Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp lý thuyết về Cấu trúc giả định trong Tiếng Anh, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Cấu trúc giả định trong Tiếng Anh
Câu giả định (Subjunctive) hay còn được gọi là câu cầu khiến, là loại câu được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó làm việc gì. Cấu trúc giả định mang tính chất cầu khiến chứ không biểu đạt tính ép buộc như câu mệnh lệnh.
Cấu trúc giả định là một phần ngữ pháp khó trong tiếng Anh bởi sự đa dạng về cách sử dụng cũng như các cấu trúc khác nhau cho từng trường hợp.
Trong cấu trúc giả định này, động từ sau chủ ngữ thứ 2 sẽ chia ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên riêng với động từ “to be” phải chia thành “were” ở tất cả các ngôi trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + V-ed/PI
Ví dụ:
I would rather it were spring now.
=> Dịch: Tôi mong bây giờ là mùa xuân
=> Dịch: Tôm mong Liên mua chiếc máy tính đó.
+ Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ thể hiện mong muốn, nuối tiếc vì một điều gì đó trong quá khứ.
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + had + V-ed/PII
Ví dụ:
Linh would rather his new friend had called him yesterday.
=> Dịch: Linh muốn người bạn mới của anh ấy gọi mình vào hôm qua.
My mother would rather that I had gone to school yesterday.
=> Dịch: Mẹ tôi mong tôi đã đi học vào hôm qua.
2.2. Câu giả định với các động từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta có thể nhận biết cấu trúc giả định qua một số động từ có mệnh đề that theo sau như:
Động từ |
Nghĩa |
Động từ |
Nghĩa |
advise |
khuyên nhủ |
ask |
yêu cầu |
command |
bắt buộc |
demand |
yêu cầu |
desire |
mong ước |
insist |
khăng khăng |
propose |
đề xuất |
recommend |
đề nghị |
request |
yêu cầu |
suggest |
gợi ý |
urge |
giục giã |
move |
điều khiển |
Ví dụ:
+ The doctor advised that she stop staying up too late.
=> Dịch: Bác sĩ khuyên cô ấy nên dừng thức quá khuya.
+ The teacher requires that all his students learn this lesson.
=> Dịch: Giáo viên yêu cầu tất cả học sinh học tiết học này.
2.3. Câu giả định với các tính từ
Các tính từ được sử dụng trong cấu trúc giả định nhằm diễn tả các ý nghĩa quan trọng và cấp thiết. Theo sau các tính từ này là mệnh đề có that.
Tính từ |
Nghĩa |
Tính từ |
Nghĩa |
Advised |
được khuyên |
Necessary |
cần thiết |
Important |
quan trọng |
Imperative |
cấp bách |
Crucial |
cốt yếu |
Desirable |
đáng khao khát |
Vital |
sống còn |
Best |
tốt nhất |
Urgent |
khẩn thiết |
Essential |
thiết yếu |
Recommended |
được đề xuất |
Obligatory |
bắt buộc |
Cấu trúc:
It + to be + adj + that + S + V-inf
Ví dụ:
+ It was urgent that Mary leave for the office at once.
=> Dịch: Việc khẩn cấp là Mary cần tới văn phòng ngay lập tức.
+ It is best that Vu find his key.
=> Dịch: Tốt nhất là Vũ tìm thấy chìa khóa của anh ấy.
2.4. Câu giả định dùng với IT IS TIME
Cấu trúc giả định với “It’s time” dùng để diễn tả tính cấp thiết của một hành động cần được thực hiện tại thời điểm nói. Chúng ta có thể sử dụng 2 cấu trúc với it’s time như sau.
Cấu trúc:
It’s time + S + V-ed/P2: đã đến lúc ai đó phải làm gì
It’s time + (for sb) + to + V-inf ….: đã đến lúc ai đó phải làm gì
Ví dụ:
+ It’s time Linh left for the office.
=> Dịch: Đến lúc Linh phải đến văn phòng làm việc rồi.
+ It’s time for our children to go to school.
=> Dịch: Đã đến lúc những đứa trẻ của chúng tôi phải đi học.