Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends - Global Success

389

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

cinema (n)

/ˈsɪnəmə/, /ˈsɪnəmɑː/

rạp chiếu phim

shopping centre (n)

/ˈʃɒpɪŋ sentə/

trung tâm mua sắm

sports centre (n)

/ˈspɔːts sentə/

trung tâm thể thao

swimming pool (n)

/ˈswɪmɪŋ puːl/

bể bơi

cook meals (v. phr.)

/ˈkʊk miːls/

nấu ăn

do yoga (v. phr.)

/duː ˈjəʊɡə/

tập yoga

play tennis (v. phr.)

/pleɪ ˈtenɪs/

chơi quần vợt

watch films (v. phr.)

/wɒtʃ fɪlms/

xem phim

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 14: Daily activities

Từ vựng Unit 15: My family's weekends

Từ vựng Unit 16: Weather

Từ vựng Unit 17: In the city

Từ vựng Unit 18: At the shopping centre

Từ vựng Unit 19: The animal world

Đánh giá

0

0 đánh giá