Điểm chuẩn Đại học Tây Đô 3 năm gần đây

106

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Tây Đô 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Tây Đô 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 21  
2 7720301 Điều dưỡng A02; B00; D08; B03 19  
3 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 15  
4 7440112 Hóa học chuyên ngành hóa dược A00; A01; B00; D07 15  
5 7380107 Luật kinh tế C00; D14; D84; D66 15  
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 15  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 15  
8 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; C04 15  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 15  
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C04 15  
11 7340115 Markeling A00; A01; D01; C04 15  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 15  
13 7310630 Việt Nam học D01; C00; D14; D15 15  
14 7810101 Du lịch D01; C00; D14; D15 15  
15 7810201 Quản trị khách sạn D01; C00; D14; D15 15  
16 7229030 Văn học C04; C00; D14; D15 15  
17 7229040 Văn hóa học C04; C00; D14; D15 15  
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15  
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D07 15  
20 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; A01; C01 15  
22 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00; A02; A01; C01 15  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A02; A01; C01 15  
24 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A01; C01 15  
25 7640101 Thú y B00; A06; B02; C02 15  
26 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 15  
27 7210403 Thiết kế đồ họa C04; D01; D10; D15 15

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 --- Học lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
2 7720301 Điều dưỡng A02; B00; D08; B03 --- Học lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
3 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 16.5  
4 7440112 Hóa học chuyên ngành hóa dược A00; A01; B00; D07 16.5  
5 7380107 Luật kinh tế C00; D14; D84; D66 16.5  
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 16.5  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 16.5  
8 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; C04 16.5  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 16.5  
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C04 16.5  
11 7340115 Markeling A00; A01; D01; C04 16.5  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 16.5  
13 7310630 Việt Nam học D01; C00; D14; D15 16.5  
14 7810101 Du lịch D01; C00; D14; D15 16.5  
15 7810201 Quản trị khách sạn D01; C00; D14; D15 16.5  
16 7229030 Văn học C04; C00; D14; D15 16.5  
17 7229040 Văn hóa học C04; C00; D14; D15 16.5  
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 16.5  
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D07 16.5  
20 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 16.5  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; A01; C01 16.5  
22 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00; A02; A01; C01 16.5  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A02; A01; C01 16.5  
24 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A01; C01 16.5  
25 7640101 Thú y B00; A06; B02; C02 16.5  
26 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 16.5  
27 7210403 Thiết kế đồ họa C04; D01; D10; D15 16.5

 3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 600 Học lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
2 7720301 Điều dưỡng A02; B00; D08; B03 550 Học lực lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5
3 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 500  
4 7440112 Hóa học chuyên ngành hóa dược A00; A01; B00; D07 500  
5 7380107 Luật kinh tế C00; D14; D84; D66 500  
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 500  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 500  
8 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; C04 500  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 500  
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C04 500  
11 7340115 Markeling A00; A01; D01; C04 500  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 500  
13 7310630 Việt Nam học D01; C00; D14; D15 500  
14 7810101 Du lịch D01; C00; D14; D15 500  
15 7810201 Quản trị khách sạn D01; C00; D14; D15 500  
16 7229030 Văn học C04; C00; D14; D15 500  
17 7229040 Văn hóa học C04; C00; D14; D15 500  
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 500  
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D07 500  
20 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 500  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; A01; C01 500  
22 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00; A02; A01; C01 500  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A02; A01; C01 500  
24 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A01; C01 500  
25 7640101 Thú y B00; A06; B02; C02 500  
26 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 500  
27 7210403 Thiết kế đồ họa C04; D01; D10; D15 500

B. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00;B00;D07;C02 21  
2 7720301 Điều dưỡng A02;B00;D08;B03 19  
3 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;D07;D08 15  
4 7440112 Hóa học - chuyên ngành hóa dược A00;A01;B00;D07 15  
5 7380107 Luật kinh tế C00;D14;D84;D66 16  
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C01 15  
7 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C04 16  
8 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;C04 16  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C04 16  
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C04 15  
11 7340115 Marketing A00;A01;D01;C04 16  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C04 15  
13 7310630 Việt Nam học D01;C00;D14;D15 15  
14 7810101 Du lịch D01;C00;D14;D15 15  
15 7810201 Quản trị khách sạn D01;C00;D14;D15 15  
16 7229030 Văn học C04;C00;D14;D15 15  
17 7229040 Văn hóa học C04;C00;D14;D15 15  
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 16  
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;D07 15  
20 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;D01 15  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;A01;C01 15  
22 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00;A02;A01;C01 15  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00;A02;A01;C01 16  
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A02;A01;C01 15  
25 7640101 Thú y B00;A06;B02;C02 16  
26 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;C00;D01;D15 15  
27 7210403 Thiết kế đồ họa C04;D01;D10;D15 15

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00;B00;D07;C02 20 Học lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
2 7720301 Điều dưỡng A02;B00;D08;B03 18 Học lực lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5
3 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;D07;D08 16.5  
4 7440112 Hóa học - chuyên ngành hóa dược A00;A01;B00;D07 16.5  
5 7380107 Luật kinh tế C00;D14;D84;D66 16.5  
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C01 16.5  
7 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C04 16.5  
8 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;C04 16.5  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C04 16.5  
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C04 16.5  
11 7340115 Marketing A00;A01;D01;C04 16.5  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C04 16.5  
13 7310630 Việt Nam học D01;C00;D14;D15 16.5  
14 7810101 Du lịch D01;C00;D14;D15 16.5  
15 7810201 Quản trị khách sạn D01;C00;D14;D15 16.5  
16 7229030 Văn học C04;C00;D14;D15 16.5  
17 7229040 Văn hóa học C04;C00;D14;D15 16.5  
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 16.5  
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;D07 16.5  
20 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;D01 16.5  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;A01;C01 16.5  
22 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00;A02;A01;C01 16.5  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00;A02;A01;C01 16.5  
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A02;A01;C01 16.5  
25 7640101 Thú y B00;A06;B02;C02 16.5  
26 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;C00;D01;D15 16.5  
27 7210403 Thiết kế đồ họa C04;D01;D10;D15 16.5

C. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00;B00;D07;C02 21  
2 7720301 Điều dưỡng A02;B00;D08;B03 19  
3 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;D07;D08 15  
4 7440112 Hoá học chuyên ngành hoá dược A00;A01;B00;D07 15  
5 7380107 Luật kinh tế C00;D14;D84;D66 15  
6 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C01 15  
7 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C04 15  
8 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;C04 15  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C04 15  
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C04 15  
11 7340115 Marketing A00;A01;D01;C04 15  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C04 15  
13 7310630 Việt Nam học D01;C00;D14;D15 15  
14 7810101 Du lịch D01;C00;D14;D15 15  
15 7810201 Quản trị khách sạn D01;C00;D14;D15 15  
16 7229040 Văn học C04;C00;D14;D15 15  
17 7229040 Văn hoá học C04;C00;D14;D15 15  
18 7220201 Ngôn ngữ anh D01;D14;D15;D66 15  
19 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00;A01;B00;D07 15  
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;D01 15  
21 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;D01 15  
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;A01;C01 15  
23 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A02;A01;C01 15  
24 7480201 Công nghệ thông tin A00;A02;A01;C01 15  
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A02;A01;C01 15  
26 7640101 Thú y B00;A06;B02;C02 15  
27 7620105 Chăn nuôi A00;B00;A02;D08 15  
28 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;C00;D01;D15 15

D. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 21  
2 7720301 Điều dưỡng A02; B00; D08; B03 19  
3 7380107 Luật kinh tế C00; D14; D84; D66 15  
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 15  
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; C04 15  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 15  
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   15  
8 7340115 Maketing   15  
9 7340120 Kinh doanh quốc tế   15  
10 7310630 Việt Nam học D01;C00;D14;D15 15  
11 7810101 Du Lịch D01;C00;D14;D15 15  
12 7810201 Quản trị khách sạn D01;C00;D14;D15 15  
13 7229030 Văn học C04;C00;D14;D15 15  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
15 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;D07 15  
16 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường A00:A01;B00;D01 15  
17 7850103 Quản lý đất đai A00:A01;B00;D01 15  
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;A01;C01 15  
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00;A02;A01;C01 15  
20 7480201 Công nghệ thông tin A00;A02;A01;C01 15  
21 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00;A02;A01;C01 15  
22 7640101 Thú y B00;A06;B02;C02 15  
23 7620105 Chăn nuôi B00;A00;A02;D08 15  
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;C00;D01;D15 15
Đánh giá

0

0 đánh giá