, công việc và giải trí.

Đây là một bản nâng cấp đáng kể so với phiên bản trước của tôi – iPhone 10, với những cải tiến rõ rệt về hiệu suất và chất lượng camera.

Gần đây tôi đang suy nghĩ về cuộc tranh luận xung quanh điện thoại di động ở trường học. Một số người tranh luận về lệnh cấm do có thể gây mất tập trung, trong khi những người khác nhấn mạnh tiện ích giáo dục của chúng.

Bạn nghĩ sao? Hãy chia sẻ suy nghĩ của riêng bạn nhé!)

CHECK YOUR WORK

Have you ...

¨ covered all four points?

¨ used one or two concession clauses?

¨ checked your spelling and grammar?

(KIỂM TRA BÀI CỦA BẠN

Bạn có...

¨ bao gồm tất cả bốn điểm chưa?

¨ đã sử dụng một hoặc hai điều khoản nhượng bộ chưa?

¨ kiểm tra chính tả và ngữ pháp của bạn chưa?)

Xem thêm các bài giải Sách bài tập Tiếng anh 11 Friends Global hay, chi tiết khác:

Unit 4: Home

Unit 5: Technology

Unit 6: High flyers

Unit 7: Artists

Unit 8: Cities

Cumulative Review

Đánh giá

0

0 đánh giá