Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 4 Unit 4: Activities sách iLearn Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 4. Mời các bạn đón xem:
Giải SBT Tiếng anh lớp 4 Unit 4: Activities
Unit 4 Lesson 1 (trang 32, 33)
A (trang 32 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Circle the odd one out and write. (Khoanh tròn vào phần khác loại và viết.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. eat snacks (v phr): ăn vặt
2. play a boardgame (v phr): chơi trò chơi bàn cờ
3. do a puzzle (v phr): giải câu đố
4. read a comic book (v phr): đọc truyện tranh
5. take photos (v phr): chụp ảnh
6. play video games (v phr): chơi trò chơi điện tử
B (trang 32 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.)
Đáp án:
1. play a board game |
2. read a comic book |
3. eat snacks |
4. play video games |
5. take photos |
6. do a puzzle |
Hướng dẫn dịch:
1. play a board game (v phr): chơi trò chơi bàn cờ
2. read a comic book (v phr): đọc truyện tranh
3. eat snacks (v phr): ăn vặt
4. play video games (v phr): chơi trò chơi điện tử
5. take photos (v phr): chụp ảnh
6. do a puzzle (v phr): giải câu đố
C (trang 33 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1.
B: Are you taking photos?
G: No, I'm not. I'm playing video games.
B: Oh, Ok.
2.
G: Are you reading a comic book?
B: Yes, I am.
G: Is it good?
B: Yes, I like it.
3.
B: Are you taking photos?
G: No, we're not. We're playing a board game.
B: That sounds nice. Have fun.
4.
G: Are you taking photos?
B: Yes, I am.
G: Are you eating snacks, too?
B: No, I'm not eating snacks.
5.
B: Are you doing a puzzle?
G: Yes, I am. It's really fun.
B: Great.
6.
G: Are you playing a board game?
B: No, we're not playing a board game.
G: No?
B: No. We're playing video games.
G: Oh, OK.
Hướng dẫn dịch:
1.
B: Bạn đang chụp ảnh à?
G: Không. Tớ đang chơi trò chơi điện tử.
B: Ồ, được thôi.
2.
G: Bạn đang đọc truyện tranh phải không?
B: Đúng thế.
G: Nó có hay không?
B: Có, tớ thích nó.
3.
B: Các bạn đang chụp ảnh à?
G: Không. Chúng tớ đang chơi trò chơi bàn cờ.
B: Điều đó nghe có vẻ hay đấy. Chơi vui nha.
4.
G: Bạn đang chụp ảnh à?
B: Đúng vậy.
G: Bạn cũng đang ăn vặt à?
B: Không, tớ không ăn vặt.
5.
B: Bạn đang giải câu đố à?
G: Đúng vậy. Nó thực sự rất vui.
B: Tuyệt vời.
6.
G: Bạn đang chơi trò chơi bàn cờ phải không?
B: Không, chúng tớ không chơi trò chơi bàn cờ.
G: Không à?
B: Không. Chúng tớ đang chơi trò chơi điện tử.
G: Ồ, được thôi.
D (trang 33 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1.
A: Are you doing a puzzle?
B: Yes, I am.
2.
A: Are you reading a comic?
B: No, we aren’t. We’re playing video games.
3.
A: Are you eating snacks?
B: Yes, we are.
4.
A: Are you playing a board game?
B: No, I’m not. I’m taking photos.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn đang giải câu đố à?
B: Đúng vậy.
2.
A: Các bạn đang đọc truyện tranh à?
B: Chúng tớ không. Chúng tớ đang chơi trò chơi điện tử.
3.
A: Các bạn đang ăn vặt à?
B: Đúng vậy.
4.
A: Bạn đang chơi trò chơi bàn cờ đúng không?
B: Tớ không. Tớ đang chụp ảnh.
Unit 4 Lesson 2 (trang 34, 35)
A (trang 34 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.)
Đáp án:
1. play table tennis |
2. skate |
3. play chess |
4. do martial arts |
5. listen to music |
6. watch television |
Hướng dẫn dịch:
1. play table tennis (v phr): chơi bóng bàn
2. skate (v): trượt băng
3. play chess (v phr): chơi cờ
4. do martial arts (v phr): tập võ
5. listen to music (v phr): nghe nhạc
6. watch television (v phr): xem tivi
B (trang 34 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. skate |
2. do martial arts |
3. watch television |
4. play chess |
5. play table tennis |
6. listen to music |
Hướng dẫn dịch:
1. skate (v): trượt băng
2. do martial arts (v phr): tập võ
3. watch television (v phr): xem tivi
4. play chess (v phr): chơi cờ
5. play table tennis (v phr): chơi bóng bàn
6. listen to music (v phr): nghe nhạc
C (trang 35 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and draw lines. (Nghe và nối.)
Bài nghe:
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1.
G: Is Nick doing martial arts?
B: No, he isn't.
G: Is he playing chess?
B: Yes, he is.
2.
G: Are Mai and Tom watching television?
B: Yes, they are. They love television.
3.
B: Is Alfie doing martial arts?
G: No, he isn't.
B: Oh. Is he skating?
G: Yes, he is.
4.
G: Is Lucy doing martial arts?
B: Martial arts? Yes, she is.
Hướng dẫn dịch:
1.
G: Nick đang tập võ đúng không?
B: Không, anh ấy không.
G: Anh ấy có đang chơi cờ đúng không?
B: Đúng vậy.
2.
G: Mai và Tom đang xem tivi phải không?
B: Đúng vậy. Họ yêu thích truyền hình.
3.
B: Alfie đang tập võ phải không?
G: Không phải.
B: Ồ. Bạn ấy đang trượt băng phải không?
G: Đúng vậy.
4.
G: Lucy đang tập võ phải không?
B: Võ thuật à? Đúng vậy.
D (trang 35 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1.
A: Is he skating?
B: Yes, he is.
2.
A: Is he watching television?
B: No, he isn't. He's listening to music.
3.
A: Are they doing martial arts?
B: No, they aren't. They're playing table tennis.
4.
A: Are they playing chess?
B: Yes, they are.
5.
A: Is he listening to music?
B: No, he isn't. He's watching television.
6.
A: Are they playing table tennis?
B: Yes, they are.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Anh ấy đang trượt băng đúng không?
B: Đúng vậy.
2.
A: Anh ấy đang xem tivi đúng không?
B: Không, anh ấy không. Anh ấy đang nghe nhạc.
3.
A: Họ đang tập võ đúng không?
B: Không, họ không. Họ đang chơi bóng bàn.
4.
A: Họ đang chơi cờ phải không?
B: Đúng vậy.
5.
A: Anh ấy đang nghe nhạc đúng không?
B: Không, anh ấy không. Anh ấy đang xem tivi.
6.
A: Họ đang chơi bóng bàn phải không?
B: Đúng vậy.
Unit 4 Lesson 3 (trang 36, 37)
A (trang 36 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Find and circle. (Tìm và khoanh tròn.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. water park (n): công viên nước
2. stadium (n): sân vận động
3. market (n): chợ
4. park (n): công viên
5. swimming pool (n): bể bơi
6. library (n): thư viện
B (trang 36 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. market (n): chợ
2. library (n): thư viện
3. park (n): công viên
4. swimming pool (n): bể bơi
5. stadium (n): sân vận động
6. water park (n): công viên nước
C (trang 37 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and tick (√) the box. (Nghe và đánh dấu √ vào ô trống.)
Bài nghe:
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1.
B: Hi, Lisa.
G: Hi, Steve.
B: What are you doing?
G: I'm swimming at the pool.
B: Oh, cool!
2.
G: Hi, John.
B: Hi, Thu.
G: What are you doing?
B: Me? I'm running at the stadium.
G: Have fun.
3.
B: Hi, Dorothy.
G: Hi, Matthew.
B: Are you with Deborah?
G: Yes, I am.
B: What are you doing?
G: We're reading at the library.
4.
B1: Hi, Bob. Hi, Mary.
B2/G2: Hi, George.
B1: What are you doing?
G: We're swimming at the water park.
B1: Cool!
5.
G: Hi, Tom.
B: Hi, Maggie.
G: Do you want to play with Chris and me?
B: What are you doing?
G: We're flying a kite at the park.
B: Great. See you there!
Hướng dẫn dịch:
1.
B: Chào Lisa.
G: Chào Steve.
B: Bạn đang làm gì vậy?
G: Tớ đang bơi ở hồ bơi.
B: Ồ, tuyệt!
2.
G: Chào John.
B: Chào Thu.
G: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tớ á? Tớ đang chạy ở sân vận động.
G: Chúc vui vẻ nha.
3.
B: Chào Dorothy.
G: Chào Matthew.
B: Bạn đang ở với Deborah phải không?
G: Đúng rồi.
B: Các bạn đang làm gì vậy?
G: Chúng tớ đang đọc ở thư viện.
4.
B1: Chào Bob. ChàoMary.
B2/G2: Chào George.
B1: Các bạn đang làm gì vậy?
G: Chúng tớ đang bơi ở công viên nước.
B1: Tuyệt!
5.
G: Chào Tom.
B: Chào Maggie.
G: Bạn có muốn chơi cùng Chris và tớ không?
B: Các bạn đang làm gì vậy?
G: Chúng tớ đang thả diều ở công viên.
B: Tuyệt đấy. Hẹn gặp bạn ở đó nha!
D (trang 37 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1.
A: What are you doing?
B: I’m swimming at the swimming pool.
2.
A: What are you doing?
B: We're running at the stadium.
3.
A: What are you doing?
B: We're swimming at the water park.
4.
A: What are you doing?
B: I'm flying a kite at the park.
5.
A: What are you doing?
B: We're reading at the library.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn đang làm gì thế?
B: Tớ đang bơi ở hồ bơi.
2.
A: Các bạn đang làm gì thế?
B: Chúng tớ đang chạy ở sân vận động.
3.
A: Các bạn đang làm gì thế?
B: Chúng tớ đang bơi ở công viên nước.
4.
A: Bạn đang làm gì thế?
B: Tớ đang thả diều ở công viên.
5.
A: Bạn đang làm gì thế?
B: Chúng tớ đang đọc ở thư viện.
A (trang 38 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
Đáp án:
1. soccer field |
2. studio |
3. bookstore |
4. arcade |
5. skate park |
Hướng dẫn dịch:
1. soccer field (n): sân bóng đá
2. studio (n): phòng tập
3. bookstore (n): hiệu sách
4. arcade (n): quán điện tử
5. skate park (n): công viên trượt băng
B (trang 38 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Read and circle True or False. (Đọc và khoanh Đúng hoặc Sai.)
Đáp án:
1. False |
2. False |
3. True |
4. False |
5. True |
Giải thích:
1. Thông tin: My name's Lan, and I'm from Nha Trang in Vietnam. (Tên tớ là Lan, và tớ đến từ Nha Trang, Việt Nam.)
2. Thông tin: Duy is playing video games at the arcade. (Duy đang chơi trò chơi điện tử tại quán điện tử.)
3. Thông tin: Hoa is dancing at the studio. (Hoa đang nhảy ở phòng tập.)
4. Thông tin: Khanh is reading at the bookstore. (Khánh đang đọc sách ở hiệu sách.)
5. Thông tin: Nam is flying a kite at the soccer field. (Nam đang thả diều ở sân bóng đá.)
Hướng dẫn dịch:
Tên tớ là Lan, và tớ đến từ Nha Trang, Việt Nam. Tớ có nhiều bạn bè. Họ thích làm các hoạt động khác nhau sau giờ học. Tớ đang trượt băng ở công viên trượt băng. Duy đang chơi trò chơi điện tử tại quán điện tử. Hoa đang nhảy ở phòng tập. Khánh đang đọc sách ở hiệu sách. Nam đang thả diều ở sân bóng đá.
1. Lan đến từ nước Anh.
2. Duy đang chơi trò chơi điện tử ở hồ bơi.
3. Hoa đang nhảy ở phòng tập.
4. Khánh đang làm bài tập về nhà ở hiệu sách.
5. Nam đang thả diều ở sân bóng đá.
C (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and fill in the blanks. (Nghe và điền vào chỗ trống.)
Bài nghe:
1.
Ngoc: Hi, Vinh.
Vinh: Hi, Ngoc.
Ngoc: Where are our friends? What is Huyen doing?
Vinh: Huyen is playing video games at the arcade.
2.
Ngoc: Really? That's good. And what are Nguyen and Minh doing?
Vinh: Oh, They're running at the ______________.
3.
Vinh: Hmm. OK. What is Hà doing?
Ngoc: Hà? She's skating at the ______________.
Vinh: Oh, that's nice.
Ngoc: Yeah, she really likes it.
4.
Vinh: What are Tú and Thanh doing?
Ngoc: They're reading at the _______________.
Đáp án:
2. soccer field |
3. skate park |
4. bookstore |
Nội dung bài nghe:
1.
Ngoc: Hi, Vinh.
Vinh: Hi, Ngoc.
Ngoc: Where are our friends? What is Huyen doing?
Vinh: Huyen is playing video games at the arcade.
2.
Ngoc: Really? That's good. And what are Nguyên and Minh doing?
Vinh: Oh. They're running at the soccer field.
3.
Vinh: Hmm. OK. What is Hà doing?
Ngoc: Hà? She's skating at the skate park.
Vinh: Oh, that's nice.
Ngoc: Yeah, she really likes it.
4.
Vinh: What are Tú and Thanh doing?
Ngoc: They're reading at the bookstore.
Hướng dẫn dịch:
1.
Ngọc: Chào Vinh.
Vinh: Chào Ngọc.
Ngọc: Các bạn của chúng ta đâu? Huyền đang làm gì thế?
Vinh: Huyền đang chơi trò chơi điện tử ở quán điện tử.
2.
Ngọc: Thật sao? Hay đấy. Còn Nguyên và Minh đang làm gì thế?
Vinh: Ồ. Họ đang chạy ở sân bóng đá.
3.
Vinh: Hừm. Được rồi. Hà đang làm gì thế?
Ngọc: Hà á? Cậu ấy đang trượt băng ở công viên trượt băng.
Vinh: Ồ, thật tuyệt.
Ngọc: Yeah, cậu ấy thực sự thích nó.
4.
Vinh: Tú và Thanh đang làm gì thế?
Ngọc: Họ đang đọc sách ở hiệu sách.
D (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. My name’s Huy and I’m from Bến Tre. My friends like doing different activities after school.
2. Dung is dancing at the studio.
3. Quang is flying a kite at the soccer field.
4. Đức is playing board game at the arcade.
5. Xuân is reading at the bookstore.
Hướng dẫn dịch:
1. Tên mình là Huy. Mình đến từ Bến Tre. Bạn bè của mình thích làm những hoạt động khác nhau sau giờ học.
2. Dung đang nhảy ở phòng tập.
3. Quang đang thả diều ở sân bóng đá.
4. Đức đang chơi trò chơi bàn cờ ở quán điện tử.
5. Xuân đang đọc sách ở hiệu sách.
E (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Write about your friends’ hobbies. Write 20- 30 words. (Viết về sở thích của bạn bè em. Viết khoảng 20-30 từ.)
Gợi ý:
My name is Linda and I’m from Ho Chi Minh City. My friends have different hobbies. Jack is playing video games at home. Michael is playing soccer at the soccer field. Mary is reading a book at the library.
Hướng dẫn dịch:
Tên tớ là Linda và tớ đến từ Thành phố Hồ Chí Minh. Bạn bè tớ có những sở thích khác nhau. Jack đang chơi trò chơi điện tử ở nhà. Michael đang chơi bóng ở sân bóng. Mary đang đọc sách ở thư viện.
Unit 4 Review and Practice (trang 40, 41)
A (trang 40 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and read. Put a tick (√) or a cross (X). (Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)
Đáp án:
2. X |
3. √ |
4. X |
5. √ |
6. √ |
7. X |
8. X |
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Tom đang trượt băng à?
B: Đúng vậy.
2.
A: Các bạn đang làm gì vậy?
B: Chúng tớ đang chơi điện tử.
3.
A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tớ đang xem tivi.
4.
A: Cô ấy đang trượt băng à?
B: Không. Cô ấy đang chơi trò chơi bàn cờ.
5.
A: Họ đang tập võ à?
B: Đúng vậy.
6.
A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Mình đang bơi ở hồ bơi.
7.
A: Bạn đang đọc truyện tranh à?
B: Đúng thế.
8.
A: Các bạn đang làm gì vậy?
B: Chúng mình đang chụp ảnh.
B (trang 41 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and number. (Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1.
M: What are you doing, David?
B: I'm eating at the market.
M: Oh, nice.
B: Yeah, it's yummy.
2.
B: Hi, Emma. What are you doing?
G: Hey, James. I'm listening to music.
3.
W: It's time for school!
B: Yes, Mom.
W: Is Charlie coming?
B: No, he isn't. He's reading a comic book.
W: Really? Charlie!!!
4.
W: It's time for dinner.
B: Yes, Mom.
W: What are Dad and James doing, Charlie?
B: They're doing a puzzle in the living room.
W: OK. Can you call them for me?
B: OK. Mom.
Hướng dẫn dịch:
1.
M: Bạn đang làm gì vậy David?
B: Tớ đang ăn ở chợ.
M: Ồ, tuyệt đấy.
B: Đúng thế, đồ ăn ngon lắm.
2.
B: Chào Emma. Bạn đang làm gì thế?
G: Chào James. Tớ đang nghe nhạc.
3.
W: Đến giờ đi học rồi!
B: Vâng thưa mẹ.
W: Charlie đang xuống có phải không?
B: Cậu ấy không ạ. Cậu ấy đang đọc truyện tranh.
W: Thật à? Charlie!!!
4.
W: Đến giờ ăn tối rồi.
B: Vâng thưa mẹ.
W: Bố và James đang làm gì vậy, Charlie?
B: Họ đang giải câu đố trong phòng khách ạ.
W: Được. Con gọi họ giúp mẹ nhé?
B: Vâng ạ.
C (trang 41 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1.
A: Are you playing video games?
B: Yes, I am.
2.
A: Are they doing a puzzle?
B: No, they aren't. They're playing table tennis.
3.
A: What are you doing?
B: I'm playing at the water park.
4.
A: Is she taking photos?
B: Yes, she is.
5.
A: What are you doing?
B: We're running at the stadium.
6.
A: Are they doing martial arts?
B: No, they aren't. They're watching television.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn đang chơi điện từ à?
B: Đúng vậy.
2.
A: Họ đang giải câu đố à?
B: Không, họ không. Họ đang chơi bóng bàn.
3.
A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tớ đang chơi ở công viên nước.
4.
A: Cô ấy đang chụp ảnh à?
B: Đúng vậy.
5.
A: Các bạn đang làm gì vậy?
B: Chúng tớ đang chạy ở sân vận động.
6.
A: Họ đang tập võ à?
B: Không, họ không. Họ đang xem tivi.
Xem thêm các bài giải SBT Tiếng anh lớp 4 iLearn Smart Start hay, chi tiết khác: