Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng 3 năm gần đây

294

Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00; B08 25.05 TO >= 8.2; SI >= 8; TTNV <= 6
2 7720201 Dược học B00; A00; D07 24.56 TO >= 8.2; HO >= 7.5; TTNV <= 2
3 7720301 Điều dưỡng B00; B08 20.95 TO >= 7.2; SI >= 6.5; TTNV <= 4
4 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 25.52 TO >= 8.2; SI >= 8.25; TTNV <= 1
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08 19.05 TO >= 6.8; SI >= 6; TTNV <= 4

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00; B08 24.27 Toán >= 7.73; Sinh học >= 7.8; Điều kiện học lực lớp 12 khá hoặc giỏi

B. Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00;B08 25.45 TO >=8.2 ; Sl >=7 ; TTNV <= 4
2 7720201 Dược học B00;A00 24.75 TO >=8 ; HO >= 8.25 ; TTNV <= 2
3 7720301 Điều dưỡng B00;B08 19.1 TO >=7.6 ; HO >= 4 ; TTNV <= 2
4 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00;B08 25.7 TO >=8.2 ; HO >= 8 ; TTNV <= 2

C. Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.55  
2 7720301 Điều dưỡng B00 20.65  
3 7720501 Răng-Hàm-Mặt B00 26.55  
4 7720201 Dược học A00;B00 25.95

D. Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.5 TO >= 9; SI >= 8.75; HO >= 8; TTNV <= 2
2 7720301 Điều dưỡng B00 19.7 TO >= 8.2, SI >= 4; HO >= 7.25, TTNV <= 3
3 7720501 Răng-Hàm-Mặt B00 26.45 TO >= 9.2; SI >= 8.5; HO >= 8.75; TTNV <=3
4 7720201A Dược học A00 25.35 TO >= 8.6; HO >= 8.75; LI >= 7.75; TTNV<=2
5 7720201B Dược học B00 25.75 TO >= 8; SI >= 8.5; HO >= 9; TTNV <= 8

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng   24.53 Toán >=8.03; Sinh >=7.8; Hóa >=8,2 và Học lực lớp 12 Khá, Giỏi
Đánh giá

0

0 đánh giá