Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 10: Planet Earth - Global success

276

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 10: Planet Earth bộ sách Global Success (Kết nối tri thức) đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 9 Unit 10: Planet Earth

I. GETTING STARTED

1. Venus /ˈviːnəs/ (n) sao Kim

Venus is often called Earth's sister planet because of their similar size and mass.

(Sao Kim thường được gọi là hành tinh chị em của Trái Đất vì kích thước và khối lượng tương tự nhau.)

2. Mercury /ˈmɜːkjəri/ (n) sao Thủy

Mercury is the smallest planet in our Solar System and the closest to the Sun.

(Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong Hệ Mặt Trời của chúng ta và gần Mặt Trời nhất.)

3. solar system /ˈsəʊlər sɪstəm/ (n) hệ mặt trời

Our Solar System consists of the Sun and the planets that orbit around it.

(Hệ Mặt Trời của chúng ta bao gồm Mặt Trời và các hành tinh quay quanh nó.)

4. Earth /ɝːθ/ (n) Trái Đất

Earth is the only planet known to support life in our Solar System.

(Trái Đất là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống trong Hệ Mặt Trời của chúng ta.)

5. outer space /ˈaʊtər speɪs/ (n) không gian vũ trụ

Astronauts travel to outer space to conduct scientific experiments and explore the universe.

(Các phi hành gia du hành vào không gian vũ trụ để tiến hành các thí nghiệm khoa học và khám phá vũ trụ.)

6. scientist /ˈsaɪ.ən.tɪst/ (n) nhà khoa học

A scientist from NASA gave a presentation to our class about recent space discoveries.

(Một nhà khoa học từ NASA đã có một bài thuyết trình cho lớp chúng tôi về những khám phá gần đây về vũ trụ.)

7. planet /ˈplæn.ɪt/ (n) hành tinh

There are eight planets in our Solar System, each with unique characteristics.

(Có tám hành tinh trong Hệ Mặt Trời của chúng ta, mỗi hành tinh có những đặc điểm riêng biệt.)

8. science club /ˈsaɪəns klʌb/ (n) câu lạc bộ khoa học

Our school's science club is organizing a trip to the planetarium next month.

(Câu lạc bộ khoa học của trường chúng tôi đang tổ chức một chuyến đi đến nhà chiếu hình vũ trụ vào tháng tới.)

9. liquid /ˈlɪk.wɪd/ (n) chất lỏng

Water is the most common liquid on Earth and is essential for life.

(Nước là chất lỏng phổ biến nhất trên Trái Đất và cần thiết cho sự sống.)

10. human /ˈhjuːmən/ (n) con người

Humans have been exploring space for decades, learning more about our universe.

(Con người đã khám phá vũ trụ trong nhiều thập kỷ, tìm hiểu thêm về vũ trụ của chúng ta.)

11. destroy /di'strɔi/ (v) phá hủy

We must be careful not to destroy our planet's ecosystems through pollution and deforestation.

(Chúng ta phải cẩn thận để không phá hủy các hệ sinh thái của hành tinh chúng ta thông qua ô nhiễm và phá rừng.)

12. pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm

Reducing pollution is crucial for protecting our environment and health.

(Giảm ô nhiễm là điều quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe của chúng ta.)

13. landform /ˈlændfɔːrm/ (n) địa hình

Mountains, valleys, and plains are examples of different landforms on Earth.

(Núi, thung lũng và đồng bằng là ví dụ về các địa hình khác nhau trên Trái Đất.)

14. water body /ˈwɔːtər ˈbɑːdiz/ (n) vùng nước

Oceans, lakes, and rivers are important water bodies that support life on Earth.

(Đại dương, hồ và sông là những vùng nước quan trọng hỗ trợ sự sống trên Trái Đất.)

15. ocean /ˈoʊ.ʃən/ (n) đại dương

The Pacific Ocean is the largest and deepest ocean on Earth.

(Đại Dương Thái Bình là đại dương lớn nhất và sâu nhất trên Trái Đất.)

16. continent /ˈkɒntɪnənt/ (n) lục địa

Asia is the largest continent on Earth, both in terms of land area and population.

(Châu Á là lục địa lớn nhất trên Trái Đất, cả về diện tích đất và dân số.)

17. essential /ɪˈsenʃl/ (adj) thiết yếu

Clean air and water are essential for all living things on our planet.

(Không khí và nước sạch là điều cần thiết cho tất cả sinh vật sống trên hành tinh của chúng ta.)

II. CLOSER LOOK 1

18. launch /lɔːntʃ/ (v) phóng

The scientists will launch a new satellite to study climate change.

(Các nhà khoa học sẽ phóng một vệ tinh mới để nghiên cứu biến đổi khí hậu.)

19. grassland /ˈɡrɑːslænd/ (n) đồng cỏ

Many animals graze on the vast grasslands of Africa.

(Nhiều động vật ăn cỏ trên những vùng đồng cỏ rộng lớn của châu Phi.)

20. food chain /ˈfuːd ˌtʃeɪn/ (n) chuỗi thức ăn

Lions are at the top of the food chain in their ecosystem.

(Sư tử đứng ở đỉnh chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái của chúng.)

21. nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/ (n) khu bảo tồn thiên nhiên

Nature reserves protect endangered species and their habitats.

(Các khu bảo tồn thiên nhiên bảo vệ các loài động vật quý hiếm và môi trường sống của chúng.)

22. pole /pəʊl/ (n) vùng cực (Bắc Cực, Nam Cực)

The poles of the Earth are experiencing rapid ice melting due to global warming.

(Các cực của Trái Đất đang trải qua tình trạng tan băng nhanh chóng do sự nóng lên toàn cầu.)

23. ecological balance /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ (n) cân bằng sinh thái

Maintaining ecological balance is crucial for a healthy planet.

(Duy trì cân bằng sinh thái là điều quan trọng đối với một hành tinh khỏe mạnh.))

24. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (n) sự nóng lên toàn cầu

Global warming is causing sea levels to rise around the world.

(Sự nóng lên toàn cầu đang khiến mực nước biển dâng cao trên khắp thế giới.)

25. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n) biến đổi khí hậu

Climate change affects weather patterns and ecosystems worldwide.

(Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết và hệ sinh thái trên toàn thế giới.)

26. habitat loss /ˈhæbɪtæt lɒs/ (n) mất môi trường sống

Deforestation is a major cause of habitat loss for many species.

(Nạn phá rừng là nguyên nhân chính gây mất môi trường sống của nhiều loài.)

27. bamboo forest /ˌbæmˈbuː ˈfɒrɪst/ (n) rừng tre

Pandas rely on bamboo forests for their food and shelter.

(Gấu trúc phụ thuộc vào rừng tre để kiếm thức ăn và nơi trú ẩn.)

28. moonquake /ˈmuːnkweɪk/ (n) động đất trên Mặt Trăng

Scientists study moonquakes to understand the Moon's interior structure.

(Các nhà khoa học nghiên cứu động đất mặt trăng để hiểu cấu trúc bên trong của Mặt Trăng.)

29. cut down / kʌt daʊn / (phr.v) chặt hạ, đốn

We must not cut down too many trees, as they are vital for our environment.

(Chúng ta không nên chặt quá nhiều cây, vì chúng rất quan trọng đối với môi trường của chúng ta.)

30. natural environment /ˈnætʃrəlɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường tự nhiên

We should protect the natural environment for future generations.

(Chúng ta nên bảo vệ môi trường tự nhiên cho các thế hệ tương lai.)

31. Mother Earth /ˈmʌðər ɜːrθ/ (n) Mẹ Trái Đất

We must take care of Mother Earth to ensure a sustainable future.

(Chúng ta phải chăm sóc Mẹ Trái Đất để đảm bảo một tương lai bền vững.)

III. CLOSER LOOK 2

32. gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/ (adj) tuyệt đẹp

The gorgeous sunset over the ocean took everyone's breath away.

(Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên đại dương khiến mọi người ngây ngất.)

33. giant /ˈdʒaɪənt/ (adj) khổng lồ

The giant redwood trees in California can grow over 300 feet tall.

(Những cây redwood khổng lồ ở California có thể cao hơn 90 mét.)

34. best-known /ˌbest ˈnoʊn/ (adj) nổi tiếng nhất

The Eiffel Tower is one of the best-known landmarks in the world.

(Tháp Eiffel là một trong những địa danh nổi tiếng nhất thế giới.)

IV. COMMUNICATION

35. coastline /ˈkəʊstlaɪn/ (n) đường bờ biển

Vietnam has a long coastline with many beautiful beaches.

(Việt Nam có đường bờ biển dài với nhiều bãi biển đẹp.)

36. make a contribution /meɪk ə ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/ (v) đóng góp

Everyone can make a contribution to protect the environment.

(Mọi người đều có thể đóng góp để bảo vệ môi trường.)

37. persuade /pəˈsweɪd/ (v) thuyết phục

We need to persuade more people to use renewable energy.

(Chúng ta cần thuyết phục nhiều người hơn sử dụng năng lượng tái tạo.)

38. Mediterranean Sea /ˌmedɪtəˈreɪniən siː/ (n) biển Địa Trung Hải

The Mediterranean Sea is known for its clear blue waters and rich history.

(Biển Địa Trung Hải nổi tiếng với làn nước xanh trong và lịch sử phong phú.)

39. fresh water /fre∫ 'wɔ:tə/ (n) nước ngọt

Lakes and rivers are important sources of fresh water for many communities.

(Hồ và sông là nguồn nước ngọt quan trọng cho nhiều cộng đồng.)

40. surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt

The surface of Mars is covered with red dust and rocks.

(Bề mặt sao Hỏa được phủ bởi bụi đỏ và đá.)

V. SKILL 1

41. crucial /ˈkruːʃl/ (adj) quan trọng

Education is crucial for the development of any society.

(Giáo dục là điều quan trọng đối với sự phát triển của bất kỳ xã hội nào.)

42. livestock /ˈlaɪvstɒk/ (n) gia súc

Farmers raise livestock such as cows, pigs, and chickens for food.

(Nông dân nuôi gia súc như bò, lợn và gà để lấy thức ăn.)

43. polar region /ˈpoʊlər ˈriːdʒən/ (n) vùng cực

Polar bears live in the polar regions of the Arctic.

(Gấu Bắc cực sống ở các vùng cực của Bắc Cực.)

44. zebra /ˈzebrə/ (n) ngựa vằn

Zebras are known for their distinctive black and white stripes.

(Ngựa vằn nổi tiếng với những sọc đen trắng đặc trưng.)

45. giraffe /dʒɪˈræf/ (n) hươu cao cổ

Giraffes have long necks that help them reach leaves high up in trees.

(Hươu cao cổ có cổ dài giúp chúng với tới những chiếc lá trên cao của cây.)

46. adjust /əˈdʒʌst/ (v) điều chỉnh

Animals must adjust to changes in their environment to survive.

(Động vật phải điều chỉnh để thích nghi với những thay đổi trong môi trường sống của chúng để tồn tại.)

47. significance /sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/ (n) ý nghĩa

The significance of forests in maintaining Earth's climate cannot be overstated.

(Tầm quan trọng của rừng trong việc duy trì khí hậu Trái đất không thể nào cường điệu quá mức.)

48. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) đánh giá cao

We should appreciate the beauty of nature and work to preserve it.

(Chúng ta nên đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên và nỗ lực bảo tồn nó.)

49. role /roul/ (n) vai trò

Bees play a crucial role in pollinating plants and maintaining biodiversity.

(Ong đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho cây và duy trì đa dạng sinh học.)

50. polluted /pəˈluːtɪd/ (adj) bị ô nhiễm

Many rivers have become polluted due to industrial waste.

(Nhiều con sông đã bị ô nhiễm do chất thải công nghiệp.)

51. save from /seɪv frəm/ (phr.v) cứu (khỏi)

We must act now to save endangered species from extinction.

(Chúng ta phải hành động ngay bây giờ để cứu các loài đang bị đe dọa khỏi sự tuyệt chủng.)

VI. SKILL 2

52. effect /ɪˈfekt/ (n) tác động

Deforestation has a negative effect on local climate and wildlife.

(Nạn phá rừng có tác động tiêu cực đến khí hậu và động vật hoang dã địa phương.)

53. beaver /ˈbiːvər/ (n) con hải ly

The beaver builds dams that create habitats for many other species.

(Hải ly xây đập tạo ra môi trường sống cho nhiều loài khác.)

54. pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) thuốc trừ sâu

Overuse of pesticides can harm beneficial insects like bees.

(Lạm dụng thuốc trừ sâu có thể gây hại cho các côn trùng có ích như ong.)

VII. LOOKING BACK

55. various /ˈveəriəs/ (adj) khác nhau

The rainforest is home to various species of plants and animals.

(Rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật đa dạng.)

56. threaten /ˈθretn/ (v) đe dọa

Climate change threatens the survival of many Arctic animals.

(Biến đổi khí hậu đe dọa sự sống còn của nhiều động vật Bắc Cực.)

57. maintain /meɪnˈteɪn/ (v) duy trì

It's important to maintain a balance between development and conservation.

(Việc duy trì sự cân bằng giữa phát triển và bảo tồn là rất quan trọng.)

58. endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ (adj) có nguy cơ tuyệt chủng

The giant panda is an endangered species that needs our protection.

(Gấu trúc khổng lồ là một loài nguy cấp cần được chúng ta bảo vệ.)

59. geology /dʒiˈɒlədʒi/ (n) địa chất học

Studying geology helps us understand the Earth's history and structure.

(Nghiên cứu địa chất học giúp chúng ta hiểu về lịch sử và cấu trúc của Trái đất.)

VIII. PROJECT

60. flora & fauna /ˈflɔːrə ənd ˈfɔːnə/ (n) hệ động thực vật

The Amazon rainforest is home to an incredible diversity of flora and fauna.

(Rừng nhiệt đới Amazon là nơi sinh sống của một sự đa dạng đáng kinh ngạc về hệ thực vật và động vật.)

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 7: Natural wonders of the world

Từ vựng Unit 8: Tourism

Từ vựng Unit 9: World Englishes

Từ vựng Unit 10: Planet Earth

Từ vựng Unit 11: Electronic devices

Từ vựng Unit 12: Career choices

Đánh giá

0

0 đánh giá