Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Healthy living for teens | Global Success

2.7 K

Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 3: Healthy living for teens sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Unit 3 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.

Giải Tiếng anh 9 Unit 3: Healthy living for teens

Ngữ pháp Unit 3: Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1

Modal verbs in first conditional sentences

(Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)

Trong dạng chuẩn của câu điều kiện loại 1, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính. Thay vì will, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như can, must, may, might, should, v.v. trong mệnh đề chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, khả năng, lời khuyên, v.v.)

Ví dụ:

If you do physical exercise regularly, your health will improve. => dạng chuẩn

(Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn sẽ được cải thiện.)

If she trains harder, she can run faster than you. => khả năng

(Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy có thể chạy nhanh hơn bạn.)

If you finish your paper, you can hand it in and leave for home. => sự cho phép

(Nếu bạn hoàn thành bài viết của mình, bạn có thể nộp nó và rời khỏi nhà.)

If you want to have good mental health, you should balance your study and life. => lời khuyên

(Nếu muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống.)

He may/might get a good job if he is good at IT. => khả năng xảy ra của sự việc

(Anh ấy có thể có được một công việc tốt nếu anh ấy giỏi công nghệ thông tin.)

You must get rid of all the distractions if you want to manage your time effectively. => sự cần thiết

(Bạn phải loại bỏ mọi phiền nhiễu nếu muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.)

Unit 3 Getting Started lớp 9 trang 28, 29

Advice from a School Counsellor

(Lời khuyên từ cố vấn trường học)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

School Counsellor: Good morning, class. Welcome to our "Tips for Good Physical and Mental Health". In this session, feel free to ask any questions.

Nick: How can we maintain good physical health?

School Counsellor: You should get enough sleep, eat a healthy diet, and do physical exercise regularly.

Mai: My parents say students of our age need to sleep at least eight hours a day. Is that right?

School Counsellor: Yes, it is.

Phong: But we often find it difficult to get a good night's sleep, especially before exams. Could you offer us any advice?

School Counsellor: I understand that exams bring about lots of stress. You can reduce this stress by studying long before the exam, not waiting until the night before it.

Phong: Thank you. Do you have any tips about looking after our mental health?

School Counsellor: If you want to have good mental health, you should have a well-balanced life. I mean you should balance your study and life.

Nick: But how can we balance them?

School Counsellor: Well, you have to manage your time by planning your schedule and giving priority to your work. And you should keep a balance between study and play.

Tạm dịch:

Cố vấn của trường: Chúc cả lớp vui vẻ. Chào mừng bạn đến với "Lời khuyên để có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt" của chúng tôi. Trong phần này, vui lòng đặt bất kỳ câu hỏi nào.

Nick: Làm thế nào chúng ta có thể duy trì sức khỏe thể chất tốt?

Cố vấn nhà trường: Bạn nên ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

Mai: Bố mẹ em nói rằng học sinh ở độ tuổi của em cần ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi ngày. Có đúng không?

Cố vấn nhà trường: Vâng, đúng vậy.

Phong: Nhưng chúng em thường khó có được một giấc ngủ ngon, đặc biệt là trước kỳ thi. Thầy cô có thể cho chúng em lời khuyên nào không?

Cố vấn nhà trường: Tôi hiểu rằng kỳ thi mang lại rất nhiều căng thẳng. Bạn có thể giảm bớt căng thẳng này bằng cách học thật lâu trước khi thi, không nên đợi đến đêm trước ngày thi.

Phong: Cảm ơn thầy cô. Thầy cô có lời khuyên nào về việc chăm sóc sức khỏe tinh thần của chúng em không?

Cố vấn nhà trường: Nếu muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn phải có một cuộc sống cân bằng. Ý tôi là bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống.

Nick: Nhưng làm thế nào chúng em có thể cân bằng chúng?

Cố vấn của trường: Chà, bạn phải quản lý thời gian của mình bằng cách lập kế hoạch thời gian biểu và ưu tiên cho công việc của mình. Và bạn nên cân bằng giữa học và chơi.

2. Read the conversation again and tick () T (True) or F (False) for each statement.

(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu () T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)

1. The counsellor is giving advice on how to maintain good physical and mental health.

2. According to Mai's parents, students shouldn't sleep more than eight hours a day.

3. Many students find it easy to get a good night's sleep before exams.

4. Nick doesn't know how to have a well-balanced life

5. The school counsellor advises the students to balance their study and play time.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. F

4. T

5. T

1. T

The counsellor is giving advice on how to maintain good physical and mental health.

(Cố vấn đưa ra lời khuyên về cách duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần tốt.)

Thông tin: School Counsellor: Good morning, class. Welcome to our "Tips for Good Physical and Mental Health".

(Chào buổi sáng cả lớp. Chào mừng bạn đến với "Lời khuyên để có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt" của chúng tôi.)

2. F

According to Mai's parents, students shouldn't sleep more than eight hours a day.

(Theo cha mẹ Mai, học sinh không nên ngủ quá 8 tiếng mỗi ngày.)

Thông tin: Mai: My parents say students of our age need to sleep at least eight hours a day. Is that right?

(Bố mẹ em nói rằng học sinh ở độ tuổi của em cần ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi ngày. Có đúng không ạ?)

3. F

Many students find it easy to get a good night's sleep before exams.

(Nhiều học sinh dễ dàng có được một giấc ngủ ngon trước kỳ thi.)

Thông tin: Phong: But we often find it difficult to get a good night's sleep, especially before exams.

(Nhưng chúng em thường khó có được một giấc ngủ ngon, đặc biệt là trước kỳ thi. )

4. T

Nick doesn't know how to have a well-balanced life.

(Nick không biết làm thế nào để có một cuộc sống cân bằng.)

Thông tin:

School Counsellor: I mean you should balance your study and life.

(Ý tôi là bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống.)

Nick: But how can we balance them?

(Nhưng làm thế nào chúng em có thể cân bằng chúng?)

5. T

The school counsellor advises the students to balance their study and play time.

(Cố vấn nhà trường khuyên học sinh cân bằng thời gian học tập và vui chơi.)

Thông tin: School Counsellor: And you should keep a balance between study and play.

(Và bạn nên cân bằng giữa học và chơi.)

3. Match the words with their definitions.

(Nối các từ với định nghĩa của chúng.)

1. physical

a. a person whose job is to help and support people with problems

2. mental

b. connected with a person's body rather than their mind

3. well-balanced

c. something that you think is more important than other things and should be dealt with first

4. priority

d. connected with the state of health of the mind

5. counsellor

e. having the right amounts of all the different parts that make up something

Lời giải chi tiết:

1 - b

2 - d

3 - e

4 - c

5 - a

1 - b. physical: connected with a person's body rather than their mind

(thể chất: kết nối với cơ thể của một người hơn là tâm trí của họ)

2 - d. mental: connected with the state of health of the mind

(tinh thần: liên quan đến trạng thái sức khỏe của tâm trí)

3 - e. well-balanced: having the right amounts of all the different parts that make up something

(cân bằng tốt: có số lượng phù hợp của tất cả các bộ phận khác nhau tạo nên một cái gì đó)

4 - c. priority: something that you think is more important than other things and should be dealt with first

(ưu tiên: việc gì đó mà bạn cho là quan trọng hơn những việc khác và cần được giải quyết trước)

5 - a. counsellor: a person whose job is to help and support people with problems

(cố vấn: người có công việc là giúp đỡ và hỗ trợ những người gặp khó khăn)

4. Complete the sentences with the words in the box.

(Hoàn thành câu với các từ trong khung.)

     physical                      counsellor                 well-balanced                    priority                         mental

1. You should make a list of all the jobs you have to do and give _______ to them.

2. Maintaining a _______ life often means making time for the things you have to do, as well as the things you want to do in a suitable way.

3. The police asked them to describe his _______ appearance.

4. You need to maintain your physical and _______ health.

5. The _______ is willing to listen to the students to help them solve their problems.

Phương pháp giải:

- physical (adj): thể chất     

- counsellor (n): cố vấn     

- well-balanced (adj): cân bằng tốt

- priority (n): sự ưu tiên       

- mental (adj): tinh thần

Lời giải chi tiết:

1. priority

2. well-balanced

3. physical

4. mental

5. counsellor

 

1. You should make a list of all the jobs you have to do and give priority to them.

(Bạn nên lập danh sách tất cả các công việc bạn phải làm và ưu tiên thực hiện chúng.)

2. Maintaining a well-balanced life often means making time for the things you have to do, as well as the things you want to do in a suitable way.

(Duy trì một cuộc sống cân bằng thường có nghĩa là dành thời gian cho những việc bạn phải làm cũng như những việc bạn muốn làm một cách phù hợp.)

3. The police asked them to describe his physical appearance.

(Cảnh sát yêu cầu họ mô tả ngoại hình của anh ta.)

4. You need to maintain your physical and mental health.

(Bạn cần duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần của mình.)

5. The counsellor is willing to listen to the students to help them solve their problems.

(Người cố vấn sẵn sàng lắng nghe học sinh để giúp các em giải quyết vấn đề.)

5. Work in pairs. Interview each other about how healthy you are. Give each other advice.

(Làm việc theo cặp. Phỏng vấn nhau xem bạn khỏe mạnh như thế nào. Cho nhau lời khuyên.)

Example: (Ví dụ)

A: How healthy are you?

(Sức khỏe của bạn thế nào?)

B: I'm tired.

(Tôi mệt mỏi.)

A: You should take a break and do some physical exercise.

(Bạn nên nghỉ ngơi và tập thể dục.)

Lời giải chi tiết:

A: How healthy are you these days?

(Sức khỏe của bạn dạo gần đây thế nào rồi?)

B: I feel a bit stressed.

(Tôi cảm thấy hơi căng thẳng.)

A: You should consider activities like deep breathing exercises, meditation, or taking short breaks to relax. Trying something you enjoy doing like reading and listening can help reduce stress, too.

(Bạn nên cân nhắc các hoạt động như tập thở sâu, thiền hoặc nghỉ ngơi ngắn để thư giãn. Thử làm điều gì đó bạn thích như đọc sách và nghe nhạc cũng có thể giúp giảm căng thẳng.)

B: That's a good idea. I'll give them a try. By the way, A, how about you?

(Đó là một ý kiến hay. Tôi sẽ thử. Nhân tiện, A, còn bạn thì sao?)

A: I've been okay, but I've noticed that I'm not active.

(Tôi vẫn ổn, nhưng tôi nhận thấy mình không hoạt động nhiều.)

B: You should try doing some exercise, like walking, jogging, or trying a new sport. It's good for your physical and mental health.

(Bạn nên thử tập thể dục, như đi bộ, chạy bộ hoặc thử một môn thể thao mới. Nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn.)

A: Thanks for your advice.

(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)

Unit 3 Closer Look 1 lớp 9 trang 30

Vocabulary

1. Circle the correct word or phrase to complete each sentence.

(Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. It's always difficult for students to give / make priority to work, school, and family.

2. David works out at his home gym to maintain his mental / physical health.

3. Well-balanced / Badly balanced living is hard to achieve if you have many things to do

4. Managing / Making time means organising and planning how to divide your time between different activities.

5. I tried to accomplish / get my goal of cycling five kilometres a day.

Lời giải chi tiết:

1. give

2. physical

3. Well-balanced

4. Managing

5. accomplish

 

1. Cấu trúc “give priority to sth”: ưu tiên cái gì => chọn “give”.

It's always difficult for students to give priority to work, school, and family.

(Học sinh luôn khó có thể ưu tiên cho công việc, học tập và gia đình.)

2. David works out at his home gym to maintain his physical health.

(David tập thể dục tại nhà để duy trì sức khỏe thể chất.)

- mental (adj): tinh thần

- physical (adj): thể chất, thể lực

3. Well-balanced living is hard to achieve if you have many things to do.

(Khó đạt được cuộc sống cân bằng nếu bạn có nhiều việc phải làm.)

- Well-balanced (adj): cân bằng tốt

- Badly balanced (adj): kém cân bằng

4. Managing time means organising and planning how to divide your time between different activities.

(Quản lý thời gian có nghĩa là tổ chức và lên kế hoạch phân chia thời gian của bạn cho các hoạt động khác nhau.)

- Managing (gerund): quản lý

- Making (gerund): tạo

5. I tried to accomplish my goal of cycling five kilometres a day.

(Tôi đã cố gắng hoàn thành mục tiêu đạp xe 5km mỗi ngày.)

- accomplish (v): hoàn thành

- get (v): lấy

2. Match the words and phrases with their definitions.

(Nối các từ và cụm từ với định nghĩa của chúng.)

1. delay

a. the planned day and time that something is required to be completed

2. due date

b. believing that good things will happen

3. optimistic

c. too anxious and tired to be able to relax

4. stressed out

d. things that stop you from paying attention to what you are doing

5. distractions

e. not to do something until a later time

Lời giải chi tiết:

1 – e. delay: not to do something until a later time

(trì hoãn: không làm điều gì đó cho đến một thời điểm sau đó)

2 – a. due date: the planned day and time that something is required to be completed

(ngày đến hạn: ngày và giờ theo kế hoạch mà một việc gì đó cần phải được hoàn thành)

3 – b. optimistic: believing that good things will happen

(lạc quan: tin rằng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra)

4 – c. stressed out: too anxious and tired to be able to relax

(căng thẳng: quá lo lắng và mệt mỏi để có thể thư giãn)

5 – d. distractions: things that stop you from paying attention to what you are doing

(phiền nhiễu: những điều khiến bạn không chú ý đến những gì bạn đang làm)

3. Complete the sentences with the words and phrases from 2.

(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ ở phần 2.)

1. I want to know the ______ for my history assignment.

2. I'm trying to go to bed earlier because I'm feeling ______ at the moment.

3. He intended to ______ telling her the news, waiting for the right moment.

4. I'm ______ about the result of the exam I took last week.

5. I prefer to study in the school library because there are too many ______ at home.

Phương pháp giải:

- delay (v): trì hoãn

- due date (n): ngày đến hạn

- optimistic (adj): lạc quan

- stressed out (adj): căng thẳng

- distractions (n): sự xao lãng, phân tâm

Lời giải chi tiết:

1. due date

2. stressed out

3. delay

4. optimistic

5. distractions

 

1. I want to know the due date for my history assignment.

(Tôi muốn biết ngày đến hạn nộp bài tập lịch sử của mình.)

2. I'm trying to go to bed earlier because I'm feeling stressed out at the moment.

(Tôi đang cố đi ngủ sớm hơn vì lúc này tôi cảm thấy căng thẳng.)

3. He intended to delay telling her the news, waiting for the right moment.

(Anh định trì hoãn việc báo tin cho cô ấy, chờ đợi thời điểm thích hợp.)

4. I'm optimistic about the result of the exam I took last week.

(Tôi lạc quan về kết quả bài kiểm tra tuần trước.)

5. I prefer to study in the school library because there are too many distractions at home.

(Tôi thích học ở thư viện trường hơn vì ở nhà có quá nhiều thứ khiến tôi mất tập trung.)

Pronunciation

/h/ and /r/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /h/ and /r/.

(Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến âm /h/ và /r/.)

/h/

/r/

healthy

happiness

habit

ahead

perhaps

regularly

really

ready

worrying

several

Phương pháp giải:

healthy /ˈhel.θi/

happiness /ˈhæp.i.nəs/

habit /ˈhæb.ɪt/

ahead /əˈhed/

perhaps /pəˈhæps/

regularly /ˈreɡ·jə·lər·li/

really /ˈrɪə.li/

ready /ˈred.i/

worrying /ˈwʌr.i.ɪŋ/

several /ˈsev.ər.əl/

5. Listen and practise the sentences. Pay attention to the bold words with/h/ and /r/.

(Nghe và thực hành các câu. Hãy chú ý đến những từ in đậm với/h/ và /r/.)

1. Keep healthy by eating well and exercising regularly.

2. He usually does his homework and then reads a good book.

3. I'm ready to change my eating habits.

4. I finished several days ahead of the due date.

5. She's always worrying about her physical health.

Lời giải chi tiết:

1. Keep healthy by eating well and exercising regularly.

(Giữ sức khỏe bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)

- healthy / ˈhel.θi/

- regularly /ˈreɡ·jə·lər·li/

2. He usually does his homework and then reads a good book.

(Anh ấy thường làm bài tập về nhà và sau đó đọc một cuốn sách hay.)

- he /hiː/

- his /hɪz/

- homework /ˈhəʊm.wɜːk/

- reads /riːd/

3. I'm ready to change my eating habits.

(Tôi sẵn sàng thay đổi thói quen ăn uống của mình.)

- ready /ˈred.i/

- habit /ˈhæb.ɪt/

4. I finished several days ahead of the due date.

(Tôi đã hoàn thành trước thời hạn vài ngày.)

- several /ˈsev.ər.əl/

- ahead /əˈhed/

5. She's always worrying about her physical health.

(Cô ấy luôn lo lắng về sức khỏe thể chất của mình.)

- worrying /ˈwʌr.i.ɪŋ/

- her /hɜːr/

- health /helθ/

Unit 3 Closer Look 2 lớp 9 trang 31, 32

Grammar

Modal verbs in first conditional sentences

(Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)

1. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

1. If Mai (not want) _______ to gain weight, she shouldn't eat much fast food.

2. If you stay up too late tonight, you might (feel) _______ tired tomorrow morning.

3. You should (sleep) _______ eight hours a night if you want to be awake and fully alert.

4. If Tom (complete) _______ his assignment on Friday, he can go out with his friends at the weekend.

5. You must (be) _______ careful if you don't want to get burnt.

Phương pháp giải:

Remember! (Ghi nhớ!)

In the standard form of first conditional sentences, we use the present simple tense in the if-clause and will + bare infinitive in the main clause. Instead of will, we can use modal verbs, such as can, must, may, might, should, etc. in the main clause to express ability, permission, necessity, possibility, advice, etc.

(Trong dạng chuẩn của câu điều kiện loại 1, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + nguyên thể trong mệnh đề chính. Thay vì will, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như can, must, may, might, Should, v.v. trong mệnh đề chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, khả năng, lời khuyên, v.v.)

Example: (Ví dụ)

If you do physical exercise regularly, your health will improve. (standard form)

(Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn sẽ được cải thiện. (dạng chuẩn))

If she trains harder, she can run faster than you. (ability)

(Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy có thể chạy nhanh hơn bạn. (khả năng))

If you finish your paper, you can hand it in and leave for home. (permission)

(Nếu bạn hoàn thành bài viết của mình, bạn có thể nộp nó và rời khỏi nhà. (sự cho phép))

If you want to have good mental health, you should balance your study and life. (advice)

(Nếu muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống. (khuyên bảo))

He may/might get a good job if he is good at IT. (possibility)

(Anh ấy có thể có được một công việc tốt nếu anh ấy giỏi CNTT. (khả năng))

You must get rid of all the distractions if you want to manage your time effectively. (necessity)

(Bạn phải loại bỏ mọi phiền nhiễu nếu muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả. (sự cần thiết))

Lời giải chi tiết:

1. doesn’t want

2. feel

3. sleep

4. completes

5. be

 

1. If Mai doesn’t want to gain weight, she shouldn't eat much fast food.

(Nếu Mai không muốn tăng cân thì không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh.)

Câu điều kiện loại 1, mệnh đề có if chia hiện tại đơn. Chủ ngữ “Mai” là ngôi ba số ít => chia động từ dạng phủ định “doesn’t want”.

2. If you stay up too late tonight, you might feel tired tomorrow morning.

(Nếu tối nay bạn thức quá khuya, sáng mai bạn có thể cảm thấy mệt mỏi.)

Câu điều kiện loại 1, sau động từ khuyết thiếu “might” dùng động từ dạng nguyên thể (model verb + V-inf) => “feel”.

3. You should sleep eight hours a night if you want to be awake and fully alert.

(Bạn nên ngủ tám tiếng mỗi đêm nếu muốn tỉnh và hoàn toàn tỉnh táo.)

Câu điều kiện loại 1, sau động từ khuyết thiếu “should” động từ ở dạng nguyên thể (model verb + V-inf) => “sleep”.

4. If Tom completes his assignment on Friday, he can go out with his friends at the weekend.

(Nếu Tom hoàn thành nhiệm vụ vào thứ sáu thì anh ấy có thể đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)

Câu điều kiện loại 1, mệnh đề có if chia hiện tại đơn. Chủ ngữ “Tom” là ngôi ba số ít => chia động từ “completes”.

5. You must be careful if you don't want to get burnt.

(Bạn phải cẩn thận nếu không muốn bị bỏng.)

Câu điều kiện loại 1, sau động từ khuyết thiếu “must” động từ ở dạng nguyên thể (model verb + V-inf) => “be”.

2. Circle the correct modal verbs to complete the following sentences.

(Khoanh tròn các động từ khiếm khuyết đúng để hoàn thành các câu sau.)

1. She can / should go home early if she finishes her work.

2. If you train hard, you might / shouldn't win the first prize.

3. If they don't want to be punished, they must / may follow the rules.

4. If students have an upcoming exam, they shouldn't / can't wait to study until the day before it.

5. If you're having a bad day, you should / may do your best to get through it.

Lời giải chi tiết:

1. can

2. might

3. must

4. shouldn’t

should

 

1. She can go home early if she finishes her work.

(Cô ấy có thể về nhà sớm nếu làm xong việc.)

- can: có thể (khả năng, sự cho phép)

- should: nên

2. If you train hard, you might win the first prize.

(Nếu bạn luyện tập chăm chỉ, bạn có thể giành được giải nhất.)

- might: có thể (khả năng xảy ra)

- shouldn’t: không nên

3. If they don't want to be punished, they must follow the rules.

(Nếu họ không muốn bị trừng phạt thì phải tuân theo nội quy.)

- must: phải

- may: có thể

4. If students have an upcoming exam, they shouldn't wait to study until the day before it.

(Nếu học sinh sắp có kỳ thi, đừng đợi đến ngày hôm trước mới học.)

- shouldn't: không nên

- can't: không thể

5. If you're having a bad day, you should do your best to get through it.

(Nếu bạn đang có một ngày tồi tệ, bạn nên cố gắng hết sức để vượt qua nó.)

- should: nên

- may: có thể

3. Match the first half of the sentence in A with the second half in B.

(Nối nửa đầu câu ở A với nửa sau ở B.)

A

B

1. If you spend too much time on the computer,

(Nếu bạn dành quá nhiều thời gian trên máy tính,)

a. you can make your favourite food at home.

(bạn có thể làm món ăn yêu thích của mình ở nhà.)

2. If you put too much sugar in your coffee,

(Nếu bạn cho quá nhiều đường vào cà phê,)

b. you should use a calendar to plan your work ahead.

(bạn nên sử dụng lịch để lên kế hoạch cho công việc của mình trước.)

3. If you want to manage your time effectively,

(Nếu bạn muốn quản lý thời gian hiệu quả,)

c. you may put on more weight.

(bạn có thể tăng cân nhiều hơn.)

4. If you want to have perfect white teeth,

(Nếu bạn muốn có hàm răng trắng hoàn hảo,)

d. you might get shoulder pains.

(bạn có thể bị đau vai.)

5. If you take a cooking class,

(Nếu bạn tham gia một lớp học nấu ăn,)

e. you must brush your teeth regularly.

(bạn phải đánh răng thường xuyên.)

Lời giải chi tiết:

1 - d 2 - c 3 - b 4 - e 5 - a
 
1 – d. If you spend too much time on the computer, you might get shoulder pains.

(Nếu bạn dành quá nhiều thời gian trên máy tính, bạn có thể bị đau vai.)

2 – c. If you put too much sugar in your coffee, you may put on more weight.

(Nếu bạn cho quá nhiều đường vào cà phê, bạn có thể tăng cân nhiều hơn.)

3 – b. If you want to manage your time effectively, you should use a calendar to plan your work ahead.

(Nếu muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả, bạn nên sử dụng lịch để lên kế hoạch trước cho công việc của mình.)

4 – e. If you want to have perfect white teeth, you must brush your teeth regularly.

(Nếu muốn có hàm răng trắng hoàn hảo, bạn phải đánh răng thường xuyên.)

5 – a. If you take a cooking class, you can make your favourite food at home.

(Nếu bạn tham gia một lớp học nấu ăn, bạn có thể tự làm món ăn yêu thích tại nhà.)

4. What will you say in each situation below? Use first conditional sentences with modal verbs.

(Bạn sẽ nói gì trong mỗi tình huống dưới đây? Sử dụng câu điều kiện đầu tiên với động từ khiếm khuyết.)

1. Your friend wants to lose weight. You advise him/her to eat less high fat food and do more exercise.

(Bạn của bạn muốn giảm cân. Bạn khuyên anh ấy/cô ấy nên ăn ít đồ ăn nhiều chất béo và tập thể dục nhiều hơn.)

2. Your friend invites you out for an ice cream, but it's possible that you will have a sore throat.

(Bạn của bạn mời bạn đi ăn kem nhưng rất có thể bạn sẽ bị đau họng.)

3. Your roommate often stays up late at night. You think it is necessary to get enough sleep every night; otherwise, his health will suffer.

(Bạn cùng phòng của bạn thường xuyên thức khuya. Bạn cho rằng cần phải ngủ đủ giấc mỗi đêm; nếu không, sức khỏe của anh ta sẽ bị ảnh hưởng.)

4. Your little brother wants to go for a swim. You agree but ask him to finish all his homework first.

(Em trai của bạn muốn đi bơi. Bạn đồng ý nhưng yêu cầu em làm xong bài tập về nhà trước.)

5. You're able to make a delicious pizza when you have all the needed ingredients.

(Bạn có thể làm một chiếc bánh pizza ngon khi có đủ nguyên liệu cần thiết.)

Lời giải chi tiết:

1. If you want to lose weight, you should eat less high-fat food and do more exercise.

(Nếu muốn giảm cân, bạn nên ăn ít đồ ăn nhiều chất béo và tập thể dục nhiều hơn.)

2. If I eat an ice cream, I might/may/will have a sore throat.

(Nếu tôi ăn kem, tôi có thể/sẽ bị đau họng.)

3. If you don't get enough sleep every night, your health will suffer.

(Nếu không ngủ đủ giấc mỗi đêm, sức khỏe sẽ bị ảnh hưởng.)

4. If you finish all your homework, you can go for a swim.

(Nếu bạn làm xong hết bài tập về nhà, bạn có thể đi bơi.)

5. If I have all the needed ingredients, I can make a delicious pizza.

(Nếu tôi có đủ nguyên liệu cần thiết, tôi có thể làm một chiếc bánh pizza ngon.)

5. Complete the sentences with your own ideas using the modal verbs you have learnt.

(Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn bằng cách sử dụng các động từ khiếm khuyết bạn đã học.)

1. If you spend too much time playing computer games, ...

2. If you want to get a good night's sleep, ...

3. If you don't feel well, ...

Lời giải chi tiết:

1. If you spend too much time playing computer games, you may feel tired and less energetic.

(Nếu dành quá nhiều thời gian để chơi game trên máy tính, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.)

2. If you want to get a good night's sleep, you should avoid caffeine and electronic devices before bedtime.

(Nếu muốn có giấc ngủ ngon, bạn nên tránh dùng caffeine và các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.)

3. If you don't feel well, you should see a doctor.

(Nếu cảm thấy không khỏe, bạn nên đi khám bác sĩ.)

Unit 3 Communication lớp 9 trang 32, 33

Everyday English

Asking for repetition and responding

(Yêu cầu lặp lại và trả lời)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu được đánh dấu.)

1.

Mai: Can you open the door, Tom?

(Bạn có thể mở cửa được không Tom?)

TomSorry?

(Xin lỗi?)

Mai: Can you open the door, please?

(Bạn mở cửa được không?)

2.

Nick: Excuse me. Would you mind showing me the way to the post office?

(Xin lỗi. Bạn vui lòng chỉ cho tôi đường đến bưu điện được không?)

Woman: I beg your pardon.

(Xin vui lòng nhắc lại.)

Nick: Would you mind showing me the way to the post office?

(Bạn vui lòng chỉ cho tôi đường đến bưu điện được không?)

2. Work in pairs. Make similar conversations for the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống sau.)

1. You ask your friend to pass the book, but he/she can't hear what you say.

(Bạn nhờ bạn mình đưa cuốn sách nhưng bạn ấy không nghe được bạn nói gì.)

2. A stranger asks you the way to the nearest bus station, but you can't hear what he/she says.

(Một người lạ hỏi bạn đường đến bến xe buýt gần nhất nhưng bạn không thể nghe được họ nói gì.)

Lời giải chi tiết:

1.

You: Can you pass me the book, Sarah?

(Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách được không, Sarah?)

Sarah: Sorry?

(Xin lỗi?)

You: Can you pass me the book, please?

(Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách được không?)

2.

Stranger: Excuse me. Could you tell me the way to the nearest bus station?

(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt gần nhất được không?)

You: I beg your pardon.

(Tôi xin lỗi, hãy nhắc lại.)

Stranger: Could you tell me the way to the nearest bus station?

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt gần nhất được không?)

Tips for being happy on school days

(Mẹo để mỗi ngày đi học là một niềm vui)

3. Read the text and complete each sentence that follows with a suitable word.

(Đọc đoạn văn và hoàn thành mỗi câu sau bằng một từ thích hợp.)

Do nice things to others

Praise or encourage your classmates for a fun activity. Thank your teacher for his or her interesting lesson. Making other people feel happy can bring you great happiness.

Don't delay

When you complete your homework or assignment ahead of time, you will feel less worried about it. Don't wait to study until the night before a test. Instead, study one or two hours regularly a day.

Take care of yourself

Get enough sleep and eat healthy food. Do exercise regularly and do some activities you like. Taking care of yourself can bring you good health and happiness.

Be optimistic

There will always be bad things and difficulties to overcome at school, but they don't last long. If you have an unhappy day, you should try to get through it!

1. You should make others feel _______ by giving them encouragement or being thankful to them.

2. You shouldn't _______ doing your homework or assignment or preparing for a test. This will reduce your stress.

3. Getting enough sleep, eating healthy food, and doing what you like can bring you good health and _______.

4. You should always be expecting good things to happen and try to _______ difficulties.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Làm những điều tốt đẹp cho người khác

Khen ngợi hoặc khuyến khích các bạn cùng lớp của bạn thực hiện một hoạt động vui vẻ. Cảm ơn giáo viên của bạn vì bài học thú vị của mình. Làm cho người khác cảm thấy hạnh phúc có thể mang lại cho bạn niềm hạnh phúc lớn lao.

Đừng trì hoãn

Khi hoàn thành bài tập về nhà hoặc bài tập trước thời hạn, bạn sẽ cảm thấy bớt lo lắng hơn. Đừng đợi đến đêm trước ngày thi mới học. Thay vào đó, hãy học một hoặc hai giờ đều đặn mỗi ngày.

Chăm sóc bản thân

Ngủ đủ giấc và ăn thực phẩm lành mạnh. Hãy tập thể dục thường xuyên và thực hiện một số hoạt động bạn thích. Chăm sóc bản thân có thể mang lại cho bạn sức khỏe tốt và hạnh phúc.

Lạc quan

Sẽ luôn có những điều tồi tệ và khó khăn phải vượt qua ở trường, nhưng chúng không kéo dài lâu. Nếu bạn có một ngày không vui thì hãy cố gắng vượt qua nó nhé!

Lời giải chi tiết:

1. happy

2. delay

3. happiness

4. overcome

1. happy (adj): vui vẻ/ hạnh phúc

You should make others feel happy by giving them encouragement or being thankful to them.

(Bạn nên làm cho người khác cảm thấy vui vẻ bằng cách động viên họ hoặc tỏ lòng biết ơn họ.)

Thông tin: Making other people feel happy can bring you great happiness.

(Làm cho người khác cảm thấy hạnh phúc có thể mang lại cho bạn niềm hạnh phúc lớn lao.)

2. delay (v): trì hoãn

You shouldn't delay doing your homework or assignment or preparing for a test. This will reduce your stress.

(Bạn không nên trì hoãn việc làm bài tập về nhà, bài tập hoặc chuẩn bị cho bài kiểm tra. Điều này sẽ làm giảm căng thẳng của bạn.)

Thông tin: Don't delay. When you complete your homework or assignment ahead of time, you will feel less worried about it.

(Đừng trì hoãn. Khi hoàn thành bài tập về nhà hoặc bài tập trước thời hạn, bạn sẽ cảm thấy bớt lo lắng hơn.)

3. happiness (n): niềm vui/ niềm hạnh phúc

Getting enough sleep, eating healthy food, and doing what you like can bring you good health and happiness.

(Ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh và làm những gì mình thích có thể mang lại cho bạn sức khỏe và hạnh phúc.)

Thông tin: Taking care of yourself can bring you good health and happiness.

(Chăm sóc bản thân có thể mang lại cho bạn sức khỏe tốt và hạnh phúc.)

4. overcome (v): vượt qua

You should always be expecting good things to happen and try to overcome difficulties.

(Bạn phải luôn mong đợi những điều tốt đẹp sẽ xảy ra và cố gắng vượt qua khó khăn.)

Thông tin: There will always be bad things and difficulties to overcome at school, but they don't last long.

(Sẽ luôn có những điều tồi tệ và khó khăn phải vượt qua ở trường, nhưng chúng không kéo dài lâu.)

4. Work in groups. Write tips for one of the following situations.

(Làm việc theo nhóm. Viết lời khuyên cho một trong các tình huống sau.)

1. A friend of yours cannot get a good night's sleep.

(Một người bạn của bạn không thể có được một giấc ngủ ngon.)

2. A friend of yours does not feel very well.

(Một người bạn của bạn cảm thấy không khỏe lắm.)

3. A friend of yours cannot remember the words he/she learnt.

(Một người bạn của bạn không thể nhớ được những từ đã học.)

Lời giải chi tiết:

1. Avoid too heavy meals, stimulants like caffeine, and electronic devices before bedtime. Trying relaxation techniques like meditation, gentle stretching or reading and listening to calming music. Creating a comfortable and quiet sleep environment.

(Tránh các bữa ăn quá no, tránh các chất kích thích như caffeine và các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ. Thử các phương pháp thư giãn như thiền, giãn cơ nhẹ nhàng hoặc đọc sách và nghe nhạc êm dịu. Tạo ra một môi trường ngủ thoải mái và yên tĩnh.)

2. Give priority to rest and self-care. Consume nutritious foods, drink warm water and practice gentle exercises to increase health and resistance. Go see the doctor for advice if symptoms persist or worsen.

(Ưu tiên nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, uống nước ấm và tập các bài tập nhẹ nhàng để tăng cường sức khỏe, sức đề kháng. Hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn nếu các triệu chứng vẫn tồn tại hoặc trầm trọng hơn.)

3. Create flashcards with the words that you are trying to remember and quiz each other regularly. Incorporate the words into daily conversations, storytelling or writing exercises for practical application.

(Tạo flashcards với những từ mà bạn đang cố gắng ghi nhớ và thường xuyên đố vui lẫn nhau. Kết hợp các từ vào các đoạn hội thoại hàng ngày, kể chuyện hoặc bài tập viết để ứng dụng vào thực tế.)

5. Present your tips to the class.

(Trình bày lời khuyên của bạn trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

If you are struggling to get a good night's sleep, there are some practical tips to help improve your sleep quality.

Establishing a consistent sleep schedule, where bedtime and waking up times remain the same each day, can regulate the body's internal clock. Regular exercise during the day can promote better sleep, but it's essential to avoid vigorous activity too close to bedtime.

Creating a relaxing bedtime routine, such as reading a book or listening to music and podcasts. Avoiding stimulants like caffeine and electronic devices before bedtime, as they can interfere with the ability to fall asleep. Additionally, ensuring a comfortable sleep environment - complete with a supportive mattress, pillows, and a dark, quiet room - can contribute to a more restful night.

Tạm dịch:

Nếu bạn đang gặp khó khăn để có được một giấc ngủ ngon thì có một số lời khuyên thiết thực có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ của bạn.

Thiết lập một lịch trình ngủ nhất quán, trong đó thời gian đi ngủ và thức dậy giống nhau mỗi ngày, có thể điều chỉnh đồng hồ sinh học bên trong cơ thể. Tập thể dục thường xuyên trong ngày có thể thúc đẩy giấc ngủ ngon hơn, nhưng điều cần thiết là tránh hoạt động mạnh quá gần giờ đi ngủ.

Tạo thói quen thư giãn trước khi đi ngủ, chẳng hạn như đọc sách hoặc nghe nhạc và podcast. Tránh các chất kích thích như caffeine và thiết bị điện tử trước khi đi ngủ vì chúng có thể cản trở khả năng chìm vào giấc ngủ. Ngoài ra, việc đảm bảo một môi trường ngủ thoải mái - hoàn chỉnh với nệm, gối hỗ trợ và phòng tối, yên tĩnh - có thể góp phần mang lại một đêm ngon giấc hơn.

Unit 3 Skills 1 lớp 9 trang 33, 34

Reading

1. Work in pairs. Discuss the following question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây.)

How is a well-balanced life important for students?

(Cuộc sống cân bằng tốt quan trọng như thế nào đối với học sinh?)

Lời giải chi tiết:

Maintaining a well-balanced life is important for students because it promotes their physical and mental health and academic success.

- Balancing school with other activities and personal interests, helps prevent burnout and enhances focus and productivity when studying. It also helps reduce stress, anxiety, and feelings of overwhelm.

- Regular exercise, proper nutrition, and sufficient sleep are essential for a well-balanced life. These contribute to better physical health, which positively impacts a student's ability to concentrate and learn effectively.

- Engaging in social activities and projects enhance soft skills and practical experiences.

- A well-balanced life allows for exploration of personal interests and hobbies. This contributes to a student's comprehensive development, helping them discover their passions and strengths.

Tạm dịch:

Duy trì một cuộc sống cân bằng là điều quan trọng đối với học sinh vì nó góp phần đáng kể vào việc nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần cũng như thành công trong học tập của các em.

- Cân bằng giữa việc học với các hoạt động khác và sở thích cá nhân, giúp ngăn ngừa tình trạng kiệt sức và tăng cường sự tập trung, năng suất khi học tập. Nó cũng giúp giảm căng thẳng, lo lắng, và cảm giác choáng ngợp.

- Tập thể dục thường xuyên, dinh dưỡng hợp lý và ngủ đủ giấc là điều cần thiết để có một cuộc sống cân bằng. Những điều này góp phần mang lại sức khỏe thể chất tốt hơn, tác động tích cực đến khả năng tập trung và học tập hiệu quả của học sinh.

- Tham gia các hoạt động, dự án xã hội nâng cao kỹ năng mềm và trải nghiệm thực tế.

- Một cuộc sống cân bằng cho phép khám phá những sở thích và đam mê cá nhân. Điều này góp phần vào sự phát triển toàn diện của học sinh, giúp các em khám phá niềm đam mê và thế mạnh của mình.

2. The following text is about how a successful teen celebrity kept a well-balanced life when he was at school. Read the text and match each highlighted word with its meaning.

(Đoạn văn sau đây kể về việc một người nổi tiếng tuổi teen thành công đã giữ được cuộc sống cân bằng như thế nào khi còn đi học. Đọc văn bản và nối mỗi từ được đánh dấu với nghĩa của nó.)

When I was at school, I had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety. Below are some of the typical things I did.

Firstly, I managed my time properly. I started to plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work. This helped me concentrate my efforts on my most important tasks.

In addition, I communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems, so they would offer me additional support.

I also took breaks appropriately because they helped me keep away from stress and anxiety and gave my brain a rest and improved my mood.

Finally, I looked after my physical health. I got at least eight hours of sleep a day. I played football with my classmates twice a week and went for a walk with my grandparents early every morning. Besides, I also tried to follow a healthy diet. I ate a lot of fruit and vegetables. I ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.

1. anxiety

a. more than the amount you expected or agreed to

2. additional

b. likely to make you fat

3. appropriately

c. the state of feeling nervous or worried that something bad is going to happen

4. fattening

d. in a way that is suitable or right for a particular situation

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Khi tôi ở trường. Tôi phải học cách có một cuộc sống cân bằng để giảm bớt căng thẳng và lo lắng. Dưới đây là một số việc điển hình tôi đã làm.

Đầu tiên, tôi quản lý thời gian hợp lý. Tôi bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình. Điều này giúp tôi tập trung nỗ lực vào những nhiệm vụ quan trọng nhất của mình.

Ngoài ra, tôi đã trao đổi với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình bận rộn cũng như các vấn đề của mình để họ có thể hỗ trợ thêm cho tôi.

Tôi cũng nghỉ ngơi một cách hợp lý vì chúng giúp tôi tránh xa căng thẳng và lo lắng, giúp não được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.

Cuối cùng, tôi chăm sóc sức khỏe thể chất của mình. Tôi ngủ ít nhất tám tiếng mỗi ngày. Tôi chơi bóng đá với các bạn cùng lớp hai lần một tuần và đi dạo với ông bà vào mỗi sáng sớm. Ngoài ra, tôi cũng cố gắng thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi đã ăn rất nhiều trái cây và rau quả. Tôi ăn ít thức ăn gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - a

3 - d

4 - b

1 – c. anxiety: the state of feeling nervous or worried that something bad is going to happen

(lo âu: trạng thái cảm thấy lo lắng hoặc lo lắng rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra)

2 – a. additional: more than the amount you expected or agreed to

(bổ sung: nhiều hơn số bạn mong đợi hoặc đồng ý)

3 – d. appropriately: in a way that is suitable or right for a particular situation

(một cách thích hợp: theo cách phù hợp hoặc đúng với một tình huống cụ thể)

4 – b. fattening: likely to make you fat

(gây béo: có khả năng làm cho bạn béo)

3. Read the text again and answer the following questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau.)

1. Why did the teen celebrity have to learn how to have a well-balanced life when he was a student?

(Tại sao ngôi sao tuổi teen phải học cách cân bằng cuộc sống khi còn là học sinh?)

2. What did he do to manage his time properly?

(Anh ấy đã làm gì để quản lý thời gian hợp lý?)

3. Why did he communicate with his family, friends, and teachers about his schedules and problems?

(Tại sao anh ấy lại nói chuyện với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình và vấn đề của mình?)

4. Why did he take breaks?

(Tại sao anh ấy lại nghỉ giải lao?)

5. How did he follow a healthy diet?

(Anh ấy đã thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

1. He had to learn how to have a well-balanced life when he was a student in order to reduce stress and anxiety.

(Anh ấy phải học cách có một cuộc sống cân bằng khi còn là sinh viên để giảm bớt căng thẳng và lo lắng.)

Thông tin: When I was at school, I had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety.

(Khi còn đi học, tôi phải học cách cân bằng cuộc sống để giảm bớt căng thẳng và lo lắng.)

2. He started to plan his schedule, made a weekly work list and gave priority to some of his work.

(Anh ấy bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình.)

Thông tin: Firstly, I managed my time properly. I started to plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work.

(Thứ nhất, tôi đã quản lý thời gian của mình một cách hợp lý. Tôi bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình.)

3. Because they would offer him additional support.

(Bởi vì họ sẽ đề nghị hỗ trợ thêm cho anh ấy.)

Thông tin: In addition, I communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems, so they would offer me additional support.

(Ngoài ra, tôi đã trao đổi với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình bận rộn cũng như các vấn đề của mình để họ có thể hỗ trợ thêm cho tôi.)

4. Because they helped him keep away from stress and anxiety and gave his brain a rest and improved his mood.

(Bởi vì chúng đã giúp anh ấy tránh xa căng thẳng và lo lắng, giúp não bộ được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.)

Thông tin: I also took breaks appropriately because they helped me keep away from stress and anxiety and gave my brain a rest and improved my mood.

(Tôi cũng nghỉ ngơi một cách hợp lý vì chúng giúp tôi tránh xa căng thẳng, lo lắng, giúp não được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.)

5. He ate a lot of fruit and vegetables. He ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.

(Anh ấy ăn nhiều trái cây và rau quả. Anh ấy ăn ít thức ăn gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.)

Thông tin: Besides, I also tried to follow a healthy diet. I ate a lot of fruit and vegetables. I ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.

(Ngoài ra, tôi cũng cố gắng thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi đã ăn rất nhiều trái cây và rau quả. Tôi ăn ít thức ăn gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.)

Speaking

4. Work in pairs. Ask and answer the following questions about how to have a well-balanced life. Make notes of your partner's answers.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau đây về cách có một cuộc sống cân bằng. Ghi lại câu trả lời của bạn của bạn.)

1. How can we manage our time properly?

(Làm thế nào chúng ta có thể quản lý thời gian của mình một cách hợp lý?)

2. How can we spend time with our friends, teachers, and parents?

(Làm thế nào chúng ta có thể dành thời gian với bạn bè, giáo viên và cha mẹ?)

3. How can we avoid stress and anxiety?

(Làm thế nào chúng ta có thể tránh được căng thẳng và lo lắng?)

4. How can we take care of our physical health?

(Làm thế nào chúng ta có thể chăm sóc sức khỏe thể chất của mình?)

Lời giải chi tiết:

1. We should make a to-do list daily and weekly and give priority to tasks based on their importance and urgency to manage our time properly. Breaking down large tasks into smaller, more manageable goals helps to avoid feeling overwhelmed.

(Chúng ta nên lập danh sách việc cần làm hàng ngày và hàng tuần, ưu tiên các công việc dựa trên mức độ quan trọng và cấp bách của chúng để quản lý thời gian hợp lý. Chia nhỏ các nhiệm vụ lớn hơn thành các mục tiêu nhỏ hơn, dễ quản lý hơn sẽ giúp tránh cảm giác choáng ngợp.)

2. To spend time with friends, teachers and parents, we can openly share and foster communication to strengthen the bond; plan regular meet-ups, and set time for shared activities. 

(Dành thời gian cho bạn bè, thầy cô và cha mẹ, chúng ta có thể cởi mở chia sẻ và thúc đẩy giao tiếp để củng cố mối quan hệ; lên kế hoạch gặp mặt thường xuyên và sắp xếp thời gian cho các hoạt động chung.)

3. Maintaining a healthy work-life balance, making relaxation activities into daily life, such as engaging in hobbies, meditation, or yoga, can help us alleviate stress. We also can seek support from friends, family, or counselors for sharing concerns and receiving guidance.

(Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống, kết hợp các hoạt động thư giãn vào cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như tham gia vào các sở thích, thiền hoặc yoga, có thể giúp chúng ta giảm bớt căng thẳng. Chúng ta cũng có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc cố vấn để chia sẻ mối quan tâm và nhận được hướng dẫn.)

4. We can do regular exercise, follow a balanced and healthy diet rich in fruits, vegetables, proteins, and maintain adequate sleep to take care of our physical health.

(Chúng ta có thể tập thể dục thường xuyên, thực hiện chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, nhiều trái cây, rau, protein và duy trì giấc ngủ đầy đủ để chăm sóc sức khỏe thể chất.)

5. Work in groups. Take turns to talk about your partner's ideas about how to have a well-balanced life.

(Làm việc theo nhóm. Thay phiên nhau nói về ý tưởng của bạn bè về cách có một cuộc sống cân bằng.)

Example: (Ví dụ)

I talked with... about how he/she manages a well-balanced life. First,

(Tôi đã nói chuyện với... về cách anh ấy/cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên,…)

Lời giải chi tiết:

I talked with Quynh about how she manages a well-balanced life. Firstly, she makes a to-do list daily and weekly, and gives priority to tasks based on their importance and urgency to manage her time properly. She also breaks down large tasks into smaller, more manageable goals to help avoid feeling overwhelmed. Secondly, she often engages in relaxation activities in daily life, such as taking part in hobbies, meditation, or yoga, to alleviate stress. Finally, she supposes it is essential to follow a balanced and healthy diet rich in nutrition, fruits, vegetables, proteins, and maintain adequate sleep because this helps her improve physical health.

Tạm dịch:

Tôi đã nói chuyện với Quỳnh về việc cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên, cô lập danh sách việc cần làm hàng ngày, hàng tuần, ưu tiên các công việc dựa trên mức độ quan trọng và cấp bách của chúng để quản lý thời gian hợp lý. Cô ấy cũng chia nhỏ các nhiệm vụ lớn hơn thành các mục tiêu nhỏ hơn, dễ quản lý hơn để tránh cảm giác choáng ngợp. Thứ hai, cô thường tham gia các hoạt động thư giãn trong cuộc sống hàng ngày như thực hiện các sở thích, thiền hoặc yoga để giảm bớt căng thẳng. Cuối cùng, cô cho rằng điều cần thiết là phải tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, giàu dinh dưỡng, trái cây, rau, protein và duy trì giấc ngủ đầy đủ vì điều này giúp cô cải thiện sức khỏe thể chất.

Unit 3 Skills 2 lớp 9 trang 34, 35

Listening

1. Work in pairs. Discuss the following question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây.)

How do you make time for study and other activities?

(Bạn dành thời gian cho việc học và các hoạt động khác như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

I usually create a daily, weekly or monthly schedule that includes dedicated time for studying, and other activities. I give priority to learning responsibilities, but also allocate time for other essential activities like exercise, socializing, and relaxation. I try to minimize activities that waste excessive time like reducing time spent on social media or other distractions during study periods.

Tạm dịch:

Tôi thường lập lịch trình hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng bao gồm thời gian dành riêng cho việc học và các hoạt động khác. Tôi ưu tiên trách nhiệm học tập nhưng cũng phân bổ thời gian cho các hoạt động thiết yếu khác như tập thể dục, giao tiếp xã hội và thư giãn. Tôi cố gắng giảm thiểu các hoạt động lãng phí quá nhiều thời gian như giảm thời gian sử dụng mạng xã hội hoặc các hoạt động gây xao nhãng khác trong thời gian học tập.

2. You will hear Trang, Phong, and Tom talking about how to manage their time effectively. For each student (1-3), choose the opinion (A-C) each of them expresses.

(Bạn sẽ nghe Trang, Phong và Tom nói về cách quản lý thời gian hiệu quả. Với mỗi học sinh (1-3), hãy chọn ý kiến (A-C) mà mỗi em bày tỏ.)

1. Trang

 

2. Phong

 

3. Tom

 

 

Opinions (Ý kiến)

A. I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do.

(Tôi không để mọi thứ làm tôi phân tâm khỏi bài tập ở trường mà tôi phải làm.)

B. Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively.

(Sử dụng lịch để lên kế hoạch cho công việc sắp tới giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.)

C. I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests.

(Tôi cố gắng không trì hoãn việc làm bài tập về nhà, thực hiện các dự án và bài kiểm tra sắp tới của tôi.)

3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C. 

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. Trang enters what she has to do into a _______ at the beginning of each term.

(Trang nhập những việc phải làm vào một _______ vào đầu mỗi học kỳ.)

A. poster (tấm áp phích)

B. routine (thói quen)

C. calendar (cuốn lịch)

2. Trang often uses _______ colours to mark project due dates and exam times on her calendar.

(Trang thường sử dụng _______ màu sắc để đánh dấu ngày hoàn thành dự án và thời gian thi trên lịch.)

A. different (khác nhau)

C. similar (tương tự)

B. the same (tương tự)

3. Phong turns off his cell phone and signs out of social media _______ when he starts his work.

(Phong tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi mạng xã hội _______ khi bắt đầu công việc.)

A. accounts (tài khoản)

B. networks (mạng)

C websites (trang mạng)

4. Tom tries not to _______ homework until just before the due date.

(Tom cố gắng không _______ bài tập về nhà cho đến trước ngày đáo hạn.)

A. leave (rời đi)

B. complete (hoàn thành)

C submit (nộp)

5. Tom _______ his projects and coming tests and adds them to his schedule.

(Tom _______ dự án và các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của anh ấy.)

A. prepares (chuẩn bị)

B. reviews (đánh giá)

C revises (ôn lại)

Writing

4. Match the time management tips in column A with the explanations and / or reasons in column B.

(Hãy ghép các mẹo quản lý thời gian ở cột A với lời giải thích và/hoặc lý do ở cột B.)

A

B

1. Making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests.

(Lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra.)

a. You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time.

(Bạn nên quyết định công việc nào là cấp bách và quan trọng nhất để có thể tập trung làm việc đó trước. Bằng cách này, bạn có thể không gặp khó khăn khi phải giải quyết quá nhiều công việc cùng một lúc.)

2. Giving priority to the most important task.

(Ưu tiên cho nhiệm vụ quan trọng nhất.)

b. An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed.

(Một thói quen hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo một thói quen hàng ngày, bạn sẽ càng ít lo lắng hoặc căng thẳng.)

3. Building an effective daily routine.

(Xây dựng thói quen hàng ngày hiệu quả.)

c. You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it.

(Bạn có thể lên kế hoạch trước cho công việc của mình bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần phải hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó.)

Lời giải chi tiết:

1 - c. Making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests. - You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it.

(Lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra. - Bạn có thể lên kế hoạch trước cho công việc của mình bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần phải hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó.)

2 - a. Giving priority to the most important task. - You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time.

(Ưu tiên cho nhiệm vụ quan trọng nhất. - Bạn nên quyết định công việc nào là cấp bách và quan trọng nhất để có thể tập trung làm việc đó trước. Bằng cách này, bạn có thể không gặp khó khăn khi phải giải quyết quá nhiều công việc cùng một lúc.)

3 - b. Building an effective daily routine. - An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed.

(Xây dựng thói quen hàng ngày hiệu quả. - Một thói quen hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo một thói quen hàng ngày, bạn sẽ càng ít lo lắng hoặc căng thẳng.)

5. Write a paragraph (about 100 words) about how to manage your time effectively. Use the tips in 4 or your own ideas.

(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về cách quản lý thời gian hiệu quả. Sử dụng những lời khuyên trong phần 4 hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

There are many things we should do to manage our time effectively. Firstly, ...

(Có rất nhiều điều chúng ta nên làm để quản lý thời gian một cách hiệu quả. Trước hết,...)

Lời giải chi tiết:

There are many things we should do to manage our time effectively.

Firstly, making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests. You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it.

Secondly, giving priority to the most important task. You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time.

Finally, building an effective daily routine. An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed.

Tạm dịch:

Có rất nhiều điều chúng ta nên làm để quản lý thời gian một cách hiệu quả.

Đầu tiên, lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra. Bạn có thể lên kế hoạch trước cho công việc của mình bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần phải hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó.

Thứ hai, ưu tiên cho nhiệm vụ quan trọng nhất. Bạn nên quyết định nhiệm vụ nào là cấp bách và quan trọng nhất để có thể tập trung vào nó trước. Bằng cách này, bạn có thể không gặp khó khăn khi phải giải quyết quá nhiều công việc cùng một lúc.

Cuối cùng là xây dựng một thói quen hàng ngày hiệu quả. Một thói quen hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo một thói quen hàng ngày, bạn sẽ càng ít lo lắng hoặc căng thẳng.

Unit 3 Looking back lớp 9 trang 36

Vocabulary

1. Complete the sentences with the correct words and phrases in the box.

(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ đúng trong khung.)

   stressed out                    priority                      delay                    well-balanced                     due date

1. A _______ meal or diet contains all the different things you need to keep you healthy.

2. The _______ for the project is next Friday.

3. I've got too much to do, and I'm completely _______.

4. Nick gave _______ to tasks at his job because he couldn't do everything he wanted today.

5. You may not feel better if you _______ going to the doctor.

Phương pháp giải:

- stressed out (adj): căng thẳng        

- priority (n): sự ưu tiên        

- delay (v): trì hoãn

- well-balanced (adj): cân bằng tốt   

- due date (n): hạn chót

Lời giải chi tiết:

1. well-balanced

2. due date

3. stressed out

4. priority

5. delay

 

1. A well-balanced meal or diet contains all the different things you need to keep you healthy.

(Một bữa ăn hoặc chế độ ăn uống cân bằng chứa đựng tất cả những thứ khác nhau mà bạn cần để giữ cho mình khỏe mạnh.)

2. The due date for the project is next Friday.

(Hạn chót của dự án là thứ Sáu tới.)

3. I've got too much to do, and I'm completely stressed out.

(Tôi có quá nhiều việc phải làm và tôi hoàn toàn căng thẳng.)

4. Nick gave priority to tasks at his job because he couldn't do everything he wanted today.

(Nick ưu tiên các nhiệm vụ trong công việc vì hôm nay anh ấy không thể làm được mọi thứ mình muốn.)

5. You may not feel better if you delay going to the doctor.

(Bạn có thể không cảm thấy khá hơn nếu trì hoãn việc đi khám bác sĩ.)

2. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. To most people, _______ living means both physical and mental health are functioning well together.

A. healthy

B. unhealthy

C. health

D. healthily

2. When we _______ our task, we headed home.

A. succeeded

B. won

C. accomplished

D. managed

3. She's in poor health, but she's _______ about her future.

A. optimistic

B. negative

C. pleased

D. unhappy

4. There are too many _______ in this classroom it's hard for me to pay attention to the lesson.

A. difficulties

B. distractions

C. obstacles

D. omissions

5. He was in a good _______ when he got home from school.

A. mind

B. feeling

C. attitude

D. mood

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. A

4. B

5. D

1. A

Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh động từ “living” để tạo thành cụm danh từ “healthy living”: lối sống lành mạnh.

To most people, healthy living means both physical and mental health are functioning well together.

(Đối với hầu hết mọi người, sống lành mạnh có nghĩa là cả sức khỏe thể chất và tinh thần đều hoạt động tốt cùng nhau.)

A. healthy (adj): lành mạnh

B. unhealthy (adj): không lành mạnh

C. health (n): sức khỏe

D. healthily (adv): lành mạnh

2. C

When we accomplished our task, we headed home.

(Khi chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ, chúng tôi trở về nhà.)

A. succeeded (v): thành công

B. won (v): chiến thắng

C. accomplished (v): hoàn thành

D. managed (v): quản lý

3. A

She's in poor health, but she's optimistic about her future.

(Cô ấy có sức khỏe kém nhưng cô ấy lạc quan về tương lai của mình.)

A. optimistic (adj): lạc quan

C. pleased (adj): hài lòng

B. negative (adj): tiêu cực

D. unhappy (adj): không vui

4. B

There are too many distractions in this classroom. It's hard for me to pay attention to the lesson.

(Có quá nhiều thứ gây xao lãng trong lớp học này khiến tôi khó có thể chú ý vào bài học.)

A. difficulties (n): khó khăn

B. distractions (n): điều làm xao nhãng

C. obstacles (n): trở ngại

D. omissions (n): thiếu sót

5. D

Cấu trúc “in a good mood”: có tâm trạng tốt.

He was in a good mood when he got home from school.

(Anh ấy có tâm trạng tốt khi đi học về.)

A. mind (n): tâm trí

B. feeling (n): cảm giác

C. attitude (n): thái độ

D. mood (n): tâm trạng

Grammar

3. Complete the sentences with the correct modal verbs in the box. A modal verb can be used twice.

(Hoàn thành câu với động từ khiếm khuyết đúng trong khung. Một động từ khuyết thiếu có thể được sử dụng hai lần.)

   can                         must                          should                          might

1. If you don't want to get in an accident, you _______ follow these safety instructions.

2. If you take these pills, you ______ feel better soon.

3. You ______ come and join us if you like.

4. If you feel unwell, you______ consult a doctor.

5. If she tries hard, she ______ speak English better than you.

Phương pháp giải:

- can: có thể (khả năng làm gì)     

- must: phải      

- should: nên       

- might: có thể (khả năng xảy ra)

Lời giải chi tiết:

1. must

2. might

3. can

4. should

5. can

1. If you don't want to get in an accident, you must follow these safety instructions.

(Nếu không muốn gặp tai nạn, bạn phải tuân theo những hướng dẫn an toàn sau.)

2. If you take these pills, you might feel better soon.

(Nếu bạn uống những viên thuốc này, bạn có thể sẽ sớm cảm thấy khỏe hơn.)

3. You can come and join us if you like.

(Bạn có thể đến tham gia cùng chúng tôi nếu muốn.)

4. If you feel unwell, you should consult a doctor.

(Nếu cảm thấy không khỏe, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ.)

5. If she tries hard, she can speak English better than you.

(Nếu cô ấy cố gắng, cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt hơn bạn.)

4. Circle the most suitable modal verbs to complete the sentences.

(Khoanh tròn các động từ khiếm khuyết phù hợp nhất để hoàn thành câu.)

1. He shouldn't / may not / cannot stay up late tonight if he wants to feel awake and alert tomorrow morning.

2. Nick should / can't / might be very excited if we invite him to our home.

3. Mai can / must / should be good at time management if she takes a training course at school.

4. If you want to save on your electricity bills, you must / can / might turn off all the electric equipment before going out.

5. If you help me tidy our flat this morning, you must / can / can't go out this afternoon.

Lời giải chi tiết:

1. shouldn't

2. might

3. can

4. must

5. can

1. He shouldn't stay up late tonight if he wants to feel awake and alert tomorrow morning.

(Anh ấy không nên thức khuya tối nay nếu muốn cảm thấy tỉnh táo vào sáng mai.)

- shouldn't: không nên

- may not: không thể (xảy ra)

- cannot: không thể (làm được)

2. Nick might be very excited if we invite him to our home.

(Nick có thể sẽ rất hào hứng nếu chúng ta mời anh ấy đến nhà.)

- should: nên

- can't: không thể

- might: có thể

3. Mai can be good at time management if she takes a training course at school.

(Mai có thể giỏi quản lý thời gian nếu cô ấy tham gia một khóa đào tạo ở trường.)

- can: có thể

- must: phải 

- should: nên

4. If you want to save on your electricity bills, you must turn off all the electric equipment before going out.

(Muốn tiết kiệm tiền điện, bạn phải tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra ngoài.)

- must: phải 

- can: có thể (khả năng làm gì)

- might: có thể (khả năng xảy ra)

5. If you help me tidy our flat this morning, you can go out this afternoon.

(Nếu sáng nay bạn giúp tôi dọn dẹp căn hộ của chúng ta thì chiều nay bạn có thể ra ngoài.)

- must: phải 

- can: có thể (khả năng làm gì)

- can't: không thể

Unit 3 Project lớp 9 trang 37

How Good Are Your Classmates at Time Management?

(Bạn cùng lớp của bạn giỏi quản lý thời gian đến mức nào?)

1. Work in groups. Ask your classmates about how good they are at time management. Write their answers in the table.

(Làm việc theo nhóm. Hãy hỏi các bạn cùng lớp của bạn về khả năng quản lý thời gian của họ. Viết câu trả lời của họ vào bảng.)

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Healthy living for teens | Global Success (ảnh 1)

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Healthy living for teens | Global Success (ảnh 2)

2. Work in groups again. Count the answers you have got for each student.

(Làm việc theo nhóm một lần nữa. Đếm các câu trả lời bạn có cho mỗi học sinh.)

0 Yes answer: Very poor at time management

(0 câu trả lời Có: Quản lý thời gian rất kém)

1 – 2 Yes answers: Poor at time management

(1 - 2 câu trả lời Có: Quản lý thời gian kém)

3 – 4 Yes answers: Good at time management

(3 - 4 câu trả lời Có: Quản lý thời gian tốt)

5 Yes answers: Excellent at time management

(5 câu trả lời Có: Quản lý thời gian xuất sắc)

Lời giải chi tiết:

Student 1. 2 Yes answers: Poor at time management.

(Học sinh 1. 2 câu trả lời Có: Quản lý thời gian kém.)

Student 2. 4 Yes answers: Good at time management.

(Học sinh 2. 4 câu trả lời Có: Quản lý thời gian tốt.)

Student 3. 0 Yes answer: Very poor at time management.

(Học sinh 3. 0 câu trả lời Có: Quản lý thời gian rất kém.)

Student 4. 3 Yes answers: Good at time management.

(Học sinh 4. 3 câu trả lời Có: Quản lý thời gian tốt.)

Student 5. 5 Yes answers: Excellent at time management.

(Học sinh 5. 5 câu trả lời Có: Quản lý thời gian xuất sắc.)

3. Present your group's findings on how good your classmates are at time management.

(Trình bày những phát hiện của nhóm bạn về việc các bạn cùng lớp quản lý thời gian tốt như thế nào.)

Lời giải chi tiết:

Most of the students asked often create and follow a schedule or to-do list to manage their time efficiently. Some students prioritise their tasks effectively to ensure complete tasks and projects within the given deadlines. They also usually avoid delaying and stay focused on their tasks. Very few of the students surveyed use productivity tools or techniques to enhance their time management skills.

Tạm dịch:

Hầu hết các học sinh được hỏi thường xuyên tạo và tuân theo lịch trình hoặc danh sách việc cần làm để quản lý thời gian của họ một cách hiệu quả. Một số học sinh ưu tiên nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả để đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ và dự án trong thời hạn nhất định. Họ cũng thường tránh trì hoãn và tập trung vào nhiệm vụ của mình. Rất ít sinh viên được khảo sát sử dụng các công cụ hoặc kỹ thuật nâng cao năng suất để nâng cao kỹ năng quản lý thời gian của mình.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác:

Unit 2: City life

Unit 3: Healthy living for teens

Review 1

Unit 4: Remembering the past

Unit 5: Our experiences

Đánh giá

0

0 đánh giá