Với Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 9: World Englishes bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 9: World Englishes
Defining relative clauses
(Mệnh đề quan hệ xác định)
- Mệnh đề quan hệ cho chúng ta biết thêm về người và sự vật. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ.
- Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp cho chúng ta những thông tin cần thiết. Nếu không có thông tin này, mọi người sẽ không rõ chúng ta đang nói đến (những) người hoặc vật nào.
Ví dụ:
+ The teacher who taught me my first words in English is Mr Vinh.
(Thầy dạy tôi những từ đầu tiên bằng tiếng Anh là thầy Vinh.)
+ He gave me the dictionary which you suggested.
(Anh ấy đưa cho tôi cuốn từ điển mà bạn gợi ý.)
- Đại từ quan hệ who hoặc which có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta phải sử dụng nó khi nó là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta có thể bỏ qua nó nếu nó là tân ngữ.
Ví dụ:
- The man who is talking to the girl is bilingual in English and French. => phải dùng who
(Người đàn ông đang nói chuyện với cô gái là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.)
- The man who you met this morning is bilingual in English and French. => có thể lược bỏ who
(Người đàn ông mà bạn gặp sáng nay là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.)
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 9: World Englishes
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bilingual (adj) |
/baɪˈlɪŋɡwəl/ |
sử dụng được hai ngôn ngữ |
borrowed word |
/ˈbɒrəʊ wɜːd/ |
từ mượn |
concentric (adj) |
/kənˈsentrɪk/ |
đồng tâm |
consist (v) |
/kənˈsɪst/ |
bao gồm |
copy (v) |
/ˈkɒpi/ |
chép lại |
establish (v) |
/ɪˈstæblɪʃ/ |
thành lập |
exchange student |
/ɪksˈtʃeɪndʒ |
học sinh trao đổi |
Expanding Circle |
/ɪkˈspændɪŋ sɜːkl/ |
vòng tròn mở rộng |
first language (n) |
/ˌfɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ thứ nhất |
fluent (adj) |
/ˈfluːənt/ |
trôi trảy; thành thạo |
go over |
/ɡəʊ ˈəʊvə/ |
ôn tập lại |
immigrant (n) |
/ˈɪmɪɡrənt/ |
người nhập cư |
Inner Circle |
/ˌɪnə ˈsɜːkl/ |
vòng tròn bên trong |
look up |
/lʊk ʌp/ |
tra (từ điển) |
mean (v) |
/miːn/ |
nghĩa là |
model (n) |
/ˈmɒdl/ |
mô hình |
official language (n) |
/ˌəfɪʃl ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ chính thức |
Outer Circle |
/ˌaʊtə ˈsɜːkl/ |
vòng tròn bên ngoài |
pick up |
/pɪk ʌp/ |
học (ngôn ngữ tự nhiên) |
propose (v) |
/prəˈpəʊz/ |
đề xuất |
second language (n) |
/ˌsekənd ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ thứ hai |
standard (n) |
/ˈstændəd/ |
chuẩn mực |
translate (v) |
/trænzˈleɪt/ |
dịch |
variety (n) |
/vəˈraɪəti/ |
biến thể |
vocabulary (n) |
/vəˈkæbjələri/ |
từ vựng |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 7: Natural wonders of the world
Ngữ pháp Unit 9: World Englishes
Ngữ pháp Unit 10: Planet Earth
Ngữ pháp Unit 11: Electronic devices
Ngữ pháp Unit 12: Career choices