Danh từ đếm được với A/An/Some trong Tiếng Anh

1.8 K

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp lý thuyết về Danh từ đếm được với A/An/Some trong Tiếng Anh , giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

 

Danh từ đếm được với A/An/Some trong Tiếng Anh

1. Cách dùng a/an

-   Trước một danh từ số ít đếm được.

Ví dụ:

+ We need a microcomputer (Chúng tôi cần một máy vi tính). 

+ He eats an ice-cream.

- Trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định.

Ví dụ: a lot (nhiều); a couple (một cặp/đôi); a third (một phần ba) / a dozen (một tá); a hundred (một trăm); a quarter (một phần tư)

**Không dùng mạo từ bất định(a / an) trong các trường hợp sau:

-  Trước danh từ số nhiều                       

- Trước danh từ không đếm được

Ví dụ:

+ He gave us good advice

=> Dịch: Ông ta cho chúng tôi những lời khuyên hay

+ I write on paper

=> Dịch: Tôi ghi trên giấy

- Trước tên gọi các bữa ăn, trừ phi có tính từ đứng trước các tên gọi đó

Ví dụ:

+ They have lunch at eleven (họ dùng cơm trưa lúc 11 giờ)
 But: You gave me a delicious dinner (bạn đã cho tôi một bữa ăn tối thật ngon miệng).

2. Cách sử dụng Some

- Some có thể dùng với danh từ đếm được ( số nhiều) và không đếm được

VD: some books, some water, some rice, some houses, etc.

-Some dùng trong câu khẳng định

VD: I need some candies, He has bought some houses.

- Tuy nhiên, khi chúng ta muốn đề nghị hay yêu cầu một cái gì đó thì sẽ dùng "some" thay thế cho "any".

VD : + Would you like some coffee?
+ Is there some ham in the fridge, mum? I'm very hungry.

Bài tập:

1. Điền “some, a hay an” thích hợp vào chỗ trống.

1. … orange juice

2. … orange

3. … carrot

4. … onions

5. … water

6 … tomato

7. … rice

8. … bread

9_ apples

10. . … banana

11.… vegetables

12. . … beans

Đáp án

1. some. orange juice

2. an.. orange

3. .a.. carrot

4. some.. onions

5. some.. water

6. .a. tomato

7. .some. rice

8. .some. bread

9. _some apples

10. ..a. banana

11..some.. vegetables

12. some.. beans

13. .a.. potato

 



Đánh giá

0

0 đánh giá