Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson two trang 89 | Family and Friends

279

Với giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson two trang 89 sách Family and Friends (Chân trời sáng tạo) giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 4 Unit 12. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson two trang 89

1 (trang 89 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen to the story and repeat. (Lắng nghe câu chuyện và kể lại.)

Bài nghe:

 

 

 

2 (trang 89 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and say. (Nghe và nói.)

Bài nghe:

 

 

 

Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 2 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

This is you, Amy. You were a baby. (Đây là em đấy, Amy. Em đã từng là một em bé.)

I was very cute! (Em đã từng dễ thương phết đấy nhỉ!)

He was handsome then. (Lúc đó anh đẹp trai.)

His hair wasn't white. (Tóc anh không bạc.)

They were very young. (Họ còn rất trẻ.)

We weren't all different. (Tất cả chúng ta trông không khác mấy.)

Giải thích:

- Đại từ nhân xưng số ít: 

I/ He/ She/ It (Tôi/ Anh ấy/ Cô ấy/ Nó)

- Đại từ nhân xưng số nhiều: 

You/ We/ They (Bạn/ Chúng tôi/ Họ)

- Động từ to be ở thì quá khứ: was, were

I/ He/ She/ It + was (not)

You/ We/ They + were (not) 

* Lưu ý:

was not = wasn't 

were not = weren't

3 (trang 89 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read and circle. (Đọc và khoanh.)

Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 2 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. weren't

2. wasn’t

3. was

4. were

5. weren't

Hướng dẫn dịch:

1. Họ đã không ở công viên ngày hôm qua.

2. Trời đã không mưa.

3. Biển thì lạnh.

4. Bọn trẻ đói.

5. Những chiếc bánh mì kẹp không nhỏ.

4 (trang 89 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Look and write. (Nhìn và viết.)

Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 2 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. They were at a cafe yesterday. They weren’t at school. 

2. They were at a party last weekend. They weren’t at home. 

3. Nam wasn't at guitar class last night. He was at piano class. 

4. We weren’t at the zoo. We were at the park. 

Hướng dẫn dịch:

1. Họ đã ở một quán cà phê ngày hôm qua. Họ không ở trường.

2. Họ đã ở một bữa tiệc vào cuối tuần trước. Họ không ở nhà.

3. Nam đã không ở lớp học guitar tối qua. Anh ấy ở lớp piano.

4. Chúng tôi không ở sở thú. Chúng tôi đã ở công viên.

Đánh giá

0

0 đánh giá