Với Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 2: City life bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 2: City life
So sánh kép & Cụm động từ
I. Double comparatives (So sánh kép)
Chúng ta sử dụng the với tính từ so sánh hơn để chỉ ra rằng một sự việc hoặc tình huống này phụ thuộc vào một sự việc hoặc tình huống khác.
THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V
Ví dụ:
The more developed the city is, the more crowded it becomes.
(Thành phố càng phát triển thì càng đông đúc.)
The nearer we got to the suburb, the less busy the road was.
(Càng đến gần vùng ngoại ô, con đường càng bớt nhộn nhịp.)
II. Phrasal verbs (Cụm động từ)
- get around: dạo quanh
When I was in town, I chose to get around by bus.
(Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.)
- carry out: tiến hành
The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area.
(Chính phủ đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.)
- come down with: mắc phải (bệnh)
I'm come down with a cold. I have a runny nose and a sore throat.
(Tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.)
- hang out with: đi chơi
Where do teenagers in your neighbourhood often hang out with each other?
(Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?)
- cut down on: cắt giảm
We all need to cut down on using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution.
(Tất cả chúng ta cần giảm việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.)
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2: City life
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bustling (adj) |
/ˈbʌslɪŋ/ |
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt |
carry out |
/ˈkæri aʊt/ |
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ) |
come down with (v) |
/kʌm daʊn wɪð/ |
bị ốm (vì bệnh gì) |
concrete jungle (n) |
/ˌkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/ |
rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng) |
congested (adj) |
/kənˈdʒestɪd/ |
tắc nghẽn (giao thông) |
construction site (n) |
/kənˈstrʌkʃn saɪt/ |
công trường xây dựng |
downtown (n) |
/ˌdaʊnˈtaʊn/ |
khu trung tâm thành phố, thị trấn |
get around |
/ɡet əˈraʊnd/ |
đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác |
hang out with |
/hæŋ aʊt wɪð/ |
đi chơi (cùng ai) |
hygiene (n) |
/ˈhaɪdʒiːn/ |
vệ sinh, vấn đề vệ sinh |
itchy (adj) |
/ˈɪtʃi/ |
ngứa, gây ngứa |
leftover (n) |
/ˈleftəʊvə/ |
thức ăn thừa |
liveable (adj) |
/ˈlɪvəbl/ |
(nơi, địa điểm) đáng sống |
metro (n) |
/ˈmetrəʊ/ |
hệ thống tàu điện ngầm |
pricey (adj) |
/ˈpraɪsi/ |
đắt đỏ |
process (v) |
/ˈprəʊses/ |
xử lí |
public amenities |
/ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/ |
những tiện ích công cộng |
rush hour (n) |
/ˈrʌʃ aʊə/ |
giờ cao điểm |
sky train |
/skaɪ treɪn/ |
tàu điện trên không |
tram (n) |
/træm/ |
xe điện |
underground (n) |
/ˌʌndəˈɡraʊnd/ |
(hệ thống) tàu điện ngầm |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 1: Local community
Ngữ pháp Unit 3: Healthy living for teens
Ngữ pháp Unit 4: Remembering the past
Ngữ pháp Unit 5: Our experiences
Ngữ pháp Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now