Với Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 12: Career choices bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 12: Career choices
Adverbial clauses of concession, result, and reason
(Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và lý do)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ thể hiện sự tương phản. Nó được giới thiệu với một liên từ phụ. Các liên từ phổ biến nhất là though (mặc dù) và although (mặc dù). Though và although có thể được đặt ở đầu hoặc ở giữa câu.
Ví dụ:
+ Although footballers are well-paid, they have short careers.
(Các cầu thủ tuy được trả lương cao nhưng sự nghiệp của họ lại ngắn ngủi.)
+ She still applied for the job though she had almost no chance to get in.
(Cô ấy vẫn nộp đơn xin việc mặc dù gần như không có cơ hội được nhận.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thể hiện kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Nó thường được giới thiệu với so/such... that...(quá... đến nỗi mà). Chúng ta sử dụng so + adj + that và such (+ a/an) + adj + danh từ + that.
Ví dụ:
+ The box was so heavy that the worker couldn't lift it up.
(Chiếc hộp nặng đến nỗi người công nhân không thể nhấc nó lên được.)
+ She is such a skilful tailor that all the ladies in the neighbourhood like the clothes she makes.
(Cô ấy là một thợ may khéo léo đến nỗi tất cả phụ nữ trong khu phố đều thích quần áo cô ấy may.)
- Mệnh đề trạng từ chỉ lý do giải thích lý do tại sao một hành động được thực hiện hoặc một sự kiện xảy ra. Nó thường được giới thiệu với because (bởi vì) và since (bởi vì). Since thường được đặt ở đầu câu. Because có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
James wants to become a tour guide because he loves travelling.
= Because he loves travelling, James wants to become a tour guide.
(James muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch vì anh ấy thích đi du lịch. / Vì thích đi du lịch nên James muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch.)
Ví dụ: Since she was late, she couldn't join the career orientation session.
(Vì đến muộn nên cô không thể tham gia buổi định hướng nghề nghiệp.)
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 12: Career choices
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
agriculture engineering |
/ˈæɡrɪkʌltʃə ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ |
ngành kĩ sư nông nghiệp |
assembly worker (n) |
/əˈsembli ˈwɜːkə/ |
công nhân dây chuyền |
bartender (n) |
/ˈbɑːtendə/ |
thợ pha chế đồ uống có cồn |
career (n) |
/kəˈrɪə/ |
sự nghiệp |
cashier (n) |
/kæˈʃɪə/ |
thu ngân |
decisive (adj) |
/dɪˈsaɪsɪv/ |
quyết đoán |
demanding (adj) |
/dɪˈmɑːndɪŋ/ |
(yêu cầu) khắt khe, phức tạp |
fabric (n) |
/ˈfæbrɪk/ |
vải vóc |
garment worker |
/ˈɡɑːmənt ˈwɜːkə/ |
công nhân may |
hand-eye coordination |
/hænd aɪ kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ |
sự phối hợp tay và mắt |
hands-on (adj) |
/ˌhændz ˈɒn/ |
có tính thực tiễn, thực hành |
inquiring (adj) |
/ɪnˈkwaɪərɪŋ/ |
ham học hỏi, tìm tòi |
knowledgeable (adj) |
/ˈnɒlɪdʒəbl/ |
am hiểu, thông thạo |
mechanic (n) |
/məˈkænɪk/ |
thợ sửa chữa |
orientation (n) |
/ˌɔːriənˈteɪʃn/ |
sự định hướng |
repetitive (adj) |
/rɪˈpetətɪv/ |
lặp đi lặp lại |
rewarding (adj) |
/rɪˈwɔːdɪŋ/ |
bổ ích, xứng đáng |
sew (v) |
/səʊ/ |
khâu, may vá |
software engineer (n) |
/ˈsɒftweər endʒɪˈnɪə/ |
kĩ sư phần mềm |
surgeon (n) |
/ˈsɜːdʒən/ |
bác sĩ phẫu thuật |
vocational (adj) |
/vəʊˈkeɪʃənl/ |
thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp |
well-paid (adj) |
/ˌwel ˈpeɪd/ |
được trả lương cao |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 7: Natural wonders of the world
Ngữ pháp Unit 9: World Englishes
Ngữ pháp Unit 10: Planet Earth
Ngữ pháp Unit 11: Electronic devices
Ngữ pháp Unit 12: Career choices