Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 Lesson four trang 69 | Family and Friends

406

Với giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 Lesson four trang 69 sách Family and Friends (Chân trời sáng tạo) giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 4 Unit 9. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 Lesson four trang 69

1 (trang 69 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Bài nghe:

 

 

 

Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 Lesson 4 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Nội dung bài nghe:

/uː/ flute

/uː/ new

/uː/ you

/ʊ/ foot

/uː/ flute

/ʊ/ foot

/uː/ you

/uː/ new

Hướng dẫn dịch:

flute (n): sáo

you: bạn

foot (n): bàn chân

new (adj): mới

2 (trang 69 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and chant. (Nghe và hát theo.)

Bài nghe:

 

 

 

Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 Lesson 4 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Nhìn này! Bây giờ là tháng sáu và

Là sinh nhật của tôi!

Tôi có một vài cuốn sách và

Một cây sáo mới.

Bạn có muốn tới

Bữa tiệc của tớ không?

Có bánh, bóng bay,

Và rất nhiều trái cây!

3 (trang 69 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read the chant again. Say the words with u_e, ew, ou, and oo. Write. (Đọc lại bài hát. Nói những từ có vần u_e, ew, ou  oo. Viết.)

Đáp án:

u_e: June, flute

ew: few, new                                                                 

ou: would, you        

oo: look, books, balloons

Hướng dẫn dịch:

June (n): tháng sáu

flute (n): sáo

few: 1 vài

new (adj): mới

would (v): sẽ

you: bạn

look (v): nhìn

books (n): những quyển sách

balloons (n): những quả bóng bay

4 (trang 69 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Look, match, and say. (Nhìn, nối và nói.)

Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 Lesson 4 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

soup – you

cube – tube

look – book

few – new

Hướng dẫn dịch:

soup (n): món canh

you: bạn

cube (n): khối lập phương

look (v): nhìn

book (n): quyển sách

few: 1 vài

new (adj): mới

Đánh giá

0

0 đánh giá