Cập nhật điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2023 chính xác nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2023
A. Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | A02; B00; B03; B08 | 23 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; B03; B08 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A02; B00; B03; B08 | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08 | 18 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | 800 | ||
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 | ||
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | 700 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 650 | ||
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 650 | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 650 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 650 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 650 | ||
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | 650 | ||
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 650 |
B. Học phí Đại học Tân Tạo năm 2023 - 2024
TT | Ngành/chuyên ngành | Bình quân/1 năm (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Ngành Quản trị kinh doanh | 25.000.000 |
2 | Kinh doanh Quốc tế | 25.000.000 |
3 | Tài chính – Ngân hàng | 25.000.000 |
4 | Kế toán | 25.000.000 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Tân Tạo hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Tân Tạo năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2023 chính xác nhất