'Ellie has got a really expensive new phone' (must have)

126

Với giải Bài 5 trang 43 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 5: Technology giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 5: Technology

5. Write replies for the sentences. Use the words in brackets.

(Viết câu trả lời cho các câu. Sử dụng các từ trong ngoặc.)

1 'Ellie has got a really expensive new phone' (must have)

____________________________________________

2 'I failed my science exam’. (can't have)

____________________________________________

3 I've deleted all my photos by mistake!' (should have)

____________________________________________

4 I haven't got enough money for my bus ticket.' (shouldn't have)

____________________________________________

5 'I was hungry all morning at school. (can't have)

____________________________________________

6 Molly seemed really disappointed with her exam result.' (might have)

____________________________________________

Lời giải chi tiết:

1 'Ellie has got a really expensive new phone' (must have)

(Ellie vừa có một chiếc điện thoại mới đắt tiền.)

Ellie must have worked hard to earn enough money.

(Ellie hẳn đã phải làm việc rất chăm chỉ để kiếm đủ tiền.)

2 'I failed my science exam’ (can't have)

(Tôi đã trượt kỳ thi khoa học của mình?)

You can't have studied enough for the exam.

(Bạn chắc chắn đã không học đủ cho kỳ thi.)

3 I've deleted all my photos by mistake!' (should have)

(Tôi đã vô tình xóa tất cả ảnh của mình!)

You should have been more careful when managing your files.

(Đáng lẽ bạn nên cẩn thận hơn khi quản lý tập tin của mình.)

4 I haven't got enough money for my bus ticket.' (shouldn't have)

(Tôi không có đủ tiền mua vé xe buýt.)

You shouldn't have spent so much on non-essential items last week.

(Đáng lẽ tuần trước bạn không nên chi quá nhiều cho những thứ không cần thiết.)

5 'I was hungry all morning at school. (can't have)

(Tôi đói cả buổi sáng ở trường.)

You can't have had a proper breakfast before coming to school.

(Bạn chắc chắc đã không ăn sáng tử tế trước khi đến trường.)

6 Molly seemed really disappointed with her exam result.' (might have)

(Molly có vẻ thực sự thất vọng với kết quả thi của mình.)

Molly might have expected a better outcome considering her preparation.

(Molly có thể đã mong đợi một kết quả tốt hơn nếu xét đến sự chuẩn bị của cô ấy.)

Đánh giá

0

0 đánh giá