Học phí Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2023- 2024, mời các bạn đón xem:
Học phí Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2023- 2024
A. Học phí Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2023 - 2024
Học phí giai đoạn chuyên ngành
CHUYÊN NGÀNH |
HỌC PHÍ |
SỐ HỌC KỲ |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN _ MÃ CẤP IV – MOET 7480201 |
||
Kỹ thuật Phần mềm / Software Engineering |
26 triệu đồng/học kỳ |
9 học kỳ |
An toàn Thông tin / Cyber Security |
||
Trí tuệ Nhân tạo và Khoa học Dữ liệu / AI and Data Science |
||
Hệ thống Thông tin / Information Systems |
||
Kỹ thuật Máy tính / Computer Engineering |
||
Mạng máy tính/ Computer Network |
||
QUẢN TRỊ KINH DOANH _ MÃ CẤP IV – MOET 7340101 |
||
Quản trị Kinh doanh Số / Digital Business Administration |
24 triệu đồng/học kỳ |
9 học kỳ |
Marketing Số / Digital Marketing |
||
Quản trị Chuỗi Cung ứng Thông minh / Smart Supply Chain Management |
||
NGÔN NGỮ NHẬT BẢN _ MÃ CẤP IV – MOET 7220209 |
||
Tiếng Nhật trong Công nghệ – Kỹ thuật / Japanese Language in E&T |
22 triệu đồng/học kỳ |
9 học kỳ |
Tiếng Nhật trong Kinh doanh – Thương mại / Japanese Language in B&T |
||
NGÔN NGỮ HÀN QUỐC _ MÃ CẤP IV – MOET 7220210 |
||
Tiếng Hàn trong Công nghệ – Kỹ thuật / Korean Language in E&T |
22 triệu đồng/học kỳ |
9 học kỳ |
Tiếng Hàn trong Kinh doanh – Thương mại / Korea Language in B&T |
||
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA _ MÃ CẤP IV – MOET 7210403 |
||
Thiết kế Đồ họa / Graphic Design |
22 triệu đồng/học kỳ |
9 học kỳ |
* Học phí nêu trên chưa bao gồm chương trình tiếng Anh
CẤP ĐỘ |
ĐẦU RA |
THỜI GIAN |
Tiếng Anh cấp độ 1 |
Tương đương IELTS 3.5 |
90 giờ |
Tiếng Anh cấp độ 2 |
Tương đương IELTS 4.0 |
90 giờ |
Tiếng Anh cấp độ 3 |
Tương đương IELTS 4.5 |
90 giờ |
Tiếng Anh cấp độ 4 |
Tương đương IELTS 5.0 |
90 giờ |
Tiếng Anh cấp độ 5 |
Tương đương IELTS 5.5 |
90 giờ |
Tiếng Anh cấp độ 6 |
Tương đương IELTS 6.0 |
90 giờ |
B. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; B03; C00 | 23 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A09; D10; C14; D15 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; C04; D10 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; C04; D10 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; D01; C04; D10 | 15 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A09; D10; C14; D15 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A04; B02 | 15 |
Phương án tuyển sinh trường Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2022 cao nhất 22 điểm
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2021 cao nhất 23.75 điểm
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 3 năm gần đây
Học phí Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2024 mới nhất