Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world | Global Success

2.5 K

Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 7: Natural wonders of the world sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Unit 7 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.

Giải Tiếng anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world

Ngữ pháp Unit 7: Natural wonders of the world

Reported speech (Yes/No questions)

(Câu tường thuật – câu hỏi yes/ no)

Khi tường thuật câu hỏi Yes/No, chúng ta thường sử dụng động từ ask (hỏi) hoặc want to know (muốn biết), chúng ta sử dụng trật tự từ của các câu trần thuật.

Cấu trúc: S + asked/ wanted to know + IF/ WHETHER + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

Anna: “Do you plan to climb any mountains this summer, Joe?”

(“Bạn có dự định leo núi nào vào mùa hè này không, Joe?”)

→ Anna asked Joe if/whether he planned to climb any mountains that summer.

(Anna đã Joe liệu anh ấy có dự định leo núi nào vào mùa hè năm đó không.)

Unit 7 Getting Started lớp 9 trang 72, 73

Meeting on the corridor

(Cuộc gặp ở hành lang)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

 

 

 

Lan: Hi, Tom. I hear that you've won second prize in the Natural Wonders Contest. Congratulations!

Tom: Thanks, Lan. I like exploring the wonders of nature. I'm crazy about them.

Lan: What did you talk about in the contest?

Tom: I talked about some natural wonders like Mount Everest, the Great Barrier Reef, and the Dead Sea.

Lan: Wonderful! I'm interested in them too.

Tom: Well, you know our planet has so many beautiful landscapes, from snow-covered peaks to charming rivers, lakes, and other natural places that we can't help admiring. So that's what I talked about.

Lan: Oh yeah... And what else did you mention?

Tom: Well, I mentioned the risk of us, humans, destroying natural wonders, and I suggested ways to preserve them and support sustainable development.

Lan: Sounds interesting. Do you want to visit any of these places?

Tom: The host also asked me if I wanted to visit those places, and I answered that I wanted to see two of them: the Grand Canyon and Ha Long Bay.

Lan: I’d love to visit them too.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Lan: Chào Tom. Tôi nghe nói bạn đã giành được giải nhì trong Cuộc thi Kỳ quan Thiên nhiên. Xin chúc mừng!

Tom: Cảm ơn Lan. Tôi thích khám phá những điều kỳ diệu của thiên nhiên. Tôi phát cuồng chúng.

Lan: Bạn đã nói gì trong cuộc thi?

Tom: Tôi đã nói về một số kỳ quan thiên nhiên như đỉnh Everest, rạn san hô Great Barrier và Biển Chết.

Lan: Tuyệt vời! Tôi cũng quan tâm đến chúng.

Tom: Bạn biết đấy, hành tinh của chúng ta có rất nhiều cảnh quan đẹp, từ những đỉnh núi phủ đầy tuyết đến những dòng sông, hồ nước quyến rũ và những địa điểm thiên nhiên khác mà chúng ta không thể không ngưỡng mộ. Vì vậy đó là những gì tôi đã nói về.

Lan: Ồ vâng... Và bạn còn đề cập đến điều gì nữa?

Tom: Ồ, tôi đã đề cập đến nguy cơ chúng ta, con người, phá hủy các kỳ quan thiên nhiên, đồng thời tôi đề xuất các cách để bảo tồn chúng và hỗ trợ sự phát triển bền vững.

Lan: Nghe có vẻ thú vị. Bạn có muốn đến thăm bất kỳ nơi nào trong số này không?

Tom: Người dẫn chương trình còn hỏi tôi có muốn đến thăm những nơi đó không, và tôi trả lời rằng tôi muốn đi xem hai trong số đó: Grand Canyon và Vịnh Hạ Long.

Lan: Tôi cũng muốn đến thăm chúng.

2. Read the conversation again and tick () T (True) or F (False) for each sentence.

(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu () T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)

 

T

F

1. Tom took part in the Natural Wonders Contest.

 

 

2. Lan is not keen on natural wonders.

 

 

3. Tom suggested ways to preserve natural wonders.

 

 

4. Tom asked the host if he wanted to go to Ha Long Bay.

 

 

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. T

4. F

1. T

Tom took part in the Natural Wonders Contest.

(Tom tham gia Cuộc thi Kỳ quan Thiên nhiên.)

Thông tin:

Lan: Hi, Tom. I hear that you've won second prize in the Natural Wonders Contest. Congratulations!

(Chào Tom. Tôi nghe nói bạn đã giành được giải nhì trong Cuộc thi Kỳ quan Thiên nhiên. Chúc mừng!)

Tom: Thanks, Lan.

(Cảm ơn Lan.)

2. F

Lan is not keen on natural wonders.

(Lan không quan tâm đến kỳ quan thiên nhiên.)

Thông tin:

Tom: I talked about some natural wonders like Mount Everest, the Great Barrier Reef, and the Dead Sea.

(Tôi đã nói về một số kỳ quan thiên nhiên như đỉnh Everest, rạn san hô Great Barrier và Biển Chết.)

Lan: Wonderful! I'm interested in them too.

(Tuyệt vời! Tôi cũng quan tâm đến chúng.)

3. T

Tom suggested ways to preserve natural wonders.

(Tom gợi ý những cách bảo tồn kỳ quan thiên nhiên.)

Thông tin:

Tom: Well, I mentioned the risk of us, humans, destroying natural wonders, and I suggested ways to preserve them and support sustainable development.

(Ồ, tôi đã đề cập đến nguy cơ chúng ta, con người, phá hủy các kỳ quan thiên nhiên, đồng thời tôi đề xuất các cách để bảo tồn chúng và hỗ trợ sự phát triển bền vững.)

4. F

Tom asked the host if he wanted to go to Ha Long Bay.

(Tom hỏi người dẫn chương trình xem anh ấy có muốn đi Vịnh Hạ Long không.)

Thông tin:

Tom: The host also asked me if I wanted to visit those places, and I answered that I wanted to see two of them: the Grand Canyon and Ha Long Bay.

(Người dẫn chương trình còn hỏi tôi có muốn đến thăm những nơi đó không, và tôi trả lời rằng tôi muốn đi xem hai trong số đó: Grand Canyon và Vịnh Hạ Long.)

3. Complete each sentence with a word or a phrase from the box.

(Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc một cụm từ trong khung.)

   explore                couldn't help                      landscape                       support                     development

1. A _______ is everything you can see in a large area of land, especially in the countryside.

2. It was risky for him to climb the peak, but we _______ admiring his courage.

3. The best way to _______ the Trang An Landscape Complex is by boat.

4. Environmentalists strongly _______ measures to save these heritage trees.

5. Sustainable _______ goals will guide us to create a more sustainable future for all.

Phương pháp giải:

explore (v): khám phá  

couldn't help: không thể ngăn được, không thể không       

landscape (n): phong cảnh

support (v): hỗ trợ    

development (n): sự phát triển

Lời giải chi tiết:

1. landscape

2. couldn't help     

3. explore    

4. support    

5. development

 

1. landscape is everything you can see in a large area of land, especially in the countryside.

(Phong cảnh là tất cả những gì bạn có thể nhìn thấy trên một vùng đất rộng lớn, đặc biệt là ở vùng nông thôn.)

2. It was risky for him to climb the peak, but we couldn't help admiring his courage.

(Việc anh ấy leo lên đỉnh núi là rất mạo hiểm nhưng chúng tôi không khỏi khâm phục lòng dũng cảm của anh ấy.)

3. The best way to explore the Trang An Landscape Complex is by boat.

(Cách tốt nhất để khám phá Quần thể danh thắng Tràng An là bằng thuyền.)

4. Environmentalists strongly support measures to save these heritage trees.

(Các nhà môi trường ủng hộ mạnh mẽ các biện pháp bảo tồn những cây di sản này.)

5. Sustainable development goals will guide us to create a more sustainable future for all.

(Các mục tiêu phát triển bền vững sẽ hướng dẫn chúng ta tạo ra một tương lai bền vững hơn cho tất cả mọi người.)

4. Underline the correct answer to complete each sentence.

(Gạch dưới câu trả lời đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. Charles is crazy / interested about football. He follows all the World Cup matches.

2. When you go to Mui Ne, you can see the unique location / landscape of a desert.

3. The children were very eager to explore / possess the surrounding countryside.

4. Can you suggest / discover ways of boosting our local tourism?

5. Tourism develops / contributes millions of dollars to our country's economy.

Lời giải chi tiết:

1. crazy

2. landscape

3. explore

4. suggest

5. contributes

 

1. Charles is crazy about football. He follows all the World Cup matches.

(Charles cuồng bóng đá. Anh ấy theo dõi tất cả các trận đấu World Cup.)

- be crazy about (v): phát cuồng cái gì

- be interested in (v): thích thú cái gì

2. When you go to Mui Ne, you can see the unique landscape of a desert.

(Khi đến Mũi Né, bạn có thể ngắm nhìn khung cảnh độc đáo của một sa mạc.)

- location (n): vị trí

- landscape (n): cảnh quan

3. The children were very eager to explore the surrounding countryside.

(Trẻ em rất háo hức khám phá vùng nông thôn xung quanh.)

- explore (v): khám phá

- possess (v): sở hữu

4. Can you suggest ways of boosting our local tourism?

(Bạn có thể đề xuất những cách để thúc đẩy du lịch địa phương của chúng ta không?)

- suggest (v): đề xuất

- discover (v): khám phá

5. Tourism contributes millions of dollars to our country's economy.

(Du lịch đóng góp hàng triệu đô la cho nền kinh tế nước ta.)

- develop (v): phát triển

- contribute (v): đóng góp

5. GAME. Natural Wonders Knowledge

(Trò chơi. Kiến thức Kỳ quan thiên nhiên)

Work in groups. List some natural wonders and say where they are located. The group that has the most correct answers wins.

(Làm việc nhóm. Liệt kê một số kỳ quan thiên nhiên và cho biết chúng nằm ở đâu. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng nhất sẽ chiến thắng. )

Example: (Ví dụ)

The Amazon Rainforest - in Brazil / in South America

(Rừng nhiệt đới Amazon - ở Brazil / ở Nam Mỹ)

Lời giải chi tiết:

1. Ha Long Bay – in Viet Nam

(Vịnh Hạ Long – ở Việt Nam)

2. Mount Everest – in the Himalayas

(Đỉnh Everest – trên dãy Himalaya)

3. Lake Baikal – in Russia

(Hồ Baikal – ở Nga)

4. Dead Sea – in Israel/Jordan/Palestine

(Biển Chết – ở Israel/Jordan/Palestine)

5. Grand Canyon – in the USA

(Grand Canyon – ở Mỹ)

6. Great Barrier Reef – in Australia

(Rặng san hô Great Barrier – ở Úc)

7. Parícutin Volcano – in Mexico

(Núi lửa Parícutin – ở Mexico)

8. Angel Falls – in South America

(Thác Angel – ở Nam Mỹ)

9. Mount Fuji – in Japan

(Núi Phú Sĩ – ở Nhật Bản)

10. Jeju Island – in South Korea

(Đảo Jeju – ở Hàn Quốc)

Unit 7 A Closer Look 1 lớp 9 trang 74

Vocabulary

1. Match the words in A with their definitions / explanations in B.

(Nối các từ ở A với định nghĩa/giải thích của chúng ở B.)

A

B

1. permit

a. happening once every year

2. paradise

b. a way of entering or reaching a place

3. annual

c. a range of many things that are very different from each other

4. diversity

d. that needs to be done or happen immediately

5. access

e. to allow or make something possible

6. urgent

f. a place that is extremely beautiful and that seems perfect

Lời giải chi tiết:

1 - e

2 - f

3 - a

4 - c

5 - b

6 – d

1- e. permit: to allow or make something possible

(cho phép: cho phép hoặc làm cho một cái gì đó có thể)

2 - f. paradise: a place that is extremely beautiful and that seems perfect

(thiên đường: một nơi cực kỳ đẹp và có vẻ hoàn hảo)

3 - a. annual: happening once every year

(hàng năm: xảy ra mỗi năm một lần)

4 - c. diversity: a range of many things that are very different from each other

(sự đa dạng: một loạt nhiều thứ rất khác nhau)

5 - b. access: a way of entering or reaching a place

(truy cập: một cách đi vào hoặc tiếp cận một địa điểm)

6 - d. urgent: that needs to be done or happen immediately

(khẩn cấp: việc đó cần phải được thực hiện hoặc xảy ra ngay lập tức)

2. Complete the following table. There is one example.

(Hoàn thành bảng sau. Có một ví dụ.)

Verb

Noun

discover

discovery

1. locate

 

2. hesitate

 

3. explore

 

4. possess

 

5. admire

 

Lời giải chi tiết:

Verb (Động từ)

Noun (Danh từ)

discover (khám phá)

discovery (sự phát hiện)

1. locate (đặt tại)

location (vị trí)

2. hesitate (do dự)

hesitation (sự do dự)

3. explore (khám phá)

exploration (sự khám phá)

4. possess (sỡ hữu)

possession (tài sản)

5. admire (ngưỡng mộ)

admiration (sự ngưỡng mộ)

3. Complete the following sentences with the words from the box.

(Hoàn thành các câu sau với những từ trong khung.)

located                hesitation                         permit                   urgent                     diversity

1. The government encourages people to protect the _______ of their communities.

2. There is a(n) _______ need to preserve biological diversity of our national parks.

3. _______ between Israel and Jordan, the Dead Sea is the lowest place on Earth.

4. When I asked her to go to Lan Ha Bay with me, she agreed without _______.

5. They do not _______ visitors to take photographs of the palace.

Phương pháp giải:

- located (v-ed): nằm tại, đặt tại    

- hesitation (n): sự do dự     

- permit (v): cho phép

- urgent (adj): cấp thiết      

diversity (n): sự đa dạng

Lời giải chi tiết:

1. diversity

2. urgent      

3. Located    

4. hesitation     

5. permit

 

1. The government encourages people to protect the diversity of their communities.

(Chính phủ khuyến khích người dân bảo vệ sự đa dạng trong cộng đồng của mình.)

2. There is an urgent need to preserve biological diversity of our national parks.

(Có một nhu cầu cấp thiết là phải bảo tồn sự đa dạng sinh học của các vườn quốc gia của chúng ta.)

3. Located between Israel and Jordan, the Dead Sea is the lowest place on Earth.

(Nằm giữa Israel và Jordan, Biển Chết là nơi thấp nhất trên Trái Đất.)

4. When I asked her to go to Lan Ha Bay with me, she agreed without hesitation.

(Khi tôi rủ cô ấy đi Vịnh Lan Hạ cùng tôi, cô ấy đã đồng ý không chút do dự.)

5. They do not permit visitors to take photographs of the palace.

(Họ không cho phép du khách chụp ảnh cung điện.)

Pronunciation

/sl/ and /sn/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /sl/ and /sn/.

(Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến âm /sl/ và /sn/.)

 


 

/sl/

/sn/

sleepy 

slice

slippery

slogan

slope

snack

snowy

sneeze

sneaker

snake

Lời giải chi tiết:

/sl/

/sn/

sleepy /ˈsliː.pi/

slice /slaɪs/

slippery /ˈslɪp.ər.i/

slogan /ˈsləʊ.ɡən/

slope /sləʊp/

snack /snæk/ 

snowy /ˈsnəʊ.i/

sneeze /sniːz/

sneaker /ˈsniː.kər/

snake /sneɪk/

5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words.

(Nghe và lặp lại các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân.)

 


 

1. There are many snowstorms on Mount Everest.

2. He went down the slope, wearing a pair of sneakers.

3. She sneezed when I gave her a slice of pizza.

4. The way down the hill was slippery as it was covered in snow.

5. After eating a snack, she felt very sleepy.

Lời giải chi tiết:

1. There are many snowstorms on Mount Everest.

(Có nhiều bão tuyết trên đỉnh Everest.)

- snowstorms /ˈsnəʊ.stɔːm/

2. He went down the slope, wearing a pair of sneakers.

(Anh ấy đi xuống dốc, mang một đôi giày thể thao.)

- slope /sləʊp/

- sneaker /ˈsniː.kər/

3. She sneezed when I gave her a slice of pizza.

(Cô ấy hắt hơi khi tôi đưa cho cô ấy một miếng pizza.)

- sneeze /sniːz/

- slice /slaɪs/

4. The way down the hill was slippery as it was covered in snow.

(Đường xuống đồi trơn trượt vì tuyết bao phủ.)

- slippery /ˈslɪp.ər.i/

- snow /ˈsnəʊ/

5. After eating a snack, she felt very sleepy.

(Sau khi ăn nhẹ, cô ấy cảm thấy rất buồn ngủ.)

- snack /snæk/ 

- sleepy /ˈsliː.pi/

Unit 7 A Closer Look 2 lớp 9 trang 75, 76

Grammar

Reported speech (Yes/No questions)

(Câu tường thuật - câu hỏi Yes/No)

1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each question.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu hỏi.)

1. "Will pollution endanger the wildlife here?" Kate asked.

→ Kate _______ if pollution would endanger the wildlife there.

A. told me

B. said to me

C. wanted to know

D. questions me

2. "Are you enjoying your flight?" the stewardess asked me.

→The stewardess asked me if I _______ my flight.

A. am enjoying

B. was enjoying

C. enjoyed

D. would enjoy

3. "Is Ganh Da Dia in Phu Yen Province, Phong?"

→ She asked Phong _______ in Phu Yen Province.

A. was Ganh Da Dia

B. if Ganh Da Dia is

C. whether Ganh Da Dia was

D. if it is Ganh Da Dia

4. "Can I take a photo inside the cave?" he said to the guide.

→ He _______ the guide if he could take a photo inside the cave.

A. asked

B. said

C. advised

D. ordered

5. "Is the weather good in Sa Pa in the winter?"

→ She wanted to know _______

A. was the weather good in Sa Pa in the winter?

B. if the weather is good in Sa Pa in the winter.

C. whether was the weather good in Sa Pa in the winter.

D. if the weather was good in Sa Pa in the winter.

Phương pháp giải:

Remember!

In reporting Yes/No questions, we often use the verb ask or want to know, we use the word order of statements.

(Trong câu hỏi Yes/No tường thuật, chúng ta thường sử dụng động từ ask hoặc want to know, chúng ta sử dụng trật tự từ của các câu trần thuật.)

In reporting Yes/No questions, we normally use if/whether + clause.

(Khi tường thuật câu hỏi Yes/No, chúng ta thường sử dụng mệnh đề if/whether +mệnh đề.)

Example: (Ví dụ)

Anna: “Do you plan to climb any mountains this summer, Joe?”

(Anna: “Bạn có dự định leo núi nào vào mùa hè này không, Joe?”)

→ Anna asked Joe if/whether he planned to climb any mountains that summer.

(Anna đã Joe liệu anh ấy có dự định leo núi nào vào mùa hè năm đó không.)

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. C

4. A

5. D

1. C

Trong câu tường thuật Yes/No, chúng ta sử dụng “asked” hoặc “want to know”.

“Will pollution endanger the wildlife here?” Kate asked.

(“Ô nhiễm có gây nguy hiểm cho động vật hoang dã ở đây không?” Kate hỏi.)

→ Kate wanted to know if pollution would endanger the wildlife there.

(Kate muốn biết liệu ô nhiễm có gây nguy hiểm cho động vật hoang dã ở đó không.)

2. B

Câu trực tiếp ở thì hiện tại tiếp diễn => câu gián tiếp lùi về thì quá khứ tiếp diễn “was enjoying”.

“Are you enjoying your flight?” the stewardess asked me.

(“Bạn có thích chuyến bay của mình không?” Cô tiếp viên hỏi tôi.)

→ The stewardess asked me if I was enjoying my flight.

(Tiếp viên hỏi tôi có thích chuyến bay không.)

3. C

Câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn “is” => câu gián tiếp lùi về thì quá khứ đơn “was”.

 "Is Ganh Da Dia in Phu Yen Province, Phong?"

(“Gành Đá Đĩa ở tỉnh Phú Yên phải không, Phong?”)

→ She asked Phong whether Ganh Da Dia was in Phu Yen Province.

(Cô ấy hỏi Phong có phải Gành Đá Đĩa ở tỉnh Phú Yên không.)

4. A

Trong câu tường thuật Yes/No, chúng ta sử dụng “asked” hoặc “want to know”.

“Can I take a photo inside the cave?” he said to the guide.

(“Tôi có thể chụp ảnh bên trong hang được không?” anh ấy nói với người hướng dẫn.)

→ He asked the guide if he could take a photo inside the cave.

(Anh ấy hỏi người hướng dẫn xem anh ấy có thể chụp ảnh bên trong hang động không.)

5. D

Câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn “is” => câu gián tiếp lùi về thì quá khứ đơn “was”.

“Is the weather good in Sa Pa in the winter?”

(“Thời tiết Sa Pa vào mùa đông có đẹp không?”)

→ She wanted to know if the weather was good in Sa Pa in the winter.

(Cô ấy muốn biết thời tiết ở Sa Pa vào mùa đông có đẹp không.)

2. Complete the following reported questions.

(Hoàn thành các câu hỏi tường thuật sau đây.)

1. “Are you excited about your upcoming trip to Mui Ne?”

→ He asked the children if they were _______.

2. “Do you often meet Angela at school?”

→ She asked us whether we _______.

3. “Will you visit Giang Dien Waterfall next week?”

→ She wanted to know if Mark _______.

4. “Is Con Dao National Park rich in flora and fauna?”

→ I asked the teacher _______.

5. “Can we go to the campsite by bike?”

→ Arthur wanted to know _______.

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:

S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).

next week => the next week/ the following week/ the week after

Lời giải chi tiết:

1. “Are you excited about your upcoming trip to Mui Ne?”

(“Bạn có hào hứng với chuyến đi Mũi Né sắp tới không?”)

→ He asked the children if they were excited about their upcoming trip to Mui Ne.

(Anh ấy hỏi bọn trẻ xem chúng có hào hứng với chuyến đi Mũi Né sắp tới không.)

2. “Do you often meet Angela at school?”

(“Bạn có thường gặp Angela ở trường không?”)

→ She asked us whether we often met Angela at school.

(Cô ấy hỏi chúng tôi có thường xuyên gặp Angela ở trường không.)

3. “Will you visit Giang Dien Waterfall next week?”

(“Tuần sau bạn có ghé thăm thác Giang Điền không?”)

→ She wanted to know if Mark would visit Giang Dien Waterfall the next week/ the following week/ the week after.

(Cô ấy muốn biết tuần sau Mark có đến thăm thác Giang Điền không.)

4. “Is Con Dao National Park rich in flora and fauna?”

(“Vườn quốc gia Côn Đảo có hệ động thực vật phong phú không?”)

→ I asked the teacher if Con Dao National Park was rich in flora and fauna.

(Tôi hỏi giáo viên rằng Vườn quốc gia Côn Đảo có hệ động thực vật phong phú không.)

5. “Can we go to the campsite by bike?”

(“Chúng ta có thể đi đến khu cắm trại bằng xe đạp được không?”)

→ Arthur wanted to know if we could go to the campsite by bike.

(Arthur muốn biết liệu chúng tôi có thể đi đến khu cắm trại bằng xe đạp không.)

3. Rewrite the sentences in reported questions.

(Viết lại các câu bằng câu hỏi tường thuật.)

1. “Are you still working from home?” I asked my dad.

(“Bố vẫn đang làm việc ở nhà phải không ạ?” tôi hỏi bố tôi.)

2. “Do you have to pack your suitcase, Anne?” said Mark.

(“Bạn có phải đóng gói hành lý không, Anne?” Mark nói.)

3. Lan: “Are you interested in visiting Phu Quoc Island, Tom?”

(Lan: “Tom, bạn có muốn đến tham quan đảo Phú Quốc không?”)

4. “Can we afford to go to Niagara Falls, Mum?” said Kay.

(“Mẹ ơi, chúng ta có đủ khả năng để đến Thác Niagara không?” Kay nói.)

5. “Will they visit Sa Pa and climb Mount Fansipan this summer?”

(“Liệu họ có đến thăm Sa Pa và leo đỉnh Phan-xi-păng vào mùa hè này không?”)

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:

S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).

Lời giải chi tiết:

1. I asked my dad if he was still working from home.

(Tôi hỏi bố tôi có còn làm việc ở nhà không.)

you => he

are...working => was working

2. Mark asked Anne if she had to pack her suitcase.

(Mark hỏi Anne liệu cô ấy có cần đóng gói hành lý không.)

you => she

Do...have to => had to

3. Lan asked Tom if he was interested in visiting Phu Quoc Island.

(Lan hỏi Tom liệu anh ấy có thích đến thăm đảo Phú Quốc không.)

you => he

Are => was

4.Kay asked Mum if they could afford to go to Niagara Falls.

(Kay hỏi mẹ liệu họ có đủ khả năng để đến Thác Niagara không.)

we => they

can => could

5. I wanted to know if they would visit Sa Pa and climb Mount Fansipan that summer.

(Tôi muốn biết liệu họ có đến thăm Sa Pa và leo núi Fanxipan vào mùa hè năm đó không.)

will => would

4. Read the passage and underline the Yes/No questions. Then write them in reported questions.

(Đọc đoạn văn và gạch chân các câu hỏi Có/Không. Sau đó viết chúng vào các câu hỏi tường thuật.)

A tour guide is taking a group of tourists to visit Tonle Sap Lake in Cambodia. The guide said to them: “Is it your first time here?” Some said yes and some said no. Olivia asked the guide: “Do the people here live on fishing?”. He said most of them did. Then Mark said: “Do their children go to school on land?”. “Yes, they do,” said the guide.

→ The guide asked them _______.

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:

S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).

Lời giải chi tiết:

A tour guide is taking a group of tourists to visit Tonle Sap Lake in Cambodia. The guide said to them: Is it your first time here? Some said yes and some said no. Olivia asked the guide: Do the people here live on fishing?. He said most of them did. Then Mark said: Do their children go to school on land?. “Yes, they do,” said the guide.

(Hướng dẫn viên du lịch đưa đoàn du khách đi tham quan hồ Tonle Sap ở Campuchia. Người hướng dẫn viên nói với họ: “Đây là lần đầu tiên các bạn đến đây phải không?” Một số người nói có, một số nói không. Olivia hỏi người hướng dẫn: “Người dân ở đây sống bằng nghề đánh cá phải không?”. Anh ấy nói hầu hết họ đều làm vậy. Rồi Mark nói: “Con cái họ có đi học trên đất liền không?”. “Có, họ có," người hướng dẫn nói.)

1. “Is it your first time here?”

(“Đây là lần đầu tiên các bạn đến đây phải không?”)

=> The guide asked them if it was their first time there.

(Người hướng dẫn hỏi họ có phải đây là lần đầu tiên họ đến đó không.)

2. “Do the people here live on fishing?”

(“Người dân ở đây sống bằng nghề đánh cá phải không?”)

=> Olivia asked the guide if the people there lived on fishing.

(Olivia hỏi người hướng dẫn có phải người dân ở đó sống bằng nghề đánh cá không.)

3. “Do their children go to school on land?”

(“Con cái họ có đi học trên đất liền không?”)

=> Mark asked if their children went to school on land.

(Mark hỏi con của họ có đi học trên đất liền không.)

5. Work in two groups. Group A gives three direct Yes/No questions. Group B turns them into reported questions. Then they swap roles. The group with more correct answers is the winner.

(Làm việc theo hai nhóm. Nhóm A đưa ra ba câu hỏi Có/Không trực tiếp. Nhóm B chuyển chúng thành các câu hỏi báo cáo. Sau đó họ đổi vai cho nhau. Nhóm có nhiều câu trả lời đúng hơn là nhóm chiến thắng.)

Example:

Group A: “Is the Atacama Desert in Chile?”

(“Sa mạc Atacama ở Chile phải không?”)

Group B: She asked if the Atacama Desert was in Chile.

(Cô ấy hỏi sa mạc Atacama có ở Chile không.)

Lời giải chi tiết:

1.

Group A: “Is the Great Wall of China a UNESCO World Heritage Site?”

(“Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc có phải là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận không?”)

Group B: They asked if the Great Wall of China was a UNESCO World Heritage Site.

(Họ hỏi Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc có phải là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận không.)

Group A: “Is the Red River the longest river in Viet Nam?”

(“Sông Hồng có phải là con sông dài nhất Việt Nam không?”)

Group B: He asked if the Red River was the longest river in Viet Nam.

(Anh ấy hỏi liệu sông Hồng có phải là con sông dài nhất Việt Nam không.)

Group A: “Are penguins capable of flying?”

(“Chim cánh cụt có khả năng bay không?”)

Group B: They wanted to know if penguins were capable of flying.

(Họ muốn biết liệu chim cánh cụt có khả năng bay hay không.)

2.

Group B: “Is the Sahara Desert the largest desert in the world?”

(“Sa mạc Sahara có phải là sa mạc lớn nhất thế giới không?”)

Group A: They asked if the Sahara Desert was the largest desert in the world.

(Họ hỏi sa mạc Sahara có phải là sa mạc lớn nhất thế giới không.)

Group B: “Do dolphins communicate using sounds?”

(“Cá heo giao tiếp bằng âm thanh phải không?”)

Group A: She asked if dolphins communicated using sounds.

(Cô ấy hỏi liệu cá heo có giao tiếp bằng âm thanh không.)

Group B: “Are sushi and sashimi traditional Japanese dishes?”

(“Sushi và sashimi có phải là món ăn truyền thống của Nhật Bản không?”)

Group A: They wanted to know if sushi and sashimi were traditional Japanese dishes.

(Họ muốn biết liệu sushi và sashimi có phải là món ăn truyền thống của Nhật Bản hay không.)

Unit 7 Communication lớp 9 trang 76, 77

Everyday English

Asking for permission and responding

(Yêu cầu sự cho phép và trả lời)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)

 

 

 

1.

Anne: Can I watch a horror film, Mum?

(Con xem phim kinh dị được không mẹ?)

Anne's Mum: No, dear, you can't. It's late now.

(Không, con yêu, con không thể. Muộn rồi.)

2.

Tourist: May we come in and have a look around the temple?

(Chúng tôi có thể vào và nhìn quanh đền được không?)

Guard: Sure. But be careful. It's very dark inside.

(Chắc chắn rồi. Nhưng hãy cẩn thận. Bên trong rất tối.)

2. Work in pairs. Make similar conversations to ask for permission and respond in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện những đoạn hội thoại tương tự để xin phép và phản hồi trong các tình huống sau.)

1. You ask your friend for permission to borrow a book on the Galápagos Islands.

(Bạn xin phép bạn mình mượn một cuốn sách về quần đảo Galápagos.)

2. You ask your teacher for permission to submit your project after the deadline.

(Bạn xin phép giáo viên để nộp dự án của mình sau thời hạn.)

Lời giải chi tiết:

1.

You: May I borrow your book on the Galápagos Islands?

(Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn về Quần đảo Galápagos được không?)

Friend: Sure, but please take good care of it and return it to me soon.

(Chắc chắn rồi, nhưng xin hãy giữ gìn cẩn thận và sớm trả lại cho tôi nhé.)

2.

You: Can I submit my project after the deadline?

(Em có thể gửi dự án của mình sau thời hạn được không?)

Teacher: No, I'm sorry, you can't. I can't give you an extension.

(Không, tôi xin lỗi, bạn không thể. Tôi không thể gia hạn cho bạn.)

Natural wonders and tourism

(Kỳ quan thiên nhiên và du lịch)

3. Write each natural wonder under the correct picture.

(Viết từng kỳ quan thiên nhiên dưới bức tranh đúng.)

- Ha Long Bay

- Jeju Island

- Grand Canyon

- The Sahara Desert

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world | Global Success (ảnh 1)

Lời giải chi tiết:

1. Grand Canyon (Hẻm núi lớn)

2. Jeju Island (Đảo Jeju)

3. Ha Long Bay (Vịnh Hạ Long)

4. The Sahara Desert (Sa mạc Sahara)

4. Mai, Phong, and Mark are talking about the natural wonders they have visited. Read and decide which wonder in 3 each of them is talking about.

(Mai, Phong và Mark đang nói về những kỳ quan thiên nhiên mà họ đã đến thăm. Đọc và quyết định xem điều kỳ diệu nào trong bài 3 đang nói đến.)

Mai:

It's an island located off the coast of South Korea. It was formed by the eruption of an underwater volcano about 2 million years ago. It ranks among the world's seven natural wonders. Every year, it receives millions of tourists.

1. _______

Phong

Visiting this place is a wonderful experience for adventurers like me. It's the largest desert on Earth, covering over 9 million square kilometres. You can see red sand and beautiful sand dunes everywhere. You can also see plant life and even nomadic men with their camels.

2. _______

Mark:

It's a UNESCO World Heritage Site and one of the greatest tourist attractions of the USA! It's 446 kilometres long, up to 29 kilometres wide, and over 1,800 metres deep. Some people say that it's the most magnificent landscape on Earth.

3. _______

Lời giải chi tiết:

1. Jeju Island

2. The Sahara Desert

3. Grand Canyon

Mai:

It's an island located off the coast of South Korea. It was formed by the eruption of an underwater volcano about 2 million years ago. It ranks among the world's seven natural wonders. Every year, it receives millions of tourists.

(Đó là một hòn đảo nằm ngoài khơi bờ biển Hàn Quốc. Nó được hình thành do sự phun trào của một ngọn núi lửa dưới nước khoảng 2 triệu năm trước. Nó được xếp hạng trong số bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới. Hàng năm, nó đón hàng triệu khách du lịch.)

1. Jeju Island

(Đảo JeJu)

Phong:

Visiting this place is a wonderful experience for adventurers like me. It's the largest desert on Earth, covering over 9 million square kilometres. You can see red sand and beautiful sand dunes everywhere. You can also see plant life and even nomadic men with their camels.

(Đến thăm nơi này là một trải nghiệm tuyệt vời đối với những người thích phiêu lưu như tôi. Đây là sa mạc lớn nhất trên Trái đất, có diện tích hơn 9 triệu km2. Bạn có thể nhìn thấy cát đỏ và cồn cát tuyệt đẹp ở khắp mọi nơi. Bạn cũng có thể nhìn thấy đời sống thực vật và thậm chí cả những người du mục cùng lạc đà của họ. )

2. The Sahara Desert

(Sa mạc Sahara)

Mark:

It's a UNESCO World Heritage Site and one of the greatest tourist attractions of the USA! It's 446 kilometres long, up to 29 kilometres wide, and over 1,800 metres deep. Some people say that it's the most magnificent landscape on Earth.

(Đây là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và là một trong những điểm thu hút khách du lịch lớn nhất của Hoa Kỳ! Nó dài 446 km, rộng tới 29 km và sâu hơn 1.800 mét. Một số người nói rằng đó là cảnh quan tráng lệ nhất trên Trái Đất.)

3. Grand Canyon

(Hẻm núi lớn)

5. Work in groups.

(Làm việc nhóm.)

Discuss and decide which place in 3 and 4 your group wants to visit. Explain the reasons why you want to visit it. Plan the things you want to do there.

(Thảo luận và quyết định địa điểm nào trong phần 3 và 4 mà nhóm của bạn muốn ghé thăm. Giải thích lý do tại sao bạn muốn ghé thăm nó. Lên kế hoạch cho những điều bạn muốn làm ở đó.)

Report your decision to the class.

(Báo cáo quyết định của bạn trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

1. Reasons why we want to visit Jeju Island:

(Lý do chúng tôi muốn ghé thăm đảo Jeju)

- Natural beauty: Jeju Island is renowned for its stunning natural landscapes, including beautiful beaches, lush forests, and volcanic formations.

(Vẻ đẹp tự nhiên: Đảo Jeju nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm những bãi biển đẹp, những khu rừng tươi tốt và các thành tạo núi lửa.)

- Cultural attractions: The island is also rich in cultural heritage, with traditional villages, museums, and UNESCO World Heritage Sites.

(Điểm tham quan văn hóa: Hòn đảo này còn giàu di sản văn hóa, với các làng nghề truyền thống, bảo tàng và Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)

- Outdoor Activities: Hiking, water sports, and a wide range of outdoor activities for adventure enthusiasts.

(Hoạt động ngoài trời: Đi bộ đường dài, thể thao dưới nước và hàng loạt hoạt động ngoài trời dành cho những người đam mê phiêu lưu.)

- Cuisine: Jeju Island is famous for its fresh seafood and local specialties like black pork and Jeju tangerines.

(Ẩm thực: Đảo Jeju nổi tiếng với hải sản tươi sống và các đặc sản địa phương như thịt lợn đen, quýt Jeju.)

- Relaxation: With its tranquil atmosphere and picturesque scenery, Jeju Island also is the perfect site for relaxation.

(Thư giãn: Với bầu không khí yên tĩnh và phong cảnh đẹp như tranh vẽ, đảo Jeju còn là địa điểm hoàn hảo để thư giãn.)

2. The things we want to do there:

(Những điều chúng tôi muốn làm ở đó)

- Visit Hallasan National Park and hike up Hallasan Mountain.

(Tham quan Công viên Quốc gia Hallasan và leo lên Núi Hallasan.)

- Take a boat tour to explore the nearby islands.

(Đi thuyền tham quan các đảo lân cận.)

- Visit traditional villages like Seongeup Folk Village to learn about Jeju's cultural heritage.

(Ghé thăm những ngôi làng truyền thống như Làng dân gian Seongeup để tìm hiểu về di sản văn hóa của Jeju.)

- Explore the lava tube caves like Manjanggul and Gimnyeong Gul.

(Khám phá các hang động dung nham như Manjanggul và Gimnyeong Gul.)

- Relax on the beaches and enjoy water sports like snorkeling and kayaking.

(Thư giãn trên bãi biển và tham gia các môn thể thao dưới nước như lặn với ống thở và chèo thuyền kayak.)

- Sample local cuisine at traditional markets like Dongmun Market.

(Nếm thử ẩm thực địa phương tại các khu chợ truyền thống như Chợ Dongmun.)

Unit 7 Skills 1 lớp 9 trang 77, 78

Reading

1. Work in groups. Look at the picture and answer the questions.

(Làm việc theo nhóm. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi.)

1. What do you see in the picture?

(Bạn nhìn thấy gì trong hình?)

2. What activities do you think visitors can do there?

(Bạn nghĩ du khách có thể làm những hoạt động gì ở đó?)

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world | Global Success (ảnh 2)

Lời giải chi tiết:

1. I see a mountain range and lush green valleys in the picture.

(Trong ảnh tôi nhìn thấy dãy núi và thung lũng xanh tươi.)

2. I think visitors can enjoy activities such as hiking, climbing, skiing, and cycling there.

(Tôi nghĩ du khách có thể tận hưởng các hoạt động như đi bộ đường dài, leo núi, trượt tuyết và đạp xe ở đó.)

2. Read the text and match the highlighted words with their meanings or explanations.

(Đọc văn bản và nối các từ được đánh dấu với ý nghĩa hoặc giải thích của chúng.)

The Dolomites - Paradise at Your Feet

If you haven't decided on where to travel this holiday, consider the Dolomites!

The Dolomites are a mountain range in Italy. It was recognised as a UNESCO World Heritage Site in 2009. The Dolomites are part of the Alps, stretching from the Adige River to the Piave River valley. This mountain range has a total area of about 141,900 hectares. It has 18 peaks over 3,000 metres high. It is easy to get access to most parts of the Dolomites.

The Dolomites are a majestic site. They are widely regarded as being among the most attractive mountain landscapes in the world. There are steep rocky cliffs, sharp peaks, narrow and deep valleys, and white snow on the mountain top. Their natural scenery attracts tourists from many parts of the world.

The Dolomites are a popular place for winter skiing, mountain climbing, hiking, and cycling any time of the year. An annual bicycle race covering seven mountain passes on the Dolomites occurs in the first week of July.

So do not hesitate to book a tour to the Dolomites to see and do these things for yourself!

Notes: Dolomites /'dolamaits/

Words

Meaning/ Explanation

1. consider

2. peaks

3. majestic

4. occurs

a. impressive, magnificent

b. happens

c. to think about something carefully

d. pointed tops, mountains

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

The Dolomites - Thiên đường dưới chân bạn

Nếu bạn chưa quyết định đi du lịch đâu trong kỳ nghỉ này, hãy xem xét Dolomites!

Dolomites là một dãy núi ở Ý. Nó được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO vào năm 2009. Dolomites là một phần của dãy Alps, trải dài từ sông Adige đến thung lũng sông Piave. Dãy núi này có tổng diện tích khoảng 141.900 ha. Nó có 18 đỉnh cao hơn 3.000 mét. Thật dễ dàng để tiếp cận hầu hết các khu vực của Dolomites.

Dolomites là một địa điểm hùng vĩ. Chúng được coi là một trong những cảnh quan núi hấp dẫn nhất trên thế giới. Nơi đây có những vách đá dựng đứng, đỉnh nhọn, thung lũng hẹp và sâu, trên đỉnh núi có tuyết trắng. Phong cảnh thiên nhiên của chúng thu hút khách du lịch từ nhiều nơi trên thế giới.

Dolomites là địa điểm nổi tiếng để trượt tuyết mùa đông, leo núi, đi bộ đường dài và đạp xe vào bất kỳ thời điểm nào trong năm. Một cuộc đua xe đạp hàng năm bao gồm bảy đường đèo trên dãy Dolomites diễn ra vào tuần đầu tiên của tháng Bảy.

Vì vậy, đừng ngần ngại đặt một chuyến tham quan đến Dolomites để xem và tự mình làm những điều này nhé!

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - d

3 - a

4 - b

1 – c. consider: to think about something carefully

(cân nhắc: suy nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận)

2 – d. peaks: pointed tops, mountains

(đỉnh: ngọn nhọn, núi nhọn)

3 – a. majestic: impressive, magnificent

(hoành tráng: ấn tượng, tráng lệ)

4 – b. occurs: happens

(xảy ra: xảy ra)

3. Read the text again and choose the correct answer to each question.

(Đọc lại đoạn văn và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

1. According to the text, the Dolomites are a _______.

A. river

B. work of art

C. mountain range

D. valley

2. The word "hesitate" in the last sentence of the text is closest in meaning to _______.

A. be unhappy

B. be indecisive

C. hurry

D. decide

3. Which of the following is NOT true, according to the text?

A. The Dolomites are in Italy.

B. You can get access to the Dolomites easily

C. The Dolomites are a World Heritage Site.

D. You can cycle in the Dolomites only in July.

4. This text is probably taken from _______.

A. a travel brochure

B. a science journal

C. a novel

D. an arts magazine

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. D

4. A

1. C

According to the text, the Dolomites are a mountain range.

(Theo văn bản, Dolomites là một dãy núi.)

A. river (dòng sông)

B. work of art (tác phẩm nghệ thuật)

C. mountain range (dãy núi)

D. valley (thung lũng)

Thông tin: The Dolomites are a mountain range in Italy.

(Dolomites là một dãy núi ở Ý.)

2. B

The word "hesitate" in the last sentence of the text is closest in meaning to be indecisive.

(Từ “do dự” ở câu cuối cùng của văn bản có nghĩa gần nhất là thiếu quyết đoán.)

A. be unhappy (không vui)

B. be indecisive (thiếu quyết đoán)

C. hurry (vội vã)

D. decide (quyết định)

Thông tin: So do not hesitate to book a tour to the Dolomites to see and do these things for yourself!

(Vì vậy, đừng ngần ngại đặt một chuyến tham quan đến Dolomites để xem và tự mình làm những điều này nhé!)

3. D

Which of the following is NOT true, according to the text?

(Theo văn bản, điều nào sau đây KHÔNG đúng?)

A. The Dolomites are in Italy.

(Dolomites ở Ý.)

B. You can get access to the Dolomites easily.

(Bạn có thể đến Dolomites một cách dễ dàng.)

C. The Dolomites are a World Heritage Site.

(Dolomites là Di sản Thế giới.)

D. You can cycle in the Dolomites only in July.

(Bạn chỉ có thể đạp xe ở Dolomites vào tháng Bảy.)

Thông tin: The Dolomites are a popular place for winter skiing, mountain climbing, hiking, and cycling any time of the year.

(Dolomites là địa điểm nổi tiếng để trượt tuyết mùa đông, leo núi, đi bộ đường dài và đạp xe vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.)

4. A

This text is probably taken from a travel brochure.

(Văn bản này có lẽ được lấy từ một tờ rơi quảng cáo du lịch.)

A. a travel brochure

(một tờ rơi/ấn phẩm du lịch)

B. a science journal

(một tạp chí khoa học)

C. a novel

(một cuốn tiểu thuyết)

D. an arts magazine

(một tạp chí nghệ thuật)

Speaking

4. Work in pairs. Ask and answer about the Great Barrier Reef, using the facts below. Then prepare a short talk about it.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về Rạn san hô Great Barrier, sử dụng các sự kiện dưới đây. Sau đó chuẩn bị một bài nói ngắn về nó.)

- World Heritage Site (1981)

(Di sản Thế giới (1981))

- Location: the Coral Sea, Australia

(Vị trí: Biển Coral, Úc)

- Total area: about 334,400 km²

(Tổng diện tích: khoảng 334.400 km2)

- Over 400 different types of corals

(Hơn 400 loại san hô khác nhau)

- Tourists' activities: coral watching, sailing, scuba diving

(Hoạt động du lịch: ngắm san hô, chèo thuyền, lặn biển)

Lời giải chi tiết:

Q: When was the Great Barrier Reef recognised as a World Heritage Site?

(Rạn san hô Great Barrier được công nhận là Di sản Thế giới khi nào?)

A: The Great Barrier Reef was recognised as a World Heritage Site in 1981.

(Rạn san hô Great Barrier được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1981.)

Q: Where is the Great Barrier Reef located?

(Rạn san hô Great Barrier nằm ở đâu?)

A: The Great Barrier Reef is located in the Coral Sea, off the coast of Australia.

(Rạn san hô Great Barrier nằm ở Biển San hô, ngoài khơi Australia.)

Q: What is the total area of the Great Barrier Reef?

(Tổng diện tích của Rạn san hô Great Barrier là bao nhiêu?)

A: The total area of the Great Barrier Reef is approximately 334,400 square kilometers.

(Tổng diện tích của Rạn san hô Great Barrier là khoảng 334.400 km2.)

Q: How many different types of corals are found in the Great Barrier Reef?

(Có bao nhiêu loại san hô khác nhau được tìm thấy ở Rạn san hô Great Barrier?)

A: Over 400 different types of corals are found within the Great Barrier Reef ecosystem.

(Hơn 400 loại san hô khác nhau được tìm thấy trong hệ sinh thái Rạn san hô Great Barrier.)

Q: What are some activities that tourists can engage in at the Great Barrier Reef?

(Một số hoạt động mà khách du lịch có thể tham gia tại Rạn san hô Great Barrier là gì?)

A: Tourists visiting the Great Barrier Reef can enjoy activities such as coral watching, sailing, and scuba diving to explore its vibrant marine life and breathtaking underwater scenery.

(Khách du lịch đến thăm Rạn san hô Great Barrier có thể tham gia các hoạt động như ngắm san hô, chèo thuyền và lặn biển để khám phá đời sống biển sôi động và phong cảnh ngoạn mục dưới nước.)

Bài nói:

The Great Barrier Reef, located in the Coral Sea off the coast of Australia, is truly a natural wonder. Recognised as a World Heritage Site in 1981, it covers an area of about 334,400 square kilometers, making it the world's largest coral reef system. What makes the Great Barrier Reef so special is its incredible biodiversity, with over 400 different types of corals and thousands of species of marine life.

Tourists visiting the Great Barrier Reef can engage in a variety of activities to experience its beauty, from coral watching to sailing trips around the islands. Scuba diving enthusiasts can explore the vibrant underwater world, swimming alongside majestic coral formations.

Tạm dịch:

Rạn san hô Great Barrier nằm ở Biển San hô ngoài khơi Australia, thực sự là một kỳ quan thiên nhiên. Được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1981, nó có diện tích khoảng 334.400 km2, trở thành hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới. Điều khiến Rạn san hô Great Barrier trở nên đặc biệt là sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc của nó, với hơn 400 loại san hô khác nhau và hàng nghìn loài sinh vật biển.

Khách du lịch đến thăm Rạn san hô Great Barrier có thể tham gia nhiều hoạt động khác nhau để trải nghiệm vẻ đẹp của nó, từ ngắm san hô đến đi thuyền quanh các hòn đảo. Những người đam mê lặn biển có thể khám phá thế giới dưới nước sôi động, bơi lội bên những rạn san hô hùng vĩ.

5. Work in groups. Introduce the Great Barrier Reef to the class.

(Làm việc theo nhóm. Giới thiệu Rạn san hô Great Barrier với lớp.)

Lời giải chi tiết:

Good morning everyone, my name is Quynh. Today I am excited to introduce to you one of the most remarkable natural wonders of our planet: the Great Barrier Reef.

The Great Barrier Reef is a stunning ecosystem located off the coast of Australia, stretching over 2,300 kilometers along the Coral Sea. Recognised as a World Heritage Site in 1981, it covers an area of about 334,400 square kilometers, making it the world's largest coral reef system.

What makes the Great Barrier Reef truly extraordinary is its incredible diversity of marine life. It is home to over 400 different types of corals, thousands of species of fish, mollusks, sea turtles, sharks, and countless other marine creatures.

Visitors to the Great Barrier Reef can see an enchanting underwater world filled with vibrant colors, coral formations, and fascinating marine species. The reef offers a plethora of activities for tourists, ranging from snorkeling and scuba diving to sailing and glass-bottom boat tours.

In conclusion, the Great Barrier Reef is a natural treasure of immense beauty and ecological importance. Conservation efforts are essential to protect this precious ecosystem for future generations.

Thank you for listening!

Tạm dịch:

Chào buổi sáng mọi người, tôi tên là Quỳnh. Hôm nay tôi rất vui mừng được giới thiệu với các bạn một trong những kỳ quan thiên nhiên đáng chú ý nhất của hành tinh chúng ta: Rạn san hô Great Barrier.

Rạn san hô Great Barrier là một hệ sinh thái tuyệt đẹp nằm ngoài khơi Australia, trải dài hơn 2.300 km dọc theo Biển San hô. Được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1981, nó có diện tích khoảng 334.400 km2, trở thành hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới.

Điều khiến rạn san hô Great Barrier thực sự đặc biệt là sự đa dạng đáng kinh ngạc của sinh vật biển. Đây là nơi sinh sống của hơn 400 loại san hô khác nhau, hàng nghìn loài cá, động vật thân mềm, rùa biển, cá mập và vô số sinh vật biển khác.

Du khách đến Rạn san hô Great Barrier có thể nhìn thấy một thế giới dưới nước đầy mê hoặc với màu sắc rực rỡ, các thành tạo san hô và các loài sinh vật biển hấp dẫn. Rạn san hô cung cấp rất nhiều hoạt động cho khách du lịch, từ lặn với ống thở và lặn biển cho đến chèo thuyền và tham quan bằng thuyền đáy kính.

Tóm lại, Rạn san hô Great Barrier là một kho báu tự nhiên có vẻ đẹp bao la và tầm quan trọng về mặt sinh thái. Những nỗ lực bảo tồn là rất cần thiết để bảo vệ hệ sinh thái quý giá này cho các thế hệ tương lai.

Cám ơn vì đã lắng nghe!

Unit 7 Skills 2 lớp 9 trang 79

Listening

1. Write a word from the box under the correct picture.

(Viết một từ trong khung dưới bức tranh đúng.)

a. rainforest

b. flora

c. fauna

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world | Global Success (ảnh 3)

Lời giải chi tiết:

1 – c. fauna

(hệ động vật)

2 – a. rainforest

(rừng nhiệt đới)

3 – b. flora

(hệ thực vật)

2. Listen to the passage and tick () the things you hear.

(Nghe đoạn văn và đánh dấu () những điều bạn nghe được.)

 

 

 

- Green lung of the world

(Lá phổi xanh của thế giới)

- Causing climate change

(Gây biến đổi khí hậu)

- Threats to biodiversity

(Đe dọa đa dạng sinh học)

- Planting trees

(Trồng cây)

- Exploring ecosystems

(Khám phá hệ sinh thái)

- Protecting wildlife

(Bảo vệ động vật hoang dã)

3. Listen again and choose the correct answers.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)

 

 

 

1. The Amazon Rainforest is rich in _______.

(Rừng nhiệt đới Amazon rất giàu _______.)

A. rivers and forests (sông và rừng)

B. flora and fauna (hệ thực vật và động vật)

C. climate change (biến đổi khí hậu)

2. The threats to biodiversity are deforestation, fires, and extinction of rare animal _______.

(Các mối đe dọa đối với đa dạng sinh học là nạn phá rừng, hỏa hoạn và sự tuyệt chủng của động vật quý hiếm _______.)

A. flora (hệ thực vật)

B. fauna (hệ động vật)

C. species (các loài)

3. Which activity can governments and communities do to restore damaged ecosystems?

(Chính phủ và cộng đồng có thể thực hiện hoạt động nào để khôi phục hệ sinh thái bị hư hại?)

A. Punishing loggers.

(Trừng phạt người khai thác gỗ.)

B. Establishing parks.

(Thành lập công viên.)

C. Putting out fires.

(Dập lửa.)

4. Governments are encouraging people to live in a way that doesn't hurt the _______.

(Các chính phủ đang khuyến khích mọi người sống theo cách không làm tổn hại đến _______.)

A. environment (môi trường)

C. marine life (sinh vật biển)

B. animals (động vật)

Writing

4. Work in pairs. Brainstorm ideas about a natural wonder / beautiful landscape in your area. Ask and answer about it, using the following prompts.

(Làm việc theo cặp. Lên ý tưởng về kỳ quan thiên nhiên/cảnh quan đẹp ở khu vực của bạn. Hỏi và trả lời về nó, sử dụng những gợi ý sau.)

- Name of the natural wonder/beautiful landscape

(Tên của kỳ quan thiên nhiên/cảnh đẹp)

- Location

(Vị trí)

- Natural features

(Đặc điểm tự nhiên)

- Activities

(Các hoạt động)

- Ways to protect it

(Các cách để bảo vệ nó)

Lời giải chi tiết:

Q: What is the name of the beautiful landscape in your area?

(Tên phong cảnh đẹp ở khu vực của bạn là gì?)

A: It is known as Hoan Kiem Lake.

(Nó được gọi là Hồ Hoàn Kiếm.)

Q: Where is it located?

(Nó nằm ở đâu?)

A: Hoan Kiem Lake is located in the heart of Hanoi, the capital city of Vietnam, near the Old Quarter.

(Hồ Hoàn Kiếm nằm ở trung tâm Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, gần khu phố cổ.)

Q: What are some of the natural features that make Hoan Kiem Lake remarkable?

(Một số đặc điểm tự nhiên khiến Hồ Hoàn Kiếm trở nên nổi bật là gì?)

A: Hoan Kiem Lake is surrounded by lush greenery and ancient pagodas. The lake is crystal-clear water, and it's home to various species of fish and turtles.

(Hồ Hoàn Kiếm được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt và những ngôi chùa cổ kính. Hồ nước trong vắt và là nơi sinh sống của nhiều loài cá và rùa.)

Q: What activities can visitors enjoy at Hoan Kiem Lake?

(Du khách có thể thưởng thức những hoạt động gì ở Hồ Hoàn Kiếm?)

A: They can take leisurely strolls around the lake, enjoy the serene atmosphere, visit the Ngoc Son Temple, rent paddle boats to explore the lake, or simply relax at one of the lakeside cafes.

(Họ có thể thong thả đi dạo quanh hồ, tận hưởng bầu không khí thanh bình, tham quan đền Ngọc Sơn, thuê thuyền chèo khám phá hồ hoặc đơn giản là thư giãn tại một trong những quán cà phê ven hồ.)

Q: How can we protect Hoan Kiem Lake?

(Làm thế nào để bảo vệ hồ Hoàn Kiếm?)

A: To protect Hoan Kiem Lake, it's essential to implement measures to preserve its natural beauty and ecological balance, prevent overbuilding or encroachment on its shores, and reduce pollution from sources such as litter, sewage to maintain water quality in the lake.

(Để bảo vệ hồ Hoàn Kiếm, cần thực hiện các biện pháp bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên và cân bằng sinh thái, ngăn chặn việc xây dựng quá mức hoặc lấn chiếm bờ hồ và giảm thiểu ô nhiễm từ các nguồn như rác thải, nước thải để duy trì chất lượng nước trong hồ.)

5. Write a paragraph (100-120 words) about the natural wonder / beautiful landscape you have talked about in 4.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về kỳ quan thiên nhiên/cảnh đẹp mà bạn đã nói ở phần 4.)

You can start your paragraph as follows:

(Bạn có thể bắt đầu đoạn văn của mình như sau)

There is a beautiful _______ near my home.

(Có một _______ đẹp gần nhà tôi.)

Lời giải chi tiết:

There is a beautiful landscape near my home. It is known as Hoan Kiem Lake. It is located in the heart of Hanoi, the capital city of Vietnam.  Hoan Kiem Lake is surrounded by lush greenery and ancient pagodas and the lake is crystal-clear water. Visitors can engage in a variety of activities at Hoan Kiem Lake. They can take leisurely strolls around the lake, enjoy the serene atmosphere, visit the Ngoc Son Temple, rent paddle boats to explore the lake, or simply relax at the lakeside cafes. To protect Hoan Kiem Lake, it's essential to implement measures to preserve its natural beauty and ecological balance, prevent overbuilding or encroachment on its shores, and reduce pollution to maintain water quality in the lake.

Tạm dịch:

Có một phong cảnh đẹp gần nhà tôi. Nó được gọi là hồ Hoàn Kiếm. Nó nằm ở trung tâm Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Hồ Hoàn Kiếm được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt và những ngôi chùa cổ kính, mặt hồ nước trong vắt. Du khách có thể tham gia nhiều hoạt động đa dạng tại Hồ Hoàn Kiếm. Họ có thể thong thả dạo quanh hồ, tận hưởng bầu không khí thanh bình, tham quan đền Ngọc Sơn, thuê thuyền chèo khám phá hồ hay đơn giản là thư giãn tại những quán cà phê ven hồ. Để bảo vệ hồ Hoàn Kiếm, cần thực hiện các biện pháp bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên và cân bằng sinh thái, ngăn chặn việc xây dựng quá mức hoặc lấn chiếm bờ hồ, giảm ô nhiễm để duy trì chất lượng nước trong hồ.

Unit 7 Looking back lớp 9 trang 80

Vocabulary

1. Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each question.

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

1. I'm sure you will be amazed by the _______ of the Atacama Desert.

A. landscape

B. land

C. backdrop

D. territory

2. Can all of you _______ improving our new ideas for Geography Club?

A. explore

B. conserve

C. suggest

D. discover

3. _______ is all the animals living in an area or in a period of history.

A. Species

B. Nature

C. Flora

D. Fauna

4. He _______ before sending the e-mail because he was afraid that she would not like it.

A. possessed

B. hesitated

C. accepted

D. admired

5. When he reached the mountain _______, he found it covered with countless flags of climbers before him.

A. peak

B. bottom

C. height

D. side

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. D

4. B

5. A

1. A

I'm sure you will be amazed by the landscape of the Atacama Desert.

(Tôi chắc chắn bạn sẽ ngạc nhiên trước phong cảnh của sa mạc Atacama.)

A. landscape (cảnh quan)

B. land (vùng đất)

C. backdrop (bối cảnh)

D. territory (lãnh thổ)

2. C

Can all of you suggest improving our new ideas for Geography Club?

(Các bạn có thể góp ý cải tiến những ý tưởng mới cho Câu lạc bộ Địa lý được không?)

A. explore (khám phá)

B. conserve (bảo tồn)

C. suggest (đề nghị)

D. discover (khám phá)

3. D

Fauna is all the animals living in an area or in a period of history.

(Hệ động vật là tất cả các loài động vật sống trên một khu vực hoặc trong một giai đoạn lịch sử.)

A. Species (Loài)

B. Nature (Thiên nhiên)

C. Flora (Hệ thực vật)

D. Fauna (Hệ động vật)

4. B

He hesitated before sending the e-mail because he was afraid that she would not like it.

(Anh ấy do dự trước khi gửi e-mail vì sợ cô ấy không thích.)

A. possessed (chiếm hữu)

B. hesitated (ngập ngừng)

C. accepted (chấp nhận)

D. admired (ngưỡng mộ)

5. A

When he reached the mountain peak, he found it covered with countless flags of climbers before him.

(Khi lên đến đỉnh núi, anh thấy nó được bao phủ bởi vô số lá cờ của những người leo núi trước mặt anh.)

A. peak (đỉnh)

B. bottom (dưới, đáy)

C. height (chiều cao)

D. side (bên)

2. Give the correct forms of the words in brackets to complete the sentences.

(Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)

1. Natural wonders are one of our country's valuable (possess) _______.

2. Our Central Highlands has (charm) _______ sights: natural and wild landscapes amid magnificent forests.

3. The Gobi is a very large desert (locate) _______ in China and Mongolia.

4. The Amazon River was named by the Spanish (explore) _______ Francisco de Orellana.

5. You don't need special (permit) _______ to visit Cuc Phuong National Park.

Lời giải chi tiết:

1. possessions

2. charming

3. located

4. explorer

5. permission

 

1. Natural wonders are one of our country's valuable possessions.

(Kỳ quan thiên nhiên là một trong những tài sản quý giá của đất nước chúng ta.)

Giải thích: Phía trước có “one of” => phía sau cần điền danh từ/cụm danh từ dạng số nhiều. Vị trí còn trống cần điền một danh từ đứng sau tính từ “valuable” để tạo thành cụm hoàn chỉnh “our country's valuable possessions” => điền “possessions”.

possess (v): sở hữu => possession (n): vật sở hữu

2. Our Central Highlands has charming sights: natural and wild landscapes amid magnificent forests.

(Tây Nguyên của chúng ta có nhiều thắng cảnh hữu tình: cảnh quan thiên nhiên hoang sơ giữa những cánh rừng hùng vĩ.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng sau động từ “has” và đứng trước, bổ nghĩa cho danh từ “sights” => điền “charming”.

charm (n): vẻ đẹp => charming (adj): xinh đẹp

3. The Gobi is a very large desert located in China and Mongolia.

(Gobi là một sa mạc rất rộng lớn nằm ở Trung Quốc và Mông Cổ.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một quá khứ phân từ hai để tạo thành câu mệnh đề quan hệ dạng rút gọn => điền “located”.

locate (v): đặt/ để => V-ed: located

4. The Amazon River was named by the Spanish explorer Francisco de Orellana.

(Sông Amazon được đặt tên bởi nhà thám hiểm người Tây Ban Nha Francisco de Orellana.)

Giải thích: Vị trí tân ngữ còn trống cần một danh từ chỉ người => điền “explorer”.

explore (v): khám phá => explorer (n): nhà thám hiểm

5. You don't need special permission to visit Cuc Phuong National Park.

(Bạn không cần giấy phép đặc biệt để tham quan Vườn quốc gia Cúc Phương.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần một danh từ đứng sau tính từ “special” để tạo thành tân ngữ cho câu, phía trước không có mạo từ “a/an” nên ta cần điền danh từ số nhiều hoặc không đếm được => điền “permission”.

permit (v): cho phép => permission (n): sự cho phép

Grammar

3. Underline the correct answers to complete the sentences.

(Gạch dưới những câu trả lời đúng để hoàn thành câu.)

1. Minh asked me did I know / if I knew much about the Amazon Rainforest.

2. I asked Frankie if he was living / he is living near the Grand Canyon.

3. Trang said / wanted to know whether Tom wanted to visit Mount Fansipan.

4. My mum told / asked me whether I was studying or playing then.

5. The teacher asked Liam whether he wanted / did he want to visit Son Doong Cave.

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:

S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).

Lời giải chi tiết:

1. if I knew

2. he was living

3. wanted to know

4. asked

5. whether he wanted

 

1. Trong câu gián tiếp Yes/No ta dùng “if/whether + clause” => chọn “if I knew”.

Minh asked me if I knew much about the Amazon Rainforest.

(Minh hỏi tôi có biết nhiều về Rừng nhiệt đới Amazon không.)

2. Trong câu gián tiếp Yes/No ta lùi thì ở mệnh đề if => chọn “he was living”.

I asked Frankie if he was living near the Grand Canyon.

(Tôi hỏi Frankie liệu anh ấy có sống gần Grand Canyon không.)

3. Trong câu gián tiếp Yes/No ta dùng “ask” hoặc “want to know” => chọn “wanted to know”.

Trang wanted to know whether Tom wanted to visit Mount Fansipan.

(Trang muốn biết Tom có muốn đi thăm đỉnh Phan-xi-păng không.)

4. Trong câu gián tiếp Yes/No ta dùng “ask” hoặc “want to know” => chọn “asked”.

My mum asked me whether I was studying or playing then.

(Mẹ hỏi lúc đó tôi đang học hay đang chơi.)

5. Trong câu gián tiếp Yes/No ta dùng “if/whether + clause” => chọn “whether he wanted”.

The teacher asked Liam whether he wanted to visit Son Doong Cave.

(Giáo viên hỏi Liam có muốn đến thăm hang Sơn Đoòng không.)

4. Rewrite the sentences in reported questions.

(Viết lại câu trong câu hỏi tường thuật.)

1. "Do you know about the Shilin Stone Forest in China?" she asked me.

("Bạn có biết về Rừng Rừng Đá Sĩ Lâm ở Trung Quốc không?" cô ấy hỏi tôi.)

2. "Do you enjoy having virtual tours of these natural wonders?" Mi said to Nam.

("Bạn có thích tham gia các chuyến tham quan ảo đến những kỳ quan thiên nhiên này không?" Mi nói với Nam.)

3. "Are you interested in the natural wonders of your country?" David asked me.

("Bạn có quan tâm đến những kỳ quan thiên nhiên của đất nước mình không?" David hỏi tôi.)

4. "Can you manage to meet the deadline for the project?" I said to Linh.

(“Bạn có thể hoàn thành đúng thời hạn cho dự án không?” tôi nói với Linh.)

5. "Will you visit some natural wonders overseas this summer?" she said.

("Bạn sẽ đến thăm một số kỳ quan thiên nhiên ở nước ngoài vào mùa hè này chứ?" cô ấy nói.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:

S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).

Lời giải chi tiết:

1. do you know => if/ whether I kew

She asked me if I knew about the Shilin Stone Forest in China.

(Cô ấy hỏi tôi có biết về Rừng Đá Sĩ Lâm ở Trung Quốc không.)

2. do you enjoy => if/ whether he enjoyed

Mi asked Nam if he enjoyed having virtual tours of those natural wonders.

(Mi hỏi Nam liệu anh ấy có thích tham gia các chuyến tham quan ảo đến những kỳ quan thiên nhiên đó không.)

3. are you => if/ whether I was

David asked me if I was interested in the natural wonders of my country.

(David hỏi tôi có quan tâm đến những kỳ quan thiên nhiên của đất nước tôi không.)

4. can you => if/ whether she could

I asked Linh if she could manage to meet the deadline for the project.

(Tôi hỏi Linh liệu cô ấy có thể hoàn thành đúng thời hạn của dự án không.)

5. will you => if/ whether I would; this => that

She wanted to know if I would visit some natural wonders overseas that summer.

(Cô ấy muốn biết liệu cô ấy có đi thăm một số kỳ quan thiên nhiên ở nước ngoài vào mùa hè năm đó không.)

Unit 7 Project lớp 9 trang 81

1. Find a natural wonder.

(Tìm một kỳ quan thiên nhiên.)

Lời giải chi tiết:

Mount Fuji in Japan is a natural wonder.

(Núi Phú Sĩ ở Nhật Bản là một kỳ quan thiên nhiên.)

2. Collect pictures of it.

(Thu thập hình ảnh về nó.)

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world | Global Success (ảnh 4)

3. Look for information about:

(Tìm kiếm thông tin về)

- its location

(địa điểm của nó)

- its special features/attractions

(đặc trưng/điểm hấp dẫn đặc biệt của nó)

- threats to its existence

(mối đe dọa cho sự tồn tại của nó)

- ways/plans to preserve it

(cách thức/kế hoạch để bảo tồn nó)

Lời giải chi tiết:

1. Its location: Mount Fuji, is located on Honshu Island, straddling Shizuoka and Yamanashi Prefectures.

(Địa điểm của nó: Núi Phú Sĩ, nằm trên đảo Honshu, nằm giữa tỉnh Shizuoka và Yamanashi.)

2. Its special features/attractions:

(Đặc trưng/điểm hấp dẫn đặc biệt của nó)

- Mount Fuji's symmetrical cone shape makes it an iconic symbol of Japan.

(Hình nón đối xứng của núi Phú Sĩ khiến nó trở thành biểu tượng mang tính biểu tượng của Nhật Bản.)

- It's a cultural icon, often depicted in art, literature, and poetry.

(Đó là một biểu tượng văn hóa, thường được miêu tả trong nghệ thuật, văn học và thơ ca.)

- Mount Fuji's main attraction activities are climbing or hiking, and enjoying breathtaking views of the surrounding landscapes, including lakes, forests, and hot springs.

(Hoạt động thu hút chính của núi Phú Sĩ là leo núi hoặc đi bộ đường dài và tận hưởng khung cảnh ngoạn mục của cảnh quan xung quanh, bao gồm hồ, rừng và suối nước nóng.)

3. Threats to its existence:

(Mối đe dọa cho sự tồn tại của nó)

- Foot traffic causes soil erosion, degradation and environmental pollution by littering.

(Giao thông đi bộ gây xói mòn, suy thoái đất và ô nhiễm môi trường do xả rác.)

- Climate Change such as rising temperatures and changing precipitation patterns impact its ecosystems.

(Biến đổi khí hậu như nhiệt độ tăng và lượng mưa thay đổi ảnh hưởng đến hệ sinh thái của nó.)

-  Being an active volcano, future eruptions pose risks to nearby areas.

(Là một ngọn núi lửa đang hoạt động, những đợt phun trào trong tương lai sẽ gây nguy hiểm cho các khu vực lân cận.)

4. Ways/plans to preserve it

(Cách thức/kế hoạch để bảo tồn nó)

- Implementing habitat restoration projects, reforestation efforts, and erosion control measures to protect the mountain's ecosystems and prevent environmental degradation.

(Thực hiện các dự án phục hồi môi trường sống, nỗ lực trồng rừng và các biện pháp chống xói mòn để bảo vệ hệ sinh thái vùng núi và ngăn chặn suy thoái môi trường.)

- Establishing waste collection and recycling programs.

(Xây dựng chương trình thu gom và tái chế rác thải.)

- Raising awareness about the importance of conservation.

(Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn.)

- Promoting eco-friendly tourism and supporting local communities.

(Thúc đẩy du lịch thân thiện với môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương.)

4. Make a poster about it.

(Làm một tấm áp phích về nó.)

Lời giải chi tiết:

 

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world | Global Success (ảnh 5)

5. Give a presentation about it to the class.

(Trình bày trước lớp về chủ đề đó.)

Lời giải chi tiết:

Good morning/afternoon everyone,

Today, I'd like to talk to you about one of Japan's most iconic natural landmarks, Mount Fuji.

Mount Fuji is situated on Honshu Island, Japan's largest island, straddling the border between Shizuoka and Yamanashi Prefectures. It's approximately 100 kilometers southwest of Tokyo, Japan's bustling capital city.

Mount Fuji's distinctive symmetrical cone shape renders it an iconic symbol of Japan. Not only is it visually striking, but it also holds profound cultural significance. Throughout history, Mount Fuji has been immortalized in various forms of art, literature, and poetry, symbolizing beauty, strength, and spirituality.

One of the main draws of Mount Fuji is the opportunity for climbing and hiking. Additionally, the mountain is surrounded by picturesque landscapes, including serene lakes, lush forests, and soothing hot springs.

However, Mount Fuji is facing threats and challenges. The influx of visitors has led to environmental degradation, with foot traffic causing soil erosion and littering. Climate change poses further threats, with rising temperatures and changing precipitation patterns impacting the ecosystems. Moreover, as an active volcano, Mount Fuji's potential for future eruptions presents risks to nearby areas and communities.

To address these threats, several preservation plans are in place. Habitat restoration projects, waste collection and recycling programs, reforestation efforts, and erosion control measures aim to protect the mountain's ecosystems and prevent further degradation. Education and awareness campaigns are also. Moreover, initiatives to promote eco-friendly tourism and support local communities are being implemented to ensure Mount Fuji's preservation.

Thank you for your listening.

Tạm dịch:

Chào buổi sáng/chiều mọi người,

Hôm nay, tôi muốn nói chuyện với các bạn về một trong những địa danh thiên nhiên mang tính biểu tượng nhất của Nhật Bản, Núi Phú Sĩ.

Núi Phú Sĩ nằm trên đảo Honshu, hòn đảo lớn nhất của Nhật Bản, nằm giữa biên giới giữa tỉnh Shizuoka và Yamanashi. Nó cách Tokyo, thủ đô nhộn nhịp của Nhật Bản khoảng 100 km về phía Tây Nam.

Hình dạng hình nón đối xứng đặc biệt của Núi Phú Sĩ khiến nó trở thành biểu tượng mang tính biểu tượng của Nhật Bản. Nó không chỉ nổi bật về mặt hình ảnh mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong suốt lịch sử, núi Phú Sĩ đã trở thành bất tử trong nhiều hình thức nghệ thuật, văn học và thơ ca, tượng trưng cho vẻ đẹp, sức mạnh và tâm linh.

Một trong những điểm thu hút chính của Núi Phú Sĩ là cơ hội leo núi và đi bộ đường dài. Ngoài ra, ngọn núi còn được bao quanh bởi những cảnh quan đẹp như tranh vẽ, bao gồm những hồ nước thanh bình, những khu rừng tươi tốt và suối nước nóng êm dịu.

Tuy nhiên, núi Phú Sĩ đang phải đối mặt với những mối đe dọa và thách thức. Lượng du khách đổ về đã dẫn đến suy thoái môi trường, với việc đi lại bằng đường bộ gây xói mòn đất và xả rác. Biến đổi khí hậu đặt ra những mối đe dọa lớn hơn, với nhiệt độ tăng và lượng mưa thay đổi ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Hơn nữa, là một ngọn núi lửa đang hoạt động, khả năng phun trào trong tương lai của Núi Phú Sĩ mang đến rủi ro cho các khu vực và cộng đồng lân cận.

Để giải quyết những mối đe dọa này, một số kế hoạch bảo tồn đã được đưa ra. Các dự án khôi phục môi trường sống, chương trình thu gom và tái chế chất thải, nỗ lực trồng lại rừng và các biện pháp kiểm soát xói mòn nhằm bảo vệ hệ sinh thái của núi và ngăn chặn tình trạng suy thoái thêm. Các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức cũng vậy. Hơn nữa, các sáng kiến thúc đẩy du lịch thân thiện với môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương đang được triển khai để đảm bảo việc bảo tồn núi Phú Sĩ.

Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.

 

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác:

Review 2

Unit 7: Natural wonders of the world

Unit 8: Tourism

Unit 9: World Englishes

Review 3

Đánh giá

0

0 đánh giá