Điểm chuẩn Đại học Thành Đông 3 năm gần đây

363

Điểm chuẩn Đại học Thành Đông 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Thành Đông 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2023

Xét điểm thi THPT

B. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720115 Y học cổ truyền A00;A02;B00 21  
2 7720201 Dược học A00;A02;B00 21  
3 7720301 Điều dưỡng A00;A02;B00 19  
4 7720401 Dinh dưỡng A00;A02;B00 19  
5 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 14  
6 7380107 Luật kinh tế A00;A01;C00;D01 14  
7 7310205 Quản lý nhà nước A00;A01;C00;D01 14  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 14  
9 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 14  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A07;D01 14  
11 7340301 Kế toán A00;A01;A07;D01 14  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;A07;D01 14  
13 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;D01;A04 14  
14 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D07;D08 14  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D07;D08 14  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 14  
17 7310201 Chính trị học A00;A01;C00;D01 14  
18 7640101 Thú y A00;B00;A02 14  
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D07;D14;D15 14  
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;C00;D14;D15 14  
21 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;A02;B00 19  
22 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00;A02;B00 19  
23 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07;D08 14

C. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720115 Y học cổ truyền A00;A02;B00 21  
2 7720201 Dược học A00;A02;B00 21  
3 7720301 Điều dưỡng A00;A02;B00 19  
4 7720401 Dinh dưỡng A00;A02;B00 19  
5 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15  
6 7380107 Luật kinh tế A00;A01;C00;D01 15  
7 7310205 Quản lý nhà nước A00;A01;C00;D01 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
9 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 15  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A07;D01 15  
11 7340301 Kế toán A00;A01;A07;D01 15  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;A07;D01 15  
13 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;D01;A04 15  
14 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D07;D08 15  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D07;D08 15  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 15  
17 7310201 Chính trị học A00;A01;C00;D01 15  
18 7640101 Thú y A00;B00;A02 15  
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D07;D14;D15 15  
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;C00;D14;D15 15

D. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học   14  
2 7310205 Quản lý nhà nước   14  
3 7340101 Quản trị kinh doanh   14  
4 7340201 Tài chính Ngân hàng   14  
5 7340301 Kế toán   14  
6 7380101 Luật   14  
7 7380107 Luật Kinh tế   14  
8 7480201 Công nghệ thông tin   14  
9 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng   14  
10 7850103 Quản lý đất đai   14  
11 7640101 Thú y   14  
12 7720115 Y học cổ truyền   21  
13 7720201 Dược học   21  
14 7720301 Điều dưỡng   19  
15 7720401 Dinh dưỡng   18

 

Đánh giá

0

0 đánh giá