Với Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth
Non-defining relative clauses
(Mệnh đề quan hệ không xác định)
- Chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thêm thông tin.
Ví dụ: Earth, which is the third planet from the Sun, depends much on the Sun for its energy.
(Trái Đất, hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời, phụ thuộc nhiều vào Mặt trời về năng lượng.)
- Nếu bỏ mệnh đề quan hệ không xác định thì câu vẫn có nghĩa.
Ví dụ: Earth, which is the third planet from the Sun, depends much on the Sun for its energy.
= Earth depends much on the Sun for its energy.
(Trái Đất phụ thuộc nhiều vào Mặt trời về năng lượng.)
- Chúng ta sử dụng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ không xác định.
- Đại từ quan hệ không được lược bỏ trong mệnh đề quan hệ không xác định.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
affect (v) |
/əˈfekt/ |
gây ảnh hưởng |
appreciate (v) |
/əˈpriːʃieɪt/ |
đánh giá cao |
climate change (n) |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
biến đổi khí hậu |
droppings (n) |
/ˈdrɒpɪŋz/ |
phân (động vật) |
essential (adj) |
/ɪˈsenʃl/ |
vô cùng quan trọng |
ecological balance |
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl |
cân bằng sinh thái |
fascinating (adj) |
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
rất thú vị và hấp dẫn |
fertilizer (n) |
/ˈfɜːtəlaɪzə/ |
phân bón |
food chain (n) |
/ˈfuːd tʃeɪn/ |
chuỗi thức ăn |
grassland (n) |
/ˈɡrɑːslænd/ |
khu vực đồng cỏ |
habitat (n) |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống của động thực vật |
harm (v) |
/hɑːm/ |
làm hại |
landform (n) |
/ˈlændfɔːm/ |
dạng địa hình, địa mạo |
nature reserve (n) |
/ˈneɪtʃə rɪzɜːv/ |
khu bảo tồn thiên nhiên |
observe (v) |
/əbˈzɜːv/ |
quan sát, chú ý |
orbit (v) |
/ˈɔːbɪt/ |
quay quanh quỹ đạo |
outer space (n) |
/ˌaʊtə ˈspeɪs/ |
ngoài vũ trụ |
pesticide (n) |
/ˈpestɪsaɪd/ |
thuốc diệt cỏ |
pole (n) |
/pəʊl/ |
cực (bắc / nam) |
preserve (v) |
/prɪˈzɜːv/ |
bảo tồn |
threat (n) |
/θret/ |
nỗi đe doạ |
vital (adj) |
/ˈvaɪtl/ |
quan trọng mức sống còn |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 7: Natural wonders of the world
Ngữ pháp Unit 9: World Englishes
Ngữ pháp Unit 10: Planet Earth
Ngữ pháp Unit 11: Electronic devices
Ngữ pháp Unit 12: Career choices