Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Healthy living for teens bộ sách Global Success (Kết nối tri thức) đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 9 Unit 3: Healthy living for teens
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. accomplish (v) |
/əˈkʌmplɪʃ/ |
: hoàn thành, đạt được (mục đích…) |
2. additional (adj) |
/əˈdɪʃənl/ |
: thêm, thêm vào |
3. anxiety (n) |
/æŋˈzaɪəti/ |
: nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng |
4. appropriately (adv) |
/əˈprəʊpriətli/ |
: phù hợp, thích đáng |
5. assignment (n) |
/əˈsaɪnmənt/ |
: nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh, sinh viên |
6. counsellor (n) |
/ˈkaʊnsələ(r)/ |
: cố vấn, người tư vấn |
7. deadline (n) |
/ˈdedlaɪn/ |
: thời hạn cuối cùng, hạn cuối |
8. delay (v) |
/dɪˈleɪ/ |
: làm chậm trễ, trì hoãn |
9. distraction (n) |
/dɪˈstrækʃn/ |
: điều làm sao lãng |
10. due date (n) |
/ˈdjuː deɪt/ |
: hạn chót |
11. fattening (adj) |
/ˈfætnɪŋ/ |
: gây béo phì |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 3: Healthy living for teens
Từ vựng Unit 4: Remembering the past
Từ vựng Unit 5: Our experiences
Từ vựng Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now
Từ vựng Unit 7: Natural wonders of the world