Điểm chuẩn Đại học Dầu Khí Việt Nam 3 năm gần đây

295

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Dầu Khí Việt Nam 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Dầu Khí Việt Nam 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Dầu Khí năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) A00; A01; D07 18.5  
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A00; A01; D07 18.5  
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; A01; D07 18.5

2. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)   750  
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)   750  
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)   750

3. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) A00; A01; D07 8.15 Thang điểm 10
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A00; A01; D07 8.15 Thang điểm 10
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; A01; D07 8.15 Thang điểm 10

4. Xét điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)   75  
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)   75  
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)   75

B. Điểm chuẩn Đại học Dầu Khí năm 2022

Mã ngành

Tên ngành Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

Điểm chuẩn xét điểm thi ĐGNL

Tổ hợp môn Điểm chuẩn
7520301 Kỹ thuật hóa học (Lọc – Hóa dầu) A00; D07 18 700
7520604 Kỹ thuật dầu khí (Khoan – khai thác mỏ Dầu khí) A00; D07 18 700
7520501 Kỹ thuật địa chất (Địa chất – Địa vật lý Dầu khí) A00; D07 18 700

C. Điểm chuẩn Đại học Dầu Khí năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật hóa học (Lọc - Hóa dầu) A00;D07 21  
2 7520604 Kỹ thuật dầu khí (Khoan - khai thác mỏ Dầu khí) A00;D07 21  
3 7520501 Kỹ thuật địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00;D07 21

D. Điểm chuẩn Đại học Dầu Khí năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật hóa học (Lọc - Hóa dầu) A00; D07 20  
2 7520604 Kỹ thuật dầu khí (Khoan - khai thác mỏ Dầu khí) A00; D07 20  
3 7520501 Kỹ thuật địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; D07 20  
Đánh giá

0

0 đánh giá