Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên 3 năm gần đây

66

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Điểm xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01 15  
2 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 15  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15  
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D10; D14 15  
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 15  
8 7810101 Du lịch A01; C00; D01; D15 15  
9 7380101 Luật A01; C00; D01; D15 15

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên năm 2022

Xét điểm thi THPT

Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào của trường:

Ngành học Mã ngành Tổ hợp Điểm chuẩn
Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01 15
Kỹ thuật Điện 7520201 A00, A01, D01 15
Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01 15
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01 15
Kế toán 7340301 A00, A01, D01 15
Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01 15
Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, A01, D10, D14 15
Ngôn ngữ Hàn quốc 7220210 A01, C00, D01, D15 15
Du lịch 7810101 D01, A01, D10, D14 15
Luật học 7380101 D01, A01, D10, D14 15

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01 15  
2 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;D01 15  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01 15  
4 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;D01 15  
5 7340301 Kế toán A00;A01;D01 15  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01 15  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D10;D14 15  
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;D01;D14 15  
9 7810101 Du lịch D01;A01;D10;D14 15  
10 7380101 Luật học D01;A01;D10;D14 15

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01 15  
2 7520201 Kỹ thuật Điện A00, A01, D01 15  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 15  
4 7480102 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu A00, A01, D01 15  
5 7340301 Kế toán A00, A01, D01 15  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D10, D14 15  
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc A01, C00, D01, D15 15  
9 7810101 Du lịch D01, A01, D10, D14 15  
10 7380101 Luật học D01, A01, D10, D14 15
Đánh giá

0

0 đánh giá