Các Ngành đào tạo Đại học Thành Đông năm 2024 mới nhất

461

Các Ngành đào tạo Đại học Thành Đông năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các Ngành đào tạo Đại học Thành Đông năm 2024 mới nhất

A. Các Ngành đào tạo Đại học Thành Đông năm 2024

Đại học Thành Đông (DDB): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

 

B. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720115 Y học cổ truyền A00; A02; B00 21  
2 7720201 Dược học A00; A02; B00 21  
3 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19  
4 7720401 Dinh dưỡng A00; A02; B00 19  
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 14  
6 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 14  
7 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 14  
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 14  
9 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 14  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 14  
11 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 14  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A07; D01 14  
13 7850103 Quản lý đất đai A00; A04; B00; D01 14  
14 7510103 CNKT Xây dựng A00; A01; D07; D08 14  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D08 14  
16 7510205 CNKT Ôtô A00; A01; C01; D01 14  
17 7310201 Chính trị học A00; A01; C01; D01 14  
18 7640101 Thú Y A00; A02; B00 14  
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 14  
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 14  
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D14; D15 14  
22 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A00; A02; B00 19  
23 7720602 Kỹ thuật hình ảnh Y học A00; A02; B00 19  
24 7520216 KTĐK và Tự động hóa A00; A01; D07; D08 14  
25 7510203 CNKT Cơ điện tử A00; A01; D07; D08 14

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720115 Y học cổ truyền A00; A02; B00 24 Học lực Giỏi
2 7720201 Dược học A00; A02; B00 24 Học lực Giỏi
3 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19.5 Học lực Khá
4 7720401 Dinh dưỡng A00; A02; B00 19.5 Học lực Khá
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
6 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18  
7 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 18  
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 18  
9 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 18  
11 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 18  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A07; D01 18  
13 7850103 Quản lý đất đai A00; A04; B00; D01 18  
14 7510103 CNKT Xây dựng A00; A01; D07; D08 18  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D08 18  
16 7510205 CNKT Ôtô A00; A01; C01; D01 18  
17 7310201 Chính trị học A00; A01; C01; D01 18  
18 7640101 Thú Y A00; A02; B00 18  
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 18  
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 18  
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D14; D15 18  
22 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A00; A02; B00 19.5 Học lực Khá
23 7720602 Kỹ thuật hình ảnh Y học A00; A02; B00 19.5 Học lực Khá
24 7520216 KTĐK và Tự động hóa A00; A01; D07; D08 18  
25 7510203 CNKT Cơ điện tử A00; A01; D07; D08 18
Đánh giá

0

0 đánh giá