Các ngành đào tạo Đại học Tây Nguyên năm 2024 mới nhất

310

Các ngành đào tạo Trường Đại học Tây Nguyên năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các ngành đào tạo Trường Đại học Tây Nguyên năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Tây Nguyên năm 2024 mới nhất

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp

1

7140201

Giáo dục Mầm non

M01, M09

2

7140202

Giáo dục Tiểu học

A00, C00, C03, D01

3

7140202JR

Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai

A00, C00, C03, D01

4

7140205

Giáo dục Chính trị

C00, C19, D01, D66

5

7140206

Giáo dục Thể chất

T01, T20

6

7140209

Sư phạm Toán học

A00, A01, A02, B00

7

7140211

Sư phạm Vật lý

A00, A01, A02, C01

8

7140212

Sư phạm Hoá học

A00, B00, D07

9

7140213

Sư phạm Sinh học

A02, B00, B03, B08

10

7140217

Sư phạm Ngữ văn

C00, C19, C20, D14

11

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

D01, D14, D15, D66

12

7140247

Sư phạm Khoa học tự nhiên

A00, A02, A16, D90

13

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01, D14, D15, D66

14

7229001

Triết học

C00, C19, D01, D66

15

7229030

Văn học

C00, C19, C20

16

7310101

Kinh tế

A00, A01, D01, D07

17

7310105

Kinh tế phát triển

A00, A01, D01, D07

18

7340101

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D07

19

7340201

Tài chính – Ngân hàng

A00, A01, D01, D07

20

7340121

Kinh doanh thương mại

A00, A01, D01, D07

21

7340301

Kế toán

A00, A01, D01, D07

22

7420201

Công nghệ sinh học

A00, A02, B00, B08

23

7420201YD

Công nghệ sinh học – Y dược

A00, A02, B00, B08

24

7480201

Công nghệ thông tin

A00, A01

25

7540101

Công nghệ thực phẩm

A00, A02, B00, B08

26

7620105

Chăn nuôi

A02, B00, B08, D13

27

7620110

Khoa học cây trồng

A00, A02, B00, B08

28

7620112

Bảo vệ thực vật

A00, A02, B00, B08

29

7620115

Kinh tế nông nghiệp

A00, A01, D01, D07

30

7620205

Lâm sinh

A00, A02, B00, B08

31

7640101

Thú y

A02, B00, B08, D13

32

7720101

Y khoa

B00

33

7720301

Điều dưỡng

B00

34

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

B00

35

7850103

Quản lí đất đai

A00, A01, A02, B00

 

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Tây Nguyên năm 2023

TT

MÃ NGÀNH

TÊN NGÀNH

ĐIỂM CHUẨN XÉT THEO ĐIỂM

Tốt nghiệp

Đánh giá năng lực

Học bạ

1

7140201

Giáo dục Mầm non

22.1

700

23

2

7140202

Giáo dục Tiểu học

24.7

700

27

3

7140202JR

Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai

23.25

700

25.55

4

7140205

Giáo dục Chính trị

25

700

26

5

7140206

Giáo dục Thể chất

23.75

600

25

6

7140209

Sư phạm Toán học

24.75

750

27.7

7

7140211

Sư phạm Vật lí

23.39

700

25.9

8

7140212

Sư phạm Hóa học

23.65

700

26.55

9

7140213

Sư phạm Sinh học

20.45

700

24

10

7140217

Sư phạm Ngữ văn

26

700

27.5

11

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

25.55

750

27.55

12

7140247

Sư phạm Khoa học tự nhiên

19.43

700

23

13

7220201

Ngôn ngữ Anh

20

600

22.45

14

7229001

Triết học

15

600

18

15

7229030

Văn học

15

600

18

16

7310101

Kinh tế

18

600

20.75

17

7310105

Kinh tế phát triển

15

600

18

18

7340101

Quản trị kinh doanh

19

600

22

19

7340121

Kinh doanh thương mại

18.15

600

21

20

7340201

Tài chính – Ngân hàng

19.75

600

22.65

21

7340301

Kế toán

18.95

600

21.35

22

7420201

Công nghệ sinh học

15

600

18

23

7480201

Công nghệ thông tin

18.75

600

22.75

24

7510406

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

19.5

600

23.8

25

7540101

Công nghệ thực phẩm

15

600

18

26

7620105

Chăn nuôi

15

600

18

27

7620110

Khoa học cây trồng

15

600

18

28

7620112

Bảo vệ thực vật

15

600

18

29

7620115

Kinh tế nông nghiệp

15

600

18

30

7620205

Lâm sinh

15

600

18

31

7640101

Thú y

15

600

18

32

7720101

Y khoa

24.6

850

33

7720301

Điều dưỡng

21.5

700

24.6

34

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

21.35

700

24.25

35

7850103

Quản lí đất đai

15

600

18

Đánh giá

0

0 đánh giá