Với Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 11: Electronic devices bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 11: Electronic devices
suggest / advise / recommend + V-ing or a clause with should
(suggest / advise / recommend + V-ing hoặc một mệnh đề với should)
Sau các động từ suggest (đề nghị), advise (khuyên), and recommend (đề nghị), chúng ta có thể dùng V-ing hoặc mệnh đề với should để tường thuật ý kiến của ai đó về việc người khác nên làm hoặc việc họ nên tự làm.)
suggest / advise / recommend + V-ing
suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + bare infinitive
Ví dụ:
My sister suggested buying a new laptop.
(Chị tôi đề nghị mua một chiếc máy tính xách tay mới.)
They recommended (that) he (should) give up writing.
(Họ đề nghị (rằng) anh ấy (nên) từ bỏ việc viết lách.)
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 11: Electronic devices
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
3D printer (n) |
/ˌθriː diː ˈprɪntə/ |
máy in 3D |
aluminium (n) |
/ˌæljəˈmɪniəm/ |
nhôm |
camcorder (n) |
/ˈkæmkɔːdə/ |
máy quay phim xách tay |
cardboard (n) |
/ˈkɑːdbɔːd/ |
bìa cứng, các tông |
copper (n) |
/ˈkɒpə/ |
đồng |
e-reader (n) |
/ˈiː riːdə/ |
máy đọc sách điện tử |
leaflet (n) |
/ˈliːflət/ |
tờ rơi (để quảng cáo) |
plastic (n) |
/ˈplæstɪk/ |
chất dẻo |
portable (adj) |
/ˈpɔːtəbl/ |
có thể mang theo, xách tay |
portable music player |
/ˈpɔːtəbl ˈmjuːzɪk ˌpleɪə/ |
máy nghe nhạc cầm tay |
robotic vacuum cleaner |
/rəʊˈbɒtɪk ˈvækjuːm |
robot hút bụi tự động |
rubber (n) |
/ˈrʌbə(r)/ |
cao su |
self-portrait (n) |
/ˌself ˈpɔːtreɪt/ |
ảnh chân dung tự chụp |
smartwatch (n) |
/ˈsmɑːtwɒtʃ/ |
đồng hồ thông minh |
steel (n) |
/stiːl/ |
thép |
stylish (adj) |
/ˈstaɪlɪʃ/ |
hợp thời trang, kiểu cách |
suck (v) |
/sʌk/ |
hút |
touchscreen (n) |
/ˈtʌtʃskriːn/ |
màn hình cảm ứng |
virtual (adj) |
/ˈvɜːtʃuəl/ |
ảo |
window shade (n) |
/ˈwɪndəʊ ʃeɪd/ |
mành cửa sổ |
wireless (adj) |
/ˈwaɪələs/ |
không dây, vô tuyến |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 7: Natural wonders of the world
Ngữ pháp Unit 9: World Englishes
Ngữ pháp Unit 10: Planet Earth
Ngữ pháp Unit 11: Electronic devices
Ngữ pháp Unit 12: Career choices