Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Appearance sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 4 Unit 13 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 4.
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Appearance
Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 13
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
big (adj) |
/bɪɡ/ |
to, lớn (kích thước) |
short (adj) |
/ʃɔːt/ |
thấp, ngắn |
slim (adj) |
/slɪm/ |
mảnh mai |
tall (adj) |
/tɔːl/ |
cao |
eyes (n) |
/aɪ/ |
mắt |
face (n) |
/feɪs/ |
khuôn mặt |
hair (n) |
/heə/ |
tóc |
long (adj) |
/lɒŋ/ |
dài |
round (adj) |
/raʊnd/ |
tròn |
1 (trang 18 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
- Bạn có anh trai không Lucy?
- Tôi có.
b.
- Anh ấy trông như thế nào?
- Anh ấy cao.
2 (trang 18 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe
Gợi ý:
a. What does she look like? - She’s tall.
b. What does he look like? - He’s short.
c. What does she look like? - She’s slim.
d. What does he look like? - He’s big.
Hướng dẫn dịch:
a. Cô ấy trông như thế nào? - Cô ấy cao.
b. Anh ấy trông như thế nào? - Anh ấy thấp.
c. Cô ấy trông như thế nào? - Cô ấy mảnh khảnh.
d. Anh ấy trông như thế nào? - Anh ấy thật to lớn.
3 (trang 18 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s talk. (Hãy nói)
Gợi ý:
- What does she look like?
- She’s slim.
Hướng dẫn dịch:
- Cô ấy trông như thế nào?
- Cô ấy mảnh khảnh
4 (trang 19 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and tick. (Nghe và tích)
Bài nghe:
Đáp án:
1. a |
2. b |
Nội dung bài nghe:
1. A: What does your mother look like?
B: She's slim.
A: Is she tall too?
B: Yes, she is.
2. A: Do you have a brother?
B: Yes, I do.
A: What does he look like?
B: He's short.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Mẹ của bạn trông như thế nào?
B: Cô ấy mảnh khảnh.
A: Cô ấy cũng cao phải không?
B: Vâng, đúng vậy.
2. A: Bạn có anh trai không?
B: Vâng, tôi có.
A: Anh ấy trông như thế nào?
B: Anh ấy thấp.
5 (trang 19 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1. tall |
2. short |
3. look – big |
4. What – slim |
Hướng dẫn dịch:
1.
- Anh bạn trông như thế nào?
- Anh ấy cao.
2.
- Bà của bạn trông như thế nào?
- Bà ấy thấp.
3.
- Ông bạn trông như thế nào?
- Ông ấy to và béo.
4.
- Mẹ bạn trông như thế nào?
- Cô ấy mảnh khảnh.
6 (trang 19 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s sing (Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Bố Mẹ bạn trông như thế nào?
Mẹ của bạn, mẹ của bạn.
Bà ấy trông như thế nào?
Bà ấy mảnh mai.
Bà ấy cao.
Cô ấy mảnh khảnh và cao.
Bố của bạn, bố của bạn.
Ông ấy trông như thế nào?
Ông ấy thật to lớn.
Ông ấy cao.
Anh ấy to và cao.
1 (trang 20 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
- Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi?
- Ông ấy 40 tuổi.
b.
- Ông ấy trông như thế nào?
- Ông ấy có khuôn mặt tròn.
2 (trang 20 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Gợi ý:
a. What does she look like? - She has short hair.
b. What does she look like? - She has long hair.
c. What does he look like? - He has a round face.
d. What does he look like? - He has big eyes.
Hướng dẫn dịch:
a. Cô ấy trông như thế nào? - Cô ấy có mái tóc ngắn.
b. Cô ấy trông như thế nào? - Cô ấy có mái tóc dài.
c. Anh ấy trông như thế nào? - Anh ấy có khuôn mặt tròn.
d. Anh ấy trông như thế nào? - Anh ấy có đôi mắt to.
3 (trang 20 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s talk. (Hãy nói)
Gợi ý:
- What does he look like?
- He has a round face.
Hướng dẫn dịch:
- Anh ấy trông như thế nào?
- Anh ấy có khuôn mặt tròn
4 (trang 21 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and number. (Nghe và điền số.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. d |
2. a |
3. c |
4. b |
Nội dung bài nghe:
1. A: What does she look like?
B: She has a round face.
2. A: What does she look like?
B: She has short hair.
3. A: What does she look like?
B: She has long hair.
4. A: What does she look like?
B: She has big eyes.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy có khuôn mặt tròn.
2. A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy có mái tóc ngắn.
3. A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy có mái tóc dài.
4. A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy có đôi mắt to.
5 (trang 21 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1.
A: Do you have a brother, Mai?
B: Yes, I do.
A: What does he look like?
B: He’s tall. He has a round face.
2.
A: Do you have a sister, Bill?
B: Yes, I do.
A: What does she look like?
B: She’s slim. She has long hair.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn có anh trai không, Mai?
B: Vâng, tôi biết.
A: Anh ấy trông như thế nào?
B: Anh ấy cao. Anh ấy có khuôn mặt tròn.
2.
A: Bạn có em gái không, Bill?
B: Vâng, tôi biết.
A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc dài.
6 (trang 21 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s play. (Hãy chơi.)
(Học sinh thực hành trên lớp)
1 (trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Bài nghe:
2 (trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. a |
Nội dung bài nghe:
1. My grandfather has a round face.
2. My brother has long hands.
Hướng dẫn dịch:
1. Ông tôi có khuôn mặt tròn.
2. Anh trai tôi có bàn tay dài.
3 (trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s chant. (Hãy hát theo.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Kia là ai?
Đó là anh trai của tôi.
Anh ấy trông như thế nào?
Anh ấy có mái tóc dài.
Tóc anh dài.
Kia là ai?
Đó là em gái của tôi.
Cô ấy trông như thế nào?
Cô ấy có khuôn mặt tròn.
Khuôn mặt của cô ấy tròn.
4 (trang 23 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
I have a big family: my grandfather, my grandmother, my father, my mother, my sister and me. My grandfather is big. My grandmother is big, too. My father is tall. My mother is slim. She has long hair. My sister has a round face and big eyes.
Hướng dẫn dịch:
Tôi có một gia đình lớn: ông tôi, bà tôi, cha tôi, mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Ông tôi to. Bà tôi cũng to. Bố tôi cao. Mẹ tôi mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc dài. Em gái tôi có khuôn mặt tròn và đôi mắt to.
Đáp án:
1. big
2. tall
3. long hair
4. a round face and big eyes
Hướng dẫn dịch:
1. Ông và bà của tôi rất to lớn.
2. Bố của tôi rất cao.
3. Mẹ của tôi có mái tóc dài.
4. Em gái của tôi có khuôn mặt tròn và đôi mắt to.
5 (trang 23 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s write. (Hãy viết.)
Gợi ý:
There are four people in my family. My father is tall. He has short hair. My mother is slim. She has long hair. My brother is big. We love our family.
Hướng dẫn dịch:
Có bốn người trong gia đình tôi. Bố tôi cao. Bố tôi có mái tóc ngắn. Mẹ tôi mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc dài. Anh tôi rất to. Chúng tôi yêu gia đình mình.
6 (trang 23 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Project. (Dự án.)
(Học sinh thực hành trên lớp)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:
Review 3 & Extension activities