Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 14: Daily activities
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
afternoon (n) |
/ˌɑːftəˈnuːn/ |
buổi chiều |
evening (n) |
/ˈi:vnɪŋ/ |
buổi tối |
morning (n) |
/ˈmɔ:nɪŋ/ |
buổi sáng |
noon (n) |
/nu:n/ |
buổi trưa |
clean (the floor) (v) |
/kli:n (ðə flɔː)/ |
lau (sàn nhà) |
help with the cooking (v. phr.) |
/help wɪð ðə ˈkʊkɪŋ/ |
giúp đỡ việc nấu ăn |
wash (the clothes) (v) |
/wɒʃ (ðə ˈkləʊðz) / |
giặt (quần áo) |
wash (the dishes) (v) |
/wɒʃ (ðə ˈdɪʃɪz)/ |
rửa (bát đĩa) |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 14: Daily activities
Từ vựng Unit 15: My family's weekends
Từ vựng Unit 18: At the shopping centre