Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 13: Appearance - Global Success

383

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Appearance Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 13: Appearance

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

big (adj)

/bɪɡ/

to, lớn (kích thước)

short (adj)

/ʃɔːt/

thấp, ngắn

slim (adj)

/slɪm/

mảnh mai

tall (adj)

/tɔːl/

cao

eyes (n)

/aɪ/

mắt

face (n)

/feɪs/

khuôn mặt

hair (n)

/heə/

tóc

long (adj)

/lɒŋ/

dài

round (adj)

/raʊnd/

tròn

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 12: Jobs

Từ vựng Unit 13: Appearance

Từ vựng Unit 14: Daily activities

Từ vựng Unit 15: My family's weekends

Từ vựng Unit 16: Weather

Từ vựng Unit 17: In the city

Đánh giá

0

0 đánh giá