Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 14: Daily activities - Global Success

49

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 14: Daily activities

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

afternoon (n)

/ˌɑːftəˈnuːn/

buổi chiều

evening (n)

/ˈi:vnɪŋ/

buổi tối

morning (n)

/ˈmɔ:nɪŋ/

buổi sáng

noon (n)

/nu:n/

buổi trưa

clean (the floor) (v)

/kli:n (ðə flɔː)/

lau (sàn nhà)

help with the cooking (v. phr.)

/help wɪð ðə ˈkʊkɪŋ/

giúp đỡ việc nấu ăn

wash (the clothes) (v)

/wɒʃ (ðə ˈkləʊðz) /

giặt (quần áo)

wash (the dishes) (v)

/wɒʃ (ðə ˈdɪʃɪz)/

rửa (bát đĩa)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 13: Appearance

Từ vựng Unit 14: Daily activities

Từ vựng Unit 15: My family's weekends

Từ vựng Unit 16: Weather

Từ vựng Unit 17: In the city

Từ vựng Unit 18: At the shopping centre

Đánh giá

0

0 đánh giá