Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 4 Unit 15 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 4.
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends
Từ vựng Unit 15 lớp 4
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
cinema (n) |
/ˈsɪnəmə/, /ˈsɪnəmɑː/ |
rạp chiếu phim |
shopping centre (n) |
/ˈʃɒpɪŋ sentə/ |
trung tâm mua sắm |
sports centre (n) |
/ˈspɔːts sentə/ |
trung tâm thể thao |
swimming pool (n) |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
bể bơi |
cook meals (v. phr.) |
/ˈkʊk miːls/ |
nấu ăn |
do yoga (v. phr.) |
/duː ˈjəʊɡə/ |
tập yoga |
play tennis (v. phr.) |
/pleɪ ˈtenɪs/ |
chơi quần vợt |
watch films (v. phr.) |
/wɒtʃ fɪlms/ |
xem phim |
1 (trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
- Bố cậu đi đâu vào thứ bảy?
- Ông ấy đi tập thể dục.
b.
- Mẹ của bạn thì sao? Bà ấy đi đâu vào thứ bảy?
- Bà ấy đi đến trung tâm thương mại.
2 (trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Gợi ý:
a. Where does he go on Saturdays? - He goes to the sports centre.
b. Where does she go on Saturdays? - She goes to the shopping centre.
c. Where does he go on Saturdays? - He goes to the swimming pool.
d. Where does she go on Saturdays? - She goes to the cinema.
Hướng dẫn dịch:
a. Anh ấy đi đâu vào thứ Bảy? - Anh ấy đến trung tâm thể thao.
b. Cô ấy đi đâu vào thứ Bảy? - Cô ấy đi đến trung tâm mua sắm.
c. Anh ấy đi đâu vào thứ Bảy? - Anh ấy đi đến bể bơi.
d. Cô ấy đi đâu vào thứ Bảy? - Cô ây đi đên rạp chiêu phim.
3 (trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s talk. (Hãy nói)
Gợi ý:
- Where does she go on Saturdays?
- She goes to the shopping centre.
Hướng dẫn dịch:
- Cô ấy đi đâu vào thứ Bảy?
- Cô ấy đi đến trung tâm mua sắm.
4 (trang 31 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and tick. (Nghe và tích)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. a |
Nội dung bài nghe:
1. A: Is your sister at home on Saturdays?
B: No, she isn't.
A: Where does she go?
B. She goes to the swimming pool.
2. A: Is your mother at home on Saturdays?
B: No, she isn't.
A: Where does she go?
B: She goes to the shopping centre.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Chị của bạn có ở nhà vào thứ bảy không?
B: Không, cô ấy không.
A: Cô ấy đi đâu?
B. Cô ấy đi đến bể bơi.
2. A: Mẹ bạn có ở nhà vào thứ bảy không?
B: Không, cô ấy không.
A: Cô ấy đi đâu?
B: Cô ấy đi đến trung tâm mua sắm.
5 (trang 31 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1. My brother goes to the swimming pool on Saturdays.
2. My sister goes to the cinema on Saturdays.
3.
A: Where does your father go on Saturdays?
B: He goes to the sport centre.
4.
A: Where does she go on Saturdays?
B: She goes to the shopping center.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh trai tôi đi bơi vào thứ bảy.
2. Chị tôi đi xem phim vào thứ Bảy.
3.
A: Bố bạn đi đâu vào thứ bảy?
B: Anh ấy đến trung tâm thể thao.
4.
A: Cô ấy đi đâu vào thứ Bảy?
B: Cô ấy đi đến trung tâm mua sắm.
6 (trang 31 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s sing (Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Họ đi đâu vào thứ Bảy?
Bố của bạn đi đâu vào thứ bảy?
Ông ấy đi đến trung tâm thể thao.
Mẹ bạn đi đâu vào thứ bảy?
Bà ấy đi đến trung tâm mua sắm.
Anh trai của bạn đi đâu vào thứ bảy?
Anh ấy đi đến rạp chiếu phim.
Em gái của bạn đi đâu vào thứ bảy?
Cô ấy đi đến bể bơi.
1 (trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
- Bố của bạn đi đâu vào Chủ Nhật?
- Ông ấy đi trung tâm thể thao.
b.
- Ông ấy làm gì ở đó?
- Ông ấy chơi tennis.
2 (trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Gợi ý:
a. What does she do on Sundays? - She cooks meats.
b. What does he do on Sundays? - He plays tennis.
c. What does she do on Sundays? - She watches films.
d. What does she do on Sundays? - She does yoga.
Hướng dẫn dịch:
a. Cô ấy làm gì vào ngày chủ nhật? - Cô ấy nấu thịt.
b. Anh ấy làm gì vào ngày chủ nhật? - Anh ấy chơi tennis.
c. Cô ấy làm gì vào ngày chủ nhật? - Cô ấy xem phim.
d. Cô ấy làm gì vào ngày chủ nhật? - Cô ấy tập yoga.
3 (trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s talk. (Hãy nói)
Gợi ý:
- What does she do on Sundays?
- She does yoga.
Hướng dẫn dịch:
- Cô ấy làm gì vào ngày chủ nhật?
- Cô ấy tập yoga.
4 (trang 33 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and match. (Nghe và nối.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. c |
2. d |
3. a |
4. b |
Nội dung bài nghe:
1. A: What does your brother do on Sundays?
B: He plays tennis.
2. A: What does your sister do on Sundays?
B: She cooks meals.
3. A: What does your father do on Sundays?
B: He watches films.
4. A: What does your mother do on Sundays?
B: She does yoga.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Anh trai bạn làm gì vào ngày chủ nhật?
B: Anh ấy chơi quần vợt.
2. A: Em gái bạn làm gì vào ngày chủ nhật?
B: Cô ấy nấu bữa ăn.
3. A: Bố bạn làm gì vào ngày chủ nhật?
B: Anh ấy xem phim.
4. A: Mẹ bạn làm gì vào ngày chủ nhật?
B: Cô ấy tập yoga.
5 (trang 33 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1.
A: Where does your brother go on Sundays?
B: He goes to the sport centre.
A: What does he do there?
B: He plays tennis.
2.
A: Where is your mother on Sundays?
B: She's at kitchen.
A: What does she do?
B: She cooks a meal.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Anh trai bạn đi đâu vào ngày chủ nhật?
B: Anh ấy đến trung tâm thể thao.
A: Anh ấy làm gì ở đó?
B: Anh ấy chơi quần vợt.
2.
A: Mẹ bạn ở đâu vào ngày chủ nhật?
B: Cô ấy đang ở nhà bếp.
A: Cô ấy làm gì?
B: Cô ấy nấu một bữa ăn.
6 (trang 33 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s play. (Hãy chơi.)
(Học sinh thực hành trên lớp)
1 (trang 34 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Bài nghe:
2 (trang 34 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. c |
2. b |
Nội dung bài nghe:
1. I go to the shopping centre on Saturdays.
2. They watch television on Sundays.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đến trung tâm mua sắm vào thứ bảy.
2. Họ xem tivi vào Chủ nhật.
3 (trang 34 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s chant. (Hãy hát theo.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Bạn đi đâu vào thứ bảy?
Tôi đi đến rạp chiếu phim.
Cha của bạn đi đâu vào thứ bảy?
Anh ấy đi đến trung tâm thể thao.
Bạn làm gì vào ngày chủ nhật?
Tôi xem TV ở nhà.
Mẹ bạn làm gì vào chủ nhật?
Bà ấy đi mua sắm với em gái tôi.
4 (trang 35 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Read and tick True or False. (Đọc và tích True hoặc False.)
Today is Sunday. Ben and his family do a lot of things. His father goes to the sports centre. He plays tennis. His mother goes to the shopping centre. His sister goes to the cinema. Ben stays at home. He watches TV. In the evening, they have a nice meal together.
Hướng dẫn dịch:
Hôm nay là chủ nhật. Ben và gia đình anh ấy làm rất nhiều thứ. Cha anh đi đến trung tâm thể thao. Anh ấy chơi tennis. Mẹ anh đi đến trung tâm mua sắm. Em gái anh ấy đi xem phim. Ben ở nhà. Anh ấy xem tivi. Vào buổi tối, họ có một bữa ăn ngon cùng nhau.
1. Ben and his family do a lot of things.
2. His father plays table tennis.
3. His mother goes shopping.
4. His sister watches a film at the cinema.
Hướng dẫn dịch:
1. Ben và gia đình anh ấy làm rất nhiều việc.
2. Bố anh ấy chơi bóng bàn.
3. Mẹ anh ấy đi mua sắm.
4. Em gái anh ấy xem phim ở rạp.
Đáp án:
1. T |
2. F |
3. T |
4. T |
5 (trang 35 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s write. (Hãy viết.)
Gợi ý:
Mai and her family do a lot of things at the weekend. On Saturdays, her father goes to the sports centre. Her mother goes to the supermarket. Her brother goes to the zoo. Mai does her homework at home. On Sundays, her family has dinner together.
Hướng dẫn dịch:
Mai và gia đình cô ấy làm rất nhiều việc vào cuối tuần. Vào các ngày thứ Bảy, bố cô ấy đến trung tâm thể thao. Mẹ cô đi siêu thị. Anh trai cô đi đến sở thú. Mai làm bài tập ở nhà. Vào chủ nhật, gia đình cô ăn tối cùng nhau.
6 (trang 35 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Project. (Dự án.)
(Học sinh thực hành trên lớp)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác: