Học phí trường Đại học Xây dựng miền Trung năm 2023 - 2024 mới nhất

775

Học phí trường Đại học Xây dựng miền Trung năm 2023 - 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí trường Đại học Xây dựng miền Trung năm 2023 - 2024 mới nhất

A. Học phí trường Đại học Xây dựng miền Trung năm 2023 - 2024 

STT Tên chương trình Học phí / 1 sinh viên / năm (ĐVT: đồng)
1 Ngành Kế toán 12.500.000
2 Ngành Quản trị kinh doanh 12.500.000
3 Tài chính - Ngân hàng 12.500.000
4 Ngành Kiến trúc 14.500.000

B. Điểm chuẩn trường Đại học Xây dựng miền Trung năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15  
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15  
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 15  
7 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 15  
8 7580101 Kiến trúc V00; V01; A01; D01 15  
9 7580103 Kiến trúc nội thất V00; V01; A01; D01 15  
10 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; C01; D01 15  
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
13 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15  
14 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C01; D01 15  
15 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
16 7580101 Kiến trúc V00; V01; A01; D01 15 Phân hiệu Đà Nẵng
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15 Phân hiệu Đà Nẵng
18 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15 Phân hiệu Đà Nẵng
19 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 15 Phân hiệu Đà Nẵng

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 18  
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; C01; D01 18  
4 7580101 Kiến trúc V00; V01; A01; D01 18  
5 7580103 Kiến trúc nội thất V00; V01; A01; D01 18  
6 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C01; D01 18  
7 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
8 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
9 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18  
12 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 18  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18  
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng   600  
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   600  
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước   600  
4 7580101 Kiến trúc   600  
5 7580103 Kiến trúc nội thất   600  
6 7580106 Quản lý đô thị và công trình   600  
7 7580301 Kinh tế xây dựng   600  
8 7580302 Quản lý xây dựng   600  
9 7340301 Kế toán   600  
10 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
11 7480201 Công nghệ thông tin   600  
12 7340201 Tài chính ngân hàng   600  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   600  
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   600  
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   600

 4. Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng   75  
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   75  
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước   75  
4 7580101 Kiến trúc   75  
5 7580103 Kiến trúc nội thất   75  
6 7580106 Quản lý đô thị và công trình   75  
7 7580301 Kinh tế xây dựng   75  
8 7580302 Quản lý xây dựng   75  
9 7340301 Kế toán   75  
10 7340101 Quản trị kinh doanh   75  
11 7480201 Công nghệ thông tin   75  
12 7340201 Tài chính ngân hàng   75  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   75  
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   75  
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   75

 

Đánh giá

0

0 đánh giá