1. empty the trash 2. follow a link

136

Với giải Bài 2 trang 40 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 5: Technology giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 5: Technology

2. Complete the collocations with the nouns below.

(Hoàn thành các cụm từ với các danh từ dưới đây.)

1 empty ________

2 follow ________

3 save ________, a document, a file, a photo

4 enter your password, ________, your address, etc.

5 open / close an app, ________, a folder, a file, a document

an account     

a box     

a button     

a page     

text

6 check / uncheck ________

7 copy and paste ________, a photo, a file, a link, a folder

8 click / double click on ________, an icon,  a link, a menu

9 scroll up / down ________, a menu,  a document

10 create ________, a new document, a file, a link, a folder

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 3)

1 empty the trash

(đổ rác)

2 follow a link

(theo một liên kết)

3 save  your work, a document, a file, a photo

(lưu công việc, tài liệu, tập tin, ảnh của bạn)

4 enter your password, your username, your address, etc.

(nhập mật khẩu, tên người dùng, địa chỉ của bạn, v.v.)

5 open / close an app, a new window, a folder, a file, a document

(mở / đóng ứng dụng, cửa sổ mới, thư mục, tập tin, tài liệu)

6 check / uncheck a box  

(chọn/bỏ chọn một khung)

7 copy and paste text, a photo, a file, a link, a folder

(sao chép và dán văn bản, ảnh, tập tin, liên kết, thư mục)

8 click / double click on a button, an icon,  a link, a menu

(nhấp / nhấp hai lần vào nút, biểu tượng, liên kết, menu)

9 scroll up / down a page, a menu,  a document

(cuộn lên/xuống một trang, menu, tài liệu)

10 create an account, a new document, a file, a link, a folder

(tạo một tài khoản, một tài liệu mới, một tập tin, một liên kết, một thư mục)

Đánh giá

0

0 đánh giá