Điểm chuẩn Đại học Thành Đông 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Thành Đông 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2023
Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00;A02;B00 | 21 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00;A02;B00 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;A02;B00 | 19 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;A02;B00 | 19 | |
5 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 14 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;C00;D01 | 14 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A01;C00;D01 | 14 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 14 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 14 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A07;D01 | 14 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A07;D01 | 14 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;A07;D01 | 14 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;B00;D01;A04 | 14 | |
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D07;D08 | 14 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D07;D08 | 14 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;C01;D01 | 14 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | A00;A01;C00;D01 | 14 | |
18 | 7640101 | Thú y | A00;B00;A02 | 14 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D07;D14;D15 | 14 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;C00;D14;D15 | 14 | |
21 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;A02;B00 | 19 | |
22 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;A02;B00 | 19 | |
23 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D07;D08 | 14 |
C. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00;A02;B00 | 21 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00;A02;B00 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;A02;B00 | 19 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;A02;B00 | 19 | |
5 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;B00;D01;A04 | 15 | |
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D07;D08 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D07;D08 | 15 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
18 | 7640101 | Thú y | A00;B00;A02 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D07;D14;D15 | 15 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;C00;D14;D15 | 15 |
D. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310201 | Chính trị học | 14 | ||
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 14 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 14 | ||
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 14 | ||
5 | 7340301 | Kế toán | 14 | ||
6 | 7380101 | Luật | 14 | ||
7 | 7380107 | Luật Kinh tế | 14 | ||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 14 | ||
9 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 14 | ||
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | 14 | ||
11 | 7640101 | Thú y | 14 | ||
12 | 7720115 | Y học cổ truyền | 21 | ||
13 | 7720201 | Dược học | 21 | ||
14 | 7720301 | Điều dưỡng | 19 | ||
15 | 7720401 | Dinh dưỡng | 18 |
Xem thêm các bài viết khác về trường Đại học Thành Đông:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Thành Đông năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2022 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2021 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Thành Đông 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Thành Đông 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Thành Đông 2023 - 2024 mới nhất