Giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Activities | iLearn Smart Start

3.3 K

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Activities sách iLearn Smart Start hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 4 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 4.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Activities

Unit 4 Lesson 1 trang 48

A

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

 (ảnh 1)

Play a board game (v): Chơi trò chơi dạng bảng

Do a puzzle (v): Giải đố

Read a comic book (v): Đọc truyện tranh

Eat snacks (v): Ăn vặt

Take photos (v): Chụp ảnh

Play video games (v): Chơi trò chơi điện tử

2. Play Guess. 

(Chơi trò chơi đoán.)

 (ảnh 2)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn các hình ảnh miêu tả các hoạt động (đọc truyện, chụp ảnh, chơi trò chơi…) Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và hỏi một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy nói về hoạt động gì.

B

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)

 (ảnh 3)

Lời giải chi tiết:

- Are you reading a comic book? (Bạn đang đọc truyện tranh à?)

  Yes, I am. (Đúng rồi.)

- Are you reading a comic book? (Các bạn đang đọc truyện tranh à?)

  No, we aren’t. We’re playing a board game. (Không, chúng tớ không đọc. Chúng tớ đang chơi trò chơi trên bàn.)

2. Circle the correct words. Practice.

(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)

 (ảnh 4)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, I am.

2. No, we aren’t.

3. No, I’m not.

4. eating snacks

5. taking photos

6. playing a board game

Tạm dịch: 

1. A: Bạn đang ăn vặt à?

    B: Đúng, tớ đang ăn.

2. A: Các bạn đang chụp hình à?

    B: Không, bọn tớ không chụp.

3. A: Bạn đang đọc truyện tranh à?

    B: Không, tớ không đọc.

4. A: Bạn đang chơi trò chơi điện tử à?

    B: Không, tớ không chơi. Tớ đang ăn vặt.

5. A: Các bạn đang chụp ảnh à?

    B: Không, chúng tớ không làm điều đó.

6. A: Các bạn đang chơi trò chơi dạng bảng à?

    B: Không, chúng tớ không làm điều đó. Chúng tớ đang giải câu đố.

C

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

TVvideo games.

Lời giải chi tiết:

TV (n): Ti vi

Video games (n): Trò chơi điện tử

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe: 

Are you watching TV?

No, I am not. I’m not watching TV

Are you playing video games?

Yes, I am. I’m playing video games.

Tạm dịch:  

Bạn đang xem ti vi đúng không?

Không, tôi không xem. Tôi không xem ti vi.

Bạn đang chơi trò chơi điện tử đúng không?

Phải, tôi đang chơi. Tôi đang chơi trò chơi điện tử.

D

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)

 (ảnh 5)

Bài nghe: 

1. Mrs. Brown: Tom, are you playing video games?

Tom: No, Mom. I’m not playing video games.

Mrs. Brown:OK. Do your homework, please.

Tom: OK, Mom.

2. Lucy: Oh. Hi, Tom. I’m with Ben.

Tom: Hi, Lucy! Hi, Ben! Are you watching TV?

Lucy: No, we aren’t. We are playing a board game. Can I talk to you later?

Tom: Ah, OK.

3. Nick: Uh, hello?

Tom: Nick, Nick! Are you watching TV?

Nick: Oh. Hi, Tom. No, I’m not. I’m eating snacks.

Nick’s mom: Nick! Come here!

Nick: Sorry, Tom. I have to go.

Tom: Oh, OK.

4. Tom: Oh. Hi, Mai.

Mai: Hi, Tom! Are you watching TV?

Tom: Yes, I am! I can see Alfie! Are you watching TV?

Mai: No, I’m not. I’m at the park with Alfie. I’m taking photos.

Aflie & Mai: Hi, Tom

Tom: Wow!

Tạm dịch: 

1. Bà Brown: Tom, con đang chơi trò chơi điện tử à?

Tom: Con không. Con không chơi trò chơi điện tử.

Bà Brown:Được rồi. Làm ơn hãy làm bài tập về nhà của con.

Tom: Vâng thưa mẹ.

2. Lucy: Oh. Chào Tom. Tớ đang ở với Ben.

Tom: Chào, Lucy! Chào, Ben! Các bạn có đang xem tivi không?

Lucy: Không, chúng tớ không xem. Chúng tớ đang chơi trò chơi trên bàn. Tớ có thể nói chuyện với cậu sau được không?

Tom: Ah, được rồi.

3. Nick: Uh, xin chào?

Tom: Nick, Nick! Cậu có đang xem ti vi không?

Nick: Oh. Chào, Tom. Không, tớ không xem. Tớ đang ăn vặt.

Mẹ Nick: Nick! Đến đây!

Nick: Xin lỗi, Tom. Tớ phải đi rồi.

Tom: Oh, được rồi.

4. Tom: Oh. Chào, Mai.

Mai: Chào, Tom! Cậu đang xem ti vi à?

Tom: Đúng, tớ đang xem ti vi! Tớ có thể nhìn thấy Alfie! Cậu có đang xem ti vi không?

Mai: Không, tớ không xem. Tớ đang ở công viên với Alfie. Tớ đang chụp hình.

Aflie & Mai: Chào, Tom.

Tom: Wow!

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

 (ảnh 6)

Lời giải chi tiết:

1. Not playing video games

2. Playing a board game

3. Eating snacks

4. Taking photos

Bài nghe:  

1. Mrs. Brown: Tom, are you playing video games?

Tom: No, Mom. I’m not playing video games.

Mrs. Brown:OK. Do your homework, please.

Tom: OK, Mom.

2. Lucy: Oh. Hi, Tom. I’m with Ben.

Tom: Hi, Lucy! Hi, Ben! Are you watching TV?

Lucy: No, we aren’t. We are playing a board game. Can I talk to you later?

Tom: Ah, OK.

3. Nick: Uh, hello?

Tom: Nick, Nick! Are you watching TV?

Nick: Oh. Hi, Tom. No, I’m not. I’m eating snacks.

Nick’s mom: Nick! Come here!

Nick: Sorry, Tom. I have to go.

Tom: Oh, OK.

4. Tom: Oh. Hi, Mai.

Mai: Hi, Tom! Are you watching TV?

Tom: Yes, I am! I can see Alfie! Are you watching TV?

Mai: No, I’m not. I’m at the park with Alfie. I’m taking photos.

Aflie & Mai: Hi, Tom

Tom: Wow!

Tạm dịch: 

1. Bà Brown: Tom, con đang chơi trò chơi điện tử à?

Tom: Con không. Con không chơi trò chơi điện tử.

Bà Brown:Được rồi. Làm ơn hãy làm bài tập về nhà của con.

Tom: Vâng thưa mẹ.

2. Lucy: Oh. Chào Tom. Tớ đang ở với Ben.

Tom: Chào, Lucy! Chào, Ben! Các bạn có đang xem tivi không?

Lucy: Không, chúng tớ không xem. Chúng tớ đang chơi trò chơi trên bàn. Tớ có thể nói chuyện với cậu sau được không?

Tom: Ah, được rồi.

3. Nick: Uh, xin chào?

Tom: Nick, Nick! Cậu có đang xem ti vi không?

Nick: Oh. Chào, Tom. Không, tớ không xem. Tớ đang ăn vặt.

Mẹ Nick: Nick! Đến đây!

Nick: Xin lỗi, Tom. Tớ phải đi rồi.

Tom: Oh, được rồi.

4. Tom: Oh. Chào, Mai.

Mai: Chào, Tom! Cậu đang xem ti vi à?

Tom: Đúng, tớ đang xem ti vi! Tớ có thể nhìn thấy Alfie! Cậu có đang xem ti vi không?

Mai: Không, tớ không xem. Tớ đang ở công viên với Alfie. Tớ đang chụp hình.

Aflie & Mai: Chào, Tom.

Tom: Wow!

3. Role-play.

(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)

E

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

 (ảnh 7)

Phương pháp giải:

Hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:

Are you + V-ing?

(Bạn đang làm gì?) 

No, we aren’t. We’re doing something/ Yes, we’re.

(Không, chúng tớ không làm. Chúng tớ đang…/ Đúng, chúng tớ đang..)

Lời giải chi tiết:

1. Are you playing video games? (Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?)

   No, we aren’t. We’re doing a puzzle. (Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.)

2. Are you eating snacks? (Các bạn đang ăn vặt à?)

   Yes, we’re. (Đúng, chúng tớ đang ăn vặt.)

3. Are you reading comic book? (Bạn đang đọc truyện tranh à?)

    Yes, we’re. (Đúng, tớ đang đọc.)

4. Are you taking photos? (Bạn đang chụp ảnh à?)

    No, I’m not. I’m eating snacks. (Không, tớ không chụp. Tớ đang ăn vặt.)

5. Are you playing a board game? (Các bạn đang chơi trò chơi trên bàn à?)

    No, we aren’t. We’re doing a puzzle. (Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.)

6. Are you playing video games? (Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?)

    Yes, we’re. (Đúng, chúng tớ đang chơi.)

F

F. Play the Pretend game with one or two people. 

(Chơi trò Pretend game với một hoặc hai người.)

 (ảnh 8)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các bạn trong lớp sẽ lần lượt hỏi hai bạn đứng trên bảng với mẫu câu “Are you + V-ing?” Hai bạn trên bảng sẽ trả lời lại với mẫu câu “No, we aren’t” nếu không đúng và trả lời với mẫu câu “Yes, we are” nếu đúng.

Unit 4 Lesson 2 trang 51

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

 (ảnh 9)

 Listen to music (v): Nghe nhạc

Watch television (v): Xem ti vi

Play table tennis (v): Chơi bóng bàn

Do martial arts (v): Tập võ

Skate (v): Trượt ván

Play chess (v): Chơi cờ vua

2. Play Flashcard peek.  

(Chơi trò Flashcard peek.)

 (ảnh 10)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên sẽ giơ các hình ảnh minh họa các hoạt động, nhưng quay mặt không có hình ảnh ra bên ngoài. Sau đó giáo viên sẽ lật bảng thật nhanh, học sinh ở bên dưới sẽ phải nhanh mắt nhìn và nói ra được từ tương ứng với tấm bảng cô giáo đang cầm là gì. 

B

1. Listen and practice. 

(Nghe và thực hành.)

 (ảnh 11)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Is he playing chess?

Yes, he is.

Are they doing martial arts?

No, they aren’t. They’re skating.

Tạm dịch: 

Cậu ấy đang chơi cờ vua đúng không?

Đúng, cậu ấy đang chơi.

Họ đang tập võ à?

Không, họ không tập võ. Họ đang trượt ván.

2. Read and put a tick or a cross. Practice. 

(Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân. . Thực hành.)

 (ảnh 12)

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

1. A: Cậu ấy đang chơi bóng bàn à?

    B: Đúng, cậu ấy đang chơi bóng bàn.

2. A: Họ đang chơi cờ vua à?

   B: Không, họ không chơi. Họ đang tập võ.

3. A: Họ đang xem ti vi à?

   B: Đúng, họ đang xem.

4. A: Cô ấy đang nghe nhạc à?

   B: Đúng, cô ấy đang nghe nhạc.

Lời giải chi tiết:

 (ảnh 13)

C

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Watch, walk

Television, Malaysia

Lời giải chi tiết:

Watch (Xem)

Walk (Đi)

Television (Tivi)

Malaysia (nước Ma-lai-xi-a)

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe: 

Is Alfie watching television?

Yes, he is.

Is Lucy watching television?

No, she isn’t. She’s walking to the store. 

Tạm dịch: 

Có phải Alfie đang xem ti vi không?

Đúng, cậu ấy đang xem ti vi.

Có phải Lucy đang xem ti vi không?

Không, cậu ấy không xem. Cậu ấy đang đi đến cửa hàng.

D

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)

 (ảnh 14)

Bài nghe: 

1. Alfie: I’m bored. Oh, I know. I can call my friends.

Tom: Hello, Alfie?

Alfie: Hi, Tom. Are you with Ben?

Tom: Yes, I am.

Alfie: Is he skating?

Tom: Yes, he is. Do you want to join us?

Alfie: Hmm. No, thank you.

2. Lucy: Alfie? What do you want?

Alfie: Hi, Lucy. Are you skating with Tom?

Lucy: No, I’m not. I’m playing drums.

Alfie: Wow. That’s awesome.

Lucy: Sorry, Alfie. I can’t talk to you right now.

Alfie: That’s OK. I…Oh.

3. Nick: Uh, hello? Alfie.

Alfie: Hi, Nick. I’m not doing anything.

Nick: Oh, I’m playing chess with my brother.

Alfie: Oh, that sounds great. Have fun!

4. Mai: Hi, Alife. 

Alfie: Hi, Mai. Are you with Daisy?

Mai: Yes, I am. I’m with Daisy and Lily.

Alfie: Are they watching television?

Mai: No, they aren’t watching television. They’re doing material arts.

Alfie: Wow! That sounds fun.

Mai: Do you want to join us?

Alfie: OK!

Alfie: Ow!

Tạm dịch: 

1. Alfie: Mình chán quá. Oh, mình biết rồi. Mình có thể gọi cho những người bạn.

Tom: Xin chào, Alfie?

Alfie: Chào, Tom. Cậu đang ở với Ben à?

Tom: Đúng rồi.

Alfie: Cậu ấy đang trượt ván à?

Tom: Đúng, cậu ấy đang trượt ván. Cậu muốn tham gia với bọn tớ không?

Alfie: Hmm. Không, cảm ơn cậu.

 

2. Lucy: Alfie? Cậu muốn gì vậy?

Alfie: Chào, Lucy. Cậu đang trượt ván với Tom à?

Lucy: Không, tớ không trượt ván. Tớ đang chơi trống.

Alfie: Wow. Điều đó thật tuyệt.

Lucy: Xin lỗi, Alfie. Tớ không thể nói chuyện với cậu bây giờ.

Alfie: Không sao. Tớ…Oh.

 

3. Nick: Uh, Xin chào? Alfie.

Alfie: Chào, Nick. Tớ đang không làm gì cả.

Nick: Oh, Tớ đang chơi cờ vua với anh trai tớ.

Alfie: Oh, nghe thật tuyệt. Chơi vui nhé!

 

4. Mai: Chào, Alife. 

Alfie: Chào, Mai. Cậu đang ở cùng Daisy à?

Mai: Đúng thế. Tớ đang ở cùng Daisy và Lily.

Alfie: Họ đang xem ti vi à?

Mai: Không, họ không xem ti vi. Họ đang tập võ.

Alfie: Wow! Nghe thật tuyệt.

Mai: Cậu có muốn tham gia cùng bọn tớ không?

Alfie: Có!

Alfie: Ow!

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

 (ảnh 15)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Alfie: I’m bored. Oh, I know. I can call my friends.

Tom: Hello, Alfie?

Alfie: Hi, Tom. Are you with Ben?

Tom: Yes, I am.

Alfie: Is he skating?

Tom: Yes, he is. Do you want to join us?

Alfie: Hmm. No, thank you.

2. Lucy: Alfie? What do you want?

Alfie: Hi, Lucy. Are you skating with Tom?

Lucy: No, I’m not. I’m playing drums.

Alfie: Wow. That’s awesome.

Lucy: Sorry, Alfie. I can’t talk to you right now.

Alfie: That’s OK. I…Oh.

3. Nick: Uh, hello? Alfie.

Alfie: Hi, Nick. I’m not doing anything.

Nick: Oh, I’m playing chess with my brother.

Alfie: Oh, that sounds great. Have fun!

4. Mai: Hi, Alife. 

Alfie: Hi, Mai. Are you with Daisy?

Mai: Yes, I am. I’m with Daisy and Lily.

Alfie: Are they watching television?

Mai: No, they aren’t watching television. They’re doing material arts.

Alfie: Wow! That sounds fun.

Mai: Do you want to join us?

Alfie: OK!

Alfie: Ow!

Tạm dịch: 

1. Alfie: Mình chán quá. Oh, mình biết rồi. Mình có thể gọi cho những người bạn.

Tom: Xin chào, Alfie?

Alfie: Chào, Tom. Cậu đang ở với Ben à?

Tom: Đúng rồi.

Alfie: Cậu ấy đang trượt ván à?

Tom: Đúng, cậu ấy đang trượt ván. Cậu muốn tham gia với bọn tớ không?

Alfie: Hmm. Không, cảm ơn cậu.

2. Lucy: Alfie? Cậu muốn gì vậy?

Alfie: Chào, Lucy. Cậu đang trượt ván với Tom à?

Lucy: Không, tớ không trượt ván. Tớ đang chơi trống.

Alfie: Wow. Điều đó thật tuyệt.

Lucy: Xin lỗi, Alfie. Tớ không thể nói chuyện với cậu bây giờ.

Alfie: Không sao. Tớ…Oh.

3. Nick: Uh, Xin chào? Alfie.

Alfie: Chào, Nick. Tớ đang không làm gì cả.

Nick: Oh, Tớ đang chơi cờ vua với anh trai tớ.

Alfie: Oh, nghe thật tuyệt. Chơi vui nhé!

4. Mai: Chào, Alife. 

Alfie: Chào, Mai. Cậu đang ở cùng Daisy à?

Mai: Đúng thế. Tớ đang ở cùng Daisy và Lily.

Alfie: Họ đang xem ti vi à?

Mai: Không, họ không xem ti vi. Họ đang tập võ.

Alfie: Wow! Nghe thật tuyệt.

Mai: Cậu có muốn tham gia cùng bọn tớ không?

Alfie: Có!

Alfie: Ow!

Lời giải chi tiết:

1. Skating 

2. playing drums

3. playing chess

4. doing material arts 

3. Role-play.

(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)

E

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

 (ảnh 16)

Phương pháp giải:

Sử dụng các cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn để hỏi và trả lời về bức tranh:

To be + S+ V-ing? 

Yes, S + to be. 

No, S + to be + not. S + to be + V-ing. 

* Lưu ý: 

I + am 

He/She/It + is 

You/We/They + are 

Lời giải chi tiết:

1. Is he watching TV? (Anh ấy đang xem Ti vi à?)

   No, he isn’t. He is doing gymnastics. (Không, anh ấy không xem. Anh ấy đang tập thể dục dụng cụ.)

2. Is she listening to music? (Cô ấy đang nghe nhạc à?)

   Yes, she is. (Đúng, cô ấy đang nghe nhạc.)

3. Is he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe đạp à?)

   No, he isn’t. He is playing the piano. (Không, anh ấy không đạp xe. Anh ấy đang chơi đàn piano.)

4. Is she skating? (Cô ấy đang trượt ván à?)

   Yes, she is. (Đúng, cô ấy đang trượt.)

5. Are they doing martial arts? (Họ đang tập võ à?)

   No, they aren’t. They are playing table tennis. (Không, họ không tập võ. Họ đang chơi bóng bán.)

6. Is he playing table tennis? (Anh ấy đang chơi bóng bàn à?)

   Yes, he is. (Đúng, anh ấy đang chơi bóng bàn.)

F

F. Play the Find your friends game. In pairs, take turns asking questions to guess who your friend is thinking of. 

(Chơi trò chơi Find your friends game. Theo cặp, lần lượt đặt câu hỏi để đoán xem bạn của bạn đang nghĩ đến ai.)

 (ảnh 17)

Phương pháp giải:

Sử dụng các cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn để hỏi và trả lời về bức tranh:

To be + S+ V-ing? 

Yes, S + to be. 

No, S + to be + not. S + to be + V-ing. 

* Lưu ý: 

I + am 

He/She/It + is 

You/We/They + are 

Lời giải chi tiết:

Where are Nam and Linh? Are they playing tennis? 

(Nam và Linh đâu? Họ đang chơi quần vợt sao?)

No, they aren't. 

(Không phải.)

Are they watching TV? 

(Thế họ đang xem TV à?)

Yes, they are. 

(Đúng vậy.) 

Unit 4 Lesson 3 trang 54

A

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

 (ảnh 18)

Library (n): Thư viện

Stadium (n): Sân vận động

Park (n): Công viên

Market (n): Chợ

Water Park (n): Công viên nước

Swimming pool (n): Bể bơi

2. Play Board race.

(Chơi trò Board race.)

 (ảnh 19)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng có gắn hình ảnh các địa điểm (bể bơi, công viên nước, chợ…) các bạn nhìn sau đó cô giáo hô một địa điểm bất kỳ. Nhiệm vụ của học sinh là phải chạy nhanh và đập tay vào bức tranh minh họa cho từ mà giáo viên đọc. 

B

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.

 (ảnh 20)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

What are you doing?

I’m swimming at the pool.

What are you doing?

We’re reading at the library.

Tạm dịch: 

Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang bơi ở bể bơi.

Các bạn đang làm gì thế?

Chúng tớ đang đọc sách trong thư viện.

2. Read and match. Practice. 

(Đọc và nối. Thực hành.)

 (ảnh 21)

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

1. A: Bạn đang làm gì thế?

   B: Tớ đang chạy ở sân vận động.

2. A: Các bạn đang làm gì thế?

   B: Chúng tớ đang chơi ở công viên nước.

3. A: Bạn đang làm gì thế?

   B: Tớ đang đọc sách ở thư viện.

4. A: Các bạn đang làm gì thế?

   B: Bọn tớ đang ăn vặt ở chợ.

Lời giải chi tiết:

1. D

2. C

3. A

4. B

C

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Market, comic

Lời giải chi tiết:

Market (chợ)

Comic (hài hước/truyện tranh)

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe: 

What are you doing, Lucy?

I’m reading a comic book at home.

What are you doing, Tom?

I’m swimming at the swimming pool.

What are you doing, Mom and Dad?

We’re walking in the market.

Tạm dịch: 

Bạn đang làm gì thế Lucy?

Tớ đang đọc truyện tranh ở nhà.

Bạn đang làm gì thế Tom?

Tớ đang bơi ở bể bơi.

Bố và Mẹ đang làm gì thế?

Bố và mẹ đang đi bộ ở chợ.

D

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)

 (ảnh 22)

Bài nghe: 

1. Charlie: Hi, Tom. It’s Charlie.

Tom: Hey, Charlie. How are you?

Charlie: I’m good. Do you want to play today?

Tom: Oh, I’m busy today.

Charlie: Oh, what are you doing?

Tom: I’m skating at the stadium.

2. Mai: Hello Lucy. It’s me, Mai.

Lucy: Hi, Mai. What are you doing?

Mai: I’m at home now. Do you want to meet today?

Lucy: Sure!

Mai: Oh, what are you doing?

Lucy: I’m with Ben. We’re swimming at the water park.

Mai: Oh, cool.

3. Ben: Hi, Mom. Lucy and I are home now.

Mom: OK. Is Tom home?

Ben: Yes, he is. What are you doing?

Mom: Dad and I are going for a walk at the park.

Ben: Oh. OK. See you later.

Mom: Bye.

4. Tom: Hey, Alfie. It’s Tom.

Alfie: Oh, hi, Tom. What are you doing?

Tom: I’m at home with Lucy and Ben.

Alfie: OK.

Tom: What are you doing?

Alfie: I’m reading at the library.

Tom: Come home soon.

Alfie: OK

Everyone: Where’s Alfie? 

Alfie: Zzzz...

Tạm dịch: 

1. Charlie: Chào, Tom. Tớ là Charlie đây.

Tom: Chào, Charlie. Cậu có khoẻ không?

Charlie: Tớ khoẻ. Hôm nay cậu có muốn đi chơi không?

Tom: Oh, Hôm nay tớ bận rồi.

Charlie: Oh, cậu đang làm gì thế?

Tom: Tớ đang trượt ván ở sân vận động.

2. Mai: Chào Lucy. Là tớ đây, Mai.

Lucy: Chào, Mai. Cậu đang làm gì thế?

Mai: Tớ đang ở nhà. Hôm nay cậu muốn gặp nhau chứ?

Lucy: Tất nhiên rồi!

Mai: Oh, cậu đang làm gì thế?

Lucy: Tớ đang chơi cùng Ben. Bọn tớ đang bơi ở công viên nước.

Mai: Oh, tuyệt vời.

3. Ben: Con chào mẹ. Lucy và con đang ở nhà.

Mom: OK. Tom có nhà không?

Ben: Có, cậu ấy ở nhà. Mẹ đang làm gì thế?

Mom: Bố và mẹ đang đi dạo ở công viên.

Ben: Oh. Vâng. Gặp mẹ sau nhé.

Mom: Tạm biệt.

4. Tom: Chào, Alfie. Tom nè.

Alfie: Oh, chào, Tom. Bạn đang làm gì thế?

Tom: Tớ đang ở nhà cùng Lucy và Ben.

Alfie: Được rồi.

Tom: Bạn đang làm gì thế?

Alfie: Tớ đang đọc sách ở thư viện.

Tom: Về nhà sớm nhé.

Alfie: Được rồi.

Everyone: Alfie đâu rồi? 

Alfie: Zzzz...

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

 (ảnh 23)

Phương pháp giải:

Bài nghe:  

1. Charlie: Hi, Tom. It’s Charlie.

Tom: Hey, Charlie. How are you?

Charlie: I’m good. Do you want to play today?

Tom: Oh, I’m busy today.

Charlie: Oh, what are you doing?

Tom: I’m skating at the stadium.

2. Mai: Hello Lucy. It’s me, Mai.

Lucy: Hi, Mai. What are you doing?

Mai: I’m at home now. Do you want to meet today?

Lucy: Sure!

Mai: Oh, what are you doing?

Lucy: I’m with Ben. We’re swimming at the water park.

Mai: Oh, cool.

3. Ben: Hi, Mom. Lucy and I are home now.

Mom: OK. Is Tom home?

Ben: Yes, he is. What are you doing?

Mom: Dad and I are going for a walk at the park.

Ben: Oh. OK. See you later.

Mom: Bye.

4. Tom: Hey, Alfie. It’s Tom.

Alfie: Oh, hi, Tom. What are you doing?

Tom: I’m at home with Lucy and Ben.

Alfie: OK.

Tom: What are you doing?

Alfie: I’m reading at the library.

Tom: Come home soon.

Alfie: OK

Everyone: Where’s Alfie? 

Alfie: Zzzz...

Tạm dịch: 

1. Charlie: Chào, Tom. Tớ là Charlie đây. 

Tom: Chào, Charlie. Cậu có khoẻ không?

Charlie: Tớ khoẻ. Hôm nay cậu có muốn đi chơi không?

Tom: Oh, Hôm nay tớ bận rồi.

Charlie: Oh, cậu đang làm gì thế?

Tom: Tớ đang trượt ván ở sân vận động.

2. Mai: Chào Lucy. Là tớ đây, Mai.

Lucy: Chào, Mai. Cậu đang làm gì thế?

Mai: Tớ đang ở nhà. Hôm nay cậu muốn gặp nhau chứ?

Lucy: Tất nhiên rồi!

Mai: Oh, cậu đang làm gì thế?

Lucy: Tớ đang chơi cùng Ben. Bọn tớ đang bơi ở công viên nước.

Mai: Oh, tuyệt vời. 

3. Ben: Con chào mẹ. Lucy và con đang ở nhà.

Mom: OK. Tom có nhà không?

Ben: Có, cậu ấy ở nhà. Mẹ đang làm gì thế?

Mom: Bố và mẹ đang đi dạo ở công viên.

Ben: Oh. Vâng. Gặp mẹ sau nhé.

Mom: Tạm biệt.

4. Tom: Chào, Alfie. Tom nè.

Alfie: Oh, chào, Tom. Bạn đang làm gì thế?

Tom: Tớ đang ở nhà cùng Lucy và Ben.

Alfie: Được rồi.

Tom: Bạn đang làm gì thế?

Alfie: Tớ đang đọc sách ở thư viện.

Tom: Về nhà sớm nhé.

Alfie: Được rồi.

Everyone: Alfie đâu rồi? 

Alfie: Zzzz...

Lời giải chi tiết:

1. stadium

2. water park

3. park

4. library

3. Role-play.

(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)

E

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

 (ảnh 24)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn: 

What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

I’m + V-ing + at the + địa điểm. (Tớ đang ______ ở ______.)

Lời giải chi tiết:

1. What are you doing?

I’m reading at the library.

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang đọc sách trong thư viện.)

2. What are you doing?

Me and Lucy are running at the park. 

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ và Lucy đang chạy ở công viên.)

3. What are you doing?

I’m swimming at the swimming pool.

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang bơi ở bể bơi.)

4. What are you doing?

Me and Tom are watching soccer at the stadium.

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ và Tom đang xem bóng đá ở sân vận động.)

5. What are you doing?

Me and Alfie are eating at the market. 

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ và Alfie đang ăn ở chợ.)

6. What are you doing?

I’m playing at the water park. 

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang chơi ở công viên nước.)

F

F. Play Tic, tac, toe.

(Chơi trò chơi tic, tac, toe.)

 (ảnh 25)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Chia ra 2 bạn mỗi lượt chơi. Sử dụng cấu trúc câu hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:

What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

I’m + V-ing + at the + địa điểm. (Tớ đang ______ ở ______.)

Mỗi địa điểm được hỏi sẽ được coi là một quân cờ. Một khi có bạn có các quân cờ xếp thành hàng ngang, dọc hoặc 1 đường chéo thì người đó thắng ván cờ đó. 

Lời giải chi tiết:

 1. What are you doing?

I’m flying a kite at the park.

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang thả diều ở công viên.)

2. What are you doing?

Me Ben are taking photos at the stadium. 

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ và Ben đang chụp ảnh ở sân vận động.)

3. What are you doing?

I’m playing at the water park.

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang chơi ở công viên nước.)

4. What are you doing?

I’m watching television at home.

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang xem ti vi ở nhà.)

5. What are you doing?

I’m reading at the library. 

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang đọc sách ở thư viện.)

6. What are you doing?

Me and Mom are having a picnic at the park. 

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ và mẹ đang đi dã ngoại ở công viên.)

7. What are you doing?

I’m running at the school.

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang chạy ở trường.)

8. What are you doing?

Me and Lucy are swimming at the swimming pool.

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ và Lucy đang bơi ở bể bơi.)

9. What are you doing?

I’m eating at the market.

(Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang ăn vặt ở chợ.)

Unit 4 Culture trang 57

A

 1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

 (ảnh 26)

 Studio (n): Phòng tập

 Soccer field(n): Sân bóng đá

Arcade (n): Khu vui chơi

 Skate Park (n): Sân trượt băng

 Coffee shop (n): Quán cà phê

2. Play Heads up. What’s missing?

(Chơi trò Heads up. What’s missing?)

 (ảnh 27)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng cô giáo có dán các hình ảnh về các địa điểm cụ thể (quán cà phê, bể bơi…), các bạn nhìn và ghi nhớ sau đó úp mặt lại để cô giáo lấy đi một hình ảnh bất kỳ. Rồi các bạn nhìn lên bảng và đoán xem đâu là địa điểm đã bị cô giáo lấy đi và trả lời.

B

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)

 (ảnh 28)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

What’s she doing?

She’s dancing at the studio.

What are they doing?

They’re playing soccer at the soccer field.

Tạm dịch: 

Cô ấy đang làm gì thế?

Cô ấy đang tập nhảy ở phòng tập.

Họ đang làm gì thế?

Họ đang đá bóng ở sân bóng.

2. Look and write. Practice. 

(Nhìn và viết. Thực hành.)

 (ảnh 29)

Lời giải chi tiết:

1, A:What’s he doing?

B: He’s reading at the coffee shop. 

(A: Anh ấy đang làm gì?

B: Anh ấy đang đọc sách ở quán cà phê.)

2. A: What are they doing?

B: They’re skating at the skate park.

(A: Họ đang làm gì?

B: Họ đang trượt băng ở sân trượt băng.)

3. A: What’s he doing?

B: He’s playing video game at the arcade.

(A: Anh ấy đang làm gì?

B: Anh ấy đang chơi trò chơi ở khu vui chơi.)

4. A: What are they doing?

B: They’re dancing at the studio

(A: Họ đang làm gì?

B: Họ đang nhảy ở phòng tập.)

C

1. Read and circle.

(Đọc và khoanh.)

 (ảnh 30)

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Tên của tôi là Shay, và tôi đến từ Ai-len. Tôi có rất nhiều bạn. Họ thích làm nhiều hoạt đoạt động khác nhau sau giờ học. Tôi đang trượt ván ở sân trượt ván. Grace đang đọc sách ở quán cà phê. Harry đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi. Rian đang thả diều ở sân bóng. Ava đang nhảy ở phòng tập.

 

Lời giải chi tiết:

1. Ireland

2. reading

3. the arcade

4. soccer field

5. dancing

1. Shay is from Ireland(Shay đến từ Ai-len.)

2. Grace is reading at the coffee shop(Grace đang đọc sách ở quán cà phê.)

3. Harry is playing video games at the arcade(Harry đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi.)

4. Rian is flying a kite at the soccer field(Rian đang thả diều ở sân bóng.)

5. Ava is dancing at the studio. (Ava đang nhảy ở phòng tập.)

2. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)

Lời giải chi tiết:

My name’s Shay, and I’m from Ireland. I have lots of friends. They like doing different activities after school. I’m skating at the skate park. Grace is reading at the coffee shop. Harry is playing videos game at the arcade. Rian is flying a kite at the soccer field. Ava is dancing at the studio. 

Tạm dịch: 

Tên của tôi là Shay, và tôi đến từ Ai-len. Tôi có rất nhiều bạn. Họ thích làm nhiều hoạt đoạt động khác nhau sau giờ học. Tôi đang trượt ván ở sân trượt ván. Grace đang đọc sách ở quán cà phê. Harry đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi. Rian đang thả diều ở sân bóng. Ava đang nhảy ở phòng tập. 

D

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)

 (ảnh 31)

Bài nghe: 

1. Trang: Hi, Alice.

Alice: Hi, Trang.

Trang: Where are our friends? What is Mike doing?

Alice: Oh, Mike is running at the sccer field.

2. Trang: Oh, really? That’s good. And what are Bob and Minh doing?

Alice: Bob and Minh are playing at the arcade. 

3. Alice: Hmm. OK. What is Lisa doing?

Trang: She’s skating at the skate park.

Alice: Oh, that’s fun.

Trang: Yeah, she loves it.

4. Alice: And what are William and Maggie doing?

Trang: William and Maggie? They’re doing homework at the coffe shop.

Tạm dịch: 

1. Trang: Chào, Alice.

Alice: Chào, Trang.

Trang: Những người bạn của chúng mình đâu rồi? Mike đang làm gì thế?

Alice: Oh, Mike đang chạy ở sân bóng.

2. Trang: Oh, thật à? Thật tuyệt. Vậy Bob và Minh đang làm gì thế?

Alice: Bob và Minh đang chơi ở khu vui chơi. 

3. Alice: Hmm. Được rồi. Vậy Lisa đang làm gì?

Trang: Bạn ấy đang trượt ván ở sân trượt ván.

Alice: Oh, điều đó thật vui.

Trang: Đúng vậy, bạn ấy thích điều đó.

4. Alice: Vậy còn William và Maggie đang làm gì thế?

Trang: William và Maggie? Họ đang làm bài tập ở quán cà phê.

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Bài nghe: 

1. Trang: Hi, Alice.

Alice: Hi, Trang.

Trang: Where are our friends? What is Mike doing?

Alice: Oh, Mike is running at the sccer field.

2. Trang: Oh, really? That’s good. And what are Bob and Minh doing?

Alice: Bob and Minh are playing at the arcade. 

3. Alice: Hmm. OK. What is Lisa doing?

Trang: She’s skating at the skate park.

Alice: Oh, that’s fun.

Trang: Yeah, she loves it.

4. Alice: And what are William and Maggie doing?

Trang: William and Maggie? They’re doing homework at the coffe shop.

Tạm dịch: 

1. Trang: Chào, Alice.

Alice: Chào, Trang.

Trang: Những người bạn của chúng mình đâu rồi? Mike đang làm gì thế?

Alice: Oh, Mike đang chạy ở sân bóng.

2. Trang: Oh, thật à? Thật tuyệt. Vậy Bob và Minh đang làm gì thế?

Alice: Bob và Minh đang chơi ở khu vui chơi.  

3. Alice: Hmm. Được rồi. Vậy Lisa đang làm gì?

Trang: Bạn ấy đang trượt ván ở sân trượt ván.

Alice: Oh, điều đó thật vui.

Trang: Đúng vậy, bạn ấy thích điều đó.

4. Alice: Vậy còn William và Maggie đang làm gì thế?

Trang: William và Maggie? Họ đang làm bài tập ở quán cà phê.

Lời giải chi tiết:

1. Soccer field 

2. Arcade 

3. Skate Park

4. Coffee shop

3. Role-play. 

(Đóng vai.) 

E

1. Read and circle True or False. 

(Đọc và khoanh đúng hoặc sai.)

 (ảnh 32)

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Tên của tớ là Long, và tớ đến từ Việt Nam. Tớ có rất nhiều bạn bè. Họ thích làm những hoạt động khác nhau sau giờ học. Anh đang ăn ở quán cà phê. Linh đang nhảy ở phòng tập. Thảo đang chơi bóng đá ở sân bóng. An đang chơi ở khu vui chơi. Nam đang trượt ván ở sân trượt. Những người bạn của tớ thích các hoạt động.

  1. Anh đang ăn ở chợ.

  2. Linh đang nhảy ở phòng tập.

  3. Thảo đang chạy ở sân bóng.

  4. An đang chơi ở khu vui chơi.

  5. Nam đang trượt ván ở sân trượt ván. 

Lời giải chi tiết:

1. False

2. True

3. False

4. True

5. True

2. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)

Bài nghe:

My name’s Long, and I’m from Vietnam. I have lots of friends. They like doing diffirent activities after school. Anh is eating at the coffee shop. Linh is dancing at the studio. Thảo is playing soccer at the soccer field. An is playing at the arcade. Nam is skating at the skate parl. My friends love activities. 

Tạm dịch: 

Tên của tớ là Long, và tớ đến từ Việt Nam. Tớ có rất nhiều bạn bè. Họ thích làm những hoạt động khác nhau sau giờ học. Anh đang ăn ở quán cà phê. Linh đang nhảy ở phòng tập. Thảo đang chơi bóng đá ở sân bíng. An đang chơi ở khu vui chơi. Nam đang trượt ván ở sân trượt. Những người bạn của tớ thích các hoạt động.

F

F. Look at E. Choose five friends and write about their hobbies.  

(Nhìn vào phần E. Chọn năm người bạn và viết về sở thích của họ.)

 

Lời giải chi tiết:

My name is Mian and I’m from the UK.

I have lots of friends.

Minh is playing video games at the arcade.

Dung is eating at the market.

Mon is playing soccer at the soccer field.

Trang is flying a kite at the soccer field.

Hoà is watching TV at home.

Tạm dịch: 

Tên của tớ là Mian. Tớ đến từ Anh.

Tớ có rất nhiều bạn bè.

Minh đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi.

Dung đang ăn vặt ở chợ.

Mon đang chơi đá bóng ở sân bóng đá.

Trang đang thả diều ở sân bóng.

Hoà đang xem tivi ở nhà.

G

G. Talk about your friends’ hobbies.  

(Kể với bạn bè về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)

Lời giải chi tiết:

My name is Mian and I’m from the UK. I have lots of friends. Minh is playing video games at the coffee shop. Dung is eating at the market. And Mon is playing soccer at the soccer field.

Tạm dịch: 

Tên của tớ là Mian. Tớ đến từ Anh. Tớ có rất nhiều bạn bè. Minh đang chơi trò chơi điện tử ở quán cà phê. Dung đang ăn vặt ở chợ. Và Mon đang chơi đá bóng ở sân bóng đá.

Unit 4 Review and practice trang 60

A

A. Listen and draw lines.

(Nghe và nối.)

 (ảnh 33)

Phương pháp giải:

1. Hi, John.

Hi, Kim. What are you doing?

I’m eating snacks.

Oh, OK. See you. 

2. Hi, Jane. Are you doing material arts?

Yes, I am.

Oh, wow. Have fun. 

Thanks.

3. Hi, Charlie.

Hi.

What are you doing?

I’m playing chess. 

Do you like it?

I love it. 

4. Are you playing skate too, David?

No, I’m not. I’m reading a comic book.

Do you want to read it?

Sure, that’s really cool. 

Yeah, I really like it.

5. Is Emma reading at the library?

No, she isn’t.

She’s watching television.

Really?

Yes, she’s watching television at the living room. 

Tạm dịch: 

1. Chào, John.

Chào, Kim. Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang ăn vặt.

Oh, được rồi. Gặp cậu sau. 

2. Chào, Jane. Bạn đang tập võ à?

Đúng vậy.

Oh, wow. Tập vui nhé. 

Cảm ơn,.

3. Chào, Charlie.

Chào,

Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang chơi cờ vua. 

Bạn thích nó không?

Tớ thích nó.

4. Bạn cũng đang chơi trượt ván à, David?

Không, tớ không chơi. Tớ đang đọc sách. Bạn có muốn đọc không?

Tất nhiên, điều đó thật tuyệt. 

Yeah, Tớ thật sự thích điều đó.

5. Emma đang đọc sách ở thư viện à?

Không, bạn ấy không đọc.

Bạn ấy đang xem tivi.

Thật à?

Thật, bạn ấy đang xem tivi ở phòng khách.

Lời giải chi tiết:

1. D

2. A

3. B

4. E

5. C

B

B. Look and read. Choose the correct words and write them on the lines.   

(Nhìn và đọc. Chọn đáp án đúng và viết vào dòng.)

 (ảnh 34)

Phương pháp giải:

Market (n): Chợ

Skate (v): Trượt ván

Water park (n): Công viên nước

Do a puzzle (v): Giải câu đố

Read a commic book (v): Đọc truyện tranh

Take photos (v): Chụp ảnh

1. Đây là một địa điểm mà bạn có thể mua hoa quả và rau.

2. Bạn nhìn vào cuốn sách với rất nhiều bức tranh.

3. Bạn có thể làm điều này với một người bạn. Nó có rất nhiều mảnh và bạn đặt những mảnh đó lại gần để tạo thành một bức tranh

4. Đây là một địa điểm bạn có thể đi bơi hoặc chơi.

5. Bạn có thể làm điều này với điện thoại hoặc máy ảnh của bạn.

6. Bạn có thể làm điều này ở sân trượt ván.

Lời giải chi tiết:

1. Market.

2. Read a comic book

3. Do a puzzle

4. water park

5. take photos

6. skate

C

C. Draw three of your friends doing activities and write about it.  

(Vẽ ba người bạn của bạn đang làm các hoạt động và viết về điều đó.)

 

Phương pháp giải:

Các em tự vẽ tranh và miêu tả những người trong tranh đang làm gì. Sử dụng mẫu câu "This is ____" và "He/She is ______.".

D

D. Play the board game. 

(Chơi trò board game.) 

 (ảnh 35)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Các bạn chơi lần lượt từng hình một theo một vòng như trong ảnh, với hình ảnh có kí hiệu màu tím sẽ nói mẫu câu hỏi “Are you doing something?” và câu trả lời là “Yes, I am/ No, I’m not.” với hình ảnh có kí hiệu màu vàng sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ Is he/she hoặc Are they doing something?” và mẫu câu trả lời là “ Yes, he/she is; Yes, they are hoặc No, he/she isn’t. He/ she’s doing something.” với hình ảnh có kí hiệu màu xanh sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “What are you doing?” và mẫu câu trả lời là “I’m + V-ing at + địa điểm.”

 

Lời giải chi tiết:

1. A: Is she playing table tennis? (Cô ấy đang chơi bóng bàn à?)

   B: No, she isn’t. She’s doing martial arts. (Không. Cô ấy đang tập võ.)

2. A: Are you doing a puzzle. (Bạn đang giải câu đố à?)

   B: Yes, I am. (Đúng, tớ đang giải đố.)

3. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

   B: I’m flying a kite at the park. (Tớ đang thả diều ở công viên.)

4. A: Are you watching television? (Bạn đang xem tivi à?)

   B: No, I’m not. I’m skating at the skate park. (Không. Tớ đang trượt ván ở sân trượt ván.)

5. A: Are you eating snacks? (Bạn đang ăn vặt à?)

   B: Yes, I am. (Đúng, tớ đang ăn vặt.)

6. A: Is he reading a comic book? (Cậu ấy đang đọc truyện tranh à?)

   B: Yes, he is. (Đúng, cậu ấy đang đọc truyện tranh.)

7. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

   B: I’m swimming at the swimming pool. (Tớ đang bơi ở bể bơi.)

8. A: Are they playing a board game. (Họ đang chơi trò chơi trên bàn à?)

   B: Yes, they are. (Đúng, họ đang chơi.)

9. A: Are you playing chess? (Bạn đang chơi cờ vua à?)

   B: No, I’m not. I’m taking photos. (Không. Tớ đang chụp ảnh.)

10. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

    B: I’m playing at the water park. (Tớ đang chơi ở công viên nước.)

11. A: Are they listening to music? (Họ đang nghe nhạc à?)

    B: No, they aren’t. They are skating. (Không. Họ đang trượt ván.)

12. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

    B: I’m running at the stadium. (Tớ đang chạy ở sân vận động.)

Câu 5

What can you do?

(Bạn có thể làm gì?)

 (ảnh 36)

Tôi có thể nói về việc mà tôi đang làm.

Tôi có thể hỏi và trả lời mọi người đang làm gì.

Tôi có thể nói mọi người đang làm gì ở những nơi khác nhau.

Đánh giá

0

0 đánh giá