Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
cinema (n) |
/ˈsɪnəmə/, /ˈsɪnəmɑː/ |
rạp chiếu phim |
shopping centre (n) |
/ˈʃɒpɪŋ sentə/ |
trung tâm mua sắm |
sports centre (n) |
/ˈspɔːts sentə/ |
trung tâm thể thao |
swimming pool (n) |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
bể bơi |
cook meals (v. phr.) |
/ˈkʊk miːls/ |
nấu ăn |
do yoga (v. phr.) |
/duː ˈjəʊɡə/ |
tập yoga |
play tennis (v. phr.) |
/pleɪ ˈtenɪs/ |
chơi quần vợt |
watch films (v. phr.) |
/wɒtʃ fɪlms/ |
xem phim |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 14: Daily activities
Từ vựng Unit 15: My family's weekends
Từ vựng Unit 18: At the shopping centre
Từ vựng Unit 19: The animal world