Các Ngành đào tạo Đại học Thành Đông năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các Ngành đào tạo Đại học Thành Đông năm 2024 mới nhất
A. Các Ngành đào tạo Đại học Thành Đông năm 2024
B. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 21 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; A02; B00 | 19 | |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A04; B00; D01 | 14 | |
14 | 7510103 | CNKT Xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
16 | 7510205 | CNKT Ôtô | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
18 | 7640101 | Thú Y | A00; A02; B00 | 14 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 14 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 14 | |
21 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D14; D15 | 14 | |
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00; A02; B00 | 19 | |
23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | A00; A02; B00 | 19 | |
24 | 7520216 | KTĐK và Tự động hóa | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
25 | 7510203 | CNKT Cơ điện tử | A00; A01; D07; D08 | 14 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 24 | Học lực Giỏi |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00 | 24 | Học lực Giỏi |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực Khá |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực Khá |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A04; B00; D01 | 18 | |
14 | 7510103 | CNKT Xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 18 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | 18 | |
16 | 7510205 | CNKT Ôtô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
18 | 7640101 | Thú Y | A00; A02; B00 | 18 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 18 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
21 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực Khá |
23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực Khá |
24 | 7520216 | KTĐK và Tự động hóa | A00; A01; D07; D08 | 18 | |
25 | 7510203 | CNKT Cơ điện tử | A00; A01; D07; D08 | 18 |
Xem thêm các bài viết khác về trường Đại học Thành Đông:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Thành Đông năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2022 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2021 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Thành Đông 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Thành Đông 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Thành Đông 2023 - 2024 mới nhất