Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 10: Planet Earth sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Unit 10 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.
Giải Tiếng anh 9 Unit 10: Planet Earth
Ngữ pháp Unit 10: Mệnh đề quan hệ xác định
Defining relative clauses
(Mệnh đề quan hệ xác định)
- Mệnh đề quan hệ cho chúng ta biết thêm về người và sự vật. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ.
- Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp cho chúng ta những thông tin cần thiết. Nếu không có thông tin này, mọi người sẽ không rõ chúng ta đang nói đến (những) người hoặc vật nào.
Ví dụ:
+ The teacher who taught me my first words in English is Mr Vinh.
(Thầy dạy tôi những từ đầu tiên bằng tiếng Anh là thầy Vinh.)
+ He gave me the dictionary which you suggested.
(Anh ấy đưa cho tôi cuốn từ điển mà bạn gợi ý.)
- Đại từ quan hệ who hoặc which có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta phải sử dụng nó khi nó là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta có thể bỏ qua nó nếu nó là tân ngữ.
Ví dụ:
- The man who is talking to the girl is bilingual in English and French. => phải dùng who
(Người đàn ông đang nói chuyện với cô gái là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.)
- The man who you met this morning is bilingual in English and French. => có thể lược bỏ who
(Người đàn ông mà bạn gặp sáng nay là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.)
Unit 10: Getting started lớp 9 trang 104, 105
What do you mean?
(Ý bạn là gì?)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Teacher: Hi class. I'd like to introduce an exchange student who comes from New York. Welcome Jack!
Students: Hello, Jack. Nice to meet you.
Jack: Nice to meet you all. This is my first time in Viet Nam.
Teacher: Now you can ask Jack any questions you would like to ask.
Phong: Do American students wear school uniforms every day, Jack?
Jack: No, most American students don't wear school uniforms. Most students at my school wear pants and T-shirts.
Phong: What do you mean by 'pants', Jack?
Jack: Ah, I mean trousers. In American English, 'pants' mean 'trousers'.
Phong: I see.
Teacher: Yeah, there are some differences in vocabulary between American English and British English. Are there any more questions?
Mi: Yes. I want to know about the students in your school. Are all of you American? And do all of you speak English?
Jack: Good question. Most of us are American, but some are immigrants from other countries like Viet Nam, India, and Mexico. Their first language is not English, but they all speak English at school.
Mi: That's interesting!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thầy: Chào cả lớp. Tôi muốn giới thiệu một sinh viên trao đổi đến từ New York. Chào mừng Jack!
Học sinh: Xin chào, Jack. Rất vui được gặp bạn.
Jack: Rất vui được gặp tất cả các bạn. Đây là lần đầu tiên tôi đến Việt Nam.
Giáo viên: Bây giờ các em có thể hỏi Jack bất kỳ câu hỏi nào các em muốn hỏi.
Phong: Học sinh Mỹ có mặc đồng phục học sinh hàng ngày không Jack?
Jack: Không, hầu hết học sinh Mỹ không mặc đồng phục. Hầu hết học sinh ở trường tôi đều mặc quần và áo phông.
Phong: Ý bạn là gì khi nói 'quần', Jack?
Jack: À, ý tôi là quần dài. Trong tiếng Anh Mỹ, 'pants' có nghĩa là 'quần dài'.
Phong: Tôi hiểu rồi.
Giáo viên: Vâng, có một số khác biệt về từ vựng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Còn có câu hỏi nào nữa không?
Mi: Vâng. Tôi muốn biết về các học sinh trong trường của bạn. Tất cả các bạn đều là người Mỹ phải không? Và tất cả các bạn đều nói được tiếng Anh phải không?
Jack: Câu hỏi hay. Hầu hết chúng tôi là người Mỹ, nhưng một số là người nhập cư từ các nước khác như Việt Nam, Ấn Độ và Mexico. Ngôn ngữ đầu tiên của họ không phải là tiếng Anh nhưng họ đều nói tiếng Anh ở trường.
Mi: Thật thú vị!
2. Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation.
(Đọc lại đoạn hội thoại. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ trong đoạn hội thoại.)
1. Jack is an exchange student from _______.
2. This is the _______ Jack has visited Viet Nam.
3. Most students at Jack's school wear _______ and T-shirts.
4. American English and British English have _______ in vocabulary.
5. Not all students in Jack's school are _______, but they all speak English.
Lời giải chi tiết:
1. New York |
2. first time |
3. pants |
4. some differences |
5. American |
|
1. Jack is an exchange student from New York.
(Jack là học sinh trao đổi đến từ New York.)
Thông tin: Teacher: Hi class. I'd like to introduce an exchange student who comes from New York. Welcome Jack!
(Chào cả lớp. Tôi muốn giới thiệu một sinh viên trao đổi đến từ New York. Chào mừng Jack!)
2. This is the first time Jack has visited Viet Nam.
(Đây là lần đầu tiên Jack đến thăm Việt Nam.)
Thông tin: Jack: Nice to meet you all. This is my first time in Viet Nam.
(Rất vui được gặp tất cả các bạn. Đây là lần đầu tiên tôi đến Việt Nam.)
3. Most students at Jack's school wear pants and T-shirts.
(Hầu hết học sinh ở trường Jack đều mặc quần và áo phông.)
Thông tin: Jack: Most students at my school wear pants and T-shirts.
(Hầu hết học sinh ở trường tôi đều mặc quần và áo phông.)
4. American English and British English have some differences in vocabulary.
(Tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh có một số khác biệt về từ vựng.)
Thông tin: Teacher: Yeah, there are some differences in vocabulary between American English and British English.
(Vâng, có một số khác biệt về từ vựng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.)
5. Not all students in Jack's school are American, but they all speak English.
(Không phải tất cả học sinh ở trường Jack đều là người Mỹ nhưng tất cả họ đều nói được tiếng Anh.)
Thông tin: Jack: Good question. Most of us are American, but some are immigrants from other countries like Viet Nam, India, and Mexico.
(Câu hỏi hay. Hầu hết chúng tôi là người Mỹ, nhưng một số là người nhập cư từ các nước khác như Việt Nam, Ấn Độ và Mexico.)
3. Match the words and phrases with their definitions.
(Nối các từ và cụm từ với định nghĩa của chúng.)
1. exchange student |
a. all the words in a language |
2. mean |
b. a student who attends a school in a foreign country for a period of time |
3. vocabulary |
c. people who have come to live permanently in a different country |
4. immigrants |
d. the language someone learns to speak from birth |
5. first language |
e. to express or represent something |
Lời giải chi tiết:
1 - b |
2 - e |
3 - a |
4 - c |
5 - d |
1 - b. exchange student: a student who attends a school in a foreign country for a period of time
(học sinh / sinh viên trao đổi: một học sinh / sinh viên theo học tại một trường ở nước ngoài trong một khoảng thời gian)
2 - e. mean: to express or represent something
(có nghĩa là: để thể hiện hoặc đại diện cho một cái gì đó)
3 - a. vocabulary: all the words in a language
(từ vựng: tất cả các từ trong một ngôn ngữ)
4 - c. immigrants: people who have come to live permanently in a different country
(người nhập cư: những người đến sống lâu dài ở một quốc gia khác)
5 - d. first language: the language someone learns to speak from birth
(ngôn ngữ đầu tiên: ngôn ngữ ai đó học nói từ khi sinh ra)
4. Fill in each blank with a word or phrase from 3.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ hoặc cụm từ từ bài 3.)
1. What does your name _______, Mi?
- It's the name of a bird.
2. English _______ is increasing because it borrows words from other languages.
3. In Australia, there are a lot of _______ who have come from other countries.
4. His _______ is Vietnamese, but he can speak English and French fluently
5. This year our school has a(n) _______from Britain. She will study with us for one month.
Lời giải chi tiết:
1. mean |
2. vocabulary |
3. immigrants |
4. first language |
5. exchange student |
|
1. mean (v): có nghĩa là
What does your name mean, Mi?
(Tên của bạn có ý nghĩa gì vậy, Mi?)
- It's the name of a bird.
(Đó là tên của một loài chim.)
2. vocabulary (n): từ vựng
English vocabulary is increasing because it borrows words from other languages.
(Vốn từ vựng tiếng Anh ngày càng tăng vì nó mượn từ từ các ngôn ngữ khác.)
3. immigrants (n): dân nhập cư
In Australia, there are a lot of immigrants who have come from other countries.
(Ở Úc, có rất nhiều người nhập cư đến từ các nước khác.)
4. first language (n): ngôn ngữ đầu tiên/ tiếng mẹ đẻ
His first language is Vietnamese, but he can speak English and French fluently.
(Ngôn ngữ đầu tiên của anh là tiếng Việt nhưng anh có thể nói thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.)
5. exchange student (n): học sinh trao đổi
This year our school has an exchange student from Britain. She will study with us for one month.
(Năm nay trường chúng tôi có một học sinh trao đổi từ Anh. Cô ấy sẽ học với chúng tôi trong một tháng.)
5. QUIZ Match the words in British English with those in American English so that they mean the same. Who is the quickest?
(Nối các từ trong tiếng Anh Anh với các từ trong tiếng Anh Mỹ sao cho chúng có nghĩa giống nhau. Ai là người nhanh nhất?)
British English (Anh Anh) |
American English (Anh Mỹ) |
flat (căn hộ) |
sweater (áo len) |
holiday (kỳ nghỉ) |
apartment (căn hộ) |
jumper (áo len) |
soccer (bóng đá) |
chips (khoai tây chiên) |
vacation (kỳ nghỉ) |
football (bóng đá) |
French fries (khoai tây chiên) |
Do you know any other pairs of words?
(Bạn có biết cặp từ nào khác không?)
Lời giải chi tiết:
1. flat (n) = apartment (n): căn hộ
2. holiday (n) = vacation (n): kỳ nghỉ
3. jumper (n) = sweater (n): áo len
4. chips (n) = French fries (n): khoai tây chiên
5. football (n) = soccer (n): bóng đá
* Other pairs of words:
(Các cặp từ khác)
British English (Anh Anh) |
American English (Anh Mỹ) |
1. lift (thang máy) |
elevator (thang máy) |
2. biscuit (bánh quy) |
cookie (bánh quy) |
3. lorry (xe tải) |
truck (xe tải) |
4. trousers (quần) |
pants (quần) |
5. rubbish (rác) |
garbage or trash (rác) |
Unit 10: A Closer Look 1 lớp 9 trang 106
Vocabulary
1. Match a word or phrase in A with its meaning in B.
(Nối một từ hoặc cụm từ ở A với nghĩa của nó ở B.)
A |
B |
1. variety |
a. a language which has legal status in a country |
2. bilingual |
b. a different type of something |
3. fluent |
c. (of circles) having the same centre |
4. concentric |
d. able to speak two languages equally well |
5. official language |
e. able to speak, read, or write a language, especially a foreign language, easily and well |
Lời giải chi tiết:
1 - b |
2 - d |
3 - e |
4 - c |
5 - a |
1 - b. variety: a different type of something
(đa dạng: một loại khác nhau của một cái gì đó)
2 - d. bilingual: able to speak two languages equally well
(song ngữ: có thể nói tốt hai ngôn ngữ như nhau)
3 - e. fluent: able to speak, read, or write a language, especially a foreign language, easily and well
(lưu loát: có thể nói, đọc hoặc viết một ngôn ngữ, đặc biệt là ngoại ngữ, một cách dễ dàng và tốt)
4 - c. concentric: (of circles) having the same centre
(đồng tâm: (của các vòng tròn) có cùng tâm)
5 - a. official language: a language which has legal status in a country
(ngôn ngữ chính thức: ngôn ngữ có giá trị pháp lý ở một quốc gia)
2. Match a verb in A with a phrase in B to make a meaningful expression.
(Nối động từ ở A với một cụm từ ở B để tạo thành câu có nghĩa.)
A |
B |
1. translate |
a. over the grammatical points |
2. copy |
b. up a new language |
3. pick |
c. up new words in an English-English dictionary |
4. look |
d. from Vietnamese into English |
5. go |
e. words into a notebook |
Lời giải chi tiết:
1 - d |
2 - e |
3 - b |
4 - c |
5 - a |
1 - d. translate from Vietnamese into English
(dịch từ tiếng việt sang tiếng Anh)
2 - e. copy words into a notebook
(chép từ vào vở)
3 - b. pick up a new language
(học một ngôn ngữ mới)
4 - c. look up new words in an English-English dictionary
(tra từ mới trong từ điển Anh-Anh)
5 - a. go over the grammatical points
(ôn lại các điểm ngữ pháp)
3. Choose the correct word to complete each sentence.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. English is a(n) official / first language in Singapore besides Malay, Mandarin, and Tamil.
2. Although he was born in Britain, he is fluent / bilingual in Vietnamese.
3. After you pick / look up a word in the dictionary, remember to make an example with it.
4. How many books have you picked / translated from English into Vietnamese?
5. Remember to go / copy over the words you have learnt in class.
Lời giải chi tiết:
1. official |
2. fluent |
3. look |
4. translated |
5. go |
1. English is an official language in Singapore besides Malay, Mandarin, and Tamil.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở Singapore bên cạnh tiếng Mã Lai, tiếng Quan Thoại và tiếng Tamil.)
- official (adj): chinh thức
- first (adj): thứ nhất, đầu tiên
=> official language (n): ngôn ngữ chính thức
2. Although he was born in Britain, he is fluent in Vietnamese.
(Dù sinh ra ở Anh nhưng anh ấy thông thạo tiếng Việt.)
- fluent + in (adj): thành thạo
- bilingual (adj): sử dụng được hai ngôn ngữ
=> be fluent in Vietnamese: thành thạo tiếng Việt
3. After you look up a word in the dictionary, remember to make an example with it.
(Sau khi tra một từ trong từ điển, hãy nhớ làm ví dụ với từ đó.)
- pick up (v): học ngôn ngữ mới
- look up (v): tra cứu
=> look up a word in the dictionary: tra cứu từ vựng trong từ điển
4. How many books have you translated from English into Vietnamese?
(Bạn đã dịch bao nhiêu cuốn sách từ tiếng Anh sang tiếng Việt?)
- pick + up (v): học ngôn ngữ mới
- translated (from sth into sth): dịch (từ tiếng này sang tiếng khác)
=> translated from English into Vietnamese: dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt
5. Remember to go over the words you have learnt in class.
(Hãy nhớ ôn lại những từ đã học trên lớp.)
- go + over (v): xem lại, ôn lại
- copy (v): chép lại
=> go over the words: ôn lại từ vựng
Pronunciation
Stress in words ending in -ion and -ity
(Trọng âm ở những từ kết thúc bằng -ion và -ity)
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the word stress.
(Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến trọng âm của từ.)
-ion |
-ity |
relation |
charity |
decision |
quality |
position |
clarity |
education |
ability |
operation |
obesity |
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
Words ending in -ion and -ity have stress on the syllable immediately before them.
(Những từ kết thúc bằng -ion và -ity có trọng âm ở âm tiết ngay trước chúng.)
Lời giải chi tiết:
-ion |
-ity |
relation /rɪˈleɪ.ʃən/ |
charity /ˈtʃær.ə.ti/ |
decision /dɪˈsɪʒ.ən/ |
quality /ˈkwɒl.ə.ti/ |
position /pəˈzɪʃ.ən/ |
clarity /ˈklær.ə.ti/ |
education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ |
ability /əˈbɪl.ə.ti/ |
operation /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ |
obesity /əʊˈbiː.sə.ti/ |
5. Listen and repeat the sentences. Mark the stress in the underlined words.
(Nghe và lặp lại các câu. Đánh dấu trọng âm ở những từ được gạch chân.)
1. They had a discussion about the quality of the courses at their language centre.
2. Pay attention to her ability to express herself in English.
3. I have an intention of organising an English class for the community.
4. Let's do a revision activity before the exam.
5. What is the function of the word 'identity' in this sentence?
Lời giải chi tiết:
1. They had a discussion about the quality of the courses at their language centre.
(Họ đã thảo luận về chất lượng các khóa học tại trung tâm ngoại ngữ của họ.)
- discussion /dɪˈskʌʃ.ən/
- quality /ˈkwɒl.ə.ti/
2. Pay attention to her ability to express herself in English.
(Hãy chú ý đến khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh của cô ấy.)
- attention /əˈten.ʃən/
- ability /əˈbɪl.ə.ti/
3. I have an intention of organising an English class for the community.
(Tôi có ý định tổ chức một lớp học tiếng Anh cho cộng đồng.)
- intention /ɪnˈten.ʃən/
- community /kəˈmjuː.nə.ti/
4. Let's do a revision activity before the exam.
(Hãy thực hiện hoạt động ôn tập trước kỳ thi.)
- revision /rɪˈvɪʒ.ən/
- activity /ækˈtɪv.ə.ti/
5. What is the function of the word “identity” in this sentence?
(Chức năng của từ “nhận dạng” trong câu này là gì?)
- function /ˈfʌŋk.ʃən/
- identity /aɪˈden.tə.ti/
Unit 10: A Closer Look 2 lớp 9 trang 107, 108
Grammar
Defining relative clauses
(Xác định mệnh đề quan hệ)
1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. English is the language _______ is known as a global language.
A. who
B. which
C. whose
D. what
2. People _______ speak English well can find jobs in international companies more easily.
A. who
B. which
C. whose
D. why
3. People from countries _______ do not share a common language use English to work together effectively.
A. who
B. which
C. whose
D. where
4. The woman _______ son won the English speaking contest felt very proud.
A. who
B. which
C. whose
D. when
5. I met a man _______ first language is Arabic at the conference.
A. who
B. which
C. what
D. whose
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
A relative clause tells us more about people and things. It usually starts with a relative pronoun.
(Mệnh đề quan hệ cho chúng ta biết thêm về người và sự vật. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ.)
Defining relative clauses give us essential information. Without this information, people are not clear which person(s) or thing(s) we are talking about.
(Việc xác định mệnh đề quan hệ cung cấp cho chúng ta những thông tin cần thiết. Nếu không có thông tin này, mọi người sẽ không rõ chúng ta đang nói đến (những) người hoặc vật nào.)
Example: (Ví dụ)
- The teacher who taught me my first words in English is Mr Vinh.
(Thầy dạy tôi những từ đầu tiên bằng tiếng Anh là thầy Vinh.)
- He gave me the dictionary which you suggested.
(Anh ấy đưa cho tôi cuốn từ điển mà bạn gợi ý.)
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. D |
4. C |
5. D |
1. B
Phía trước có danh từ chỉ vật “the language: ngôn ngữ”, phía sau có động từ “is” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ “which” thay thế cho “the language”.
English is the language which is known as a global language.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ được mệnh danh là ngôn ngữ toàn cầu.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. what: điều mà, cái mà… (có chức năng như “danh từ + đại từ quan hệ”)
2. A
Phía trước có danh từ chỉ người “people: mọi người”, phía sau có động từ “speak” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ “who” thay thế cho “people”.
People who speak English well can find jobs in international companies more easily.
(Những người nói tiếng Anh tốt có thể tìm được việc làm ở các công ty quốc tế dễ dàng hơn.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. why: lý do, tại sao
3. D
Phía trước có “from countries” => vị trí còn trống cần một đại từ quan hệ chỉ nơi chốn “where”.
People from countries where do not share a common language use English to work together effectively.
(Mọi người từ những quốc gia không có chung ngôn ngữ đều sử dụng tiếng Anh để làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. where = at/on/in + which: chỉ nơi chốn
4. C
Phía sau có danh từ “son: con trai” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu “whose” (whose son = her son).
The woman whose son won the English speaking contest felt very proud.
(Người phụ nữ có con trai đoạt giải cuộc thi nói tiếng Anh cảm thấy rất tự hào.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. when = at/on/in + which: chỉ thời gian
5. D
Phía sau có danh từ “first language: ngôn ngữ thứ nhất” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu “whose” (whose first language = his first language).
I met a man whose first language is Arabic at the conference.
(Tôi đã gặp một người đàn ông có ngôn ngữ đầu tiên là tiếng Ả Rập tại hội nghị.)
A. who: chỉ người (+ V)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. what: điều mà, cái mà… (có chức năng như “danh từ + đại từ quan hệ”)
D. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
2. Underline the relative clause in each sentence. Decide if the relative pronoun is the subject (S) or object (O) of the relative clause and if we can or cannot omit it.
(Gạch chân mệnh đề quan hệ trong mỗi câu. Quyết định xem đại từ quan hệ là chủ ngữ (S) hay tân ngữ (O) của mệnh đề quan hệ và liệu chúng ta có thể hoặc không thể bỏ qua nó.)
1. The new vocabulary items which we learnt yesterday are difficult to remember.
2. I don't like the grammar exercises which are in this book.
3. The man who translated this novel into Vietnamese must be proficient in English.
4. The students who love languages can join our Reading Club.
5. The teacher who we admire can speak three languages.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!) The relative pronoun who or which can be the subject or the object of the relative clause. We must use it when it is the subject of the relative clause. We can omit it if it is the object. (Đại từ quan hệ who hoặc which có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta phải sử dụng nó khi nó là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta có thể bỏ qua nó nếu nó là tân ngữ.) Example: (Ví dụ) - The man who is talking to the girl is bilingual in English and French. S (Người đàn ông đang nói chuyện với cô gái là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.) → must use who (phải dùng who) - The man who you met this morning is bilingual in English and French. O (Người đàn ông mà bạn gặp sáng nay là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.) → can omit who (có thể lược bỏ who) |
Lời giải chi tiết:
1. The new vocabulary items which we learnt yesterday are difficult to remember.
(Những từ vựng mới chúng ta học hôm qua rất khó nhớ.)
- Đại từ quan hệ “which” thay thế cho cụm “the new vocabulary items" (những từ vựng mới) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
2. I don't like the grammar exercises which are in this book.
(Tôi không thích các bài tập ngữ pháp trong cuốn sách này.)
- Đại từ quan hệ “which” thay thế cho cụm “the grammar exercises" (bài tập ngữ pháp) – đóng vai trò là tân ngữ trong câu => có thể lược bỏ.
3. The man who translated this novel into Vietnamese must be proficient in English.
(Người dịch cuốn tiểu thuyết này sang tiếng Việt phải thông thạo tiếng Anh.)
- Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ chỉ người “the man" (người đàn ông) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
4. The students who love languages can join our Reading Club.
(Những học sinh yêu thích ngôn ngữ có thể tham gia Câu lạc bộ Đọc sách của chúng tôi.)
- Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ chỉ người “the students" (học sinh) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
5. The teacher who we admire can speak three languages.
(Người giáo viên mà chúng ta ngưỡng mộ có thể nói được ba thứ tiếng.)
- Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ chỉ người “the teacher" (giáo viên) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
3. Are these sentences right or wrong? Correct them if necessary.
(Những câu này đúng hay sai? Sửa chúng nếu cần thiết.)
1. My sister doesn't like films have unhappy endings.
2. What is the name of the man who is the director of the language centre?
3. One of the four official languages people use in Singapore is English.
4. I like the English lesson which Ms Oanh taught yesterday.
5. Students who grades are high can compete in this contest.
Lời giải chi tiết:
1. SAI. Câu còn thiếu đại từ quan hệ thay thế cho danh từ “films”. Danh từ “films: bộ phim” là danh từ chỉ vật => bổ sung đại từ quan hệ “which”.
My sister doesn't like films which have unhappy endings.
(Chị tôi không thích những bộ phim có kết thúc không vui.)
2. ĐÚNG. Mệnh đề quan hệ trong câu nhằm bổ nghĩa cho danh từ “the man”. Danh từ “the man: người đàn ông” là danh từ chỉ người nên ta dùng đại từ quan hệ “who”.
What is the name of the man who is the director of the language centre?
(Người đàn ông là giám đốc trung tâm ngoại ngữ tên là gì?)
3. SAI. Câu còn thiếu đại từ quan hệ thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “one of the four official languages” => bổ sung đại từ quan hệ “which”.
One of the four official languages which people use in Singapore is English.
(Một trong bốn ngôn ngữ chính thức được người dân Singapore sử dụng là tiếng Anh.)
4. ĐÚNG. Mệnh đề quan hệ trong câu nhằm bổ nghĩa cho danh từ “the English lesson”. Danh từ “the English lesson: tiết học tiếng Anh” là danh từ chỉ vật nên ta dùng đại từ quan hệ “which”.
I like the English lesson which Ms Oanh taught yesterday.
(Tôi thích bài học tiếng Anh mà cô Oanh dạy ngày hôm qua.)
5. SAI. Mệnh đề quan hệ trong câu nhằm chỉ sự sở hữu của chủ ngữ “students: học sinh” => sửa đại từ quan hệ “who” thành “whose”. (whose grades = students’ grades: điểm của học sinh”)
Students whose grades are high can compete in this contest.
(Những học sinh có điểm cao có thể tham gia cuộc thi này.)
4. Combine the two sentences into one, using a relative pronoun.
(Kết hợp hai câu thành một, sử dụng đại từ quan hệ.)
1. I met a woman. Her husband is a famous linguist.
(Tôi đã gặp một người phụ nữ. Chồng cô là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng.)
2. My friend's father gave us the tickets. He owns a travel agency.
(Bố của bạn tôi đã cho chúng tôi vé. Anh ấy sở hữu một công ty du lịch.)
3. The grammar exercise was very complicated. Nobody could do it.
(Bài tập ngữ pháp rất phức tạp. Không ai có thể làm được điều đó.)
4. I study English in a language school. It is in the centre of the city.
(Tôi học tiếng Anh ở trường ngoại ngữ. Nó nằm ở trung tâm thành phố.)
5. The student completed the quiz the fastest. The teacher praised him.
(Học sinh hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất. Thầy khen ngợi anh.)
Phương pháp giải:
Đại từ quan hệ
- who: thay thế cho người (+ V / clause).
- which: thay thế cho vật (+ V / clause).
- whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N + V…).
Lời giải chi tiết:
1. I met a woman whose husband is a famous linguist.
(Tôi gặp một người phụ nữ có chồng là nhà ngôn ngữ học nổi tiếng.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “her” (whose husband = her husband: chồng của cô ấy).
2. My friend's father, who owns a travel agency, gave us the tickets.
(Bố của bạn tôi, chủ một công ty du lịch, đã đưa vé cho chúng tôi.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “who” thay thế cho chủ ngữ chỉ người “my friend's father" (bố của bạn tôi).
3. The grammar exercise which nobody could do was very complicated.
(Bài tập ngữ pháp mà không ai có thể làm được rất phức tạp.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “the grammar exercise" (bài tập ngữ pháp).
4. I study English in a language school which is in the center of the city.
(Tôi học tiếng Anh ở một trường ngoại ngữ ở trung tâm thành phố.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho tân ngữ chỉ vật “a language school" (một trường ngoại ngữ).
5. The student who the teacher praised completed the quiz the fastest.
(Học sinh được giáo viên khen hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “who” thay thế cho chủ ngữ chỉ người “the student" (học sinh).
5. GAME. Clues for you
(TRÒ CHƠI. Gợi ý cho bạn)
Work in two teams. A student from each team gives clues about an object or a person in class, using a relative clause. Students from the other team guess which object or person it is.
(Làm việc theo hai đội. Một học sinh của mỗi đội đưa ra manh mối về một đồ vật hoặc một người trong lớp bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ. Học sinh của đội kia đoán đó là đồ vật hoặc người nào.)
Example: (Ví dụ)
- This is something which we write with.
(Đây là thứ mà chúng tôi viết bằng.)
- Is it a pen?
(Nó là một cây bút?)
- Yes, it is.
(Vâng, đúng vậy.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: This is an object which we use to cut paper.
(Đây là vật mà chúng ta dùng để cắt giấy.)
B: Are they scissors?
(Có phải cái kéo không?)
A: Correct!
(Chính xác!)
2.
A: This is a place where we can borrow books.
(Đây là nơi chúng ta có thể mượn sách.)
B: Is it a library?
(Có phải là thư viện không?)
A: That's right!
(Đúng vậy!)
3.
B: This is a person who is bilingual in Vietnamese and Korean in our class.
(Đây là bạn học song ngữ tiếng Việt và tiếng Hàn trong lớp chúng ta.)
A: Is it Lan?
(Có phải Lan không?)
B: Correct!
(Chính xác!)
4.
B: This is someone in our class who won the chess competition.
(Đây là một người trong lớp chúng ta đã thắng cuộc thi cờ vua.)
A: Is it Nam?
(Nam phải không?)
B: Yes, that’s right!
(Đúng vậy!)
Unit 10: Communication lớp 9 trang 108, 109
Everyday English
(Tiếng Anh hàng ngày)
Saying good luck and responding
(Nói lời chúc may mắn và đáp lại)
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)
1.
Tom: Good luck with your English exam.
(Chúc may mắn với kỳ thi tiếng Anh của bạn.)
Mi: Thanks. I'll try my best.
(Cảm ơn. Tôi sẽ cố gắng hết sức.)
2.
Phong: I've heard that you're moving to the US. I wish you all the best of luck.
(Tôi nghe nói bạn sắp chuyển đến Mỹ. Tôi chúc bạn mọi điều may mắn nhất.)
Neighbour: Thank you so much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều.)
2. Work in pairs. Practise saying good luck and responding in the following situations.
(Làm việc theo cặp. Luyện tập nói chúc may mắn và đáp lại trong các tình huống sau.)
1. Your friend is giving a presentation in English this week.
(Tuần này bạn của bạn sẽ thuyết trình bằng tiếng Anh.)
2. Your cousin is taking the university entrance exam next week.
(Anh họ của bạn sẽ tham dự kỳ thi tuyển sinh đại học vào tuần tới.)
3. Your English teacher is going to the UK for further study.
(Giáo viên tiếng Anh của bạn sắp tới Vương quốc Anh để học cao hơn.)
Lời giải chi tiết:
1.
You: Good luck with your presentation in English this week.
(Chúc bạn may mắn với bài thuyết trình bằng tiếng Anh tuần này.)
Your friend: Thanks. I'll try my best.
(Cảm ơn. Tôi sẽ cố gắng hết sức.)
2.
You: I've heard that you're taking the university entrance exam next week. Good luck with your exam!
(Em nghe nói tuần sau anh sẽ thi đại học. Chúc anh may mắn với kỳ thi!)
Your cousin: Thank you so much.
(Cảm ơn em rất nhiều.)
3.
You: I've heard that you're going to the UK for further study. I wish you all the best of luck.
(Em nghe nói cô sắp sang Anh để học cao hơn. Em chúc cô mọi điều tốt đẹp nhất.)
Your teacher: Thank you so much.
(Cảm ơn em rất nhiều.)
Interesting facts about English
(Sự thật thú vị về tiếng Anh)
3. Work in pairs. Read the interesting facts below about English. Order them from the most interesting to the least interesting.
(Làm việc theo cặp. Hãy đọc những sự thật thú vị dưới đây về tiếng Anh. Sắp xếp chúng từ thú vị nhất đến ít thú vị nhất.)
1. The most common letter in English is “e”.
2. Only two English words in current use end in “-gry”.They are “angry” and “hungry”.
3. The word “uncopyrightable” is the longest English word in normal use which contains no letter more than once.
4. The longest English word without a true vowel (a, e, i, o, or u) is “rhythms”.
5. “Queueing” and “cooeeing” are the two words with five consecutive vowels (five vowels in a row).
Lời giải chi tiết:
5. “Queueing” and “cooeeing” are the two words with five consecutive vowels (five vowels in a row).
(“Queueing” và “cooeeing” là hai từ có năm nguyên âm liên tiếp (năm nguyên âm liên tiếp).)
4. The longest English word without a true vowel (a, e, i, o, or u) is “rhythms”.
(Từ tiếng Anh dài nhất không có nguyên âm thực (a, e, i, o hoặc u) là “rhythms”.)
1. The most common letter in English is “e”.
(Chữ cái phổ biến nhất trong tiếng Anh là “e”.)
2. Only two English words in current use end in “-gry”.They are “angry” and “hungry”.
(Chỉ có hai từ tiếng Anh được sử dụng hiện nay kết thúc bằng “-gry”. Đó là “tức giận” và “đói”.)
3. The word “uncopyrightable” is the longest English word in normal use which contains no letter more than once.
(Từ “uncopyrightable” là từ tiếng Anh dài nhất được sử dụng thông thường và không có chữ cái nào quá một lần.)
4. QUIZ. Work in groups. Work out the answers to the questions in the quiz.
(Làm việc theo nhóm. Tìm ra câu trả lời cho các câu hỏi trong bài kiểm tra.)
1. Which of these languages has the highest number of native speakers?
A. English
B. Chinese
C. Spanish
2. Which language do people use the most at international events?
A. English
B. Chinese
C. Spanish
3. Americans call it "truck". What do the British call it?
A. Car
B. Bus
C. Lorry
4. The British call it “chemist's”. What do Americans call it?
A. Shop
B. Drugstore
C. Store
5. Which is the longest word in English which has only one vowel?
A. Length
B. Strengths
C. Depth
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. C |
4. B |
5. B |
1. B
Which of these languages has the highest number of native speakers?
(Ngôn ngữ nào sau đây có số lượng người bản ngữ cao nhất?)
A. English: tiếng Anh
B. Chinese: tiếng Trung
C. Spanish: tiếng Tây Ban Nha
2. A
Which language do people use the most at international events?
(Ngôn ngữ nào được mọi người sử dụng nhiều nhất tại các sự kiện quốc tế?)
A. English: tiếng Anh
B. Chinese: tiếng Trung
C. Spanish: tiếng Tây Ban Nha
3. C
Americans call it "truck". What do the British call it?
(Người Mỹ gọi nó là "truck - xe tải". Người Anh gọi nó là gì?)
A. Car: xe ô tô
B. Bus: xe buýt
C. Lorry: xe tải
4. B
The British call it “chemist's”. What do Americans call it?
(Người Anh gọi đó là “chemist’s – hiệu thuốc”. Người Mỹ gọi nó là gì?)
A. Shop: cửa hàng
B. Drugstore: hiệu thuốc
C. Store: cửa hàng
5. B
Which is the longest word in English which has only one vowel?
(Từ nào dài nhất trong tiếng Anh chỉ có một nguyên âm?)
A. Length: chiều dài
B. Strengths: sức mạnh
C. Depth: độ sâu
5. Share your group's answers with the class. Which group has the most correct answers?
(Chia sẻ câu trả lời của nhóm bạn với cả lớp. Nhóm nào có câu trả lời đúng nhất?)
Lời giải chi tiết:
Group C has the most correct answers (5/5).
(Nhóm C có số câu trả lời đúng nhất (5/5).)
Unit 10: Skills 1 lớp 9 trang 109, 110
Reading
1. Look at the diagram. Put the names of the countries where English is spoken in the correct circle.
(Nhìn vào sơ đồ. Điền tên các quốc gia sử dụng tiếng Anh vào đúng vòng tròn.)
Viet Nam Singapore Russia New Zealand Malaysia |
Now read the text quickly to check your answers.
(Bây giờ hãy đọc nhanh văn bản để kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Phương pháp giải:
Braj Kachru was a Professor of Linguistics who invented the term 'World Englishes! The term refers to the fact that English has become a global means of communication with a lot of varieties.
In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.
The first of these circles is the Inner Circle, which consists of the traditional English- speaking countries, such as the UK, the USA, Australia, New Zealand, and Canada. In these regions, English is the first language, and their speakers provide the standards of English.
The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language. The countries in this circle include India, Singapore, the Philippines, Pakistan, Malaysia, etc. The speakers of these places follow the standards which the countries in the Inner circle provide.
The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language. Some of the countries in the Expanding Circle are Brazil, Japan, Russia, and Viet Nam. Speakers of English in these places follow the rules which the people in the Inner Circle have established.
Tạm dịch:
Braj Kachru là Giáo sư Ngôn ngữ học, người đã phát minh ra thuật ngữ 'Tiếng Anh thế giới! Thuật ngữ này đề cập đến việc tiếng Anh đã trở thành một phương tiện giao tiếp toàn cầu với rất nhiều biến thể.
Năm 1985, Kachru đề xuất một mô hình sử dụng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Có ba vòng tròn đồng tâm trong mô hình.
Vòng đầu tiên trong số này là Vòng trong, bao gồm các quốc gia nói tiếng Anh truyền thống, như Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Úc, New Zealand và Canada. Ở những khu vực này, tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên và người nói tiếng Anh là tiêu chuẩn.
Vòng tiếp theo là Vòng ngoài, nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ đầu tiên mà là ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức. Các quốc gia trong vòng tròn này bao gồm Ấn Độ, Singapore, Philippines, Pakistan, Malaysia, v.v. Người nói ở những nơi này tuân theo tiêu chuẩn mà các quốc gia trong vòng trong đưa ra.
Vòng tròn cuối cùng là Vòng tròn mở rộng. Những người trong vòng tròn này nói tiếng Anh như một ngoại ngữ. Một số quốc gia trong Vòng tròn mở rộng là Brazil, Nhật Bản, Nga và Việt Nam. Những người nói tiếng Anh ở những nơi này tuân theo các quy tắc mà người dân ở Vòng trong đã thiết lập.
Lời giải chi tiết:
Expanding Circle: 3. Viet Nam, Malaysia, Russia
(Vòng tròn mở rộng: Việt Nam, Malaysia, Nga)
Outer Circle: 2. Singapore
(Vòng tròn bên ngoài: Singapore)
Inner Circle: 1. New Zealand
(Vòng tròn bên trong: New Zealand)
2. Read the text and choose the correct answer A, B, C, or D.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
Braj Kachru was a Professor of Linguistics who invented the term 'World Englishes! The term refers to the fact that English has become a global means of communication with a lot of varieties.
In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.
The first of these circles is the Inner Circle, which consists of the traditional English- speaking countries, such as the UK, the USA, Australia, New Zealand, and Canada. In these regions, English is the first language, and their speakers provide the standards of English.
The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language. The countries in this circle include India, Singapore, the Philippines, Pakistan, Malaysia, etc. The speakers of these places follow the standards which the countries in the Inner circle provide.
The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language. Some of the countries in the Expanding Circle are Brazil, Japan, Russia, and Viet Nam. Speakers of English in these places follow the rules which the people in the Inner Circle have established.
1. What is the text mainly about?
A. Professor Braj Kachru.
B. The three circles of World Englishes.
C. Native speakers of English.
D. The development of English.
2. The word “model” in paragraph 2 means _______.
A. an excellent person
B. an example to copy
C. a small copy of something
D. a description of a system
3. The phrase “this circle” in paragraph 5 refers to the_______.
A. model
B. Inner Circle
C. Outer Circle
D. Expanding Circle
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Braj Kachru là Giáo sư Ngôn ngữ học, người đã phát minh ra thuật ngữ 'Tiếng Anh thế giới! Thuật ngữ này đề cập đến việc tiếng Anh đã trở thành một phương tiện giao tiếp toàn cầu với rất nhiều biến thể.
Năm 1985, Kachru đề xuất một mô hình sử dụng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Có ba vòng tròn đồng tâm trong mô hình.
Vòng đầu tiên trong số này là Vòng trong, bao gồm các quốc gia nói tiếng Anh truyền thống, như Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Úc, New Zealand và Canada. Ở những khu vực này, tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên và người nói tiếng Anh là tiêu chuẩn.
Vòng tiếp theo là Vòng ngoài, nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ đầu tiên mà là ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức. Các quốc gia trong vòng tròn này bao gồm Ấn Độ, Singapore, Philippines, Pakistan, Malaysia, v.v. Người nói ở những nơi này tuân theo tiêu chuẩn mà các quốc gia trong vòng trong đưa ra.
Vòng tròn cuối cùng là Vòng tròn mở rộng. Những người trong vòng tròn này nói tiếng Anh như một ngoại ngữ. Một số quốc gia trong Vòng tròn mở rộng là Brazil, Nhật Bản, Nga và Việt Nam. Những người nói tiếng Anh ở những nơi này tuân theo các quy tắc mà người dân ở Vòng trong đã thiết lập.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. D |
3. D |
1. B
What is the text mainly about?
(Văn bản chủ yếu nói về điều gì?)
A. Professor Braj Kachru.
(Giáo sư Braj Kachru.)
B. The three circles of World Englishes.
(Ba vòng tròn của tiếng Anh thế giới.)
C. Native speakers of English.
(Người bản xứ nói tiếng Anh.)
D. The development of English.
(Sự phát triển của tiếng Anh.)
Thông tin: In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.
(Năm 1985, Kachru đề xuất một mô hình sử dụng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Có ba vòng tròn đồng tâm trong mô hình.)
- Ba đoạn tiếp theo trong bài lần lượt miêu tả đặc điểm và đưa ra ví dụ về 3 vòng tròn của Tiếng Anh thế giới:
The first of these circles is the Inner Circle, ….. The next circle is the Outer Circle … The last circle is the Expanding Circle …
(Vòng tròn đầu tiên trong số này là Vòng tròn bên trong,….. Vòng tròn tiếp theo là Vòng tròn bên ngoài… Vòng tròn cuối cùng là Vòng tròn mở rộng …)
2. D
The word “model” in paragraph 2 means a description of a system.
(Từ “model” ở đoạn 2 có nghĩa là một mô tả của một hệ thống.)
A. an excellent person
(một người xuất sắc)
B. an example to copy
(một ví dụ để sao chép)
C. a small copy of something
(một bản sao nhỏ của một cái gì đó)
D. a description of a system
(mô tả một hệ thống)
Thông tin: In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.
(Năm 1985, Kachru đề xuất một mô hình sử dụng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Có ba vòng tròn đồng tâm trong mô hình.)
3. D
The phrase “this circle” in paragraph 5 refers to the Expanding Circle.
(Cụm từ “vòng tròn này” ở đoạn 5 đề cập đến Vòng tròn mở rộng.)
A. model
(mô hình)
B. Inner Circle
(Vòng trong)
C. Outer Circle
(Vòng ngoài)
D. Expanding Circle
(Vòng tròn mở rộng)
Thông tin: The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language.
(Vòng tròn cuối cùng là Vòng tròn mở rộng. Những người trong vòng tròn này nói tiếng Anh như một ngoại ngữ.)
3. Read the text again and fill in each blank in the summary with no more than TWO words.
(Đọc lại văn bản và điền vào mỗi chỗ trống trong phần tóm tắt không quá HAI từ.)
Kachru's Model
Inner Circle
|
- English is the (1) ________. - Countries: the UK, the USA, Australia, etc. - Speakers provide the standards. |
Outer Circle
|
- English is the second or (2) _______ language. - Countries: India, Singapore, the Philippines, etc. - Speakers (3) _______ the standards. |
Expanding Circle
|
- English is a (4) _______. - Countries: Brazil, Russia, Viet Nam, etc. - Speakers follow the (5) _______ established. |
Lời giải chi tiết:
Kachru's Model
(Mô hình của Kachru)
Inner Circle (Vòng tròn bên trong) |
- English is the (1) first language. (Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất.) - Countries: the UK, the USA, Australia, etc. (Quốc gia: Anh, Mỹ, Úc, v.v.) - Speakers provide the standards. (Người nói đưa ra các tiêu chuẩn.) |
Outer Circle (Vòng tròn bên ngoài) |
- English is the second or (2) official language. (Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai hoặc chính thức.) - Countries: India, Singapore, the Philippines, etc. (Quốc gia: Ấn Độ, Singapore, Philippines,..) - Speakers (3) follow the standards. (Người nói tuân theo các tiêu chuẩn.) |
Expanding Circle (Vòng tròn mở rộng) |
- English is a (4) foreign language. (Tiếng Anh là một ngoại ngữ.) - Countries: Brazil, Russia, Viet Nam, etc. (Quốc gia: Brazil, Nga, Việt Nam, v.v.) - Speakers follow the (5) rules established. (Người nói tuân theo quy tắc đã được thiết lập.) |
1. Inner Circle
(Vòng tròn bên trong)
- English is the (1) first language.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất.)
Thông tin: In these regions, English is the first language, and their speakers provide the standards of English.
(Ở những khu vực này, tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên và người nói tiếng Anh là tiêu chuẩn.)
2. Outer Circle
(Vòng tròn bên ngoài)
- English is the second or (2) official language.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai hoặc chính thức.)
Thông tin: The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language.
(Vòng tiếp theo là Vòng ngoài, nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ đầu tiên mà là ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức.)
- Speakers (3) follow the standards.
(Người nói tuân theo các tiêu chuẩn.)
Thông tin: The speakers of these places follow the standards which the countries in the Inner circle provide.
(Người nói ở những nơi này tuân theo tiêu chuẩn mà các quốc gia trong vòng trong đưa ra.)
3. Expanding Circle
(Vòng tròn mở rộng)
- English is a (4) foreign language.
(Tiếng Anh là một ngoại ngữ.)
Thông tin: People in this circle speak English as a foreign language.
(Những người trong vòng tròn này nói tiếng Anh như một ngoại ngữ.)
- Speakers follow the (5) rules established.
(Người nói tuân theo quy tắc đã được thiết lập.)
Thông tin: Speakers of English in these places follow the rules which the people in the Inner Circle have established.
(Những người nói tiếng Anh ở những nơi này tuân theo các quy tắc mà người dân ở Vòng trong đã thiết lập.)
Speaking
4. Work in pairs. Read the following words. What do all the words have in common?
(Làm việc theo cặp. Đọc những từ sau. Tất cả các từ có điểm gì chung?)
banh mi, sushi, robot, piano, kung fu
Lời giải chi tiết:
All the words listed are loanwords, meaning they have been borrowed from other languages into English.
(Tất cả các từ được liệt kê đều là từ mượn, nghĩa là chúng được mượn từ các ngôn ngữ khác sang tiếng Anh.)
5. Work in groups. Discuss and write the meaning / explanation of each word and choose the language of origin for each word from the given list. Then present your answers to the class.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và viết nghĩa/giải thích của từng từ và chọn ngôn ngữ gốc cho mỗi từ trong danh sách cho sẵn. Sau đó trình bày câu trả lời của bạn trước lớp.)
Chinese - Japanese - Vietnamese - Italian - Czech
Words |
Meaning/Explanation |
Language of origin |
banh mi
|
A type of Vietnamese sandwich filled with cold meats, pâté, and vegetables |
Vietnamese
|
sushi |
|
|
kung fu |
|
|
robot |
|
|
piano |
|
|
Lời giải chi tiết:
Words (Từ) |
Meaning/Explanation (Ý nghĩa/Giải thích) |
Language of origin (Ngôn ngữ xuất xứ) |
banh mi
|
A type of Vietnamese sandwich filled with cold meats, pâté, and vegetables (Một loại bánh mì Việt Nam có nhân thịt nguội, pa tê và rau củ) |
Vietnamese (Tiếng Việt) |
sushi
|
A type of Japanese food consisting of squares or balls of cold boiled rice, with small pieces of other food (Một loại món ăn Nhật Bản bao gồm những miếng cơm hình vuông hoặc viên tròn, cùng với những miếng thức ăn nhỏ khác) |
Japanese (Tiếng Nhật) |
kung fu
|
A Chinese method of fighting that involves using your hands and feet and not using weapons (Một phương pháp chiến đấu của Trung Quốc là sử dụng tay chân và không sử dụng vũ khí) |
Chinese (Tiếng Trung) |
robot
|
A machine controlled by a computer that is used to perform jobs automatically (Một máy được điều khiển bởi máy tính được sử dụng để thực hiện công việc một cách tự động) |
Czech (Tiếng Séc) |
piano
|
A large musical instrument with a row of black and white keys that are pressed to play notes (Một loại nhạc cụ lớn có một hàng phím đen trắng được nhấn để chơi các nốt nhạc) |
Italian (Tiếng Ý) |
Unit 10: Skills 2 lớp 9 trang 110, 111
Listening
1. Work in pairs. Look at the pictures and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. What is the person in each picture doing?
(Người trong mỗi bức tranh đang làm gì?)
2. How can these activities help them learn English?
(Những hoạt động này có thể giúp các em học tiếng Anh như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
1.
a. She is looking up the words in the dictionary.
(Cô ấy đang tra cứu các từ trong từ điển.)
b. She is copying the words into a notebook.
(Cô ấy đang sao chép các từ vào một quyển vở.)
2. These activities are helpful for learning English vocabulary.
(Những hoạt động này rất hữu ích cho việc học từ vựng tiếng Anh.)
a. Looking up words in the dictionary helps understand the meaning and context, and practice pronunciation.
(Tra từ trong từ điển giúp hiểu nghĩa, ngữ cảnh và luyện phát âm.)
b. Copying words into a notebook helps remember the meaning and spelling of vocabulary.
(Việc chép từ vào vở giúp ghi nhớ nghĩa và cách viết của từ vựng.)
2. Listen to Trang talking. Decide if the statements are true (T) or false (F).
(Nghe Trang nói. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. Trang has studied English for seven years. (Trang đã học tiếng Anh được bảy năm.) |
|
|
2. She talks about how she has learnt English vocabulary and grammar. (Cô ấy nói về cách cô ấy học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.) |
|
|
3. She has learnt new words from reading English books. (Cô ấy đã học được từ mới khi đọc sách tiếng Anh.) |
|
|
4. She is confident about her English vocabulary now. (Bây giờ cô ấy tự tin về vốn từ vựng tiếng Anh của mình.) |
|
|
3. Listen again and fill in each blank with no more than TWO words.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
Tips to improve English vocabulary learning
(Mẹo nâng cao khả năng học từ vựng tiếng Anh)
Reading English books
(Đọc sách tiếng Anh)
- Guessing the (1) _______
(Đoán _______)
Using a good dictionary
(Sử dụng từ điển tốt)
- Checking the meaning and (2) _______
(Kiểm tra nghĩa và _______)
Using a vocabulary notebook
(Sử dụng sổ ghi chép từ vựng)
- (3) _______ all new words into a notebook
(_______ tất cả các từ mới vào một cuốn sổ)
(4) _______ in English
(_______ bằng tiếng Anh)
- Trying to use the words learnt and (5) _______ more new words
(Cố gắng sử dụng những từ đã học và _______ thêm từ mới)
Writing
4. Work in pairs. Discuss the questions below.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi dưới đây.)
1. What is the thing you find most challenging when learning English?
(Điều bạn thấy khó khăn nhất khi học tiếng Anh là gì?)
2. What have you done to improve it?
(Bạn đã làm gì để cải thiện nó?)
Lời giải chi tiết:
1. The thing I find most challenging when learning English is to pronounce words correctly.
(Điều tôi thấy khó khăn nhất khi học tiếng Anh là phát âm các từ một cách chính xác.)
2. I look up words in the dictionary to check the pronunciation, regularly listen to English audio and mimic what I hear, and take pronunciation classes or workshops.
(Tôi tra cứu các từ trong từ điển để kiểm tra cách phát âm, thường xuyên nghe audio tiếng Anh và bắt chước những gì tôi nghe được, đồng thời tham gia các lớp học hoặc hội thảo về phát âm.)
5. Write a paragraph (100-120 words) about the most challenging thing you face when learning English and what you have done to improve it.
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về thử thách lớn nhất mà bạn gặp phải khi học tiếng Anh và bạn đã làm gì để cải thiện nó.)
You can start your paragraph as follows:
(Bạn có thể bắt đầu đoạn văn của mình như sau)
When learning English, I find _______ the most challenging, and I have done several things to improve it. Firstly,
(Khi học tiếng Anh, tôi thấy ________khó khăn nhất và tôi đã làm một số điều để cải thiện nó. Trước hết,)
Lời giải chi tiết:
When learning English, I find pronunciation the most challenging, and I have done several things to improve it. Firstly, I utilize online resources such as dictionaries and language learning apps to check the pronunciation and refine my skills. Furthermore, I actively listen to English audio, such as podcasts and news, then repeat phrases and mimic their accents and intonations to enhance my pronunciation. Moreover, I also take pronunciation classes or workshops to practice pronunciation in a supportive environment. These classes provide me with opportunities to practice with native English speakers and receive feedback from partners and instructors. These efforts have contributed significantly to the improvement of my English pronunciation.
Tạm dịch:
Khi học tiếng Anh, tôi nhận thấy việc phát âm là thử thách nhất và tôi đã thực hiện một số điều để cải thiện điều đó. Đầu tiên, tôi sử dụng các tài nguyên trực tuyến như từ điển và ứng dụng học ngôn ngữ để kiểm tra cách phát âm và trau dồi kỹ năng của mình. Hơn nữa, tôi tích cực nghe âm thanh tiếng Anh, chẳng hạn như podcast và tin tức, sau đó lặp lại các cụm từ và bắt chước giọng và ngữ điệu của họ để nâng cao khả năng phát âm của mình. Hơn nữa, tôi còn tham gia các lớp hoặc workshop phát âm để luyện phát âm trong một môi trường được hỗ trợ. Những lớp học này mang đến cho tôi cơ hội được thực hành với người nói tiếng Anh bản xứ và nhận được phản hồi từ các học viên và giảng viên. Những nỗ lực này đã góp phần đáng kể vào việc cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của tôi.
Unit 10: Looking back lớp 9 trang 112
Vocabulary
1. Fill in each blank with a word from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ trong khung.)
bilingual mean immigrants concentric fluent |
1. What does this word _______ in English?
2. The Kachru's model has three _______ circles.
3. The little boy talks to his mum in Vietnamese and to his dad in English. He's _______.
4. Many children in this area are _______ English speakers, but they can't write in English.
5. The number of _______ in this country has increased quickly for the last three years.
Phương pháp giải:
- bilingual (adj): song ngữ
- mean (v): có nghĩa là
- immigrants (n): người nhập cư
- concentric (v): đồng tâm
- fluent (adj): thành thạo
Lời giải chi tiết:
1. mean |
2. concentric |
3. bilingual |
4. fluent |
5. immigrants |
|
1. What does this word mean in English?
(Từ này trong tiếng Anh có nghĩa là gì?)
2. The Kachru's model has three concentric circles.
(Mô hình Kachru có ba vòng tròn đồng tâm.)
3. The little boy talks to his mum in Vietnamese and to his dad in English. He's bilingual.
(Cậu bé nói chuyện với mẹ bằng tiếng Việt và với bố bằng tiếng Anh. Anh ấy nói được hai thứ tiếng.)
4. Many children in this area are fluent English speakers, but they can't write in English.
(Nhiều trẻ em ở khu vực này nói tiếng Anh lưu loát nhưng lại không viết được tiếng Anh.)
5. The number of immigrants in this country has increased quickly for the last three years.
(Số lượng người nhập cư vào đất nước này đã tăng nhanh trong ba năm qua.)
2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. My students usually go _______ their homework before they hand it in.
A. into
B. over
C. in
D. up
2. Do you know how many _______ of English are there?
A. grammars
B. vocabulary
C. varieties
D. official languages
3. For homework, please copy these English sentences _______ your notebook.
A. into
B. over
C. on
D. up
4. She's good at _______ English short stories into Vietnamese.
A. translating
B. picking
C. looking
D. copying
5. After living in Singapore for several years, she has _______ up some Singaporean English.
A. copied
B. gone
C. looked
D. picked
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. A |
4. A |
5. D |
1. B
My students usually go over their homework before they hand it in.
(Học sinh của tôi thường xem lại bài tập về nhà trước khi nộp.)
A. into (go into: bắt đầu, thảo luận)
B. over (go over: xem lại, ôn lại)
C. in (go in: đi vào)
D. up (go up: tăng lên)
2. C
Do you know how many varieties of English are there?
(Bạn có biết có bao nhiêu loại tiếng Anh không?)
A. grammars (n): ngữ pháp
B. vocabulary (n): từ vựng
C. varieties (n): loại
D. official languages (n): ngôn ngữ chính thức
3. A
For homework, please copy these English sentences into your notebook.
(Về bài tập về nhà, hãy chép những câu tiếng Anh này vào vở.)
A. into
B. over
C. on
D. up
- Cấu trúc “copy sth into sth”: chép, sao chép cái gì vào cái gì.
4. A
She's good at translating English short stories into Vietnamese.
(Cô ấy giỏi dịch truyện ngắn tiếng Anh sang tiếng Việt.)
A. translating (v-ing): dịch
B. picking (v-ing): chọn, nhặt
C. looking (v-ing): nhìn
D. copying (v-ing): chép, sao chép
5. D
After living in Singapore for several years, she has picked up some Singaporean English.
(Sau khi sống ở Singapore được vài năm, cô ấy đã học được một ít tiếng Anh của người Singapore.)
A. copied (v): chép (không đi với “up”)
B. gone (go up (v): tăng lên)
C. looked (look up (v): tra cứu)
D. picked (pick up (v): học ngôn ngữ mới)
2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. My students usually go _______ their homework before they hand it in.
A. into
B. over
C. in
D. up
2. Do you know how many _______ of English are there?
A. grammars
B. vocabulary
C. varieties
D. official languages
3. For homework, please copy these English sentences _______ your notebook.
A. into
B. over
C. on
D. up
4. She's good at _______ English short stories into Vietnamese.
A. translating
B. picking
C. looking
D. copying
5. After living in Singapore for several years, she has _______ up some Singaporean English.
A. copied
B. gone
C. looked
D. picked
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. A |
4. A |
5. D |
1. B
My students usually go over their homework before they hand it in.
(Học sinh của tôi thường xem lại bài tập về nhà trước khi nộp.)
A. into (go into: bắt đầu, thảo luận)
B. over (go over: xem lại, ôn lại)
C. in (go in: đi vào)
D. up (go up: tăng lên)
2. C
Do you know how many varieties of English are there?
(Bạn có biết có bao nhiêu loại tiếng Anh không?)
A. grammars (n): ngữ pháp
B. vocabulary (n): từ vựng
C. varieties (n): loại
D. official languages (n): ngôn ngữ chính thức
3. A
For homework, please copy these English sentences into your notebook.
(Về bài tập về nhà, hãy chép những câu tiếng Anh này vào vở.)
A. into
B. over
C. on
D. up
- Cấu trúc “copy sth into sth”: chép, sao chép cái gì vào cái gì.
4. A
She's good at translating English short stories into Vietnamese.
(Cô ấy giỏi dịch truyện ngắn tiếng Anh sang tiếng Việt.)
A. translating (v-ing): dịch
B. picking (v-ing): chọn, nhặt
C. looking (v-ing): nhìn
D. copying (v-ing): chép, sao chép
5. D
After living in Singapore for several years, she has picked up some Singaporean English.
(Sau khi sống ở Singapore được vài năm, cô ấy đã học được một ít tiếng Anh của người Singapore.)
A. copied (v): chép (không đi với “up”)
B. gone (go up (v): tăng lên)
C. looked (look up (v): tra cứu)
D. picked (pick up (v): học ngôn ngữ mới)
Grammar
3. Read each sentence and circle the relative pronoun which can be omitted.
(Đọc từng câu và khoanh tròn đại từ quan hệ có thể lược bỏ.)
1. These are the words which are the same in both British English and American English.
2. English is the language which people use the most in the world.
3. The boy who is giving a presentation in English on the stage is my student.
4. Spanish is the language which has the second largest number of native speakers.
5. The exchange student who we invited to join our club comes from the Philippines, so his English is so good.
Phương pháp giải:
- Khi đại từ quan hệ “who” hoặc “which” đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ => có thể lược bỏ.
- Khi đại từ quan hệ “who” hoặc “which” đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ => không thể lược bỏ.
Lời giải chi tiết:
1. These are the words which are the same in both British English and American English.
(Đây là những từ giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.)
Giải thích: Đại từ quan hệ “which” đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ => không thể lược bỏ.
2. English is the language which people use the most in the world.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ được mọi người sử dụng nhiều nhất trên thế giới.)
Giải thích: Đại từ quan hệ “which” đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ => có thể lược bỏ.
3. The boy who is giving a presentation in English on the stage is my student.
(Cậu bé đang thuyết trình bằng tiếng Anh trên sân khấu là học sinh của tôi.)
Giải thích: Đại từ quan hệ “who” đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ => không thể lược bỏ.
4. Spanish is the language which has the second largest number of native speakers.
(Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ có số lượng người bản ngữ lớn thứ hai.)
Giải thích: Đại từ quan hệ “which” đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ => không thể lược bỏ.
5. The exchange student who we invited to join our club comes from the Philippines, so his English is so good.
(Sinh viên trao đổi mà chúng tôi mời tham gia câu lạc bộ của chúng tôi đến từ Philippines, vì vậy tiếng Anh của anh ấy rất tốt.)
Giải thích: Đại từ quan hệ “who” đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ => có thể lược bỏ
4. Combine the two sentences, using a relative pronoun. Start the new sentence with the given phrase.
(Kết hợp hai câu, sử dụng đại từ quan hệ. Bắt đầu câu mới với cụm từ đã cho.)
1. The English-English dictionary is on the table. My dad gave it to me last year.
(Từ điển Anh-Anh ở trên bàn. Bố tôi đã đưa nó cho tôi vào năm ngoái.)
→ The English-English dictionary…
2. She used some words in her speech. These words are from French.
(Cô ấy đã sử dụng một số từ trong bài phát biểu của mình. Những từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp.)
→ She used some …
3. He has learnt English on a website. I recommended the website to him two years ago.
(Anh ấy đã học tiếng Anh trên một trang web. Tôi đã giới thiệu trang web này cho anh ấy hai năm trước.)
→ He has learnt …
4. Some languages have a lot of speakers. English is one of them.
(Một số ngôn ngữ có rất nhiều người nói. Tiếng Anh là một trong số đó.)
→ English is one of …
5. My sister is learning English at a language centre. It has the best teachers in our town.
(Em gái tôi đang học tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ. Nó có những giáo viên giỏi nhất trong thị trấn của chúng tôi.)
→ My sister is learning …
Lời giải chi tiết:
1. The English-English dictionary which my dad gave to me last year is on the table.
(Cuốn từ điển Anh-Anh mà bố tôi tặng tôi năm ngoái đang ở trên bàn.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm tân ngữ của mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “English-English dictionary” (từ điển Anh-Anh).
2. She used some words in her speech which are from French.
(Cô ấy đã sử dụng một số từ trong bài phát biểu của mình, đó là từ tiếng Pháp.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “her speech” (bài phát biểu của cô ấy).
3. He has learnt English on a website which I recommended to him two years ago.
(Anh ấy đã học tiếng Anh trên một trang mạng mà tôi đã giới thiệu cho anh ấy hai năm trước.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm tân ngữ cho mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “a website” (trang mạng).
4. English is one of the languages which have a lot of speakers.
(Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có rất nhiều người sử dụng.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “languages” (ngôn ngữ).
5. My sister is learning English at a language centre which has the best teachers in our town.
(Em gái tôi đang học tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ, nơi có những giáo viên giỏi nhất trong thị trấn của chúng tôi.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “a language centre” (trung tâm ngoại ngữ).
Unit 10: Project lớp 9 trang 113
ENGLISH AROUND THE WORLD
(TIẾNG ANH TRÊN KHẮP THẾ GIỚI)
Work in groups.
(Làm việc nhóm.)
1. Choose a country where people use English as a second or an official language.
(Chọn quốc gia nơi mọi người sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức.)
Lời giải chi tiết:
Singapore - a country where people use English as an official language.
(Singapore - đất nước mà người dân sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức.)
2. Collect information about:
(Thu thập thông tin về)
- its number of English speakers
(số lượng người nói tiếng Anh)
- any other languages its people speak
(bất kỳ ngôn ngữ nào khác mà người dân ở đó nói)
- the roles of English in the country
(vai trò của tiếng Anh trong nước)
Lời giải chi tiết:
- Number of English speakers in Singapore: A vast majority of Singaporeans (4 millions) can speak English. Approximately 48.3% of Singaporeans speak English as an official language.
(Số lượng người nói tiếng Anh ở Singapore: Đại đa số người Singapore (4 triệu) có thể nói được tiếng Anh. Khoảng 48,3% người Singapore nói tiếng Anh như ngôn ngữ chính thức.)
- Other languages Singaporeans speak: Malay, Mandarin Chinese, and Tamil.
(Các ngôn ngữ khác mà người Singapore nói: tiếng Mã Lai, tiếng Quan Thoại và tiếng Tamil.)
- The roles of English in the country: It is widely spoken and used officially in various aspects of daily life, including education, business, government, and media.
(Vai trò của tiếng Anh trong nước: Nó được sử dụng rộng rãi và chính thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống hàng ngày, bao gồm giáo dục, kinh doanh, chính phủ và truyền thông.)
3. Make a poster about this country.
(Làm một tấm áp phích về đất nước này.)
Lời giải chi tiết:
4. Present your group's poster to the class.
(Trình bày áp phích của nhóm bạn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
Hi everyone! My name is Quynh. Welcome to my talk about English in Singapore.
In Singapore, English stands as an official language. A vast majority of Singaporeans (4 million residents) can speak English. And, about 48.3% of Singaporeans speak English as an official language.
However, Singapore's linguistic diversity extends beyond English. Alongside it, Malay, Mandarin Chinese, and Tamil are also widely spoken, reflecting the cultural diversity of the nation. English in Singapore isn't merely a tool of communication but it's also used officially in various aspects of daily life, including education, business, government, and media. For example, English is the language of instruction in schools and the administrative language of this country.
Overall, English in Singapore plays a vital role in various aspects of national life.
Thank you for your attention.
Tạm dịch:
Chào mọi người! Tôi tên là Quỳnh. Chào mừng đến với buổi nói chuyện của tôi về tiếng Anh ở Singapore.
Ở Singapore, tiếng Anh được coi là ngôn ngữ chính thức. Đại đa số người Singapore (4 triệu cư dân) có thể nói tiếng Anh. Và, khoảng 48,3% người Singapore nói tiếng Anh như ngôn ngữ chính thức.
Tuy nhiên, sự đa dạng về ngôn ngữ của Singapore còn vượt xa cả tiếng Anh. Bên cạnh đó, tiếng Mã Lai, tiếng Quan Thoại và tiếng Tamil cũng được sử dụng rộng rãi, phản ánh sự đa văn hóa của quốc gia. Tiếng Anh ở Singapore không chỉ đơn thuần là một công cụ giao tiếp mà nó còn được sử dụng chính thức trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày, bao gồm giáo dục, kinh doanh, chính phủ và truyền thông. Ví dụ, tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy trong trường học và ngôn ngữ hành chính của đất nước này.
Nhìn chung, tiếng Anh ở Singapore đóng một vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh khác nhau của đời sống quốc gia.
Cám ơn vì sự quan tâm của bạn.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác: