Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Natural wonders of the world - Global success

489

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Natural wonders of the world bộ sách Global Success (Kết nối tri thức) đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 9 Unit 7: Natural wonders of the world

I. GETTING STARTED

1. natural wonder /ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/ (n) kỳ quan thiên nhiên

Ha Long Bay is a natural wonder that attracts many tourists to Vietnam.

(Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên thu hút nhiều du khách đến Việt Nam.)

2. explore /ɪkˈsplɔː(r)/ (v) khám phá

We love to explore new hiking trails in the nearby national park.

(Chúng tôi thích khám phá những con đường mòn mới trong công viên quốc gia gần đó.)

3. landscape /ˈlændskeɪp/ (n) phong cảnh

The landscape of Sapa with its terraced rice fields is breathtaking.

(Phong cảnh Sapa với những ruộng bậc thang thật tuyệt đẹp.)

4. support /səˈpɔːt/ (v) ủng hộ, hỗ trợ

Our class supports the school's recycling program to protect the environment.

(Lớp chúng tôi ủng hộ chương trình tái chế của trường để bảo vệ môi trường.)

5. development /dɪˈveləpmənt/ (n) sự phát triển

The rapid development of technology has changed the way we learn.

(Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta học tập.)

6. mention /'men∫n/ (v) đề cập

Our teacher often mentions the importance of reading in improving our vocabulary.

(Giáo viên thường đề cập đến tầm quan trọng của việc đọc sách trong việc cải thiện vốn từ vựng của chúng tôi.)

7. sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj) bền vững

That sort of extreme diet is not sustainable over a long period.

(Kiểu ăn kiêng khắc nghiệt đó không thể bền vững trong thời gian dài.)

8. destroy /di'strɔi/ (v) phá hủy

Deforestation can destroy the habitats of many animal species.

(Nạn phá rừng có thể phá hủy môi trường sống của nhiều loài động vật.)

9. charming /ˈtʃɑːmɪŋ/ (adj) quyến rũ, duyên dáng

Hoi An is a charming ancient town with beautiful lanterns and old houses.

(Hội An là một thị trấn cổ quyến rũ với những chiếc đèn lồng đẹp và những ngôi nhà cổ.)

10. wonderful /ˈwʌndəfl/ (adj) tuyệt vời

We had a wonderful time on our school trip to the museum.

(Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời trong chuyến đi của trường đến bảo tàng.)

11. contest /ˈkɒntest/ (n) cuộc thi

Our school organizes an English speaking contest every year.

(Trường chúng tôi tổ chức một cuộc thi nói tiếng Anh hàng năm.)

12. discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v) khám phá

Scientists continue to discover new species in the Amazon rainforest.

(Các nhà khoa học tiếp tục phát hiện ra các loài mới trong rừng nhiệt đới Amazon.)

13. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v) đóng góp

Students contribute ideas for improving our school environment.

(Học sinh đóng góp ý tưởng để cải thiện môi trường trường học.)

14. especially /ɪˈspeʃəli/ (adv) đặc biệt

I enjoy all subjects, but I especially like English and Literature.

(Tôi thích tất cả các môn học, nhưng đặc biệt thích tiếng Anh và Văn học.)

15. risky /ˈrɪski/ (adj) nguy hiểm

Climbing mountains without proper equipment can be very risky.

(Leo núi mà không có thiết bị thích hợp có thể rất nguy hiểm.)

16. environmentalist /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/ (n) nhà môi trường

An environmentalist came to our school to talk about protecting local wildlife.

(Một nhà môi trường học đã đến trường chúng tôi để nói về việc bảo vệ động vật hoang dã địa phương.)

17. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n) di sản

The ancient temples of My Son are an important part of Vietnam's cultural heritage.

(Những ngôi đền cổ ở Mỹ Sơn là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của Việt Nam.)

II. CLOSER LOOK 1

18. permit /pəˈmɪt/ (v) cho phép

Students need a permit from their parents to join the field trip to the national park.

(Học sinh cần có giấy phép từ phụ huynh để tham gia chuyến đi thực tế đến công viên quốc gia.)

19. paradise /ˈpærədaɪs/(n) thiên đường

Many people consider Phu Quoc Island a tropical paradise with its beautiful beaches.

(Nhiều người coi đảo Phú Quốc là một thiên đường nhiệt đới với những bãi biển đẹp.)

20. annual /ˈænjuəl/ (adj) hằng năm

Our school's annual sports day is a highlight of the academic year.

(Ngày hội thể thao hàng năm của trường chúng tôi là điểm nhấn của năm học.)

21. diversity /daɪˈvɜːsəti/(n) đa dạng

Vietnam's cultural diversity is reflected in its many ethnic groups and traditions.

(Sự đa dạng văn hóa của Việt Nam được phản ánh qua nhiều dân tộc và truyền thống khác nhau.)

22. access /ˈækses/(n) sự tiếp cận

The new library provides better access to information for all students.

(Thư viện mới cung cấp khả năng tiếp cận thông tin tốt hơn cho tất cả học sinh.)

23. urgent /ˈɜː.dʒənt/(adj) khẩn cấp

Climate change is an urgent issue that requires immediate action.

(Biến đổi khí hậu là một vấn đề khẩn cấp cần được hành động ngay lập tức.)

24. extremely /ɪkˈstriːmli/(adv) cực kỳ

It's extremely important to conserve water during the dry season.

(Việc tiết kiệm nước trong mùa khô là cực kỳ quan trọng.)

25. locate /ləʊˈkeɪt/ (v) định vị, xác định vị trí

Can you locate Vietnam on the world map?

(Bạn có thể xác định vị trí Việt Nam trên bản đồ thế giới không?)

26. possess /pəˈzes/ (v) sở hữu

Our country possesses a rich variety of natural resources.

(Đất nước chúng ta sở hữu một nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.)

27. admire /ədˈmaɪə(r)/ (v) ngưỡng mộ

Many students admire their teachers for their knowledge and dedication.

(Nhiều học sinh ngưỡng mộ giáo viên của họ vì kiến thức và sự tận tụy.)

28. government /ˈɡʌvənmənt/ (n) chính phủ

The government has introduced new policies to improve education in rural areas.

(Chính phủ đã đưa ra các chính sách mới để cải thiện giáo dục ở các vùng nông thôn.)

29. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) khuyến khích

Parents should encourage their children to read more books.

(Phụ huynh nên khuyến khích con cái đọc nhiều sách hơn.)

30. protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ

We need to protect endangered species like the Saola in Vietnam.

(Chúng ta cần bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng như Sao La ở Việt Nam.)

31. snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n) bão tuyết

Although Vietnam doesn't experience snowstorms, we learn about them in geography class.

(Mặc dù Việt Nam không có bão tuyết, chúng tôi vẫn học về chúng trong lớp địa lý.)

III. CLOSER LOOK 2

32. aquarium /əˈkweəriəm/ (n) bể cá

A man came into the aquarium.

(Một người đàn ông đến thăm bể cá.)

33. national park / ˈnæʃənəl pɑrk/ (n) công viên quốc gia

Vietnam has many beautiful national parks where we can explore nature and learn about wildlife.

(Việt Nam có nhiều công viên quốc gia đẹp nơi chúng ta có thể khám phá thiên nhiên và tìm hiểu về động vật hoang dã.)

34. endanger /in'deindʒə(r)/ (v) gây nguy hiểm, đe dọa

Deforestation can endanger many species of animals and plants in our forests.

(Nạn phá rừng có thể gây nguy hiểm cho nhiều loài động vật và thực vật trong rừng của chúng ta.)

IV. COMMUNICATION

35. coast /kəʊst/ (n) bờ biển

Vietnam has a long coast with many beautiful beaches for tourists to enjoy.

(Việt Nam có một bờ biển dài với nhiều bãi biển đẹp để du khách thưởng ngoạn.))

36. rank /ræŋk/ (v) xếp hạng

Ha Long Bay ranks among the most famous natural wonders in Southeast Asia.

(Vịnh Hạ Long được xếp hạng trong số những kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng nhất ở Đông Nam Á.)

37. nomadic /nəʊˈmædɪk/ (adj) du mục

Some nomadic tribes in Vietnam still maintain their traditional way of life.

(Một số bộ tộc du mục ở Việt Nam vẫn duy trì lối sống truyền thống của họ.)

38. camel /ˈkæml/ (n) lạc đà

Although Vietnam doesn't have camels, we can learn about them in books and documentaries.

(Mặc dù Việt Nam không có lạc đà, chúng ta có thể tìm hiểu về chúng qua sách và phim tài liệu.)

39. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ (adj) tráng lệ

The magnificent scenery of Sapa attracts thousands of visitors every year.

(Phong cảnh hùng vĩ của Sapa thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.)

40. permission /pəˈmɪʃn/ (n) sự cho phép

Students need their parents' permission to join the school trip to Hue.

(Học sinh cần sự cho phép của phụ huynh để tham gia chuyến đi của trường đến Huế.)

V. SKILL 1

41. consider /kənˈsɪdərɪŋ/ (v) cân nhắc

When planning a trip, we should consider both the cost and the activities available.

(Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi, chúng ta nên cân nhắc cả chi phí và các hoạt động có sẵn.)

42. peak /piːk/ (n) đỉnh

Fansipan is the highest peak in Vietnam and is often called "the Roof of Indochina".

(Fansipan là đỉnh núi cao nhất Việt Nam và thường được gọi là "Nóc nhà Đông Dương".)

43. majestic /məˈdʒestɪk/ (adj) hùng vĩ

The majestic mountains of the Northwest create a breathtaking landscape.

(Những ngọn núi uy nghi ở Tây Bắc tạo nên một cảnh quan ngoạn mục.)

44. occur /əˈkɜː(r)/ (v) xảy ra

Monsoon rains occur regularly in Vietnam, especially in the summer months.

(Mưa gió mùa thường xuyên xảy ra ở Việt Nam, đặc biệt là vào những tháng mùa hè.)

45. indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ (adj) do dự

Being indecisive about travel plans can lead to missed opportunities.

(Việc thiếu quyết đoán về kế hoạch du lịch có thể dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội.)

46. coral watching /ˈkɔːrəl ˈwɒtʃɪŋ/ (n) ngắm san hô

Coral watching is a popular activity for tourists visiting Nha Trang's beautiful beaches.

(Ngắm san hô là một hoạt động phổ biến đối với du khách đến thăm những bãi biển đẹp ở Nha Trang.)

47. scuba diving /'sku:bə/ /'daiviɳ/ (n) lặn có bình dưỡng khí

Many tourists enjoy scuba diving to explore the underwater world in Phu Quoc.

(Nhiều du khách thích lặn có bình dưỡng khí để khám phá thế giới dưới nước ở Phú Quốc.)

48. sailing /ˈseɪlɪŋ/ (n) chèo thuyền buồm

Sailing on Ha Long Bay allows visitors to admire the limestone karsts up close.

(Đi thuyền buồm trên Vịnh Hạ Long cho phép du khách chiêm ngưỡng các núi đá vôi từ gần.)

49. valley /ˈvæl.i/ (n) thung lũng

The Mai Chau valley is known for its picturesque rice fields and traditional stilt houses.

(Thung lũng Mai Châu nổi tiếng với những cánh đồng lúa đẹp như tranh vẽ và những ngôi nhà sàn truyền thống.)

VI. SKILL 2

50. rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ (n) rừng nhiệt đới

Cat Tien National Park preserves a diverse rainforest ecosystem in southern Vietnam.

(Vườn Quốc gia Cát Tiên bảo tồn một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới đa dạng ở miền Nam Việt Nam.)

51. flora /ˈflɔːrə/(n) (n) thực vật

Vietnam's diverse flora includes many rare and beautiful orchid species.

(Hệ thực vật đa dạng của Việt Nam bao gồm nhiều loài phong lan quý hiếm và đẹp.)

52. fauna /ˈfɔːnə/(n) (n) động vật

The fauna of Vietnam includes unique animals like the saola and Vietnamese pheasant.

(Hệ động vật của Việt Nam bao gồm những loài động vật độc đáo như sao la và gà lôi lam mào trắng.)

VII. LOOKING BACK

53. manage /ˈmænɪdʒ/ (v) quản lý

It's important to manage your time well when visiting multiple destinations in one trip.

(Việc quản lý thời gian tốt khi đi thăm nhiều điểm đến trong một chuyến đi là rất quan trọng.)

54. interested /ˈɪntrəstɪd/ (adj) quan tâm đến

Many students are interested in learning about different cultures through travel.

(Nhiều học sinh quan tâm đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thông qua du lịch.)

55. virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj) ảo

Virtual tours of museums allow students to explore art and history from their classrooms.

(Các tour tham quan ảo của bảo tàng cho phép học sinh khám phá nghệ thuật và lịch sử ngay từ lớp học.)

56. afraid /əˈfreɪd/ (v) e sợ

Some people are afraid of flying, but it's often the fastest way to reach distant destinations.

(Một số người sợ đi máy bay, nhưng đó thường là cách nhanh nhất để đến những điểm đến xa.)

57. conserve /kənˈsɜːv/ (v) bảo tồn

It's important to conserve natural resources and protect the environment when we travel.

(Việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường khi chúng ta du lịch là rất quan trọng.)

VIII. PROJECT

58. a travel destination /ˈtrævl ˌdestɪˈneɪʃn/ (n) một điểm đến du lịch

Hoi An is a popular travel destination known for its well-preserved ancient town.

(Hội An là một điểm đến du lịch nổi tiếng với phố cổ được bảo tồn tốt.)

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now

Từ vựng Unit 7: Natural wonders of the world

Từ vựng Unit 8: Tourism

Từ vựng Unit 9: World Englishes

Từ vựng Unit 10: Planet Earth

Từ vựng Unit 11: Electronic devices

 

Đánh giá

0

0 đánh giá