Với Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens
Modal verbs in first conditional sentences
(Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)
Trong dạng chuẩn của câu điều kiện loại 1, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính. Thay vì will, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như can, must, may, might, should, v.v. trong mệnh đề chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, khả năng, lời khuyên, v.v.)
Ví dụ:
If you do physical exercise regularly, your health will improve. => dạng chuẩn
(Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn sẽ được cải thiện.)
If she trains harder, she can run faster than you. => khả năng
(Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy có thể chạy nhanh hơn bạn.)
If you finish your paper, you can hand it in and leave for home. => sự cho phép
(Nếu bạn hoàn thành bài viết của mình, bạn có thể nộp nó và rời khỏi nhà.)
If you want to have good mental health, you should balance your study and life. => lời khuyên
(Nếu muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống.)
He may/might get a good job if he is good at IT. => khả năng xảy ra của sự việc
(Anh ấy có thể có được một công việc tốt nếu anh ấy giỏi công nghệ thông tin.)
You must get rid of all the distractions if you want to manage your time effectively. => sự cần thiết
(Bạn phải loại bỏ mọi phiền nhiễu nếu muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.)
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
accomplish (v) |
/əˈkʌmplɪʃ/ |
hoàn thành, đạt được (mục đích ...) |
additional (adj) |
/əˈdɪʃənl/ |
thêm, thêm vào |
anxiety (n) |
/æŋˈzaɪəti/ |
nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng |
appropriately (adv) |
/əˈprəʊpriətli/ |
phù hợp, thích đáng |
assignment (n) |
/əˈsaɪnmənt/ |
nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh / sinh viên |
counsellor (n) |
/ˈkaʊnsələ/ |
cố vấn, người tư vấn |
deadline (n) |
/ˈdedlaɪn/ |
thời hạn cuối cùng, hạn cuối |
distraction (n) |
/dɪˈstrækʃn/ |
điều làm sao lãng |
due date (n) |
/ˈdjuː deɪt/ |
hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó) |
fattening (adj) |
/ˈfætnɪŋ/ |
gây béo phì |
mental (adj) |
/ˈmentl/ |
(thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc |
minimise (v) |
/ˈmɪnɪmaɪz/ |
giảm đến mức tối thiểu |
mood (n) |
/muːd/ |
tâm trạng |
optimistic (adj) |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
lạc quan |
physical (adj) |
/ˈfɪzɪkl/ |
(thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể |
priority (n) |
/praɪˈɒrəti/ |
sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên |
stressed out (adj) |
/strest aʊt/ |
căng thẳng |
well-balanced (adj) |
/ˌwel ˈbælənst/ |
cân bằng, đúng mực |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 3: Healthy living for teens
Ngữ pháp Unit 4: Remembering the past
Ngữ pháp Unit 5: Our experiences
Ngữ pháp Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now
Ngữ pháp Unit 7: Natural wonders of the world