Học phí Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai năm 2024 - 2025 mới nhất
Đang cập nhật........
B. Học phí Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai năm 2023 - 2024
Dự kiến học phí năm học 2023 của trường Đại học Lâm nghiệp sẽ tăng lên khoảng 5% đến 10% so với mức học phí năm trước, dựa theo mức tăng học phí của những năm trở lại đây. Tương đương khoảng 10.000.000 – 14.000.000 VNĐ/1 năm học/sinh viên.
C. Điểm chuẩn Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
3 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
4 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C15; D01 | 20 | |
5 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
6 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
10 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
14 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
16 | 7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | A00; B00; C15; D01 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL QG HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | ||
2 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
3 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 | ||
5 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 600 | ||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
8 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 600 | ||
9 | 7640101 | Thú y | 600 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai năm 2023 chính xác nhất
Học phí Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai năm 2023 - 2024 mới nhất
Các ngành đào tạo Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai năm 2024 mới nhất