Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences - Global success

1.3 K

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences

The present perfect

(Thì hiện tại hoàn thành)

- Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và hoàn thành ở hiện tại.

- Cấu trúc:

+ Dạng khẳng định: S + have/ has + Ved/V3

+ Dạng phủ định: S + have/ has + NOT + Ved/V3 (= hasn’t/ haven’t + Ved/V3)

+ Dạng khẳng định: (Wh-word +) Have/ Has + S + Ved/V3?

Ví dụ:

He has listened to this piece of music.

(Anh ấy đã nghe bản nhạc này.)

She has read an article about Cu Lan Village.

(Cô ấy đã đọc một bài viết về làng Cù Lần.)

- Chúng ta cũng dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả những trải nghiệm của mình.

Ví dụ:

have tried skydiving.

(Tôi đã thử nhảy dù.)

Have you ever taken an eco-tour? - No, I haven't.

(Bạn đã từng đi du lịch sinh thái chưa? - Tôi chưa.)

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

amazing (adj)

/əˈmeɪzɪŋ/

ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ

army-like (adj)

/ˈɑːmi laɪk/

như trong quân đội

brilliant (adj)

/ˈbrɪliənt/

rất ấn tượng, rất thông minh

campus (n)

/ˈkæmpəs/

khuôn viên (của một trường học)

confidence (n)

/ˈkɒnfɪdəns/

niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin

coral reef (n)

/ˈkɒrəl riːf/

rặng san hô

eco-tour (n)

/ˈiːkəʊ ˌtʊə/

du lịch sinh thái

embarrassing (adj)

/ɪmˈbærəsɪŋ/

làm ai bối rối, ngượng ngùng

exhilarating (adj)

/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/

đầy phấn khích

experience (n)

/ɪkˈspɪəriəns/

sự trải nghiệm

explore (v)

/ɪkˈsplɔː/

khám phá, tìm tòi và học hỏi

fauna (n)

/ˈfɔːnə/

tất cả động vật của một khu vực

flora (n)

/ˈflɔːrə/

tất cả thực vật của một khu vực

lack (v)

/læk/

thiếu

learn by rote

/lɜːn bai rəʊt/

học vẹt

memorable (adj)

/ˈmemərəbl/

đáng nhớ

performance (n)

/pəˈfɔːməns/

buổi biểu diễn

seabed (n)

/ˈsiːbed/

đáy biển

snorkelling (n)

/ˈsnɔːkəlɪŋ/

môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở

theme (n)

/θiːm/

chủ đề, đề tài

thrilling (adj)

/ˈθrɪlɪŋ/

rất phấn khích và rất vui

touching (adj)

/ˈtʌtʃɪŋ/

gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm

tribal dance

/ˈtraɪbl dɑːns/

điệu múa của bộ tộc

unpleasant (adj)

/ʌnˈpleznt/

không thoải mái, không vui vẻ

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:

Ngữ pháp Unit 4: Remembering the past

Ngữ pháp Unit 5: Our experiences

Ngữ pháp Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now

Ngữ pháp Unit 7: Natural wonders of the world

Ngữ pháp Unit 8: Tourism

Ngữ pháp Unit 9: World Englishes

Đánh giá

0

0 đánh giá