Điểm chuẩn Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) 3 năm gần đây

132

Điểm chuẩn Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT

MÃ NGÀNH

TÊN NGÀNH / CHUYÊN NGÀNH

ĐIỂM TRÚNG TUYỂN

1

7340124

Quản trị và Kinh doanh Quốc tế

18.00

2

7480101-SE

Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm

17.00

3

7420204

Khoa học Y Sinh

20.25

4

7510402

Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano

19.50

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340124 Quản trị và Kinh doanh Quốc tế A01; D01; D07; D10 21  
2 7480101-SE Khoa học Máy tính - Chuyên ngành Công nghệ phần mềm A00; A01; D01; K01 18  
3 7480101-CSE Khoa học Máy tính - Chuyên ngành Khoa học và Kỹ thuật Máy tính A00; A01; K01; D01 21  
4 7420204 Khoa học Y sinh A00; D07; B00; B08 21  
5 7510402 Công nghệ Vật liệu - Chuyên ngành Công nghệ Nano A00; A01; D07; B00 20

B. Điểm chuẩn Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340124-IBM Quản trị và Kinh doanh Quốc tế A01;D07;D01;D10 19  
2 7480204-CSE Khoa học và Kỹ thuật Máy tính A00;A01;D01;D90 19

C. Điểm chuẩn Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340124 Quản trị và Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D10 19.5 TTNV<=1
2 7480204 Khoa học và Kỹ thuật Máy tính A00, A01, D01, D90 20.7 TTNV<=1
3 7420204 Khoa học Y sinh A00, B00, D07, D08 20.6 TTNV<=2
4 7480205DT Khoa học Dữ liệu (Đặc thù) A00, A01, D01, D90 23.6 TTNV<=5

D. Điểm chuẩn Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340124 Quản trị và Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D10 19.5 TTNV<=1
2 7480204 Khoa học và Kỹ thuật Máy tính A00, A01, D01, D90 20.7 TTNV<=1
3 7420204 Khoa học Y sinh A00, B00, D07, D08 20.6 TTNV<=2
4 7480205DT Khoa học Dữ liệu (Đặc thù) A00, A01, D01, D90 23.6 TTNV<=5

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480205DT Khoa học Dữ liệu (Đặc thù)   20  
2 7480204 Khoa học và Kỹ thuật Máy tính   18.67  
3 7420204 Khoa học Y sinh   18.5  
4 7340124 Quản trị và Kinh doanh quốc tế   18.86
Đánh giá

0

0 đánh giá