Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: My home Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 11: My home
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
road (n) |
/rəʊd/ |
con đường, đường phố |
street (n) |
/striːt/ |
phố, đường phố |
big (adj) |
/bɪɡ/ |
to, lớn (kích thước) |
busy (adj) |
/ˈbɪzi/ |
bận rộn, nhộn nhịp |
live (v) |
/lɪv/ |
sống |
noisy (adj) |
/ˈnɔɪzi/ |
ồn ào, om sòm, huyên náo |
quiet (adj) |
/ˈkwaɪət/ |
yên tĩnh, tĩnh mịch |
at, in (+ name of the street / road) (pre)
|
/ət/, /ɪn/ |
ở, tại |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 10: Our summer holidays
Từ vựng Unit 14: Daily activities
Từ vựng Unit 15: My family's weekends