Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên 3 năm gần đây

342

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

TT

Mã ngành đào tạo

Tên ngành đào tạo

Điểm TT theo mã PTXT

100

200

402

1

7480201

Công nghệ thông tin

17,5

25,0

15,0

2

7480101

Khoa học máy tính

17,0

25,0

15,0

3

7480103

Kỹ thuật phần mềm

17,0

25,0

15,0

4

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

16,0

20,0

15,0

5

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

16,5

23,0

15,0

6

7510202

Công nghệ chế tạo máy

15,0

20,0

15,0

7

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15,0

20,0

15,0

8

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

15,0

19,0

 

9

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15,5

22,0

15,0

10

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17,0

24,0

15,0

11

7510210

Điện lạnh và điều hòa không khí

15,0

19,0

 

12

7140246

Sư phạm công nghệ

26,0

29,0

 

13

7540209

Công nghệ may

15,0

19,0

 

14

7340123

Kinh doanh thời trang và dệt may

15,0

19,0

 

15

7340101

Quản trị kinh doanh

15,0

20,0

 

16

7340301

Kế toán

15,0

20,0

 

17

7310101

Kinh tế

15,0

19,0

 

18

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

15,0

19,0

 

19

7540103

Công nghệ hóa thực phẩm

15,0

19,0

 

20

7220201

Ngôn ngữ Anh

15,0

20,0

 

21

7140231

Sư phạm tiếng Anh

22,0

27,0

    

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25  
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 25  
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 25  
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 20  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 23  
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 20  
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 20  
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 22  
9 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01; D01; D07 19  
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 24  
11 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí A00; A01; D01; D07 19  
12 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; D01; D07 24  
13 7540209 Công nghệ may A00; A01; D01; D07 19  
14 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may A00; A01; D01; D07 19  
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 20  
16 7340301 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 20  
17 7310101 Kinh tế (Kinh tế đầu tư) A00; A01; D01; D07 19  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A02; B00; D07 19  
19 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm A00; A02; B00; D07 19  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 20  
21 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D09; D10 27

B. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 17  
2 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 17 Chỉ xét TN THPT
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 17  
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 15  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 17  
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 15  
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 15  
8 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00;A01;D01;D07 15  
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 15  
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 17  
11 7510211 Bảo dưỡng công nghiệp A00;A01;D01;D07 15  
12 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí A00;A01;D01;D07 15  
13 7140246 Sư phạm công nghệ A00;A01;D01;D07 23  
14 7540209 Công nghệ may A00;A01;D01;D07 15  
15 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may A00;A01;D01;D07 15  
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 15  
17 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 15  
18 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D07 15  
19 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;B00;A01;D07 15  
20 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm A00;B00;A01;D07 15  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A00;A01;D09;D07 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 24  
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 24  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 29  
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 22  
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 19  
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 19  
7 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00;A01;D01;D07 19  
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 19  
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D07;K00;K01;Q00 22  
10 7510211 Bảo dưỡng công nghiệp A00;A01;D01;D07 19  
11 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí A00;A01;D01;D07 19  
12 7140246 Sư phạm công nghệ A00;A01;D01;D07 25  
13 7540209 Công nghệ may A00;A01;D01;D07 19  
14 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may A00;A01;D01;D07 19  
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 19  
16 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 19  
17 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D07 19  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;B00;A01;D07 19  
19 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm A00;B00;A01;D07 19  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A00;A01;D09;D07 19

C. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 18  
2 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D07 18  
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 18  
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D07 16  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D07 18  
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;D07 16  
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D07 16  
8 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00;A01;D01;D07 16  
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D07 16  
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D07 18  
11 7510211 Bảo dưỡng công nghiệp A00;A01;D01;D07 16  
12 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí A00;A01;D01;D07 16  
13 7140246 Sư phạm công nghệ A00;A01;D01;D07 19  
14 7540209 Công nghệ may A00;A01;D01;D07 16  
15 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may A00;A01;D01;D07 16  
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 16  
17 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 16  
18 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D07 16  
19 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;D07;B00;A02 16  
20 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm A00;D07;B00;A02 16  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D09;D10 16  
22 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;A01;D09;D10 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 20  
2 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D07 20  
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 20  
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D07 18  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D07 20  
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;D07 18  
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D07 18  
8 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00;A01;D01;D07 18  
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D07 18  
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D07 21  
11 7510211 Bảo dưỡng công nghiệp A00;A01;D01;D07 18  
12 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí A00;A01;D01;D07 18  
13 7140246 Sư phạm công nghệ A00;A01;D01;D07 24  
14 7540209 Công nghệ may A00;A01;D01;D07 18  
15 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may A00;A01;D01;D07 18  
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 18  
17 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 18  
18 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D07 18  
19 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;D07;B00;A02 18  
20 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm A00;D07;B00;A02 18  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D09;D10 18  
22 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;A01;D09;D10 24

D. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 16  
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 16  
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 16  
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 16  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 16  
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 16  
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 16  
8 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01; D01; D07 15.5  
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 16  
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 16  
11 7510211 Bảo dưỡng công nghiệp A00; A01; D01; D07 15.5  
12 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí A00; A01; D01; D07 16  
13 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; D01; D07 18.5  
14 7540209 Công nghệ may A00; A01; D01; D07 16  
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16  
16 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16  
17 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 16  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; D07; B00; A02 15.5  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; D07; B00; A02 15.5  
20 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm A00; D07; B00; A02 15.5  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D09;D10 16  
22 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01; D09;D10 18.5

2. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin   18  
2 7480101 Khoa học máy tính   18  
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm   18  
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   18  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   18  
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy   18  
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   18  
8 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp   18  
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   18  
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18  
11 7510211 Bảo dưỡng công nghiệp   18  
12 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí   18  
13 7140246 Sư phạm công nghệ   24  
14 7540209 Công nghệ may   18  
15 7340101 Quản trị kinh doanh   18  
16 7340301 Kế toán   18  
17 7310101 Kinh tế   18  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   18  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   18  
20 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm   18  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
22 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   24
Đánh giá

0

0 đánh giá