Điểm chuẩn Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai 3 năm gần đây

49

Cập nhật điểm chuẩn Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Điểm trúng tuyển Xét theo kết quả học tập THPT (học bạ) là 18 điểm, riêng ngành Thú y là 20 điểm và Xét theo điểm thi Tốt nghiệp THPT là 15 điểm, riêng ngành Thú y là 16 điểm.

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; A01; D01 18  
2 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00; B00; A01; D01 18  
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C15; D01 18  
4 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 18  
5 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; A01; D01 18  
6 7620205 Lâm sinh A00; B00; C15; D01 18  
7 7850101 Quản lí tài nguyên & môi trường A00; B00; C15; D01 18  
8 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; C15; D01 18  
9 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C15; D01 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 18  
11 7580108 Thiết kế nội thất A00; B00; A01; D01 18  
12 7640101 Thú y A00; B00; A01; D01 18  
13 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 18  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; C15; D01 18  
15 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C15; D01 18

B. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101 Thú y A00;A01;B00;D01 18  
2 7620110 Khoa học cây trồng A00;A01;B00;D01 15  
3 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;D01 15  
4 7620205 Lâm sinh A00;A01;B00;C15;D01 15  
5 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00;A01;B00;C15;D01 15  
6 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00;A01;B00;D01 15  
7 7580108 Thiết kế nội thất A00;A01;B00;D01 15  
8 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;C15;D01 16  
9 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường A00;A01;B00;C15;D01 15  
10 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;D01 15  
11 7340301 Kế toán A00;A01;C15;D01 16  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C15;D02 16  
13 7850104 Du lịch sinh thái A00;A01;C15;D03 15

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101 Thú y A00;A01;B00;D01 18  
2 7620110 Khoa học cây trồng A00;A01;B00;D01 18  
3 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;D01 18  
4 7620205 Lâm sinh A00;A01;B00;C15;D01 18  
5 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00;A01;B00;C15;D01 18  
6 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00;A01;B00;D01 18  
7 7580108 Thiết kế nội thất A00;A01;B00;D01 18  
8 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;C15;D01 18  
9 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường A00;A01;B00;C15;D01 18  
10 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;D01 18  
11 7340301 Kế toán A00;A01;C15;D01 18  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C15;D02 18  
13 7850104 Du lịch sinh thái A00;A01;C15;D03 18

C. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101 Thú y A00;B00;A01;D01 15  
2 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;A01;D01 15  
3 7620112 Bảo vệ thực vật A00;B00;A01;D01 15  
4 7620205 Lâm sinh A00;B00;A01;D01 15  
5 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00;B00;A01;D01 15  
6 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00;B00;A01;D01 15  
7 7210405 Thiết kế nội thất A00;B00;A01;D01 15  
8 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;A01;D01 15  
9 7850101 Quản lí tài nguyên & MT A00;B00;A01;D01 15  
10 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;A01;D01 15  
11 7340301 Kế toán A00;A01;C15;D01 15  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C15;D01 15  
13 7850104 Du lịch sinh thái A00;A01;C15;D01 15

D. Điểm chuẩn Đại học Lâm Nghiệp Đồng Nai năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; A01; D01 15  
2 7640101 Thú y A00; B00; A01; D01 17  
3 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; A01; D01 15  
4 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; A01; D01 15  
5 7620205 Lâm sinh A00; B00; A01; D01 15  
6 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; A01; D01 15  
7 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; B00; A01; D01 15  
8 7210405 Thiết kế nội thất A00; B00; A01; D01 15  
9 7580110 Kiến trúc cảnh quan A00; B00; A01; D01 15  
10 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; A01; D01 15  
11 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; A01; D01 15  
12 7850101 Quản lí tài nguyên & MT A00; B00; A01; D01 15  
13 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; A01; D01 15  
14 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 16  
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 15  
16 7340103 Bất động sản A00; A01; C15; D01 15  
17 7850104 Du lịch sinh thái A00; A01; C15; D01 15

 

Đánh giá

0

0 đánh giá