Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2023
TT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN XÉT THEO ĐIỂM |
||
Tốt nghiệp |
Đánh giá năng lực |
Học bạ |
|||
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
22.1 |
700 |
23 |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
24.7 |
700 |
27 |
3 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai |
23.25 |
700 |
25.55 |
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
25 |
700 |
26 |
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
23.75 |
600 |
25 |
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
24.75 |
750 |
27.7 |
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
23.39 |
700 |
25.9 |
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
23.65 |
700 |
26.55 |
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
20.45 |
700 |
24 |
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
26 |
700 |
27.5 |
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
25.55 |
750 |
27.55 |
12 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
19.43 |
700 |
23 |
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
20 |
600 |
22.45 |
14 |
7229001 |
Triết học |
15 |
600 |
18 |
15 |
7229030 |
Văn học |
15 |
600 |
18 |
16 |
7310101 |
Kinh tế |
18 |
600 |
20.75 |
17 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
15 |
600 |
18 |
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
19 |
600 |
22 |
19 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
18.15 |
600 |
21 |
20 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19.75 |
600 |
22.65 |
21 |
7340301 |
Kế toán |
18.95 |
600 |
21.35 |
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
15 |
600 |
18 |
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
18.75 |
600 |
22.75 |
24 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
19.5 |
600 |
23.8 |
25 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
15 |
600 |
18 |
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
15 |
600 |
18 |
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
15 |
600 |
18 |
28 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
15 |
600 |
18 |
29 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
15 |
600 |
18 |
30 |
7620205 |
Lâm sinh |
15 |
600 |
18 |
31 |
7640101 |
Thú y |
15 |
600 |
18 |
32 |
7720101 |
Y khoa |
24.6 |
850 |
— |
33 |
7720301 |
Điều dưỡng |
21.5 |
700 |
24.6 |
34 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
21.35 |
700 |
24.25 |
35 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
15 |
600 |
18 |
B. Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.8 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
3 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | B00 | 22.1 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 16 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C03 | 24.51 | |
13 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | A00;C00;D01 | 21.5 | |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01;T20 | 18 | |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20 | 24.75 | |
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;D01;D66 | 23 | |
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;B00 | 23.55 | |
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00;A01;A02;C01 | 20.75 | |
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 22.75 | |
20 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 19 | |
21 | 7140247 | Sư phạm KHTN | A00;A02;B00;D90 | 19 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D14;D15;D66 | 22.35 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 16 | |
24 | 7229030 | Văn học | C00;C19;C20 | 15 | |
25 | 7229001 | Triết học | C00;C19;D01;D66 | 15 | |
26 | 7420101 | Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 21.5 | |
27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01 | 15 | |
29 | 7510406 | CN KT Môi trường | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
31 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
32 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
34 | 7620205 | Lâm sinh | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
35 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00;A02;B00;B08 | 17 | |
36 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00;A01;A02;B00 | 15 | |
37 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D13 | 15 | |
38 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D13 | 15 |
2. Xét điểm ĐGNL QGHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | NL1 | 850 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | NL1 | 700 | |
3 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | NL1 | 700 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | NL1 | 600 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | NL1 | 600 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 600 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | NL1 | 600 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | NL1 | 600 | |
9 | 7340301 | Kế toán | NL1 | 600 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | NL1 | 600 | |
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | NL1 | 700 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | NL1 | 700 | |
13 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | NL1 | 700 | |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | NL1 | 600 | |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | NL1 | 700 | |
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | NL1 | 700 | |
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | NL1 | 700 | |
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | NL1 | 700 | |
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | NL1 | 700 | |
20 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | NL1 | 700 | |
21 | 7140247 | Sư phạm KHTN | NL1 | 700 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | NL1 | 730 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 600 | |
24 | 7229030 | Văn học | NL1 | 600 | |
25 | 7229001 | Triết học | NL1 | 600 | |
26 | 7420101 | Sinh học | NL1 | 600 | |
27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL1 | 600 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 600 | |
29 | 7510406 | CN KT Môi trường | NL1 | 600 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 600 | |
31 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | NL1 | 600 | |
32 | 7620110 | Khoa học cây trồng | NL1 | 600 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | NL1 | 600 | |
34 | 7620205 | Lâm sinh | NL1 | 600 | |
35 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | NL1 | 600 | |
36 | 7850103 | Quản lí đất đai | NL1 | 600 | |
37 | 7620105 | Chăn nuôi | NL1 | 600 | |
38 | 7640101 | Thú y | NL1 | 600 |
3. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.75 | |
2 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | B00 | 25.8 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 21.5 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D07 | 20 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 24 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 22.6 | |
9 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
10 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19 | |
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C03 | 27 | |
12 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | A00;C00;D01 | 25.3 | |
13 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01;T20 | 18 | |
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20 | 26.1 | |
15 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;D01;D66 | 23 | |
16 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;B00 | 27.6 | |
17 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00;A01;A02;C01 | 23 | |
18 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 23.25 | |
19 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 23 | |
20 | 7140247 | Sư phạm KHTN | A00;A02;B00;D90 | 23 | |
21 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D14;D15;D66 | 26.85 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 18 | |
23 | 7229030 | Văn học | C00;C19;C20 | 18 | |
24 | 7229001 | Triết học | C00;C19;D01;D66 | 18 | |
25 | 7420101 | Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 25.5 | |
26 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01 | 22.2 | |
28 | 7510406 | CN KT Môi trường | A00;A02;B00;B08 | 23.3 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
30 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00;A02;B00;B08 | 23 | |
31 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
32 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
33 | 7620205 | Lâm sinh | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
34 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00;A02;B00;B08 | 24.8 | |
35 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00;A01;A02;B00 | 18 | |
36 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D13 | 18 | |
37 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D13 | 18 |
C. Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 26 | |
2 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00 | 21.5 | |
3 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | B00 | 22.5 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;B00 | 22.8 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00;A01;A02;C01 | 19 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 20.25 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 19 | |
8 | 7140202 | GD Tiểu học | A00;C00;C03 | 25.85 | |
9 | 7140202JR | GD Tiểu học Tiếng Jrai | A00;C00;D01 | 19 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20 | 22 | |
11 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;D01;D66 | 23 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D14;D15;D66 | 25 | |
13 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 22.35 | |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01;T20 | 18 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 21.25 | |
16 | 7229001 | Triết học | C00;C19;D01;D66 | 15 | |
17 | 7229030 | Văn học | C00;C19;C20 | 15 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D07 | 19 | |
19 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
20 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 21 | |
22 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 19.5 | |
24 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 17.5 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01 | 15 | |
26 | 7510406 | Công nghệ KT Môi trường | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
27 | 7420101 | Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 15 | |
28 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
30 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
31 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
32 | 7620205 | Lâm sinh | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
33 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;A02;B00 | 15 | |
34 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D13 | 15 | |
35 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D13 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 25.5 | Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.5 trở lên |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.5 | Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.5 trở lên |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;B00 | 23 | Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00;A01;A02;C01 | 23 | Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 23 | Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 23 | Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C03 | 23 | Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
8 | 7140202JR | GD Tiểu học Tiếng Jrai | A00;C00;D01 | 23 | Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20 | 23 | Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D14;D15;D66 | 25 | Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
11 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;D01;D66 | 23 | Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 18 | Đợt 1, Điều kiện: Điểm trung bình môn Tiếng Anh đạt 6,0 trở lên |
13 | 7229001 | Triết học | C00;C19;D01;D66 | 18 | Đợt 1 |
14 | 7229030 | Văn học | C00;C19;C20 | 18 | Đợt 1 |
15 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D07 | 18 | Đợt 1 |
16 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00;A01;D01;D07 | 18 | Đợt 1 |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;D07 | 18 | Đợt 1 |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 21 | Đợt 1 |
19 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D07 | 18 | Đợt 1 |
20 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 18 | Đợt 1 |
21 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 18 | Đợt 1 |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01 | 18 | Đợt 1 |
23 | 7510406 | Công nghệ KT Môi trường | A00;A02;B00;B08 | 18 | Đợt 1 |
24 | 7420101 | Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 18 | Đợt 1 |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A02;B00;B08 | 18 | Đợt 1 |
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | Đợt 1 |
27 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A02;B00;B08 | 18 | Đợt 1 |
28 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A02;B00;B08 | 18 | Đợt 1 |
29 | 7620205 | Lâm sinh | A00;A02;B00;B08 | 18 | Đợt 1 |
30 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00;A01;A02;B00 | 18 | Đợt 1 |
31 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D13 | 18 | Đợt 1 |
32 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D13 | 18 | Đợt 1 |
3. Xét điểm ĐGNL QGHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 895 | ||
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 | ||
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 700 | ||
4 | 7310101 | Kinh tế | 600 | ||
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 600 | ||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 600 | ||
9 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 600 | ||
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 700 | ||
12 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 600 | ||
13 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 700 | ||
14 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học-Tiếng Jrai | 700 | ||
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 700 | ||
16 | 7229030 | Văn học | 600 | ||
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 700 | ||
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
19 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 700 | ||
20 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 700 | ||
21 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 700 | ||
22 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 700 | ||
23 | 7420101 | Sinh học | 600 | ||
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
26 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 600 | ||
27 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 600 | ||
28 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | ||
29 | 7620205 | Lâm sinh | 600 | ||
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
31 | 7850103 | Quản lí đất đai | 600 | ||
32 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
33 | 7640101 | Thú y | 600 | ||
34 | 7229001 | Triết học | 600 | ||
35 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 700 |
D. Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.15 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.5 | |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05,M06 | 18.5 | Điểm các môn năng khiếu >= 5; Điểm môn văn hóa + (điểm tru tiên * 1/3) >= 6.17 |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00,C00,C03 | 21.5 | |
6 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học Tiếng J'rai | A00,C00,D01 | 18.5 | |
7 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00,T02,T03,T07 | 17.5 | Điểm các môn năng khiếu > 5; Điểm môn văn hóa + (điểm ưu tiên * 1/3) >= 5.83 |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00,C19,C20 | 18.5 | |
9 | 7229030 | Văn học | C00,C19,C20 | 15 | |
10 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00,A01,A02,B00 | 18.5 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00,A01,A02 | 18.5 | |
12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00,B00,D07 | 18.5 | |
13 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02,B00,B02,D08 | 18.5 | |
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00,A02,B00,D08 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01 | 15 | |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00,A02,B00,D08 | 15 | |
17 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00,C19,C20,D66 | 18.5 | |
18 | 7229001 | Triết học | C00,C19,D01,D66 | 15 | |
19 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 18.5 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01,D14,D15,D66 | 16 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D07 | 16 | |
22 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00,A01,D01,D07 | 15 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A01,D01,D07 | 15 | |
24 | 7340301 | Kế toán | A00,A01,D01,D07 | 15.5 | |
25 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00,A01,D01,D07 | 15 | |
26 | 7310101 | Kinh tế | A00,A01,D01,D07 | 15 | |
27 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00,A01,D01,D07 | 15 | |
28 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00,A02,B00,B04 | 15 | |
29 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00,A02,B00,B04 | 15 | |
30 | 7620205 | Lâm sinh | A00,A02,B00,B04 | 15 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00,A02,B00,B04 | 15 | |
32 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00,A02,A10,B00 | 15 | |
33 | 7620105 | Chăn nuôi | A02,B00,D08 | 15 | |
34 | 7640101 | Thú y | A02,B00,D08 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 18 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 23 | ||
3 | 7140202JR | GD Tiểu học Tiếng Jrai | 23 | ||
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 23 | ||
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 18 | ||
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 23 | ||
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 23 | ||
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 23 | ||
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 23 | ||
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 23 | ||
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23 | ||
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20.5 | ||
13 | 7229001 | Triết học | 18 | ||
14 | 7229030 | Văn học | 18 | ||
15 | 7310101 | Kinh tế | 18 | ||
16 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 18 | ||
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 21 | ||
18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 18 | ||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
20 | 7340301 | Kế toán | 20 | ||
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18 | ||
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
23 | 7510406 | Công nghệ KT Môi trường | 18 | ||
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
25 | 7620105 | Chăn nuôi | 18 | ||
26 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 18 | ||
27 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 18 | ||
28 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 18 | ||
29 | 7620205 | Lâm sinh | 18 | ||
30 | 7640101 | Thú y | 18 | ||
31 | 7720101 | Y khoa | 29 | ||
32 | 7720301 | Điều dưỡng | 26 | ||
33 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 27 | ||
34 | 7850103 | Quản lí đất đai | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL QGHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 800 | Thí sinh phải có điểm các môn năng khiếu đạt từ 5.0 trở lên tính theo thang điểm 10 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 800 | ||
3 | 7140202JR | GD Tiểu học Tiếng Jrai | 800 | ||
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 800 | ||
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 600 | Thí sinh phải có điểm các môn năng khiếu đạt từ 5.0 trở lên tính theo thang điểm 10 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 800 | ||
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 800 | ||
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 800 | ||
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 800 | ||
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 800 | ||
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 800 | ||
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
13 | 7229001 | Triết học | 600 | ||
14 | 7229030 | Văn học | 600 | ||
15 | 7310101 | Kinh tế | 600 | ||
16 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 600 | ||
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
20 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
23 | 7510406 | Công nghệ KT Môi trường | 600 | ||
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
25 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
26 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 600 | ||
27 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | ||
28 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 600 | ||
29 | 7620205 | Lâm sinh | 600 | ||
30 | 7640101 | Thú y | 600 | ||
31 | 7720101 | Y khoa | 800 | ||
32 | 7720301 | Điều dưỡng | 800 | ||
33 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 800 | ||
34 | 7850103 | Quản lí đất đai | 600 |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Tây Nguyên
Phương án tuyển sinh trường Đại học Tây Nguyên năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2022 cao nhất 24.8 điểm
Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2021 cao nhất 26 điểm
Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên 3 năm gần đây
Học phí Trường Đại học Tây Nguyên năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Trường Đại học Tây Nguyên năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Trường Đại học Tây Nguyên năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Trường Đại học Tây Nguyên năm 2024 mới nhất