Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 1: Local community - Global success

3.2 K

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 1: Local community bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 9.

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 1: Local community

Từ để hỏi + to V & Cụm động từ

I. Question words before to-infinitives (Các từ để hỏi trước to-infinitive)

- Chúng ta sử dụng từ để hỏi như who (ai)what (cái gì)where (ở đâu), when (khi nào) hoặc how (như thế nào) trước động từ nguyên thể có to để diễn tả một câu hỏi gián tiếp về việc chúng ta nên làm gì.

- Chúng ta thường sử dụng các động từ như ask (hỏi)wonder (băn khoăn)(not) decide ((không) quyết định)(not) tell ((không) nói), hoặc (not) know ((không) biết) trước từ để hỏi + to-infinitive.

Ví dụ:

+ We don't know what to do to help the community.

(Chúng tôi không biết phải làm gì để giúp đỡ cộng đồng.)

+ She asked how to get to the nearest shopping mall. 

(Cô ấy hỏi làm thế nào để đến trung tâm mua sắm gần nhất.)

II. Phrasal verbs (Cụm động từ)

- Cụm động từ gồm có một động từ và một hoặc hai trợ từ như up, down, back, on, round,...

- Cụm động từ thường có ý nghĩa đặc biệt.

Ví dụ:

go out = leave your house to go to a social event

(ra ngoài = rời khỏi nhà để đi tham dự một sự kiện xã hội)

pass down = give or teach something to your children

(truyền lại = cho hoặc dạy điều gì đó cho con bạn)

cut down on = reduce the amount or number of something

(cắt giảm = giảm lượng hoặc số lượng của một cái gì đó)

run out of = have no more of

(hết, cạn kiệt = không còn nữa)

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 1: Local community

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

artisan (n)

/ˌɑːtɪˈzæn/

thợ làm nghề thủ công

community (n)

/kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

community helper

/kəˈmjuːnəti ˈhelpə/

người phục vụ cộng đồng

craft village

/ˌkrɑːft ˈvɪlɪdʒ/

làng nghề thủ công

cut down on

/kʌt daʊn ɒn/

cắt giảm

delivery person

/dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/

nhân viên giao hàng

electrician (n)

/ɪˌlekˈtrɪʃn/

thợ điện

facilities (n, plural)

/fəˈsɪlətiz/

cơ sở vật chất

firefighter (n)

/ˈfaɪəfaɪtə/

lính cứu hoả

fragrance (n)

/ˈfreɪɡrəns/

hương thơm

function (n)

/ˈfʌŋkʃn/

chức năng

garbage collector (n)

/ˈɡɑːbɪdʒ kəlektə/

nhân viên dọn vệ sinh

get on with

/ɡet ɒn wɪð/

có quan hệ tốt với

hand down

/hænd daʊn/

truyền lại

handicraft (n)

/ˈhændikrɑːft/

sản phẩm thủ công

look around

/lʊk əˈraʊnd/

ngắm nghía xung quanh

original (adj)

/əˈrɪdʒənl/

nguyên bản

pass down

/pɑːs daʊn/

truyền lại

police officer (n)

/pəˈliːs ɒfɪsə/

công an

pottery (n)

/ˈpɒtəri/

đồ gốm

preserve (v)

/prɪˈzɜːv/

bảo tồn

run out of

/rʌn aʊt əv/

hết, cạn kiệt

speciality (n)

/ˌspeʃiˈæləti/

đặc sản

suburb (n)

/ˈsʌbɜːb/

vùng ngoại ô

tourist attraction

/ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/

điểm du lịch

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:

Ngữ pháp Unit 1: Local community

Ngữ pháp Unit 2: City life

Ngữ pháp Unit 3: Healthy living for teens

Ngữ pháp Unit 4: Remembering the past

Ngữ pháp Unit 5: Our experiences

Ngữ pháp Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now

Đánh giá

0

0 đánh giá