Các ngành đào tạo Đại học Dầu khí Việt Nam năm 2024 mới nhất

430

Cập nhật các ngành đào tạo Đại học Dầu khí Việt Nam năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các ngành đào tạo Đại học Dầu khí Việt Nam năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Đại học Dầu khí Việt Nam năm 2024

Hệ

Ngành học

Tổ hợp xét tuyển

Tổ hợp môn

Mã ngành

Mã ngành đăng ký

Chính quy

Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)

A00

A01

D07

A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)

A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)

D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)

7520301

7520600*

Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)

7520604

Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)

7520501

Khoa học Máy tính (dự kiến) với 2 chuyên ngành:

-   Khoa học Dữ liệu

-   Trí tuệ Nhân tạo

7480101

7480101*

 

Stt

Ngành

Chỉ tiêu

01

Ngành Dầu khí (gồm 03 ngành: Kỹ thuật Địa chất-7520501; Kỹ thuật Dầu khí-7520604; Kỹ thuật Hóa học-7520301)

100

02

Ngành Khoa học Máy tính (dự kiến mở trong năm 2024)

100

B. Điểm chuẩn Đại học Dầu Khí năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) A00; A01; D07 18.5  
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A00; A01; D07 18.5  
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; A01; D07 18.5

2. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)   750  
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)   750  
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)   750

3. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) A00; A01; D07 8.15 Thang điểm 10
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A00; A01; D07 8.15 Thang điểm 10
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; A01; D07 8.15 Thang điểm 10

4. Xét điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)   75  
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)   75  
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)   75
Đánh giá

0

0 đánh giá