Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world - Global success

1.5 K

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world

Reported speech (Yes/No questions)

(Câu tường thuật – câu hỏi yes/ no)

Khi tường thuật câu hỏi Yes/No, chúng ta thường sử dụng động từ ask (hỏi) hoặc want to know (muốn biết), chúng ta sử dụng trật tự từ của các câu trần thuật.

Cấu trúc: S + asked/ wanted to know + IF/ WHETHER + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

Anna: “Do you plan to climb any mountains this summer, Joe?”

(“Bạn có dự định leo núi nào vào mùa hè này không, Joe?”)

→ Anna asked Joe if/whether he planned to climb any mountains that summer.

(Anna đã Joe liệu anh ấy có dự định leo núi nào vào mùa hè năm đó không.)

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

access (n)

/ˈækses/

tiếp cận, đến được

annual (adj)

/ˈænjuəl/

(xảy ra) hằng năm

biodiversity (n)

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

sự đa dạng sinh học

coral (n, adj)

/ˈkɒrəl/

san hô

crazy (adj)
(about something)

/ˈkreɪzi/

thích mê

destination (n)

/ˌdestɪˈneɪʃn/

điểm đến

ecosystem (n)

/ˈiːkəʊsɪstəm/

hệ sinh thái

feature (n)

/ˈfːtʃə/

đặc điểm

locate (v)

/ləʊˈkeɪt/

định vị, đặt ở

location (n)

/ləʊˈkeɪʃn/

địa điểm, nơi chốn

majestic (adj)

/məˈdʒestɪk/

uy nghi, tráng lệ

occur (v)

/əˈkɜː/

xảy ra

paradise (n)

/ˈpærədaɪs/

thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần

peak (n)

/piːk/

đỉnh, đỉnh núi

permission (n)

/pəˈmɪʃn/

sự cho phép

permit (v)

/pəˈmɪt/

cho phép

possess (v)

/pəˈzes/

có, sở hữu

support (v)

/səˈpɔːt/

ủng hộ, giúp đỡ

sustainable (adj)

/səˈsteɪnəbl/

bền vững

travel destination

/ˈtrævl ˌdestɪˈneɪʃn/

điểm đến du lịch

urgent (adj)

/ˈɜːdʒənt/

gấp, cấp bách

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:

Ngữ pháp Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now

Ngữ pháp Unit 7: Natural wonders of the world

Ngữ pháp Unit 8: Tourism

Ngữ pháp Unit 9: World Englishes

Ngữ pháp Unit 10: Planet Earth

Ngữ pháp Unit 11: Electronic devices

Đánh giá

0

0 đánh giá